Từ vựng tiếng Hàn dành cho nhân viên phục vụ

Bạn đang du học tiếng Hàn và dự định xin việc làm thêm  tại nhà hàng – khách sạn chuyên phục vụ khách Hàn Quốc? Vậy bạn có muốn tìm hiểu nhân viên phục vụ nhà hàng thường sử dụng những mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn nào không? Bài viết được Ngoại Ngữ Phương Lan  chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi này.

Từ vựng tiếng Hàn dành cho nhân viên phục vụ

  1. 경향: Khuynh hướng
  2. 성능: Tính năng
  3. 성인 고객층: Tầng lớp khách hàng người lớn
  4. 최신형: Mẫu mới nhất
  5. 외형: Hình dáng
  6. 판매처: Nơi buôn bán
  7. 기술 특혀를 받다: Nhận được bằng phát minh
  8. 눅눅해지지 않다: Ỉu, trở nên bị ẩm
  9. 변형이 적다: Sự biến dạng nhỏ
  10. 세련된 느낌을 주다: Cho cảm giác tinh xảo
  11. 안정성이 뛰어나다: Tính ổn định vượt trội
  12. 천연 소재: Nguyên liệu  tự nhiên
  13. 첨단 기술을 도입하다: Áp dụng đưa vào kỹ thuật công nghệ cao
  14. 출시하기로 하다: Quyết định đưa vào thị trường
  15. 톡톡 튀는 아이디어: Ý tưởng tuôn trào ra
  16. 흡습성이 좋다: Tính hấp thụ tốt
  17. tuyển sinh lớp tiếng hàn sơ cấp 2

Nhân viên phục vụ cũng cần biết những mẫu câu thực khách hay dùng

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn dùng khi chào đón khách

  1. ​안녕하세요 ? 어서 오세요!: Xin chào quý khách! Xin mời vào!
  2. 예약하 셨습니까?: Quý khách đã đặt bàn chưa ạ?
  3. 몇시에 예약하고 싶으세요?: Quý khách đặt bàn lúc mấy giờ ạ?
  4. 성함이 어떻게 되시나요?: Tên (Quý danh) của quý khách là gì ạ?
  5. 몇 분이세요?: Quý khách có mấy người ạ?
  6. 따라 오세요!: Mời quý khách đi theo tôi.
  7. 여기 앉으세요!: Mời quý khách ngồi đây ạ!

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn dùng khi khách gọi món

  1. 여기식사 메뉴 입니다: Đây là menu món ăn ạ!
  2. 지금 주문하시겠어요?: Bây giờ quý khách muốn gọi món chưa ạ?
  3. 무엇으로 드릴까요?: Quý khách dùng gì ạ?
  4. 음료수는 뭐 드시겠어요?: Quý khách muốn dùng đồ uống gì ạ?
  5. 혹시 알레르기가 있으십니까?: Quý khách có bị dị ứng gì không ạ?
  6. 잠깐만 기다리세요!: Quý khách vui lòng đợi một chút!

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn dùng trong quá trình phục vụ thức ăn

  1. 음식 나왔습니다! : Thức ăn ra rồi đây ạ!
  2. 실레하겠습니다!: Xin thất lễ một chút!
  3. 가른 것도 필요하세요?: Quý khách có cần gì nữa không ạ?
  4. 맛있게 드십시오!: Chúc quý khách ngon miệng!

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn dùng khi thanh toán và chào khách ra về

  1. 여기 영수증 입니다!: Đây là hóa đơn ạ!
  2. 계산은 어떻게 해드릴까요?: Quý khách muốn tính tiền như thế nào ạ?
  3. 이쪽에서계산해 주세요!: Thanh toán ở bên này ạ!
  4. 맛있게 드셨습니까?: Quý khách có ăn ngon miệng không ạ?
  5. 감사합니다! 안녕히 계세요! 또뵙겠습니다!: Cảm ơn quý khách! Xin chào tạm biệt và hẹn gặp lại!

Trên đây là một số từ vựung bán hàng cho nhân viên bán hàng . Nếu bạn đang học tiếng Hàn chủ đề giao tiếp tiếng Hàn trong buôn bán thì đừng bỏ lỡ bài viết này nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *