Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Getting Around – Smart Start

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Getting Around – Smart Start

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Behind prep /bɪˈhaɪnd/ Đằng sau
Bridge n /brɪdʒ/ Cầu
By bus idiom /baɪ bʌs/ Bằng xe buýt
By motorbike idiom /baɪ ˈməʊtərbaɪk/ Bằng xe gắn máy
By subway idiom /baɪ ˈsʌbweɪ/ Bằng tàu điện ngầm
By taxi idiom /baɪ ˈtæksi/ Bằng xe taxi
By train idiom /baɪ treɪn/ Bằng tàu hỏa
Corner n /ˈkɔːrnər/ Góc
Do not enter v phr /duː nɑːt ˈentər/ Cấm vào
Go over phr v /ɡəʊ ˈəʊvər/ Đi qua, băng qua
Go straight v phr /ɡəʊ streɪt/ Đi thẳng
In front of prep /ɪn frʌnt əv/ Đằng trước
Near prep /nɪr/ Gần
Next to prep /ˈnekst tu/ Bên cạnh
No parking n /nəʊ ˈpɑːrkɪŋ/ Cấm đỗ xe
On foot idiom /ɑːn fʊt/ Đi bộ
On the left prep /ɑːn ðə left/ Ở bên tay trái
On the right prep /ɑːn ðə raɪt/ Ở bên tay phải
Opposite prep /ˈɑːpəzɪt/ Đối diện
Stop v /stɑːp/ Ngừng lại, dừng lại
Traffic lights n /ˈtræfɪk laɪts/ Đèn giao thông
Turn1 left v phr /tɜːrn left/ Rẽ trái
Turn right v phr /tɜːrn raɪt/ Rẽ phải

Nguồn:https://ngoainguphuonglan.edu.vn/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *