TRỌN BỘ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 2 CHO BÉ THÀNH THẠO NGÔN NGỮ

TRỌN BỘ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 2 CHO BÉ THÀNH THẠO NGÔN NGỮ

Chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 giới thiệu cho bé một số cấu trúc cơ bản như đại từ nhân xưng, động từ to be, mạo từ a/ an, giới từ in/ on/ at. Ngoài ra, bé còn có cơ hội nắm vững một vài cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh thông qua các mẫu câu thường gặp để hỏi về tuổi tác, vị trí đồ vật,…

Mặc dù ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 đều nằm ở mức cơ bản, nhưng lại đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ của bé sau này. Sau đây là tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 mà Ngoại ngữ Phương Lan đã tổng hợp dựa trên chương trình sách giáo khoa.

Đại từ nhân xưng 

Theo Wiki, đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là các từ được sử dụng để thay thế cho người hoặc nhóm người trong một câu để tránh lặp lại việc sử dụng tên riêng hoặc danh từ.

Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, các em sẽ học được cách sử dụng đại từ nhân xưng trong câu. Ví dụ, thông thường, đại từ nhân xưng sẽ được đặt ở vị trí chủ ngữ trong câu hoặc đứng sau động từ “be”, cũng như sau các phó từ so sánh như “than”, “as”, “that”,…

Đại từ nhân xưng được chia thành ba ngôi, bao gồm ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba (số ít và số nhiều).

  • Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất: I (tôi) – dùng để nói về bản thân người nói.
  • Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai: you (bạn) – dùng để nói với người nghe.
  • Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít: he (anh ấy), she (cô ấy), it (nó) – dùng để nói về người hoặc đồ vật đang được đề cập đến.
  • Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số nhiều: they (họ), we (chúng ta, chúng tôi) – dùng để nói về một nhóm người hoặc đồ vật đang được đề cập đến.

Các em có thể theo dõi cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 này trong bảng sau:

Đại từ chủ ngữ Đại từ tân ngữ Tính từ sở hữu Đại từ sở hữu Đại từ phản thân
I Me My Mine Myself
You You Your Yours Yourself
She Her Her Hers Herself
He Him His His Himself
It It Its Its Itself
We Us Our Ours Ourselves
They Them Their Theirs Themselves

Ví dụ về cách sử dụng đại từ nhân xưng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2:

  • I like to play soccer. (Tôi thích chơi bóng đá.)
  • What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
  • He is my brother. (Anh ấy là anh trai của tôi.)
  • She has a beautiful dress. (Cô ấy có một chiếc váy đẹp.)
  • The flower is red. It smells nice. (Bông hoa màu đỏ. Nó thơm ngát.)
  • They are playing in the park. (Họ đang chơi trong công viên.)
  • We love to sing and dance. (Chúng tôi thích hát và nhảy múa.)
  • Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Đại từ nhân xưng

Động từ to be

Ngoài đại từ nhân xưng, kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 tiếp theo mà các em có dịp làm quen đó là động từ to be.

Động từ to be dùng để liên kết chủ ngữ và vị ngữ trong câu, động từ to be thường đứng sau chủ ngữ và đứng trước danh từ, tính từ. Thường các câu có động từ to be sẽ được sử dụng để mô tả về người, sự vật hoặc là hiện tượng nào đó

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 này trong các câu dạng khẳng định, phủ định, nghi vấn như sau:

  1. Khẳng định (+): S + am/is/are + Noun/ Adj + O.
  2. Phủ định (-): S + am/is/are + not + Noun/ Adj + O.
  3. Nghi vấn (?):
  • Câu hỏi Yes/No question: Am/Is/Are + S + Noun/ Adj + O?
  • Câu hỏi WH- / H- question: WH- word / H- word+ am/is/are + S + Noun/ Adj + O?

Ví dụ về cách sử dụng động từ to be:

Khẳng định (+):

  • I am a student. (Tôi là một học sinh.)
  • She is happy. (Cô ấy vui vẻ.)
  • They are friends. (Họ là bạn bè.)

Phủ định (-):

  • He is not tired. (Anh ấy không mệt.)
  • We are not at home. (Chúng tôi không ở nhà.)
  • The cat is not black. (Con mèo không đen.)

Nghi vấn (?) 

– Câu hỏi Yes/No question:

  • Are you my friend? (Bạn có phải là bạn của tôi không?)
  • Is it raining outside? (Ngoài trời có đang mưa không?)
  • Are they brothers and sisters? (Họ có là anh em ruột không?)

– Câu hỏi WH- / H- question:

  • What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
  • Where is your book? (Cuốn sách của bạn ở đâu?)
  • How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)

Lưu ý: 

Các động từ to be sẽ đi với các đại từ nhân xưng tương ứng sau:

  • I + am
  • We + are
  • You + are
  • He, She, It + is
  • They + are
Ngữ pháp tiếng Anh: Động từ to be

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Mạo từ a/ an

Mạo từ “a” và “an” là những từ dùng để chỉ một số lượng không xác định của một danh từ số ít đếm được. Cách sử dụng của chúng phụ thuộc vào âm đầu của danh từ đứng sau.

Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, các em sẽ học được ý nghĩa và cách sử dụng hai mạo từ này.

Chẳng hạn “a” đứng trước danh từ có âm đầu tiên là phụ âm. Ví dụ:

  • a cat (một chú mèo);
  • a dog (một chú chó);
  • a star (một ngôi sao);

Còn “an” đứng trước danh từ có âm đầu tiên là nguyên âm u, e, o, a, i.

  • an umbrella (một cái dù);
  • an ear (một cái tai);
  • an apple (một quả táo);

Giới từ in/ on/ at

Tiếp nối bài học về ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, lần này, các em sẽ tìm hiểu về bộ ba giới từ quen thuộc in/ on/ at – thường đứng trước danh từ chỉ thời gian hoặc địa điểm.

Đối với thời gian 

1. Giới từ In: đứng trước từ chỉ một khoảng thời gian dài.

Ví dụ:

  • In May: Vào tháng Năm;
  • In Winter: Vào mùa đông;
  • In 2023: Vào năm 2023;

Đặc biệt: in the morning, in the afternoon, in the evening.

2. Giới từ On: dung để chỉ khoảng thời gian cụ thể hơn (so với in).

Ví dụ:

  • On Friday: Vào thứ Sáu;
  • On the weekend: Vào cuối tuần;
  • On 1st January: Vào ngày 1 tháng Một;

3. Giới từ At: dùng trước mốc thời gian rất ngắn và chi tiết.

Ví dụ:

  • At 12 o’clock: Vào lúc 12 giờ;
  • At dawn: Vào lúc bình minh;
  • At lunch: Vào buổi trưa;

Đối với vị trí 

Ngữ pháp tiếng anh lớp 2: Giới từ in on at

1. In: Một địa điểm bao quát có nghĩa chung chung như một khu vực, quốc gia, thành phố, hoặc một không gian đóng.

Ví dụ:

  • In the kitchen: Trong phòng bếp;
  • In the garden: Trong vườn;
  • In the box: Trong hộp;
  • In the zoo: Trong vườn bách thú;
  • In the classroom: Trong phòng học;
  • In Vietnam: Ở Việt Nam;
  • In Asia: Ở Châu Á;

2. On: Chỉ vị trí của một vật đang nằm trên bề mặt của vật hoặc địa điểm khác. Đồng thời, khi sử dụng “On”On:, vị trí của vật được đề cập cụ thể, chi tiết hơn.

Ví dụ:

  • On the table: Trên bàn;
  • On a bus: Trên xe buýt;
  • On the floor: Trên sàn nhà;
  • On a plane: Trên máy bay;
  • On Hai Ba Trung street: Trên đường Hai Bà Trưng;

3: At: Một địa điểm được đề cập chính xác và cụ thể.

  • At the bus stop: Tại trạm dừng xe buýt;
  • At home: Ở nhà;
  • At school: Ở trường học;
  • At the door: Tại cửa ra vào;

Những cấu trúc câu cơ bản 

Bên cạnh một số điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 quan trọng, các em cũng sẽ học cấu trúc của một câu cơ bản. Đây sẽ là nền tảng để các em có thể học tiếng Anh hiệu quả.

Chủ từ + Động từ

Cấu trúc: S + V (Subject + Verb)

Đây là cấu trúc câu đơn giản nhất trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động, sự việc hoặc trạng thái của chủ ngữ được nhắc đến.

  • “S” đại diện cho chủ ngữ (subject), là người hoặc vật thực hiện hành động trong câu.
  • “V” đại diện cho động từ (verb), diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.

Ví dụ:

  • She sings. (Cô ấy hát.);
  • They play football. (Họ chơi bóng đá.);

Chủ từ + Động từ + Tân ngữ 

Điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 tiếp theo mà bé sẽ làm quen có dạng cấu trúc: S + V + O (Subject + Verb + Object)

Đây là cấu trúc ngữ pháp sử dụng để diễn đạt hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ (Subject) đối với một đối tượng (Object).

  • Object (tân ngữ): Đối tượng nhận hành động hoặc trạng thái từ chủ ngữ.

Ví dụ:

  • John eats an apple. (John ăn một quả táo.);
  • She goes the the school. (Cô ấy đi học.);
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2

Chủ từ + Động từ + Tính từ 

Cấu trúc “S + V + Adj” cho phép chúng ta diễn tả những sự miêu tả đơn giản về tính chất hoặc tình trạng của một người, vật hoặc sự việc. Trong đó, Adjective (Adj) là tính từ miêu tả tính chất của chủ từ.

Ví dụ về cách sử dụng điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 này:

  • She looks happy. (Cô ấy trông vui vẻ.);
  • He seems tired. (Anh ta dường như mệt mỏi.);

Chủ từ + Động từ + Danh từ

Cấu trúc câu trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 tiếp theo đó là: S + V + N (Subject + Verb + Noun)

Cấu trúc “S + V + N” trong tiếng Anh là cấu trúc câu cơ bản và chủ yếu được sử dụng để trình bày thông tin về một hành động, sự việc hoặc trạng thái liên quan đến một danh từ.

Ví dụ:

  • I read a book. (Tôi đọc sách);
  • She sings a song. (Cô ấy hát một bài hát);

Chủ từ + Động từ + Trạng từ

S + V + Adv (Subject + Verb + Adverb)

Đây là một cấu trúc phổ biến được sử dụng để thêm thông tin về thời gian, mức độ, tần suất hoặc cách thực hiện của hành động.

Trong đó, “Adv” đại diện cho trạng từ (adverb), cung cấp thông tin bổ sung về thời gian, cách thức, mức độ hoặc tần suất của hành động.

Ví dụ:

  • They play football every weekend. (Họ chơi bóng đá mỗi cuối tuần.);
  • He quickly finished his homework. (Anh ta nhanh chóng hoàn thành bài tập về nhà.);

Một số cấu trúc câu trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 

Cách hỏi thăm ai đó khỏe không 

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 2:

  • Q: How + Động từ To be (am/ is/ are) + S?
  • A: S + Động từ To be + Adj.

Ví dụ:

Câu hỏi  Câu trả lời 
How are you?

How are you going?

I’m five.

Thank you

Well, thanks

OK, thanks

Fine, thanks

Not bad

Pretty good

I’m great

Hỏi số tuổi của ai 

Cấu trúc:

  • Q: How old + Động từ To be (am/ is/ are) + name?
  • A: S + To be + number + years old/ year-old.

Ví dụ:

Câu hỏi  Câu trả lời 
How old are you?

How old is she?

How old is he?

I’m 15 years old.

She’s 10 years old.

He’s 20 year-old.

Hỏi đây/ kia là gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, khi muốn hỏi “Đây/ Kia là cái gì” các em sử dụng cấu trúc sau

ngữ
What is it?: Đây là cái gì? It’s + N (danh từ)
What is that/this?: Cái này/cái kia là gì vậy? This/That is + N
Are there + danh từ số nhiều: Kia có phải là…? Yes, there are/ No, there aren’t

Ví dụ:

  • What is it? => It’s a bike.
  • What is that => That is a desk.
  • Are there butterflies? =>Yes, there are.

Cấu trúc với “Can”

Một điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 tiếp the đó là câu có sử dụng modal verb (động từ khiếm khuyết) “Can”.

Cấu trúc: S + Can/ Can’t + Verb nguyên mẫu dùng để diễn tả hành động có thể (Can) hoặc không thể (Can’t = Can not) thực hiện được.

Ví dụ về cách sử dụng điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 này:

  • I can see a horse. (Em có thể thấy một chú ngựa.);
  • She can swim. (Cô ấy có thể bơi.);
  • He can’t drive. (Anh ấy không thể lái xe.);

Khi ở dạng nghi vấn, cấu trúc trên có thể thay đổi để trở thành một câu hỏi mang nghĩa “Bạn có thể…?”.

Ví dụ:

  • Can you see me? (Bạn có thể thấy tôi không?);
  • Can you give me back the money? (Bạn có thể trả tôi tiền được không?);

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2

Việc thực hành các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 thường xuyên có thể giúp con củng cố kiến thức cũng như nâng cao tinh thần tự học. Dưới đây là bốn dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 phổ biến mà bé có thể hoàn thành để thử thách bản thân nhé.

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Điền động từ To be thích hợp vào chỗ trống

  1. The birthday cake ______  yummy.
  2. Her name ______  Hoa.
  3. I ______ sad.
  4. It  ______  his birthday.
  5. This  ______  my room.
  6. It  ______  my ruler.
  7. She  ______  playing with a puppy.
  8. Where  ______  we?
  9. They  ______  playing in the garden.
  10. It  ______  windy.
  11. There  ______  a sun.
  12. They  ______  teachers.
  13. We  ______ at school .
  14. What ______ your name?
  15. Tom ______ riding a bike.

Đáp án:

  1. is
  2. is
  3. am
  4. is
  5. is
  6. is
  7. is
  8. are
  9. are
  10. is
  11. is
  12. are
  13. are
  14. is
  15. is

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2: Điền mạo từ a/ an 

  1. _________ crocodile
  2. _________ tomato
  3. _________ mango
  4. _________ room
  5. _________ octopus
  6. _________ eye
  7. _________ picture
  8. _________ elephant
  9. _________ ear
  10. _________ car

Đáp án:

  1. a
  2. a
  3. a
  4. a
  5. an
  6. an
  7. a
  8. an
  9. an
  10. a

Bài 3: Điền Tính từ sở hữu thích hợp

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng, bài tập

my – your – his – her – its – our – their

  1. Mai is happy with _________ job.
  2. I lost _________ way in the town.
  3. Jack is showing _________ house to Mai.
  4. I have a pet dog. _________ name is Hani.
  5. There is a bird in _________ (we) living room.
  6. Is that _________ (you) house?
  7. They bought _________ fruit yesterday.
  8. The fish is hungry. This is _________ food.
  9. You are a girl and _________ name is Jeni.
  10. I live in London with _________ family.

Đáp án:

  1. her
  2. my
  3. his
  4. Its
  5. our
  6. your
  7. their
  8. its
  9. her
  10. my

Bài 4: Chọn câu trả lời đúng

  1. What is your name?

A. It’s blue B. Thanks              C. My name’s Vy

  1. Who is this?

A. I’m nine year-old   B. This is my aunt      C. It’s a cat

  1. How are you?

A. I’m good         B. My name is Nam  C. It’s red

  1. What color is this?

A. It’s on the wall       B. It’s gray    C. It’s a ruler

  1. What is this?

A. I can swim       B. I’m sleepy      C. It’s a board

Đáp án: 1C – 2B – 3A – 4B – 5C

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *