Là một biên dịch viên hay phiên dịch viên không phải lúc nào bạn cũng nắm rõ được hết ý nghĩa của các thuật ngữ. Cùng một từ vựng nhưng dùng trong các ngành khác nhau có thể có dịch ra ý nghĩa khác nhau. Để có thể Dịch thuật hay phiên dịch ngành xây dựng tốt thì ngoài kiến thức về tiếng Hàn nói chung bạn cần phải nắm rõ các thuật ngữ tiếng Hàn thường dùng trong ngành xây dựng.
Nhằm giúp cho các bạn biên phiên dịch tiếng Hàn mới tìm hiểu về ngành xây dựng, chúng tôi tổng hợp một số từ vựng về ngành xây dựng và chia sẻ dưới đây, chúc các bạn học tốt
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 공사장 | công trường xây dựng |
2 | 용적율 | hệ số sử dụng đất |
3 | 연면적 | tổng diện tích sàn |
4 | 지반허용 응력도 | ứng suất cho phép của lớp đất |
5 | 예민비 | độ nhạy cảm |
6 | 간극비 | độ (khuyết) rỗng |
7 | 연약지반 | (lớp) đất yếu |
8 | 낙석 | khối trượt |
9 | 도표, 그래프 | biểu đồ |
10 | 단면도 | bản vẽ mặt cắt |
11 | 절토사면 | mái dốc (tại khu vực móng) |
12 | 양적 | định lượng |
13 | 정성 | định tính |
14 | 경사계 | thiết bị đo độ nghiêng |
15 | 수축 | co ngót |
16 | 팽창 | trương nở |
17 | 침하 | lún |
18 | 폴트 | (sự) đứt gãy |
19 | 원석 | đá gốc |
20 | 응력 | ứng suất |
21 | 벽돌 소운반 | vận chuyển gạch |
22 | 속빈시멘트 블록 | khối bê tông rỗng |
23 | 콘크리트 방수턱 | nền xi măng chống thấm |
24 | 화강석 붙임 | gắn đá hoa cương |
25 | 챌판 | ván cầu thang |
26 | 논스립 흠파기 | gắn miếng chống trơn |
27 | 자기 질타일 | gạch men |
28 | 도기 질타일 | gạch sứ |
29 | 타일 압착붙 | gắn, nèn gạch |
30 | 코펜하겐리브 설치 | tạo copenhagen rib (trong trang trí) |
31 | 걸레받이 설치 | tạo dựng chân tường |
32 | 타르에폭시 페인트 | phết nhựa đường |
33 | 루프드 레인 설치 | lắp dựng đường thóat nước trên mái nhà |
34 | 발코니 레인 설치 | tạo đường ban công |
35 | 스텐레스 선흠통 | ống thoát nước không gỉ (stainless), inox |
36 | 모르타르 바르다 | trát vữa |
37 | 바탕 고르기 | san nền |
38 | 창호공사 | lắp dựng cửa |
39 | 알루미늄 창 | cửa nhôm |
40 | 알루미늄 커튼월 | tường ngăn, cửa cuốn bằng nhôm |
41 | 방충망 | màng nhôm chắn côn trùng |
42 | 미서기 | trượt mở 2 cánh |
43 | Al그릴 | song nhôm, lưới nhôm |
44 | PVC 미서기창 | cửa nhôm trượt mở 2 cánh |
45 | 스텐 도아 | cửa không gỉ |
46 | 스텐레스 창 | khung cửa không gỉ, khung inox |
47 | 플로어 힌지 (floor hinge) | bản lề sàn |
48 | 피벗 힌지 | bản lề trụ |
49 | 도어 클로우저 door closer | khóa cửa |
50 | 도어 핸들 door handle | tay nắm cửa |
51 | 경첩 | bản lề cửa, khớp nối |
52 | 창호 철물 | kim loại khung cửa |
53 | 강재 | vật liệu sắt, thép |
54 | 도아록 설치 | lắp khóa cửa |
55 | 망입 유리 | wire glass |
56 | 강화 유리 | kính đã tôi |
57 | 강화 접합 유리 | kính lắp ghép đã qua tôi |
58 | 복층 유리 | kính 2 lớp |
59 | 복층 접합 유리 | kính ghép 2 lớp |
60 | 불투명 가공 | gia công làm đục kính |
61 | 방습거울 | kính chống ẩm |
62 | 유리 주위 코킹 | trát, bít quanh gương, kính |
63 | 불투명 시트지 | giấy đục (dùng dán lên kính) |
64 | 세라믹 페인트칠 | sơn gốm |
65 | 라인 마킹 (line making) | tạo đường |
66 | 비닐 페인트 | sơn ni lông |
67 | 불연 천정 판 | tấm lót tản nhiệt cho trần nhà |
68 | 열 경화성 수지 천정재 | vật liệu trần bằng cao su lưu hóa nhiệt |
69 | 화장실 칸막이 | vách ngăn nhà vệ sinh |
70 | 홀딩 도아 | cửa nắm |
71 | 소변기 칸막이 | vách ngăn xí bệt |
72 | 합성수지 걸레받이 | gờ viền bằng nhựa tổng hợp |
73 | 석고판 본드붙임 | liên kết các tấm thạch cao |
74 | 반사보온 단열재 붙임 | gắn tấm tản nhiệt có tác dụng tản nhiệt và giữ ấm |
75 | 방화셔터 상부 칸막이 | vách ngăn cuốn phía trên chống cháy |
76 | 지게차 | xe nâng |
77 | 지붕널 | ván lợp, mái ốp |
78 | 청사진 | bản thiết kế |
79 | 발판 | giàn giáo |
80 | 끈 | dây thừng |
81 | 사다리 | cái thang |
82 | 토대 | móng, nền, móng nhà |
83 | 벽돌 | cục gạch |
84 | 곡괭이 | cái cuốc chim |
85 | 삽 | cái xẻng |
86 | 망치 | búa đóng đinh |
87 | 부삽 | cái xẻng |
88 | 작업자용크레인 | cần cẩu |
89 | 바리케이드 | thanh chắn |
90 | 착암기 | búa khoan |
91 | 외바퀴 손수레 | xe kéo ba bánh |
92 | 중앙 분리대 | giải phân cách bên đường |
93 | 콘크리트 혼합기 | máy trộn vữa xi măng |
94 | 강판 | tấm sắt |
95 | 방진망 설치 | lắp đặt màng chống bụi |
96 | 레미콘 | máy trộn xi măng, bê tông |
97 | cON’c진동기 | máy quay bê tông |
98 | 이형철근 | thép định hình |
99 | 합판 거푸집 | gỗ ván làm cốp pha |
100 | 포클레인 | máy đào sâu |
101 | 불도저 | xe ủi đất (bulldozer) |
102 | 구루마 | xe kéo |
103 | 손수레 | xe đẩy tay |
104 | 곡괭이 | cái cuốc |
105 | 육교 | cầu vượt |
106 | 마대 | các loại bao bằng giấy |
107 | 포대 | bao nhỏ hơn |
108 | 고층건물 | tòa nhà cao tầng |
109 | 마스크 | khẩu trang |
110 | 안전모 | mũ bảo hộ, lao động |
111 | 보안경 | kính bảo hộ |
112 | 안전모 | mũ bảo hộ |
113 | 귀덥개/귀마개 | cái bịt tai |
114 | 고무장갑 | găng tay cao su |
115 | 안전망 | lưới bảo vệ |
116 | 산소용접 | bình oxy để hàn |
117 | 벨트 | đai an toàn |
118 | 방열복 | quần áo chống nóng |
119 | 방독면 | mặt nạ phòng độc |
120 | 비상구 | cửa thoát hiểm |
121 | 소화기 | bình cứu hỏa |
XEM THÊM : CÁC NGỮ PHÁP THƯỜNG DỬ DỤNG TRONG TOPIK