Từ vựng các hành động trong lớp học-Unit 9

 Từ vựng về trường học, các hành động trong lớp học.

1. take the roll call: điểm danh

2.listen to the teacher: nghe giảng

3. repeat: nhắc lại

4.listen and repeat: nghe và nhắc lại

5.do exercises: làm bài tập

6. erase: xóa

7.pay attention: chú ý

8.answer: trả lời

9.ask: hỏi

10.work in a group: làm việc theo nhóm

11.work in pairs: làm việc theo cặp

12. discuss: thảo luận

13.present: thuyết trình

14 prepare: chuẩn bị

15. learn: học

16. study: học

17. review: ôn tập

18. practice: luyện tập

19. speak: nói

20. read: đọc

21. listen to the radio: nghe đài

22. raise sb’s hand: giơ tay

23.. write on the board: viết lên bảng

24. go to the board: lên bảng

25. clean the board: xóa bảng

26. finish the task: hoàn thành bài tập

27. hand in: nộp bài

28.greet teacher: chào giáo viên

29do the assignment: làm bài luận

30.submit: nộp bài

31.look at the board: nhìn lên bảng

32.take note: viết ghi chú

33.put your pen down: đặt bút xuống

34.take a break: giải lao

35.talk: nói chuyện

36.argue: tranh luận

37.chat: nói chuyện

38.relax: thư giãn

39. have snack: ăn quà vặt

Nguồn:https://ngoainguphuonglan.edu.vn/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *