Trọn bộ đầy đủ các chủ điểm ngữ pháp Tiếng Anh 6

Tiếng anh lớp 6 tại Vĩnh Phúc

Ngữ pháp tiếng Anh 6 bao gồm nhiều chủ điểm ngữ pháp cơ bản, nền tảng, đóng vai trò quan trọng trong xây dựng hệ thống kiến thức bài bản, và tư duy ngôn ngữ lâu dài cho người học. Trong bài viết hôm nay, NGOẠI NGỮ PHƯƠNG LAN sẽ tổng hợp đầy đủ ngữ pháp tiếng Anh 6, và định hướng cách tiếp cận hiệu quả cho các bạn học sinh.

1.Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ, đại từ tân ngữ và tính từ sở hữu

Học Tiếng Anh lớp 6 tại Vĩnh Phúc

Ngôi  Số ít Số nhiều
Đại từ nhân xưng chủ ngữ Đại từ tân ngữ Tính từ sở hữu Đại từ nhân xưng chủ ngữ Đại từ nhân xưng tân ngữ Tính từ sở hữu
1 I me my we us our
2 You you your you you your
3 He/She/It him/her/it his/her/its they them their

2.Thì hiện tại đơn/Thì hiện tại tiếp diễn/Thì tương lai gần

2.1. Thì hiện tại đơn

  • Cấu trúc:
Động từ to be Động từ thường
Khẳng định S + be (am/is/are) + …

e.g.: I am a student. (Tôi là học sinh)

S + V/ Vs-es +….

e.g.: John has short black hair. (John có mái tóc ngắn màu đen)

Phủ định S + be (am not/isn’t/aren’t) + not + …

e.g.: His suit isn’t black. (Bộ đồ của anh ấy không phải màu đen)

S + don’t/ doesn’t + V-inf + …

e.g.: They don’t have English on Monday. (Họ không có môn tiếng Anh vào thứ 2)

Nghi vấn
  • Be + S + …?
  • Yes,S + be
  • No, S + be not

e.g.: Are they our partners in the flight? / Yes, they are. (Có phải họ là những người đồng hành của chúng tôi trong chuyến bay không? Vâng, đúng vậy)

  • Do/ Does + S + V-inf +…
  • Yes, S + do/does
  • No, S + don’t/ doesn’t

e.g.: Does snow fall in winter? / Yes, it does. (Có tuyết rơi vào mùa đông phải không? Vâng, đúng vậy)

 

Cách dùng:

  • Diễn tả một sự thật hiển nhiên:

e.g.: The Sun rises at East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)

  • Diễn tả một lịch trình, thời khóa biểu:

e.g.: The train leaves the station at 7.am every morning. (Tàu rời ga lúc 7h mỗi sáng.)

  • Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại nhiều lần

e.g.: He often does morning exercises in the morning. (Anh ấy thường tập thể dục vào buổi sáng.)

Dấu hiệu nhận biết:

  • Trạng từ tần suất: Always, usually, often, sometimes, rarely, seldom, never,…
  • Các cụm từ: every time, every day, every month, twice a week, once a year,…

Cách phát âm hậu tố -s/-es :

/iz/ /s/ /z/
tận cùng bằng: ss, sh, x, z, o, ch tận cùng bằng: k, p, t, f tận cùng bằng: các âm còn lại

 

2.2. Thì hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc:

Khẳng định S + be (am/is/are) + V-ing +…

e.g.: Sam is listening to music now. (Bây giờ Sam đang nghe nhạc)

Phủ định S + be not (am not/isn’t/aren’t) + V-ing +…

e.g.: They aren’t discussing the environmental pollution now. (Bây giờ họ đang thảo luận về vấn đề ô nhiễm môi trường.)

Nghi vấn
  • Be (Am/ Is/ Are) + S + V-ing + …?
  • Yes, S + be
  • No, S + be not

e.g.: Is she wearing a red shirt at the moment? / No, she isn’t. (Có phải cô ấy đang mặc chiếc áo sơ mi màu đỏ vào lúc này? Không, cô ấy không)

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang diễn ra, hoặc xung quanh thời điểm nói:

e.g.: She is talking with Tom at present. (Hiện tại, cô ấy đang nói chuyện với Tom)

  • Diễn tả một kế hoạch:

e.g.: We are going to London for John’s wedding on Saturday. (Chúng tôi dự định đến London tham dự đám cưới của John vào thứ 7)

Dấu hiệu nhận biết: Now, right now, at the moment, at this moment, at present,…

2.3. Thì tương lai gần

  • Cấu trúc:
Khẳng định S + be (am/ is/ are) + going to + V-inf + …

e.g.: She is working in London next week (Cô ấy sẽ làm việc ở London vào tuần tới)

Phủ định S + be not (am not/ isn’t/ aren’t) + going to + V-inf + …

e.g.: They aren’t going to hold the competitor before October (Họ dự định sẽ không tổ chức thi đấu trước tháng 10)

Nghi vấn Be (Are/ Is) + S + going to + V-inf + …

e.g.: Is Linda going to buy a new car next month? (Có phải Linda dự định sẽ mua một chiếc xe mới vào tháng sau?)

Cách dùng:

  • Diễn tả một kế hoạch, dự định trong tương lai gần.

e.g.: She is going to visit Danang at weekend. (Cô ấy sẽ đến Đà Nẵng vào cuối tuần.)

  • Diễn tả một dự đoán dựa trên bằng chứng, căn cứ.

e.g.: Are they going to have a holiday? They are booking the air tickets. (có phải họ sẽ có một kỳ nghỉ? Họ đang đặt vé máy bay.)

Dấu hiệu nhận biết:

  • next day, next Monday, next month, next year,…
  • tomorrow: ngày mai
  • in + khoảng thời gian gần (in 5 minutes: trong 5 phút nữa)

 

3.Đại từ chỉ định – This/That/These/Those

  • This: Dùng để chỉ sự vật, người, số ít, ở cự ly gần

e.g.: This is my notebook. (Đây là sổ tay của tôi.)

  • That: Dùng để chỉ sự vật, người, số ít, ở cự ly xa

e.g.: That is my grandparents’ house. (Kia là nhà của ông bà tôi.)

→ This/That + is + N (singular/uncountable) (Danh từ số ít/ danh từ không đếm được)

  • These: Dùng để chỉ sự vật, người, số nhiều, ở cự ly gần

e.g.: These are a lot of students on the schoolyard. (Đây là các sinh viên trên sân trường)

  • Those: Dùng để chỉ sự vật, người, số nhiều, ở cự ly xa

e.g.: Those are many vehicles on the road. (Kia là nhiều xe cộ trên đường)

→ These/Those + are + N (plural) (Danh từ số nhiều)

4.Giới từ chỉ thời gian – On/In/At

  • On: Vào (chỉ điểm thời gian), dùng để chỉ thứ trong tuần, và ngày trong tháng

e.g.: We have Literature on Friday. The meeting is organized on 2nd October. (Chúng tôi có môn Văn vào thứ Sáu. Cuộc họp được tổ chức vào ngày 2 tháng 10.)

  • In: Vào (chỉ khoảng thời gian), dùng để chỉ tháng, năm, mùa trong năm, hay buổi trong ngày

e.g.: The weather is hot in summer (Thời tiết nóng bức vào mùa hè)

  • At: Vào (Chỉ điểm thời gian), dùng để chỉ giờ cụ thể

e.g.: He gets up at 6 o’clock. (Anh ấy thức dậy vào lúc 6 giờ.)

5.Giới từ chỉ nơi chốn

on trên (có tiếp xúc bề mặt) above trên (không tiếp xúc bề mặt)
in trong near gần
at tại (một vị trí hoặc địa chỉ cụ thể) next to bên cạnh
opposite đối diện to the left về phía bên trái
in front of trước to the right về phía bên phải
behind sau, phía sau, đằng sau under bên dưới

6.So sánh hơn và so sánh nhất

a/ So sánh hơn

  • Đối với tính từ ngắn (tính từ có một âm tiết), tính từ tận cùng bằng “y”:
S + be (am/is/are) + Adj-er + than + N

Eg: My pencil is longer than his pencil. / This exercise is easier than the exercise on the 10th page. (Bút chì của tôi dài hơn bút chì của anh ấy. / Bài tập này dễ hơn bài tập ở trang thứ 10.)

  • Đối với tính từ dài (tính từ có hai âm tiết trở lên):
S + be (am/is/are) + more + Adj + than + N

Eg: The USA Apple is more expensive than the orange (Táo Mỹ đắt hơn cam)

b/ So sánh nhất

  • Đối với tính từ ngắn, tính từ tận cùng bằng “y”:
S + be (am/is/are) + Adj-est + …

Eg: He is tallest in his class (Anh ấy cao nhất lớp)

  • Đối với tính từ dài:
S + be (am/is/are) + the most + Adj + ….

Eg: It is the most interesting film that I have ever watched (Đó là bộ phim thú vị nhất mà tôi từng xem)

 

  • Một số trường hợp đặc biệt:

 

Tính từ So sánh hơn So sánh nhất
many/much more the most
little less the least
good better the best
bad worse the worst
far further/farther the furthest/the farthest

7.Học ngữ pháp tiếng Anh 6 thế nào để đạt hiệu quả?

Đối với các bạn học sinh lớp 6, đây là lần đầu tiên các bạn phải tiếp cận với việc học ngữ pháp bài bản và nhiều khái niệm mới lạ như: thì, đại từ, tân ngữ,… Vì vậy, các bậc phụ huynh không nên quá vội vàng, hãy để trẻ làm quen dần dần với việc học ngữ pháp.

Lý thuyết nên được chia thành những chủ điểm nhỏ, kết hợp làm bài tập vận dụng để các bạn học sinh ghi nhớ, thay vì học thuộc lòng. Bên cạnh việc học ngữ pháp, các bạn học sinh cần trau dồi thêm vốn từ vựng theo các chủ điểm tương ứng với các unit. Ngữ pháp thông thạo, từ vựng dồi dào sẽ là nền tảng vững chắc để các bạn học sinh tiếp tục học hỏi, và tìm hiểu sâu hơn về tiếng Anh.

Trên đây, NGOẠI NGỮ PHƯƠNG LAN vừa tổng hợp đầy đủ giúp bạn các điểm ngữ pháp tiếng Anh 6. Không chỉ cung cấp những kiến thức tiếng Anh hữu ích, chúng tôi còn mang đến cho bạn những khóa học toàn diện, chất lượng, được xây dựng và phát triển theo tiêu chuẩn quốc tế. Với hơn 5 năm kinh nghiệm, chúng tôi tự hào là nơi hàng triệu phụ huynh gửi gắm niềm tin. Hãy đến với NGOẠI NGỮ PHƯƠNG LAN ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh bài bản và chất lượng nhất!

Xem thêm:Luyện ngữ pháp tiếng Anh chuyên sâu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *