Từ vựng về trường học, các hành động trong lớp học.
1. take the roll call: điểm danh
2.listen to the teacher: nghe giảng
3. repeat: nhắc lại
4.listen and repeat: nghe và nhắc lại
5.do exercises: làm bài tập
6. erase: xóa
7.pay attention: chú ý
8.answer: trả lời
9.ask: hỏi
10.work in a group: làm việc theo nhóm
11.work in pairs: làm việc theo cặp
12. discuss: thảo luận
13.present: thuyết trình
14 prepare: chuẩn bị
15. learn: học
16. study: học
17. review: ôn tập
18. practice: luyện tập
19. speak: nói
20. read: đọc
21. listen to the radio: nghe đài
22. raise sb’s hand: giơ tay
23.. write on the board: viết lên bảng
24. go to the board: lên bảng
25. clean the board: xóa bảng
26. finish the task: hoàn thành bài tập
27. hand in: nộp bài
28.greet teacher: chào giáo viên
29do the assignment: làm bài luận
30.submit: nộp bài
31.look at the board: nhìn lên bảng
32.take note: viết ghi chú
33.put your pen down: đặt bút xuống
34.take a break: giải lao
35.talk: nói chuyện
36.argue: tranh luận
37.chat: nói chuyện
38.relax: thư giãn
39. have snack: ăn quà vặt
Nguồn:https://ngoainguphuonglan.edu.vn/