Từ mới bài 17 giáo trình Hán ngữ quyển 2 mới 第十七课

tiếng trung HSK

Từ mới bài 17 giáo trình Hán ngữ quyển 2 mới 第十七课

Từ mới bài 17 giáo trình Hán ngữ quyển 2 mới

第十七课

他在做什么呢 ?

1. 在 zài (tại): đang

2. 出来 chū lái ( xuất lai ): ra đây

3. 正在 zhèng zài ( chính tại ): đang

4. 音乐 yīn yuè ( âm nhạc )

5. 没有 méi yǒu ( một hữu )

6. 正 zhèng ( chính ): đang

7. 录音 lù yīn ( lục âm ): ghi âm, băng

8. 事 shì ( sự ): sự việc

9. 书店 shū diàn ( thư điếm ): cửa hàng sách

10. 想 xiǎng ( tưởng ): muốn, nghĩ, nhớ

11. 汉英 hàn yīng ( hán anh )

12. 坐 zuò ( tọa ): ngồi

13. 挤 jǐ ( tễ ): chật, chen chúc

14. 骑 qí ( kị ): cưỡi, đạp ( xe đạp )

15. 行 xíng ( hành ): được, ok

16. 门 mén ( môn ): cửa, môn

17. 课 kè ( khóa ): bài, môn học

18. 综合 zōng hé ( tổng hợp )

19. 口语 kǒu yǔ ( khẩu ngữ )

20. 听力 tīng lì ( thính lực ): nghe

21. 阅读 yuè dú ( duyệt độc ): đọc hiểu

22. 文化 wén huà ( văn hóa )

23. 体育 tǐ yù ( thể dục )

24. 教 jiào ( giáo ): dạy

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung.

Cùng xem thêm những bài viết hay tại Ngoại ngữ Phương Lan 

Trước hết, Hãy cùng nhau đọc chia se kinh nghệm học Tiếng Trung tại Ngoại ngữ Phương Lan  

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *