TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHUYÊN NGHÀNH KẾ TOÁN
Chi phí nguyên vật liệu, bao bì : 재료, 포장비
Chi phí nguyên, vật liệu: 원자재비
Chi phí nhân công : 노무비
Chi phí nhân công trực tiếp : 직접인건비
Chi phí nhân viên : 직원 급여
Chi phí nhân viên phân xưởng : 현장 노무비
Chi phí nhân viên quản lý : 사무직 급여
Chi phí phải trả : 미지급금 비용
Chi phí quản lý doanh nghiệp : 기업 관리비
Chi phí sản xuất chung : 제조경비
Chi phí sử dụng máy thi công : 공작기계 사용비
Chi phí tài chính : 재무 비용
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp : 법인세 비용
Chi phí thuế TNDN hiện hành: 당기 법인세 비용
Chi phí thuế TNDN hoãn lại : 이연 법인세 비용
Chi phí trả trước dài hạn : 선급금
Chi phí trả trước ngắn hạn : 선급비용
Chi phí trả trước: 선지급금
Chi phí vật liệu quản lý : 원자재비
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang : 건설가계정
Chỉ tiêu : 항 목
Chiết khấu thương mại: 무역 할인
Chiết khấu trái phiếu: 채권 할인
Chương trình phần mềm: 소프트웨어
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết : 의결권 있는 주식
Cổ phiếu quỹ : 자기주식
Cổ phiếu ưu đãi : 우대주식
Đầu tư dài hạn khác : 기타 장기투자
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác: 타회사 자본 투자
Đầu tư khác: 기타 투자
Đầu tư ngắn hạn : 단기투자유가증권
Đầu tư vào công ty con : 자회사 투자금
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết : 합작회사 투자납입금
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh : 협력회사투자
Doanh thu bán các thành phẩm : 완제품 매출
Doanh thu bán hàng hóa : 상품 매출금
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ : 상품과서비스 매출
Doanh thu chưa thực hiện : 선수 수익
Doanh thu cung cấp dịch vụ : 서비스 제공매출
Doanh thu hoạt động tài chính : 재무활동을 통한 수익
Doanh thu khác : 기타매출
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư : 투자부동산 매출금
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ : 순매출액
Doanh thu trợ cấp, trợ giá : 매출액 보조금
Đủ điều kiện được vốn hoá : 자본화 조건만족 차입비용
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng : 건설공사 보증 충당금
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa : 상품보증 충당금
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn : 대손충당금
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh : 영업증권 감소대비
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn lại : 대손충당금
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho : 재고품 평가감소 대비충당금
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi : 대손충당금
Dự phòng phải thu khó đòi: 대손충당금
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi : 대손충당금
Dự phòng phải trả dài hạn : 대손충당금
Dự phòng phải trả khác : 기타 미지급 충당금
Dự phòng phải trả ngắn hạn : 대손충당금
Dự phòng phải trả : 미지급 충당금
Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp : 기업구조 재조정 충당금
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác : 타회사 투자손실 충당금
Dự phòng tổn thất tài sản : 자산감소 대비충당금
Dự phòng trợ cấp mất việc làm : 퇴직충당금
Dự toán chi sự nghiệp, dự án : 운영비 전망
Giá thành sản xuất : 생산 원가
Giá trị hao mòn lũy kế : 감가상각누계
Giá vốn hàng bán : 매출원가
Giảm giá hàng bán : 판매 감액
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền : 영업권, 양도권
Hàng bán bị trả lại : 반환품
Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược : 위탁상품
Hàng tồn kho : 재고자산
Hao mòn bất động sản đầu tư : 투자 부동산 감가상각
Hao mòn tài sản cố định : 고정자산 감가상각
Hao mòn TSCĐ hữu hình : 유형 고정자산 감가상각
Hao mòn TSCĐ ô hình 무형 고정자산 감가상각
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính : 금용리스 고정자산 감가상각
Kinh phí công đoàn : 노동조합 미지급
Lãi cơ bản trên cổ phiếu : 주당 순이익
Loại tài khoản chi phí khác : 기타비용 계정류
Loại tài khoản chi phí sản xuất, kinh doanh : 생산,영업비의 회계계정류
Loại tài khoản doanh thu : 매출 회계 계정류
Loại tài khoản nợ phải trả : 부채 계정 자산종류
Xem thêm:Học tiếng Hàn tại Vĩnh Phúc :https://ngoainguphuonglan.edu.vn/hoc-tieng-han-tai-vinh-phuc/
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ PHƯƠNG LAN.
Địa chỉ: số 11,ngõ 10, Ngô gia tự,Vĩnh Yên,Vĩnh Phúc.
LH: 0866.606.023