VOCABULARY
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. bathroom | /ˈbɑːθruːm/ | : phòng tắm |
2. bedroom | /ˈbedruːm/ | : phòng ngủ |
3. cleaning | /ˈkliːnɪŋ/ | : dọn dẹp |
4. cooking | /ˈkʊkɪŋ/ | : nấu ăn |
5. eating | /ˈiːtɪŋ/ | : ăn |
6. home | /həʊm/ | : nhà |
7. kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ | : phòng bếp |
8. living room | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | : phòng khách |
9. playing | /ˈpleɪɪŋ/ | : chơi |
10. sleeping | /sliːpɪŋ/ | : ngủ |
11. yard | /jɑːd/ | : sân |
Nguồn:https://ngoainguphuonglan.edu.vn/