여행 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến du lịch
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
국내 여행 |
궁내 여행 |
du lịch trong nước |
2 |
신혼여행 |
신혼여행 |
tuần trăng mật |
3 |
가족 여행 |
가족 여행 |
du lịch gia đình |
4 |
해외여행 |
해웨여행 |
du lịch nước ngoài |
5 |
배낭여행 |
배낭여행 |
du lịch ba lô (du lịch bụi) |
6 |
여행 상품 |
여행 상품 |
chương trình du lịch |
7 |
호텔 |
호텔 |
khách sạn |
8 |
민박 |
민박 |
ở nhà dân |
9 |
콘도 |
콘도 |
chỗ ở cho nhiều người |
10 |
1박2일 |
일박이일 |
2 ngày 1 đêm |
11 |
관광지 |
관광지 |
điểm du lịch |
12 |
입장료 |
입짱뇨 |
vé vào cửa |
13 |
여행사 |
여행사 |
công ty du lịch |
14 |
예약 |
예약 |
đặt trước |
15 |
예매 |
예매 |
đặt mua trước |
16 |
조식 |
조식 |
bữa sáng |
17 |
보험 |
보험 |
bảo hiểm |
여행 준비 Chuẩn bị du lịch
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
비상약 |
비상냑 |
thuốc dự phòng |
2 |
신용카드 |
시뇽카드 |
thẻ tín dụng |
3 |
슬리퍼 |
슬리퍼 |
dép lê |
4 |
세면도구 |
세면도구 |
đồ rửa mặt |
5 |
선글라스 |
선글라스 |
kính râm |
6 |
카메라 |
카메라 |
máy ảnh |
7 |
환전 |
환전 |
đổi tiền |
8 |
비행기 표 |
비행기 표 |
vé máy bay |
9 |
가방을 싸다 |
가방을 싸다 |
sắp đồ vào túi |
10 |
여권을 만들다 |
여궈늘 만들다 |
làm hộ chiếu |
11 |
비자를 받다 |
비자를 받따 |
nhận visa |
새 단어 Từ mới
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
궁전 |
궁전 |
cung điện |
2 |
독립광장 |
동닙광장 |
quảng trường Độc lập |
3 |
마차 |
마차 |
xe ngựa |
4 |
문화재 |
문화재 |
tài sản văn hóa |
5 |
방문 |
방문 |
thăm viếng |
6 |
쇼 |
쇼 |
buổi trình diễn |
7 |
약수 |
약쑤 |
nước suối |
8 |
유람선 |
유람선 |
du thuyền |
9 |
일정 |
일쩡 |
lịch trình |
10 |
일출 |
일출 |
mặt trời mọc |
11 |
전통 놀이 |
전통 노리 |
trò chơi truyền thống |
12 |
한옥 |
하녹 |
nhà truyền thống Hàn Quốc |
XEM THÊM : TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ NGOẠI HÌNH