Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Hàn

Trạng từ chỉ thời gian là trạng từ thể hiện về quan hệ thời gian (시간관계), thời điểm (시점), khoảng thời gian (기간). Cùng Ngoại ngữ Phương Lan  tìm hiểu chi tiết trong bài học sau đây nhé!

Trạng từ chỉ thời gian là trạng từ thể hiện về quan hệ thời gian (시간관계), thời điểm (시점), khoảng thời gian (기간). Cùng Ngoại ngữ Phương Lan tìm hiểu chi tiết trong bài học sau đây nhé!

 

  1. Quan hệ thời gian (시간관계)

나중에: sau này

곧: sớm

방금: khi nãy

막: vừa lúc

이미: đã

아직: vẫn

다음: sau đó

마지막: cuối cùng

최근: gần đây

Ví dụ (예):

나중에 가수가 되고 싶어요.

(Sau này tôi muốn trở thành ca sĩ.)

그는 방금 너에게 편지를 썼어요.

(Vừa nãy bạn ấy đã viết thư cho cậu đó.)

  1. Thời điểm (시점)

지금: bây giờ

오늘: hôm nay

저녁: tối nay

내일: ngày mai

어제: hôm qua

모레: ngày kia

작년: năm ngoái

Ví dụ (예):

어제 김치찌개를 먹었어요.

(Hôm qua tôi đã ăn canh kim chi.)

작년부터 이 일을 시작했어요.

(Tôi bắt đầu làm việc này từ năm ngoái.)

내일이나 모레쯤 시장에 나가 장을 보려고 한다.

(Ngày mai hoặc ngày kia tôi định đi chợ.)

  1. Khoảng thời gian (기간)

일시적으로: nhất thời

잠시: tạm thời

잠깐: một lát

금방: ngay

영원히: mãi mãi

동안: trong lúc

Ví dụ (예):

가: 일곱 시에 공연 시작이라던데. 지금이 일곱 시 오 분이야.

(Buổi biểu diễn sẽ bắt đầu vào lúc 7 giờ mà bây giờ đã 7 giờ 5 phút rồi.)

나: 잠시 후에 시작한대. 조금만 기다려 보자.

(Một lát nữa sẽ bắt đầu thôi. Chờ thêm một lúc nữa xem

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *