TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ SỬA CHỮA MÁY MÓC

tiếng hàn sơ cấp 1
Các bạn cùng  tìm hiểu các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: dụng cụ sửa chữa máy móc. Hy vọng qua bài viết này vốn từ của bạn sẽ ngày càng phong phú và đa dạng.

 

Dung cu sua chua trong tieng han

 

 

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chủ đề sửa chữa máy móc 

 

고 치 다: Việc ửa máy

정지시키다: Tạm dừng máy

고장이나다: Bị hư hỏng

송곳: Cái dùi

드라이버: Tô vít

십자드라이버: Tô vít múi

조정하다: Sự điều chỉnh

분해시키다: Tháo rời máy

고압용기: Bình nén khí

발팔: Giàn giáo

이동식 사다리: Thang di động

리프트: Hệ thống nâng

반경측정기: Thước đo bán kính

현미경: Kính hiển vi

자: Cái thước

직각자: Thước vuông góc

싶자자: Thước thập tự

높이측정기: Thước đo độ cao

몽기: Mỏ lết

스패너: Cờ lê

깊이측정기: Thước đo độ sâu

저울: Cái cân

망치: Cái búa

모루: Cái đe

못: Cái đinh 나사: Đinh ốc xoáy

일자 드라이버: Tô vít cạnh

작동시키다: Cho máy chạy

갤리퍼스 : Thước vạn năng

가위: Cái kéo

뺀치: Cái kìm

산소병: Bình oxy

Máy móc, thiết bị điện tử là các thuật ngữ chuyên ngành trong tiếng Hàn thuộc các ngành đang rất hot tại Hàn Quốc. Hàn Quốc là đất nước đứng hàng đầu Châu Á với tập đoàn điện tử SAMSUNG. Với các bạn trẻ Việt Nam, đa phần là các bạn nam sau khi tốt nghiệp các lĩnh vực như: cơ khí, máy móc, điện tử, kỹ thuật nếu muốn có cơ hội phát triển hơn nữa tại sao không chọn việc học tiếng Hàn? Nếu có thêm một ngoại ngữ, đặc biệt với tiếng Hàn lại là thứ tiếng không quá khó để học các bạn nên dành thời gian để học hỏi thêm. Ngoài việc đi du học nghề hay học lên cao, bạn còn được tiếp cận với các máy móc hiện đại, những quy trình xử lý kỹ thuật cao của Hàn Quốc.

Với bài học về các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: dụng cụ sửa chữa máy móc , chúng ta  sẽ mở rộng thêm vốn từ cho bạn với một số các từ có liên quan dưới đây:

 

bua trong tieng han

Dụng cụ cơ khí trong tiếng Hàn

 

Từ vựng tiếng Hàn về các dụng cụ cơ khí

 

고무망치: Loại búa cao su

기리: Mũi khoan

탭: Mũi ren

이마: Cây kìm cắt dây thép

우레탄망치: Loại búa nhựa

연마석: Đá mài

용접봉: Que hàn

사포: Giấy ráp

가본: Chổi than

기아이발: Cây bút kẻ sắt

파이프렌치: Kìm vặn tuýp nước

파스크립: Kìm chết

커터날: Đá cắt sắt

tiếng hàn sơ cấp 1

XEM THÊM : TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ TRƯỜNG HỌC .

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *