Từ vựng Tiếng Anh chủ đề con vật

Tiếng anh trẻ em Vĩnh Phúc

Nhiều ba mẹ cảm thấy khó khăn trong việc dạy trẻ ghi nhớ từ vựng tiếng Anh. Để học từ vựng hiệu quả, bạn nên cho bé làm quen với những chủ đề gần gũi, quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.

Với chủ đề động vật, làm thế nào để bé học con vật bằng tiếng Anh một cách hiệu quả? Ngoại ngữ Phương Lan sẽ mách ba mẹ một số bí quyết dưới đây nhé.

Chủ đề bé học con vật bằng tiếng Anh dễ tiếp cận với trẻ không? 

Làm quen tiếng Anh sớm giúp trẻ phát triển ngôn ngữ, tăng trí thông minh. Học tiếng Anh sớm còn tăng khả năng tư duy và giao tiếp ở trẻ.

0 – 6 tuổi là thời điểm vàng để bé tiếp thu ngoại ngữ tốt nhất. Lúc này, bé tiếp cận ngôn ngữ mới (ngoài tiếng mẹ đẻ) một cách tự nhiên và bản năng.

Tuy nhiên, không ít phụ huynh thấy “đau đầu” khi đi tìm phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho bé. Để gây hứng thú học và giúp trẻ ghi nhớ từ vựng, cách phát âm, trước tiên bạn nên kiên trì. Sau đó bạn cần có phương pháp dạy học khoa học và phù hợp.

Bé học con vật bằng tiếng Anh là một trong những phương pháp được nhiều giáo viên và phụ huynh áp dụng. Bé học tiếng Anh con vật bằng cách xem hình, đọc tên giúp bé dễ dàng liên hệ thực tế, ghi nhớ vốn từ hiệu quả hơn.

Mặt khác, các con vật luôn là chủ đề thu hút các bạn nhỏ trong cuộc sống hằng ngày. Thế giới động vật sinh động kích thích đam mê khám phá, tăng khả năng tưởng tượng và tư duy cho bé.

Do đó, chủ đề bé học con vật bằng tiếng Anh là phương pháp dễ tiếp cận, tạo hứng thú học tập cho bé.

Từ vựng tiếng Anh con vật cho mẹ và bé

Từ vựng Tiếng Anh về con vật

Sau đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh con vật phổ biến trong đời sống hàng ngày để trẻ có thể hứng thú học tập, tiếp thu kiến thức cho mình.

1. Vật nuôi (Pets)

  • Cat (/kæt/) – Mèo
  • Dog (/dɒɡ/) – Chó
  • Rabbit (/ˈræbɪt/) – Thỏ
  • Hamster (/ˈhæmstər/) – Chuột hamster
  • Fish (/fɪʃ/) – Cá –
  • Guinea pig (/ˈɡɪni pɪɡ/) – Chuột cavia
  • Bird (/bɜrd/) – Chim
  • Turtle (/ˈtɜrtl/) – Rùa
  • Rat (/ræt/) – Chuột
  • Snake (/sneɪk/) – Rắn

2. Động vật dưới nước (Aquatic animals)

  • Fish (/fɪʃ/) – Cá
  • Dolphin (/ˈdɒlfɪn/) – Cá heo
  • Octopus (/ˈɒktəpəs/) – Bạch tuộc
  • Starfish (ˈstɑːrfɪʃ) – Con sao biển
  • Crab (kræb) – Con cua
  • Octopus (ˈɒktəpʊs) – Con bạch tuộc
  • Jellyfish (ˈdʒelifaɪʃ) – Con sứa
  • Sea turtle (siː ˈtɜːtl) – Con rùa biển
  • Killer whale (ˈkɪlər wəl) – Cá voi sát thủ
  • Shark (ʃɑːk) – Cá mập
  • Seahorse (ˈsiːhɔːrs) – Con ngựa vằn
  • Squid (skwɪd) – Mực

3. Động vật trên cạn (Terrestrial animals)

  • Giraffe (dʒəˈræf) – Hươu cao cổ
  • Lion (ˈlaɪən) – Sư tử
  • Elephant (ˈɛləfənt) – Con voi
  • Zebra (ˈziːbrə) – Con ngựa vằn
  • Monkey (ˈmʌŋki) – Con khỉ
  • Tiger (ˈtaɪɡər) – Con hổ
  • Kangaroo (kæŋɡəˈruː) – Chuột túi
  • Hippopotamus (ˌhɪpəˈpɒtəməs) – Hà mã
  • Gorilla (ɡəˈrɪlə) – Con đười ươi
  • Rhinoceros (raɪˈnɒsərəs) – Tê giác

4. Động vật biết bay (Flying animals):

  • Bird (bɜːrd) – Chim
  • Eagle (ˈiː.ɡəl) – Đại bàng
  • Falcon (ˈfɔːl.kən) – Chim ưng
  • Hawk (hɔːk) – Chim ưng
  • Bat (bæt) – Dơi
  • Butterfly (ˈbʌtəflaɪ) – Bướm
  • Bee (biː) – Ong
  • Fly (flaɪ) – Ruồi
  • Mosquito (məˈskiː.təʊ) – Muỗi
  • Seagull (ˈsiː.ɡʌl) – Chim hải âu

5. Động vật ăn cỏ (Herbivore):

  • Cow (kaʊ) – Bò
  • Sheep (ʃiːp) – Cừu
  • Goat (ɡoʊt) – Dê
  • Horse (hɔːrs) – Ngựa
  • Deer (dɪr) – Hươu
  • Giraffe (dʒəˈræf) – Hươu cao cổ
  • Rabbit (ˈræbɪt) – Thỏ
  • Kangaroo (kæŋɡəˈruː) – Chuột túi
  • Moose (muːs) – Nai
  • Antelope (ˈæntəloʊp) – Linh dương

6. Côn trùng (Insect)

  • Ant (ænt) – Kiến
  • Bee (biː) – Ong
  • Butterfly (ˈbʌtəflaɪ) – Bướm
  • Caterpillar (ˈkætəpɪlər) – Sâu bướm
  • Cockroach (ˈkɒkrəʊtʃ) – Gián
  • Cricket (ˈkrɪkɪt) – Dế
  • Dragonfly (ˈdræɡənflaɪ) – Chuồn chuồn
  • Firefly (ˈfaɪəflaɪ) – Đom đóm
  • Flea (fliː) – Bọ chét
  • Grasshopper (ˈɡræshɒpər) – Châu chấu

7. Động vật lưỡng cư (Amphibians)

  • Frog (frɒɡ) – Ếch
  • Toad (təʊd) – Cóc
  • Salamander (ˈsæləmændər) – Kỳ nhông
  • Newt (njuːt) – Thằn lằn
  • Caecilian (sɪˈsɪlɪən) – Rắn chân đất
  • Hellbender (ˈhɛlbɛndər) – Kỳ nhông dài
  • Axolotl (ˈæksəlɒtəl) – Ếch đuôi voi
  • Fire-bellied toad (faɪr ˈbelidɪ təʊd) – Cóc bụng đỏ
  • Tree frog (tri frɒɡ) – Ếch cây
  • Poison dart frog (ˈpɔɪzən dɑːt frɒɡ) – Ếch độc

8. Gia cầm (Poultry)

  • Chicken (ˈtʃɪkən) – Gà
  • Rooster (ˈruːstər) – Gà trống
  • Hen (hɛn) – Gà mái
  • Duck (dʌk) – Vịt
  • Goose (ɡuːs) – Ngỗng
  • Turkey (ˈtɜːrki) – Gà tây
  • Quail (kweɪl) – Cút
  • Pigeon (ˈpɪdʒɪn) – Chim bồ câu
  • Peacock (ˈpiːkɒk) – Công
  • Emu (ˈiːmjuː) – Đà điểu

9. Gia súc (Cattle)

  • Cow (kaʊ) – Bò
  • Bull (bʊl) – Bò đực
  • Ox (ɑks) – Trâu
  • Calf (kæf) – Con bê
  • Heifer (ˈhɛfər) – Bò cái chưa sinh sản
  • Steer (stɪr) – Bò đực đã bị cắt cơ quan sinh sản
  • Buffalo (ˈbʌfəloʊ) – Trâu nước
  • Yak (jæk) – Trâu Tây Tạng
  • Sheep (ʃiːp) – Cừu
  • Lamb (læm) – Con cừu non

10. Động vật kí sinh (Parasitic animals)

  • Flea (fliː) – Ve chích
  • Tick (tɪk) – Ve
  • Lice (laɪs) – Bọ chét
  • Mite (maɪt) – Ve chấy
  • Tapeworm (ˈteɪpˌwɜrm) – Sán dây
  • Leech (liːtʃ) – Sâu đốt
  • Mosquito (məˈskiːtəʊ) – Muỗi
  • Bedbug (ˈbɛdˌbʌɡ) – Rận
  • Tsetse fly (ˈtsiːtsi) – Ruồi giấm
  • Roundworm (ˈraʊndˌwɜrm) – Sán lá gan

Cách giúp bé học tiếng anh con vật hiệu quả

Có rất nhiều cách để giúp bé học tiếng Anh qua con vật hiệu quả ngay tại nhà mà quý phụ huynh có thể tham khảo và áp dụng cho bé yêu của mình nhé.

1.Bé học tiếng Anh về con vật thông qua hình ảnh

Trẻ nhỏ thường có xu hướng bị thu hút bởi những hình ảnh sinh động, màu sắc rực rỡ. Vì thế mà bố mẹ có thể áp dụng những hình ảnh con vật minh họa độc đáo, kết hợp đọc từ vựng mỗi loài vật lặp đi lặp lại rõ ràng và chi tiết để kích thích khả năng tư duy của trẻ.

 2.Bé học con vật bằng tiếng Anh qua các bài hát 

Dạy bé học tiếng Anh thông qua các bài hát là phương pháp dạy học được đánh giá cao. Đây là hình thức học ngôn ngữ dễ tiếp cận và thân thiện với trẻ.

Các bài hát tiếng Anh cho bé thường có giai điệu vui nhộn, dễ nghe và dễ thuộc. Nhờ đó, vốn từ vựng tiếng Anh của bé sẽ hình thành và phát triển hoàn toàn tự nhiên.

Các ca từ trong các bài hát tiếng Anh thường đơn giản, lặp đi lặp lại giúp trẻ làm quen một cách thoải mái và nhẹ nhàng nhất.

Thời gian để nghe một bài tiếng Anh chỉ mất khoảng vài phút. Bé không cần phải dành nhiều thời gian để tập trung và nỗ lực như các phương pháp học khác.

3.Tạo một môi trường nghe – nói – tiếp thu tiếng Anh phù hợp 

Bên cạnh đó, khi dạy tiếng Anh con vật cho bé – Học tiếng Anh chủ đề động vật phụ huynh cần tạo ra một môi trường học tập thật gần gũi. Như thế bé con sẽ có tâm lý thoải mái, quá trình tiếp thu kiến thức cũng nhờ đó mà hiệu quả & nhanh chóng hơn.

Ngoài ra, phụ huynh có thể cho trẻ tham gia một số hoạt động bổ trợ vô cùng hữu ích như: Vẽ hình con vật dựa trên từ vựng, miêu tả hành động liên quan đến con vậy đó hoặc chơi những trò chơi thú vị khác liên quan đến động vật,… để bé con tiếp thu và ghi nhận kiến thức một cách dễ dàng.

Qua những từ vựng vừa được chia sẻ, việc giảng dạy tiếng Anh con vật cho bé – Học tiếng Anh chủ đề động vật sẽ dễ dàng & nhanh chóng hơn rất nhiều. Mong rằng bạn sẽ áp dụng để bé con có thể ghi nhớ một cách hiệu quả!

Youtube: youtube.com/shorts/LqyemIa6XeY

 

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *