TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHUYÊN NGÀNH : KẾ TOÁN

Tuyển sinh lớp tiếng hàn sơ cấp 1

Từ vựng tiếng Hàn về kế toán, thuế là chủ đề từ vựng rất cần thiết trong thời đại hội nhập kinh tế, văn hóa. Kế toán và thuế cũng là lĩnh vực chủ chốt của mọi quốc gia, chính vì thế, học tiếng Hàn về chủ đề này sẽ giúp bạn có nhiều vốn từ vựng hơn, trí tuệ hơn và giao tiếp tốt hơn.  Hôm nay, hãy cùng TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ PHƯƠNG LAN bỏ túi ngay từ vựng TIẾNG HÀN CHUYÊN NGÀNH NHÉ

tu-vung-tieng-han-ve-ke-toan-thue

Từ vựng tiếng Hàn về thuế

세: Thuế

각종세금: Các loại thuế

갑종근로소득세: Thuế thu nhập

개인소득세: Thuế thu nhập cá nhân

tu-vung-tieng-han-ve-thue

개인소득세율 표: Bảng thuế thu nhập cá nhân

갑근세: Thuế thu nhập lao động

법인세: Thuế thu nhập doanh nghiệp

수입 과세: Thuế nhập khẩu

수출 세금: Thuế xuất khẩu

부가가치세: Thuế giá trị gia tăng VAT

tu-vung-tieng-han-ve-thue

물품세: Thuế tiêu thụ đặc biệt

상속세: Thuế tài sản

사치세: Thuế hàng xa xỉ

징수세: Thuế trưng thu

가산세: Thuế nộp thêm

보증세금: Thuế bổ sung

tu-vung-tieng-han-ve-thue

세액지출: Chi phí thuế

우대세율: Mức thuế ưu đãi

일반세율: Mức thuế thông thường

세법: Luật thuế

탈세: Trốn thuế

무료 세금: Miễn thuế

세전: Trước thuế

tu-vung-tieng-han-ve-thue

세후: Sau thuế

비관세장벽: Các hàng rào phi thuế quan

세제 혜택을 받는 자산: Các tài sản được ưu đãi về thuế

과세 대 상품목: Danh mục hàng hóa đánh thuế

관세 장벽: Hàng rào thuế quan

관세 륵혀 협정: Hiệp định ưu đãi về thuế

tu-vung-tieng-han-ve-thue

납세하다: Nộp thuế

세금홥급한다: Hoàn thuế

부과된다: Bị đánh thuế

납세 기간: Thời gian nộp thuế

세금통보서: Thông báo nộp thuế

세금위반: Vi phạm về tiền thuế

세율 표: Bảng thuế, mức thuế

tu-vung-tieng-han-ve-thue

세를 산출하는 시점: Thời điểm tính

세율을 정한다: Quy định mức thuế

수입 신고 절차: Thủ tục khai báo thuế

가격: Giá cả

가격인상: Việc nâng giá

소득: Thu nhập

지출: Chi tiêu

tu-vung-tieng-han-ve-thue

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán

Từ vựng về các loại tài sản và tiền tệ

1. 고정자산:  tài sản cố định

2. 고정자산처분손실:  mất mát về bố trí tài sản cố định

3. 고정자산처분이익 : đạt được trên bố trí tài sản cố định

4. 대차대조표 감사 : kiểm tra bảng tổng kết tài sản

5. 유동자산 : tài sản lưu động

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ke-toan

6. 당좌자산 : tài sản hiện thành

7. 재고자산 : tài sản tồn kho

8. 자산의 종류 : các loại tài sản

9. 비용동자산: Tài sản dài hạn

10. 급료:  lương nhân viên & tiền lương

11. 현금흐름표: báo cáo lưu chuyển tiền tệ

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ke-toan

12. 대여금 : tiền cho vay

13. 미수금 : tiền chưa thu

14. 미수수익 : tiền lãi chưa thu

15. 선급금 : tiền trả trước

16. 당좌 계절 : tài khoản vãng lai

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ke-toan

17. 자본 잉여금 : tiền vốn dư thừa

18. 자본 : tiền vốn

19. 비품 : vật cố định

20. 단기차입금 : tiền vay mượn ngắn hạn

21. 잔여이익 : lợi nhuận còn lại

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ke-toan

22. 외상매출금 : tiền nợ

23. 미수금 : tiền chưa thu

24. 외상매입금 : tiền mua chịu hàng

25. 지급어음 : chi trả hối phiếu

26. 미지급금 : tiền chưa thanh toán

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ke-toan

27. 현금: tiền mặt

28. 예금: Tiền gửi ngân hàng

29. 베트남 돈 예금: Tiền VN

30. 외환 예금: Ngoại tệ

31.  금, 은, 부석…: vàng bạc, đá quý, kim khí quý

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ke-toan

32. 송금중: Tiền đang chuyển

33. 외환: Ngoại tệ

34. 기한예금: Tiền gửi có kỳ hạn

35. 무향자산: TSCĐ vô hình (Tài sản cố định vô hình)

 tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ke-toan

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến báo cáo tài chính

1. 재무 유동성 : tính lưu động tài chính

2. 재무제표 : bản báo cáo tài chính

3. 이익 잉여금처분계산서( 결손금처리계산서) : thuyết minh báo cáo tài chính

4. 재무회계(개인적인 부) : tài chính kế toán ( bộ phận cá nhân)

5. —–재무제표 작성 : viết báo cáo tài chính

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ke-toan

6. —-세무회계 : kế toán thuế vụ

7. 부채의 종류 các khoản nợ

8. 단기차입금 : món nợ ngắn hạn

9. 가지급금 : tạm thanh toán

10. 감각상각비 : khấu hao

11. 관계회사대여금: khoản vay cho các công ty chi nhánh

12. 관계회사유가증권: khác vốn đầu tư vào các công ty chi nhánh

13. 관세선급금: chi phí trả trước của thuế quan

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ke-toan

14. 손익계산서 :bản báo cáo kết quả kinh doanh

15. 대차대조표 : bảng cân đối kế toán

16. 당기 원재료 매입액 : tiền nhập nguyên liệu phụ kỳ này

17. 당기 제품 제조원가 : đơn giá chế tạo sản phẩm hằng ngày

18. 당기 총제조 비용 : tổng chi phí chế tạo kỳ này

19. 지급수수료 : chi phí dịch vụ hoa hồng

20. 채권자 : bên nợ, bên cho vay , bên nhận

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ke-toan

21. 주주 : người có cổ phần, cổ đông

22. 단기증권투자: Đầu tư chứng khoán ngắn hạn

23. 차량운반구 : xe chuyên vận chuyển

24. 가수금 : bị đình hoãn nhận

25. 건설가계정 :  trong tiến trình xây dựng

26. 결손금처리계산서  : mất giữ lại

27. 경상이익  : bình thường thu nhập

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ke-toan

28. 공구기구  : công cụ & dụng cụ

29. 광고선전 :  quảng cáo

30. 구축물  : cấu trúc

31. 기말제품재고액  : kết thúc kiểm kê hàng hoá đã hoàn thành

32. 기업합리화적립금  : dự phòng cho hợp lý hóa kinh doanh

33. 기여금  : đóng góp

34. 기초재공품재고액  : đầu hàng tồn kho của công việc trong quá trình

35. 기초제품재고액  : bắt đầu kiểm kê hàng hoá đã hoàn thành

36. 재공품 : hàng tái công

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ke-toan

Từ vựng tiếng Hàn về chi phí vật phẩm, nợ và VAT

1. 잉여가치 : giá trị thặng dư

2. 부채 : món nợ

3. 상품 : mặt hàng, vật phẩm

4. 비품 : vật cố định

5. 건물 : nhà cửa

6.토지 : đất đai

7. 반제품 : hàng bán thủ công

8. 재고 대매출 : sự bán hàng tồn kho

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ke-toan

9. 산출측면(매출액, 부가가치, 이익) : về mặt sản xuất ra(tiền bán hàng, giá trị gia tăng, lợi nhuận)

10. 투입측면(생산성, 투자효율-자본이익률) : về mặt đầu tư(sức sản xuất, hiệu suất

11. 기업회계  : đầu tư- tỷ lệ lợi nhuận)

12. 공제 된 부가세 :  (VAT)thuế VAT được khấu trừ

13.  상품 및 서비스의 공제 된 부가세  : (VAT)Thuế VAt được khấu trừ của hàng hóa và dịch vụ

14. 고정자산의 공제 된 부가세 :  (VAT) Thuế VAt được khấu trừ của tài sản cố định

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ke-toan

15. 선급 비용 (단기) : chi phí trả trước ( ngắn hạn)

16.  미착자신 : Hàng mua đang trên đường

17. 재원  : Nguyên vật liệu

18. 공구와 기구 : công cụ dụng cụ

19. 재공품 : Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang

20. 제품 : thành phẩm

21. 상품 : Hàng hóa

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ke-toan

22. 상품 : giá mua hàng hóa

23. 상품매입부대비용 : Chi phí thu mua hàng hóa

24. 건물 및 토지 : nhà, vật kiến trúc

25. 기계장치 : máy móc, thiết bị

26. 차량운반기 : phương tiện vận tải, truyền dẫn

27. 비품 :  thiết bị, dụng cụ quản lý

 tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ke-toan

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán khác

1. 사채 : giấy nợ công ty, món nợ riêng

2. 이익잉여금 : lợi nhuận thặng dư

3. 원가계산 : tính nguyên giá

4. 의사결정회계 : quyết sách kế toán

5. 성가평가회계 : đánh giá thành quả kế toán

6. 관리회계의 역할 : vai trò của quản lý kế toán

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ke-toan

7. 의사결정 데이터 제공: cung cấp thông tin quyết toán

8. 적절한 업적관리 : quản lý thành tích chính xác

9. 신속한 의사결정 : quyết đoán nhanh chóng

10. 이익관리와 사회공헌 : cống hiến xã hội và quản lý lợi nhuận

11. 사회분배(납세), 내부 유보 : phân chia xã hội( nộp thuế), bảo lưu nội vụ

12. 주주, 경영자, 종업원에게 분배 : phân chia cho cổ đông, người kinh doanh, nhân viên

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ke-toan

13. 고객 분배(품질과 가격) :  phân chia khách hàng( chất lượng và giá cả)

14. 업적과 투입(성과평가) : thành tích và đầu tư ( đánh giá thành quả)

15. 단기투자 : đầu tư ngắn hạn

16. 단기투자평가충담금 : Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

17. 거래처 채권 : Phải thu của khách hàng

18. 내부채권 : Phải thu nội bộ

19. 기타 채권 : Phải thu khác

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ke-toan

20. 대손평가충담금 : Dự phòng giảm thu khó đòi

21. 선급금 : Tạm ứng

22. 단기보증금 : thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn

23. 재고상품대손충담금 : Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

24. 유형 고정 재산TSCĐ :  hữu hình

25. 토지사용권 : Quyền sử dụng đất

26. 창업비 : Quyền phát hành

27. 저작권 : Bản quyền, bằng sáng chế

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ke-toan

28. 상표권 : Nhãn hiệu hàng hóa

29. 소프트웨어 : phần mềm máy vi tính

30. 특허권 : Giấy phép và giấy phép nhượng quyền

31. 기타 무향자산 : TSCĐ vô hình khác

32. 고정자산감가상각비 : Hao mòn TSCĐ

33. 유형자산감가상각비 : Hao mòn TSCĐ hữu hình

tu-vung-tieng-han-chuyen-nganh-ke-toan

34. 리스자산 자산감가상각비 : Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

35. 무형자산 자산감가상각비 : Hao mòn TSCĐ vô hình

36. 부동산 투자 감가상각비 : Hao mòn bất động sản đầu tư

37. 부동산 투자: Bất động sản đầu tư

xem thêm :Những câu giao tiếp tiếng hàn thông dụng – Trung tâm ngoại ngữ Phương Lan (ngoainguphuonglan.edu.vn)

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *