TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÔNG CỤ

tiếng hàn sơ cấp 1

Bạn muốn biết các côngcụ bạn sử dụng hằng ngày nói tiếng Hàn như thế nào? Để nắm được thật chính xác  tiếng Hàn về công cụ, trước tiên, bạn phải học từ vựng về chúng. Cùng chúng tôi tham khảo bài viết dưới đây nhé!

tu-vung-tieng-han-ve-cong-cu

Từ vựng tiếng Hàn về công cụ

Danh sách các từ vựng tiếng Hàn về công cụ

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

도구     dogu

Công cụ/ tools

2

날   nal

lưỡi dao/ blade

3

판자    panja

tấm ván/ board

4

볼트   bolteu

bu lông/ bolt

5

병따개   byeongttagae

mở chai/ bottle opener

6

빗자루  bisjalu

Chổi/ broom

7

쓰레받기   sseulebadgi

hót rác/ dustpan

8

솔  sol

bàn chải/ brush

9

양동이 yangdong-i

xô/ bucket

10

둥근 톱    dung-geun tob

Cưa tròn, lưỡi cưa / buzz saw

tu-vung-tieng-han-ve-cong-cu

둥근 톱 – dung-geun tob : Cưa tròn, lưỡi cưa / buzz saw

11

원형 톱날   wonhyeong tobnal

lưỡi cưa tròn/ circular saw blade

12

깡통 따개   kkangtong ttagae

đồ khui hộp/ can opener

13

전기톱   jeongitob

cưa máy/ chainsaw

14

사슬  saseul

dây xích/ chain

15

끌  kkeul

cái đục/ chisel

16

천공기  cheongong-gi

máy khoan/ drill machine

17

정원용 호스   jeong-won-yong hoseu

vòi tưới/ garden hose

18

강판  gangpan

bàn mài/ grater

19

망치  mangchi

búa/ hammer

20

경첩   gyeongcheob

bản lề/ hinge

tu-vung-tieng-han-ve-cong-cu

전기톱 – jeongitob: cưa máy/ chainsaw

21

고리   goli

cái móc/ hook

22

사다리  sadali

cái thang/ ladder

23

자석   jaseog

nam châm/ magnet

24

편지 저울   pyeonji jeoul

thang đo thư/ letter scale

25

모르타르    moleutaleu

bay trát vữa/ mortar

26

손톱  sontob

đinh/ nail

27

너트   neoteu

đai ốc/ nut

28

바늘   baneul

cây kim(kim may vá)/ needle

29

망   mang

mạng lưới/ network

30

팔레트 나이프  palleteu naipeu

bảng dao/ palette-knife

tu-vung-tieng-han-ve-cong-cu

손톱 –  sontob : đinh/ nail

31

쇠스랑  soeseulang

cái chĩa/ pitchfork

32

대패   daepae

máy bào/ planer

33

펜치  penchi

kìm/ pliers

34

미는 손수레  mineun sonsule

xe đẩy/ pushcart

35

자   ja

cái thước/ ruler

36

밧줄   basjul

dây thừng/ rope

37

갈퀴   galkwi

cào/ rake

38

톱  tob

cưa/ saw

39

가위   gawi

cái kéo/ scissors

40

나사  nasa

đinh ốc/ screw

tu-vung-tieng-han-ve-cong-cu

톱  tob : cưa/ saw

41

드라이버   deulaibeo

Tuốc nơ vít/ screwdriver

42

나선형 용수철   naseonhyeong yongsucheol

lò xo xoắn ốc/ spiral spring

43

물레  mulle

bánh xe quay để xe chỉ/ spinning wheel

44

삽  sab

cái xẻng/ shovel

45

봉사    bongsa

Chỉ may/ sewing thread

46

실감개  silgamgae

ống chỉ/ spool

47

강철 케이블   gangcheol keibeul

cáp thép/ steel cable

48

테이프   teipeu

băng dính/ tape

49

공구  gong-gu

dụng cụ/ tool

50

공구 상자   gong-gu sangja

hộp công cụ/ toolbox

tu-vung-tieng-han-ve-cong-cu

공구  gong-gu: dụng cụ/ tool

51

모종삽  mojongsab

bay trát/ trowel

52

핀셋   pinses

nhíp/ tweezers

53

전선   jeonseon

dây điện/ wire

54

손수레   sonsule

xe cút kít/ wheelbarrow

55

용접 장비   yongjeob jangbi

thiết bị hàn/ welding equipment

56

바이스  baiseu

mỏ kẹp, ê tô/ vise

57

나무 조각   namu jogag

dăm gỗ/ wood chip

58

렌치   lenchi

cờ lê/ wrench

tu-vung-tieng-han-ve-cong-cu

59

도끼   dokki

rìu/ axe

60

끌  kkeul

cái đục/ chisel

61

망치  mangchi

cây búa/ hammer

62

줄자   julja

thước dây/ tape measure

63

팔레트  palleteu

pallet

tu-vung-tieng-han-ve-cong-cu

도끼   dokki: rìu/ axe

Từ vựng tiếng Hàn về công cụ lao động

  1. 보호구: đồ bảo hộ
  2. 장갑: găng tay
  3. 플러그: phích cắm điện
  4. 줄자: thước dây
  5. 전선: dây cáp điện
  6. 전기: điện
  7. 안전모: nón bảo hộ

tu-vung-tieng-han-ve-cong-cu

안전모: nón bảo hộ

  1. 손잡이: tay cầm
  2. 안전화: giày bảo hộ
  3. 끈: dây
  4. 노끈: dây thừng
  5. 절단기: máy cắt
  6. 장화: ủng
  7. 쇠지레: xà beng
  8. 재봉틀: máy may

tu-vung-tieng-han-ve-cong-cu

재봉틀: máy may

  1. 토지: bao tay
  2. 통발: bẫy cá
  3. 포대: bao, túi
  4. 그물: lưới cá
  5. 위생복: trang phục vệ sinh
  6. 난간: lan can, thanh chắn
  7. 공자위생: vệ sinh công xưởng
  8. 지게차: xe nâng
  9. 손수레: xe kéo tay, xe rùa

tu-vung-tieng-han-ve-cong-cu

손수레: xe kéo tay, xe rùa

  1. 망치: búa
  2. 철사: dây sắt
  3. 귀마개: bịt tai
  4. 송곳: dùi
  5. 낫: liềm
  6. 나사: đinh ốc
  7. 자: thước
  8. 철근: dây thép
  9. 볼트: con vít

tu-vung-tieng-han-ve-cong-cu

볼트: con vít; 망치: búa

  1. 압정: đinh ghim
  2. 호미: cuốc
  3. 나사뭇: đinh ốc
  4. 기중기: cần cẩu
  5. 스패너: cờ lê vặn đai ốc
  6. 경운기: máy cày
  7. 분무기: bình phun, xịt
  8. 주유기: bồn xăng dầu
  9. 밧줄: dây thừng
  10. 승강기: thang
  11. 수레: xe kéo tay
  12. 배수구: ống thoát nước

tu-vung-tieng-han-ve-cong-cu

배수구: ống thoát nước

  1. 굴삭기: máy đào, máy sới
  2. 콘센트: ổ cắm điện
  3. 드라이버: tua vít
  4. 돈사: chuồng lợn
  5. 곡괭이: cuốc chim
  6. 전표: bến tàu
  7. 장도리: búa nhổ đinh
  8. 사포: giấy nhám
  9. 빗자루: chổi

tu-vung-tieng-han-ve-cong-cu

빗자루: chổi

  1. 쇠톱: cưa sắt
  2. 대패: bàn bào
  3. 전기톱: máy cưa điện
  4. 소화기: bình chữa cháy
  5. 저울: cân
  6. 쇠스랑: cào
  7. 전자저울: cân điện tử
  8. 전자드릴: máy khoan điện
  9. 드릴: máy khoan
  10. 차광막: màng chắn sáng

tu-vung-tieng-han-ve-cong-cu

차광막: màng chắn sáng

  1. 개폐기: cầu dao, công tắc
  2. 불도저: xe ủi đất
  3. 비계: giàn giáo
  4. 포클레인: máy xúc
  5. 페인트 붓: cọ sơn
  6. 삽: xẻng
  7. 이앙기: máy gặt lúa
  8. 솔: chổi quét
  9. 호스: ống dẫn ga
  10. 사다리: thang
  11. 합판: ván ép

tu-vung-tieng-han-ve-cong-cu

사다리: thang

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *