Trước tiên ghi nhớ từ vựng:
비건: người ăn chay không sử dụng bất kỳ sản phẩm nào từ động vật và không ăn thịt, cá, gia cầm hoặc đồ hữu cơ chứa động vật (vegan) | 열풍: cơn sốt, trào lưu, sự thịnh hành |
먹거리: đồ ăn, thức ăn | 일상: hằng ngày, thường nhật |
소비재: hàng tiêu dùng, sản phẩm tiêu dùng | 동물: động vật |
성분: thành phần | 사용: sử dụng |
제품: sản phẩm | 천연: tự nhiên, thiên nhiên |
식물재료: nguyên liệu từ cây trồng | 인증받은: được chứng nhận, được xác nhận |
화장품: mỹ phẩm | 클린: sạch, sạch sẽ |
뷰티: vẻ đẹp | 카테고리: danh mục |
형성: hình thành, tạo thành | 가죽: da |
목숨: mạng sống, sinh mệnh | 동물보호: bảo vệ động vật |
환경오염: ô nhiễm môi trường | 파인애플: quả dứa |
껍질: vỏ, vỏ ngoài | 해조류: tảo biển |
선인장: cây xương rồng | 옥수수: ngô |
식물성: thuộc về thực vật | 소재: chất liệu, vật liệu |
패션: thời trang | 브랜드: thương hiệu. |
Trích đoạn tiếng Hàn:
‘비건 열풍’은 먹거리에서만 그치지 않는다. 일상의 소비재에서도 동물 성분을 사용하지 않은 제품들이 쏟아지고 있다. 천연 식물재료만을 사용해 비건 인증받은 화장품들은 ‘클린 뷰티’라는 새로운 카테고리를 형성했다. 가죽을 위해 목숨을 잃는 동물을 보호하고, 동시에 가죽을 만드는 과정에서 생겨나는 환경오염을 줄이기 위해 파인애플 껍질, 해조류, 선인장, 옥수수 등 식물성 소재를 이용한 ‘비건 가죽’을 사용하는 패션 브랜드들도 늘고 있다.