Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô đầy đủ nhất

tiếng anh giao tiếp

Ngành công nghiệp ô tô ngày càng phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây. Chính vì thế, nắm vững về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô có thể giúp bạn chinh phục được vị trí công việc tốt, mức thu nhập khủng. Chính vì thế, hãy cùng Ngoại ngữ Phương Lan khám phá tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô ngay dưới đây nhé.

1.Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

1.1. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chuyên ngành ô tô 

  • Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung
  • Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha
  • Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: (đèn) báo rẽ
  • Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn phanh
  • Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn
  • Tire /tʌɪə/: lốp xe
  • Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành
  • Hood /hʊd/: mui xe
  • Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió
  • Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước
  • Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: Gương chiếu hậu
  • Roof rack /ruːf rak/: Giá nóc
  • Sunroof /ˈsʌnruːf/: Cửa sổ nóc
  • Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten
  • Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ sau
  • Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: nút sấy kính sau
  • Trunk /trʌŋk/: cốp xe
  • Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu
  • Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh
  • Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
  • License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe
  • Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả
  • Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm
  • Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số
  • Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng
  • jack /dʒæk/: cái kích
  • Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng
  • Lug wrench /lʌɡ rɛn(t)ʃ/: dụng cụ tháo lốp xe
  • Flare /flɛː/: đèn báo khói
  • Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động
  • Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa
  • Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí
  • Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ
  • Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng
  • Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt
  • Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống nước tản nhiệt
  • Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt
  • Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện
  • Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que thăm nhớt
  • Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy
  • Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi
  • Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng
  • Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng
  • Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng
  • Gas /ɡas/: xăng
  • Oil /ɔɪl/: dầu
  • Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt
  • Air /ɛː/: khí
  • Airbag /ɛːbaɡ/: túi khí
  • Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng
  • Rearview mirror ˈmɪrə/: kính chiếu sau
  • Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ
  • Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: Đồng hồ nhiệt độ
  • Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế
  • Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ
  • Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi
  • Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo
  • Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái
  • Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái
  • Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét
  • Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển hành trình
  • Horn /hɔːn/: còi
  • Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận khởi động
  • Vent /vent/: lỗ thông hơi
  • Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng
  • Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài
  • CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát nhạc
  • Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi
  • Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa
  • Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng
  • Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ cắm điện
  • Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ nhỏ
  • Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: phanh tay, phanh khẩn cấp
  • Brake: /breɪk/ phanh
  • Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/ – chân ga
  • Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số tự động
  • Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số
  • Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số sàn
  • Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số
  • Clutch /klʌtʃ/: côn
  • Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa
  • Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm mở cửa
  • Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn sau lưng
  • Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay
  • Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu
  • Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi
  • Seat belt /siːt bɛlt/: dây an toàn
  • Grill /ɡrɪl/: ga lăng tản nhiệt
  • Shield /ʃiːld/: khiên xe
  • Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: chắn bùn trước
  • Wheel /wiːl/: bánh xe
  • Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa
  • Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu
  • Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui
  • Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ một phần tư
  • Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau
  • Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ
  • Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước
  • Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện
  • Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh
  • Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
  • Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
  • Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
  • Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
  • Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
  • Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
  • Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng
  • Body side moulding /ˈbɒdi sʌɪd ˈməʊldɪŋ/: đường gờ bên hông xe
  • Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục chuyền động chính
  • Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: cảm biến trước sau
  • Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực
  • Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống pô xe hơi
  • Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau
  • Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc
  • Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ
  • Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu
  • Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính
  • Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý
  • Brake light / breɪk lʌɪt/: đèn phanh
  • Backup light / ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
  • Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí
  • Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước giải nhiệt
  • Tail gate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe
  • Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: sự đánh lửa
  • Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe
  • Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe
  • Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo
  • Screen wash reservoir ˈrɛzəvwɑː
  • Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe
  • Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy
  • Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất tải lạnh
  • Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình dầu phanh xe
  • Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất lốp
  • Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì
  • Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo
  • Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ
  • Chassis /ˈʃasi/: sắc xi
  • Parking brake /pɑːk ɪŋ breɪk/: phanh đỗ xe

1.2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên nghiệp ngành ô tô 

  • Oil drain Plug /ɔɪl dreɪn plʌg/: Ốc xả nhớt
  • Pulley /ˈpʊli/: Puli
  • Fan belt /fæn bɛlt/: Dây đai
  • Water pump /ˈwɔːtə pʌmp/: Bơm nước
  • Fan /fæn/: Quạt gió
  • Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: Máy phát điện
  • Valve spring /vælv sprɪŋ/: Lò xo van
  • Valve Cover /vælv ˈkʌvə/: Nắp đậy xupap
  • Fuel Pressure Regulator /fjʊəl ˈprɛʃə ˈrɛgjʊleɪtə/: Bộ điều áp nhiên liệu
  • Cylinder Head /ˈsɪlɪndə hɛd/: Nắp quy lát
  • Fuel Rail /fjʊəl reɪl/: Ống dẫn nhiên liệu
  • Instalike manifold /Instalike ˈmænɪfəʊldld/: Cổ hút
  • Intake Pipe /ˈɪnteɪk paɪp/: Đường ống nạp
  • Motor Mount /ˈməʊtə maʊnt/: Cao su chân máy
  • Charge Pipe /ʧɑːʤ paɪp/: Ống nạp
  • Down Pipe /daʊn paɪp/: Ống xả
  • Distributor /dɪsˈtrɪbjʊtə/: Bộ denco
  • Pistons /ˈpɪstənz/: Pit tông
  • Valves /vælvz/: Xu páp
  • Mirrors /ˈmɪrəz/: Gương chiếu hậu
  • Tail Lights /teɪl laɪts/: Đèn sau
  • Step Bumpers /stɛp ˈbʌmpəz/: Cản sau
  • A/C Condensers /eɪ/siː kənˈdɛnsəz/: Dàn nóng
  • Doors /dɔːz/: Cửa hông
  • Radiators /ˈreɪdɪeɪtəz/:  Két nước
  • Fenders /ˈfɛndəz/: ốp hông
  • Headlights /ˈhɛdlaɪts/: đèn đầu
  • Bumpers /ˈbʌmpəz/: Cản trước
  • Grilles /grɪlz/: Ga lăng
  • Radiator Supports /ˈreɪdɪeɪtə səˈpɔːts/: Lưới tản nhiệt
  • Header & Nose Panels /ˈhɛdə & nəʊz ˈpænlz/: Khung ga lăng
  • Hoods /hʊdz/: Nắp capo
  • Brakes /breɪks/: Phanh
  • Steering system /ˈstɪərɪŋ ˈsɪstɪm/: Hệ thống lái
  • Ignition System /ɪgˈnɪʃən ˈsɪstɪm/: Hệ thống đánh lửa
  • Engine Components /ˈɛnʤɪn kəmˈpəʊnənts/: Linh kiện trong động cơ.
  • Lubrication system /ˌluːbrɪˈkeɪʃən ˈsɪstɪm/: Hệ thống bôi trơn.
  • Fuel Supply System /fjʊəl səˈplaɪ ˈsɪstɪmm/: Hệ thống cung cấp nhiên liệu.
  • Braking System /ˈbreɪkɪŋ ˈsɪstɪm/: Hệ thống phanh.
  • Safety System /ˈseɪfti ˈsɪstɪm/: Hệ thống an toàn.
  • AC System /eɪ-siː ˈsɪstɪm/: Hệ thống điều hòa
  • Auto Sensors /ˈɔːtəʊ ˈsɛnsəz/: Các cảm biến trên xe
  • Suspension System /səsˈpɛnʃən ˈsɪstɪm/: Hệ thống treo
  • Electrical System /ɪˈlɛktrɪkəl ˈsɪstɪm/: Hệ thống điện
  • Starting System /ˈstɑːtɪŋ ˈsɪstɪm/: Hệ thống khởi động
  • Transmission System /trænzˈmɪʃən ˈsɪstɪm/: Hệ thống hộp số
  • Exhaust System /ɪgˈzɔːst ˈsɪstɪm/: Hệ thống khí thải.
  • Adaptive Cruise Control: /əˈdæptɪv kruːz kənˈtrəʊl/  Hệ thống kiểm soát hành trình
  • Electronic Brake System /ɪlɛkˈtrɒnɪk breɪk ˈsɪstɪm/: Hệ thống phanh điện tử
  • Sensor Cluster /ˈsɛnsə ˈklʌstə/: Cảm biến ly hợp.
  • Gateway Data Transmitter /ˈgeɪtweɪ ˈdeɪtə trænzˈmɪtə/: Hộp trung tâm ( xe Đức )
  • Force Feedback Accelerator Pedal /fɔːs ˈfiːdbæk əkˈsɛləreɪtə ˈpɛdl/: Bộ nhận biết bàn đạp ga
  • Door Control Unit /dɔː kənˈtrəʊl ˈjuːnɪt/: Bộ điều khiển cửa
  • Reversible Seat Belt Pretensioner /rɪˈvɜːsəbl siːt bɛlt prɪˈtɛnʃənə/: Bộ căng dây đai
  • Seat Control Unit /siːt kənˈtrəʊl ˈjuːnɪt/: Bộ điều khiển ghế ngồi
  • Closing Velocity Sensor /ˈkləʊzɪŋ vɪˈlɒsɪti ˈsɛnsə/: Cảm biến
  • Side Satellites /saɪd ˈsætəlaɪts/: Cảm biến va chạm thân xe
  • Camera System /ˈkæmərə ˈsɪstɪm/: Hệ thống camera
  • Front Camera System /frʌnt ˈkæmərə ˈsɪstɪm/: Hệ thống camera trước.
  • Electronically Controlled Steering /ɪlɛkˈtrɒnɪk(ə)li kənˈtrəʊld ˈstɪərɪŋ/: Hệ thống điều khiển lái điện

1.3 Các từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành ô tô

  • Anti-lock Brake System /ˈænti-lɒk breɪk ˈsɪstɪm/ (ABS):  Hệ thống chống bó cứng phanh tự động
  • 4 Wheel drive /4 wiːl draɪv/ (4 WD, 4×4): Dẫn động bốn bánh chủ động
  • Brake Assist /breɪk əˈsɪst/ (ABS): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
  • Adaptive Restrain Technology System /əˈdæptɪv rɪsˈtreɪn tɛkˈnɒləʤi ˈsɪstɪm/ (ARTS): Hệ thống kích hoạt túi khí khi xảy ra va chạm theo những thông số điện tử cài đặt trước
  • Continuously Variable Transmission /kənˈtɪnjʊəsli ˈveərɪəbl trænzˈmɪʃən/ (CVT): Hộp số truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp
  • Computer Active Technology Suspension /kəmˈpjuːtər ˈæktɪv tɛkˈnɒləʤi səsˈpɛnʃən/ (CATS): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành
  • Air Conditioning /eə kənˈdɪʃnɪŋ/ (A/C): Hệ thống điều hòa không khí
  • All Wheel Steering /ɔːl wiːl ˈstɪərɪŋ/ (AWS): Hệ thống lái cho cả bốn bánh
  • Brake Horse Power /breɪk hɔːs ˈpaʊə/ (BHP): Đơn vị đo công suất thực của động cơ
  • Central Locking /ˈsɛntrəl ˈlɒkɪŋ/ (C/L): Hệ thống khóa trung tâm
  • Cruise Control /kruːz kənˈtrəʊl/ (C/C): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc
  • Electric Windows /ɪˈlɛktrɪk ˈwɪndəʊz/ (E/W): Hệ thống cửa điện
  • Electronic Stability Programme /ɪlɛkˈtrɒnɪk stəˈbɪlɪti ˈprəʊgræm/ (ESP): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử
  • Electric Sunroof /ɪˈlɛktrɪk Sunroof/ (ESR): Cửa nóc vận hành bằng điện
  • Electric Door Mirrors /ɪˈlɛktrɪk dɔː ˈmɪrəz/ (EDM): Hệ thống gương điện
  • Factory Fitted Sunroof /ˈfæktəri ˈfɪtɪd Sunroof/ (FFSR): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
  • Liquefied Petroleum Gas /ˈlɪkwɪfaɪd pɪˈtrəʊlɪəm gæs/ (LPG): Khí hóa lỏng
  • Limited Slip Differential /ˈlɪmɪtɪd slɪp ˌdɪfəˈrɛnʃəl/ (LSD): Hệ thống chống trượt của vi sai
  • Long Wheelbase /lɒŋ ˈwiːlbeɪs/ (LWB): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
  • Power Assisted Steering /ˈpaʊər əˈsɪstɪd ˈstɪərɪŋ/ (PAS): Trợ lực lái
  • Rear Wheel Drive /rɪə wiːl draɪv/ (RWD): Hệ thống dẫn động cầu sau

2.Mẫu câu giao tiếp thông dụng chuyên ngành ô tô

Ngoài các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thì bạn có thể tham khảo thêm các mẫu câu giao tiếp thông dụng dưới đây:

  • Cars today are in the form of manual transmission cars and automatic transmission cars. However, automatic transmission cars are more common: Xe ô tô hiện nay có dạng ô tô số sàn và ô tô số tự động. Tuy nhiên, ô tô số tự động thông dụng hơn.
  • To increase the car’s capacity to help the car run well, you can change the air filter or the cold air intake: Để tăng công suất cho xe giúp xe chạy tốt bạn có thể thay lọc gió hoặc thay lốc lạnh.
  • Car window film will stabilize the temperature inside the car, reduce glare and protect human health. Therefore, insulating film is extremely necessary: Phim cách nhiệt ô tô sẽ có tác dụng ổn định nhiệt độ bên trong xe, giảm chói và bảo vệ sức khỏe của con người. Vì thế, phim cách nhiệt vô cùng cần thiết.
  • Toyota Wigo is a class A 4-seater hatchback that is loved by many people. Because there is a 1.2L gasoline engine, maximum torque of 108Nm and a 4-speed automatic transmission: Toyota Wigo là dòng xe hatchback 4 chỗ hạng A được nhiều người yêu thích. Bởi có động cơ xăng 1.2L, mô men xoắn cực đại 108Nm và số tự động 4 cấp.

3.Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô?

Thực tế, chuyên ngành ô tô ngày càng phát triển. Vì thế, luôn đòi hỏi những kỹ năng chuyên môn và kiến thức chuyên ngành. Tuy nhiên, tại sao nên học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô? Hãy cùng Ngoại ngữ Phương Lan khám phá ngay dưới đây:

  • Các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô đều sử dụng tiếng Anh: Phần lớn các tài luyện chuyên ngành ô tô đều bằng tiếng Anh hoặc được dịch từ những tài liệu nước ngoài. Chính vì thế, việc học từ vựng sẽ giúp bạn dễ dàng cập nhật các kiến thức chuyên ngành ô tô nhanh chóng, chính xác nhất.
  • Giúp nâng cao trình độ, khả năng của bạn: Bên cạnh đó, việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô sẽ giúp bạn sử dụng các thiết bị trên ô tô thành thạo hơn. Hạn chế những sai lầm về máy móc, thiết bị điều khiển không đáng có.
  • Giúp thăng tiến trong công việc: Đối với bất kỳ ngành nào nói chung thì việc thành thạo tiếng Anh cũng sẽ giúp bạn có thêm lợi thế, cơ hội thăng tiến cao trong công việc trong tương lai.

Phía trên là toàn bộ về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô để các bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình nâng cấp trình độ tiếng Anh của mình nhé.

Xem thêm: ĐÀO TẠO TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *