공공장소Nơi công cộng
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
도서관 |
도서관 |
thư viện |
2 |
공원 |
공원 |
công viên |
3 |
미술관 |
미술관 |
bảo tàng mỹ thuật |
4 |
박물관 |
방물관 |
bảo tàng |
5 |
연주회장 |
연주회장 |
nhà hát |
6 |
기숙사 |
기숙싸 |
ký túc xá |
7 |
극장 |
극짱 |
rạp chiếu phim |
8 |
병원 |
병원 |
bệnh viện |
9 |
공항 |
공항 |
sân bay |
공공장소 관련 어휘Từ vựng liên quan đến nơi công cộng

STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
질서를 비키다 |
질써를 비키다 |
giữ trật tự |
2 |
조용히 하다 |
조용히 하다 |
giữ yên lặng |
3 |
떠들다 |
떠들다 |
làm ồn |
4 |
방해하다 |
방해하다 |
gây cản trở |
5 |
금연하다 |
그면하다 |
cấm hút thuốc |
6 |
손을 대다 |
소늘 대다 |
chạm tay |
7 |
개를 데려가다 |
개를 데려가다 |
dắt chó theo |
새단어 Từ mới
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
강 |
강 |
sông |
2 |
강아지 |
강아지 |
chó con |
3 |
공중목욕탕 |
공중모굑탕 |
phòng tắm công cộng |
4 |
그림 |
그림 |
bức tranh |
5 |
뒷문 |
뒨문 |
cửa sau |
6 |
면회 |
면훼 |
thăm nuôi, gặp mặt |
7 |
반납 |
반납 |
trả lại, gộp lại |
8 |
병실 |
병실 |
phòng bệnh |
9 |
연주회 |
연주회 |
buổi hòa nhạc |
10 |
왜냐하면 |
웨냐하면 |
đó là vì |
11 |
유의 사항 |
유이 사항 |
điều cần lưu ý |
12 |
음악회 |
으마퀘 |
buổi biểu diễn ca nhạc |
13 |
이륙하다 |
이류카다 |
cất cánh |
14 |
이번 |
이번 |
lần này |
15 |
입원하다 |
이붠하다 |
nhập viện |
16 |
작품 |
작품 |
tác phẩm |
17 |
절대로 |
절때로 |
tuyệt đối |
18 |
피아노 |
피아노 |
đàn piano |
19 |
환자 |
환자 |
bệnh nhân |
XEM THÊM : TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ VĂN PHÒNG PHẨM