Từ vựng tiếng Anh về văn hóa

 Từ vựng tiếng Anh về văn hóa

  • Culture (ˈkʌltʃə(r)): Văn hóa
  • Cultural assimilation (ˈkʌltʃərəl əˌsɪməˈleɪʃn): Sự đồng hóa về văn hóa
  • Exchange (ɪksˈtʃeɪndʒ): Trao đổi
  • Cultural exchange (ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ): Trao đổi văn hóa
  • Cultural festival (ˈkʌltʃərəl ˈfestɪvl): Lễ hội văn hóa
  • Cultural heritage (ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ): Di sản văn hoá
  • Cultural integration (ˈkʌltʃərəl ˌɪntɪˈɡreɪʃn): Hội nhập văn hóa
  • Cultural misconception (ˈkʌltʃərəl ˌmɪskənˈsepʃn): Hiểu lầm về văn hóa
  • Cultural specificity (ˈkʌltʃərəl ˌspesɪˈfɪsəti): Nét đặc trưng văn hóa
  • Cultural uniqueness (ˈkʌltʃərəl juˈniːknəs): Nét độc đáo trong văn hóa
  • Culture shock (ˈkʌltʃə(r) ʃɒk): Sốc về văn hóa
  • Acculturation (əˌkʌltʃəˈreɪʃn): Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa
  • Ancient monument (ˌeɪnʃənt ˈmɒnjumənt): Di tích cổ
  • Art show (ɑːt ʃəʊ): Buổi biểu diễn văn nghệ
  • Artworks shop (ˈɑːtwɜːk ʃɒp): Cửa hàng mỹ nghệ
  • Assimilate (əˈsɪməleɪt): Đồng hóa
  • Civilization (ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn): Nền văn minh
  • Discriminate (against smb) (dɪˈskrɪmɪneɪt): Phân biệt đối xử (với ai)
  • Eliminate (ɪˈlɪmɪneɪt): Loại trừ
  • Ethical standard (ˈeθɪkl ˈstændəd): Chuẩn mực đạo đức
  • Fine art handicraft articles (faɪn ɑːt ˈhændikrɑːft ˈɑːtɪkl): Đồ thủ công mỹ nghệ
  • Folk culture (fəʊk ˈkʌltʃə(r)): Văn hóa dân gian
  • Full satisfaction guaranteed (fʊl ˌsætɪsˈfækʃn ˌɡærənˈtiː): Bảo đảm hoàn toàn thỏa mãn
  • Garments (ˈɡɑːmənt): Đồ may mặc
  • Historic site (hɪˈstɒrɪk saɪt): Di tích lịch sử
  • Wonder (ˈwʌndə(r)): Kỳ quan
  • Wooden carvings (ˈwʊdn ˈkɑːvɪŋ): Đồ gỗ chạm trổ gỗ
  • Intangible cultural heritage of humanity (ɪnˈtændʒəbl ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ əv hjuːˈmænəti): Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loạiIntegrate (ˈɪntɪɡreɪt): Hội nhập

Nguồn:ngoainguphuonglan.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *