1. Từ vựng tiếng Anh về mạng máy tính
- Broadband internet hoặc broadband /ˈwaɪrlɪs ˈrutər/ : mạng băng thông rộng
- Firewall /ˈfaɪə.wɔːl/ : tường lửa
- Access the Internet /ækˌsɛs ði ˈɪntərˌnɛt/ : truy cập internet
- ISP (Internet Service Provider): ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet)
- Download /ˈdaʊn.loʊd/ : tải xuống
- Web hosting /web ˌhoʊ.stɪŋ/ : dịch vụ thuê máy chủ
- Website /ˈwɛbˌsaɪt/ : trang web
- Wireless internet hoặc WiFi /ˈwaɪrlɪs ˈɪntərˌnɛt/ : mạng không dây
- Attachment /əˈtætʃ.mənt/ : tài liệu đính kèm
- Email address /iˈmeɪl ˈæˌdrɛs/ : địa chỉ email
- New message /nju ˈmɛsəʤ/ : thư mới
- Password /ˈpæs.wɝːd/ : mật khẩu
- Email /ˈiː.meɪl/ : gửi email
- Forward /ˈfɔːr.wɚd/: chuyển tiếp
- Reply /rɪˈplaɪ/ : trả lời
- Send an email /sɛnd æn iˈmeɪl/ : gửi
- Username /ˈjuː.zɚ.neɪm/: tên người sử dụng
2. Từ vựng tiếng Anh về máy tính
2.1 Từ vựng về thiết bị máy tính
- Cable /ˈkeɪ.bəl/ : dây
- Desktop computer /ˈdɛskˌtɑp kəmˈpjutər/ : máy tính bàn
- Hard drive /ˈhɑːrd ˌdraɪv/ : ổ cứng
- Keyboard /ˈkiː.bɔːrd/ : bàn phím
- Laptop /ˈlæp.tɑːp/ : máy tính xách tay
- Monitor /ˈmɑː.nə.t̬ɚ/ : phần màn hình
- Mouse /maʊs/ : chuột
- PC (viết tắt của personal computer) /ˌpɝː.sən.əl kəmˈpjuː.t̬ɚ/ : máy tính cá nhân
- Power cable /ˈpaʊər ˈkeɪbəl/ : cáp nguồn
- Printer /ˈprɪn.t̬ɚ/ : máy in
- Screen /skriːn/ : màn hình
- Speakers /ˈspikərz/ : loa
- Tablet computer /ˈtæblət kəmˈpjutər/: máy tính bảng
2.2 Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành máy tính
- Application /,æpli’kei∫n/: Ứng dụng.
- Command [kə’mɑ:nd]: Ra lệnh, lệnh (trong máy tính).
- Circuit /‘sə:kit/: Mạch
- Convert /kən’və:t/: Chuyển đổi
- Microfilm /‘maikroufilm/: Vi phim.
- Storage /‘stɔ:ridʒ/: Lưu trữ
2.3 Từ vựng tiếng Anh về chủ đề máy tính khác
- Antivirus software /antivirus ˈsɔfˌtwɛr/ : phần mềm chống virus
- Database /ˈdeɪ.t̬ə.beɪs/ : cơ sở dữ liệu
- Document /ˈdɑː.kjə.mənt/ : văn bản
- File /faɪl/ : tệp tin
- Folder /ˈfoʊl.dɚ/ : thư mục
- Hardware /ˈhɑːrd.wer/ : phần cứng
- Lower case letter /ˈloʊər keɪs ˈlɛtər/ : chữ thường
- Memory /ˈmem.ər.i/ : bộ nhớ
- Network /ˈnet.wɝːk/ : mạng lưới
- Processor speed /ˈprɑˌsɛsər spid/ : tốc độ xử lý
- Software /ˈsɑːft.wer/ : phần mềm
- Space bar /ˈspeɪs ˌbɑːr/ : phím cách
- Spreadsheet /ˈspred.ʃiːt/ : bảng tính
- Log off /lɔg ɔf/ : đăng xuất
- Log on /lɔg ɑn/ : đăng nhập
- Print /prɪnt/: in
- Scroll down /skroʊl daʊn/ : cuộn xuống
- Scroll up /skroʊl ʌp/ : cuộn lên
- Type /taɪp/ : đánh máy
- Upper case letter hoặc capital letter /ˈʌpər keɪs ˈlɛtər / kæpətəl ˈlɛtər/: chữ in hoa
- Virus /ˈvaɪ.rəs/ : vi rut
- Word processor /ˈwɝːd ˌprɑː.ses.ɚ/ : chương trình xử lý văn bản
3. Các cụm từ về thao tác sử dụng máy tính và mạng Internet
Dưới đây là các cụm từ tiếng Anh về thao tác trên máy tính và mạng Internet để bạn có thể tham khảo:
- Accept/ enable/ block/ delete cookies: Chấp nhận/ kích hoạt/ chặn/ xóa cookies
- Access/ connect to /locate the server: Tiếp cận/ kết nối/ xác định máy chủ
- Go online/ on the Internet: trực tuyến trên Internet
- Browse/ surf/ search/ scour the Internet/the Web: Lướt/ tìm kiếm/ lùng sục Internet
- Have a high-speed/ dial-up /broadband/ wireless (Internet) connection: Có đường truyền tốc độ cao/ quay số/ băng thông rộng/ mạng không dây
- Use/ open/ close/ launch a/ your web browser: Sử dụng/ mở/ đóng/ bắt đầu trình duyệt web
- Update your anti-virus software: Cập nhật phần mềm diệt virus
4. Mẫu câu giao tiếp thông dụng về mạng Internet
Ngoài các từ vựng tiếng Anh về mạng Internet ở trên thì hãy cùng Langmaster khám phá về mẫu câu giao tiếp thông dụng về chủ đề mạng Internet ngay dưới đây:
- Do you know how to use a computer?: Bạn có biết cách sử dụng máy tính không?
- Are you on the net?: Bạn có lên mạng không?
- I often chat online: Tôi thường trò chuyện trực tuyến.
- I often do shopping online: Tôi thường mua sắm trực tuyến
- Do you often surf the internet?: Bạn có thường lướt web không?
- I have a desire to chat online in English: Tôi có một mong muốn được trò chuyện trực tuyến bằng tiếng Anh.
- I download movies and music from the net: Tôi tải phim và nhạc từ mạng.
- It’s just wasting time to chat online: Nói chuyện trực tuyến chỉ lãng phí thời gian.
- Most teenagers are fascinated by chatting online: Hầu hết thanh niên đều bị mê hoặc bởi trò chuyện trực tuyến.
- You can get more information by surfing the internet: Bạn có thể biết nhiều thông tin bằng cách lên mạng.
- My computer died when I was saving the file to the disk: Máy tính của tôi đã dừng hoạt động khi tôi lưu tệp tin vào đĩa.
- The file is lost: Tập tin bị mất.
- Didn’t you set up a firewall?: Bạn không biết lập tường lửa phải không?
- Input the password: Nhập mật khẩu
- Let’s set up a password: Hãy thiết lập 1 mật khẩu.
Nguồn:https://ngoainguphuonglan.edu.vn/