Nắm được cách dùng trợ động từ trong tiếng Trung, bạn sẽ giao tiếp và sử dụng đúng ngữ pháp hơn. Có rất nhiều trợ động từ, như 想, 要, 应该, 可能, 可以,v.v. Hãy cùng trung tâm NGOẠI NGỮ PHƯƠNG LAN tìm hiểu ngay cách sử dụng trợ động từ 助动词 / Zhùdòngcí / chính xác nhất.
1. Trợ động từ trong tiếng Trung là gì?
Trợ động từ 助动词 / Zhùdòngcí / là từ giúp cho động từ biểu thị được nguyện vọng, khả năng khách quan, sự cần thiết, nhu cầu, mong muốn, yêu cầu chủ quan của người nói.
Chức năng của trợ động từ luôn đặt trước động từ, hình dung từ để làm trạng ngữ. Thường nằm giữa chủ ngữ và động từ hoặc tính từ trong câu.
2. Các loại trợ động từ trong tiếng Trung
Trong ngữ pháp tiếng Trung có 5 loại trợ động từ cơ bản, dưới đây là chi tiết về 5 loại giúp bạn dễ dàng nắm vững.
- Biểu thị kỹ năng, năng lực:
能, 能够, 会… - Biểu thị khả năng:
能, 能够, 会, 可以, 可能… - Biểu thị sự cần thiết, nhu cầu phải làm:
应该, 应当, 该, 要… - Biểu thị sự tất yếu:
必须, 得… - Biểu thị nguyện vọng, ý muốn chủ quan:
要, 想, 愿意, 敢, 肯…
3. Đặc điểm ngữ pháp của trợ động từ
3.1 Thường tu sức, bổ nghĩa cho động từ
Ví dụ:
我会说英语。
/ Wǒ huì shuō yīngyǔ /
Tôi biết nói tiếng Anh.
3.2 Thêm phó từ phủ định vào trước trợ động từ để làm hình thức phủ định
Ví dụ”
我不能告诉你。
/ Wǒ bùnéng gàosù nǐ /
Tôi không thể nói cho bạn được.
3.3 Thể nghi vấn dùng câu hỏi chính phản để đặt câu
Ví dụ:
你能不能不要离开我?
/ Nǐ néng bùnéng bùyào líkāi wǒ /
Bạn có thể đừng rời xa tôi không?
3.4 Có thể dùng đơn độc để trả lời câu hỏi
Ví dụ:
A: 他愿意不愿意帮助你?
/ Tā yuànyì bù yuànyì bāngzhù nǐ? /
Anh ta có tình nguyện giúp đỡ bạn?
B: 愿意。
/ yuànyì /
Tình nguyện.
3.5 Không được dùng trùng điệp
3.6 Đằng sau trợ động từ không được thêm “了,着,过”
3.7 Phía sau trợ động từ không được trực tiếp thêm danh từ
4. Những lưu ý khi dùng trợ động từ tiếng Trung
Dưới đây là lưu ý về cách sử dụng một số trợ động từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Trung. Bạn có thể note lại để khi áp dụng vào thực tế, phần ngữ pháp của chúng ta chau chuốt hơn nhé.
4.1 Cách dùng trợ động từ 会 [Huì]
a. Biểu thị một kỹ năng nào đó mà thông qua học tập , rèn luyện mới nắm vững được
Ví dụ:
我第第会打网球。
/ Wǒ dì dì huì dǎ wǎngqiú /
Em trai tôi biết đánh quần vợt.
b. Biểu thị tính khả năng
VD: 她会来,您不要着急。
/ Tā huì lái, nín bùyào zhāojí /
Cô ấy sẽ đến, ngài đừng lo lắng.
今天不会下雨。
/ Jīntiān bù huì xià yǔ /
Hôm nay sẽ không mưa.
4.2 Cách dùng 可以 [Kěyǐ]
Dùng để xin phép hoặc cho phép người khác có thể làm việc gì đó
Ví dụ:
– 这里可以抽烟吗?
/ Zhèlǐ kěyǐ chōu yān ma? /
Ở đây có thể hút thuốc không?
4.3 Cách dùng 能 [Néng]
a. Biểu thị một năng lực cụ thể nào đó
VD : 我能开汽车。
/ Wǒ néng kāi qìchē /
Tôi có thể lái xe hơi.
他能看中文小说。
/ Tā néng kàn zhòng wén xiǎoshuō /
Anh ấy có thể đọc tiểu thuyết Trung Quốc.
b. Biểu thị sự cho phép trong một hoàn cảnh hoặc tình huống nào đó
VD: 圣诞节你能来吗?
/ Shèngdàn jié nǐ néng lái ma /
Lễ Giáng Sinh bạn có thể đến không?
4.4 Cách dùng 要 [Yào]
a. Biểu thị nguyện vọng khi làm một việc gì đó
VD:
她要报名。
/ Tā yào bàomíng /
Cô ấy muốn đăng ký.
病人要出院。
/ Bìngrén yào chūyuàn /
Bệnh nhân cần phải xuất viện.
Thể phủ định là “不想”
VD: 她不想报名。
/ Tā bùxiǎng bàomíng /
Cô ấy không muốn ghi danh.
b. Biểu thị một nhu cầu nào đó
VD: 你要注意发音。
/ Nǐ yào zhùyì fāyīn /
Anh cần chú ý phát âm.
大家要努力工作。
/ Dàjiā yào nǔlì gōngzuò /
Mọi người cần phải nỗ lực công việc.
Thể phủ định là“不用”
VD: 你们不用着急。
/ Nǐmen bùyòng zhāojí /
Các bạn không cần phải nôn nóng.
他不用替我。
/ Tā bùyòng tì wǒ /
Anh ấy không cần phải thay tôi.
“不要” thường dùng trước động từ làm trạng ngữ, biểu thị sự cấm đoán, khuyên can (Hay dùng trong khẩu ngữ).
Ví dụ:
不要粗心 / Bùyào cūxīn /(别粗心 / Bié cūxīn /)Không được cẩu thả (đừng cẩu thả).
不要大声喊 / Bùyào dàshēng hǎn /(别大声喊 / Bié dàshēng hǎn /)Không được la lớn (đừng la lớn)
不要浪费 / Bùyào làngfèi /(别浪费 / Bié làngfèi /)Không được lãng phí? (đừng lãng phí).
4.5 Cách dùng 得 [Dé] (Thường dùng trong khẩu ngữ)
a. Biểu thị ý chí khi làm một việc gì đó
VD: 我得谢谢你。 / Wǒ dé xièxiè nǐ / Tôi phải cám ơn anh.
我们得商量商量。 / Wǒmen dé shāngliáng shāngliáng / Chúng ta phải thương lượng một tí.
b. Biểu thị nhu cầu thực tế nào đó
VD:
您得辅导我。 / Nín dé fǔdǎo wǒ / Anh phải phụ đạo cho tôi.
你们得办理手续。 / Nǐmen dé bànlǐ shǒuxù / Các bạn phải làm thủ tục.
Phủ định của “得” là “不用”, “不要” không được nói “不得”
VD:
您不用辅导我。 / Nín bùyòng fǔdǎo wǒ / Anh không phải phụ đạo cho tôi.
你们不用办理手续。 / Nǐmen bùyòng bànlǐ shǒuxù / Các anh không phải làm thủ tục.
Vậy là chúng ta đã biết về loại từ 助动词 trong tiếng Trung rồi. Hy vọng qua bài viết trên có thể giúp bạn nâng cao được vốn từ vựng một cách dễ dàng nhất. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để tham khảo tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt.
Liên hệ trung tâm NGOẠI NGỮ PHƯƠNG LAN ngay để tham khảo các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao cho học viên.