학업 Học tập
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
진학 |
진학 |
lên lớp |
2 |
유학 |
유학 |
du học |
3 |
어학연수 |
어하견수 |
học tiếng |
4 |
대학원 |
대하권 |
sau đại học, cao học |
직업 Nghề nghiệp
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
연구자 |
연구자 |
nhà nghiên cứu |
2 |
변호사 |
변호사 |
luật sư |
3 |
아나운서 |
아나운서 |
phát thanh viên |
4 |
미용사 |
미용사 |
chuyên viên trang điểm |
5 |
경영자 |
경녕자 |
người kinh doanh |
6 |
주부 |
주부 |
nội trợ |
직장 Nơi làm việc
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
여행사 |
여행사 |
công ty du lịch |
2 |
항공사 |
항공사 |
hãng hàng không |
3 |
신문사 |
신문사 |
tòa soạn báo |
4 |
방송국 |
방송국 |
đài truyền hình |
5 |
호텔 |
호텔 |
khách sạn |
6 |
출판사 |
출판사 |
nhà xuất bản |
7 |
무역 회사 |
무여퀘사 |
công ty thương mại |
8 |
건설 회사 |
건설 훼사 |
công ty xây dựng |
9 |
계획투자부 |
게획투자부 |
bộ kế hoạch đầu tư |
10 |
자문 회사 |
자문 훼사 |
công ty tư vấn |
11 |
공사 |
공사 |
công ty quốc doanh |
12 |
산업 단지 |
사업 단지 |
khu công nghiệp |
13 |
합력 회사 |
합력 훼사 |
công ty liên doanh |
14 |
외국 투자 회사 |
웨국 투자 훼사 |
công ty đầu tư nước ngoài |
15 |
합작사 |
합짝싸 |
công ty liên doanh |
새 단어 Từ mới
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
과목 |
과목 |
môn học |
2 |
관광지 |
관광지 |
điểm du lịch |
3 |
글쓰기 |
글쓰기 |
viết văn |
4 |
기타 |
기타 |
khác |
5 |
꿈 |
꿈 |
giấc mơ |
6 |
끊다 |
끈다 |
ngắt, ngưng |
7 |
내려가다 |
내려가다 |
đi xuống |
8 |
다녀오다 |
다녀오다 |
đi rồi về |
9 |
대상 |
대상 |
giải nhất |
10 |
동안 |
동안 |
trong suốt (chỉ thời gian) |
11 |
등록금 |
등녹끔 |
tiền đăng ký, tiền học phí |
12 |
벌써 |
벌써 |
đã, rồi |
13 |
봉사 활동 |
봉사 활동 |
hoạt động tình nguyện |
14 |
상 |
상 |
giải thưởng |
15 |
언제든지 |
언제든지 |
bất cứ lúc nào |
16 |
우수상 |
우수상 |
giải xuất sắc |
17 |
운동장 |
운동장 |
sân vận động |
18 |
응원 |
응원 |
cổ vũ, ủng hộ |
19 |
인기상 |
인기상 |
giải được nhiều người yêu thích |
20 |
일시 |
일씨 |
ngày giờ |
21 |
입학 |
이팍 |
nhập học |
22 |
자르다 |
자르다 |
cắt |
23 |
졸업 |
조럽 |
tốt nghiệp |
24 |
최우수상 |
췌우수상 |
giải xuất sắc nhất |
25 |
취직 |
취직 |
xin việc |
26 |
특히 |
트키 |
đặc biệt |
27 |
학기 |
학끼 |
học kỳ |
XEM THÊM : TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG