TỪ VỰNG TIẾNG ANH UNIT 4

VOCABULARY

Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. bathroom /ˈbɑːθruːm/ : phòng tắm
2. bedroom /ˈbedruːm/ : phòng ngủ
3. cleaning /ˈkliːnɪŋ/ : dọn dẹp
4. cooking /ˈkʊkɪŋ/ : nấu ăn
5. eating /ˈiːtɪŋ/ : ăn
6. home /həʊm/ : nhà
7. kitchen /ˈkɪtʃɪn/ : phòng bếp
8. living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ : phòng khách
9. playing /ˈpleɪɪŋ/ : chơi
10. sleeping /sliːpɪŋ/ : ngủ
11. yard /jɑːd/ : sân
Nguồn:https://ngoainguphuonglan.edu.vn/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *