Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về trang sức mới nhất

tuyển sin h lớp tiếng hàn sơ cấp 1

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về trang sức mới nhất

 

Trang sức là phụ kiện cần thiết không chỉ cho phụ nữ mà còn dành cho nam giới. Đặc biệt, taị Hàn Quốc, trang sức rất được mọi người coi trọng và trở thành vật không thể thiếu mỗi khi ra đường. Nếu như bạn đang học tiếng Hàn và cần hiểu thêm từ vựng về mảng này thì hãy cùng  Ngoại Ngữ Phương Lan  tham khảo bài viết về từ vựng tiếng Hàn về trang sức nhé!

tu-vung-tieng-han-ve-trang-suc

Từ vựng tiếng Hàn về trang sức

tu-vung-tieng-han-ve-trang-suc

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

1

액세서리 aekseseori

phụ kiện/ accessory

2

귀금속 gwigeumsok

đồ trang sức/ jewelry

3

보석 boseok

viên ngọc/ jewel

4

목걸이 mokgeori

vòng cổ/ necklace

5

펜던트 pendeonteu

mặt dây chuyền/ pendant

6

브로치 beurochi

trâm cài đầu/ brooch

7

귀고리 gwigori

bông tai/ earring

8

팔찌 palzzi

vòng đeo tay/ bracelet

tu-vung-tieng-han-ve-trang-suc

9

리본 ribon

ruy băng/ ribbon

10

발찌 balzzi

lắc chân/ ankle bracelet

11

시계 sigye

đồng hồ đeo tay/ wristwatch

12

반지 banji

nhẫn/ ring

13

로켓 roket

mề đay/ locket

14

넥타이핀 nektaipin

kẹp cà vạt/ tiepin

15

넥타이 nektai

cà vạt/ necktie

16

커프스     keopeuseu

còng/ cuffs

tu-vung-tieng-han-ve-trang-suc

17

머리핀 meoripin

kẹp tóc/ hairpin

18

비녀 binyeo

Kẹp tóc trang trí truyền thống Hàn Quốc/ Traditional Korean ornamental hairpin

19

머리띠 meoritti

băng đô/ headband

20

스카프 seukapeu

khăn/ scarf

21

숄 syol

khăn choàng/ shawl

22

목도리 mokdori

khăn choàng cổ/ neck scarf

23

머플러 meopeuleo

khăn choàng cổ/ muffler

24

열쇠고리 yeolsoegori

móc chìa khóa/ key ring

tu-vung-tieng-han-ve-trang-suc

17

머리핀 meoripin

kẹp tóc/ hairpin

18

비녀 binyeo

Kẹp tóc trang trí truyền thống Hàn Quốc/ Traditional Korean ornamental hairpin

19

머리띠 meoritti

băng đô/ headband

20

스카프 seukapeu

khăn/ scarf

21

숄 syol

khăn choàng/ shawl

22

목도리 mokdori

khăn choàng cổ/ neck scarf

23

머플러 meopeuleo

khăn choàng cổ/ muffler

24

열쇠고리 yeolsoegori

móc chìa khóa/ key ring

tu-vung-tieng-han-ve-trang-suc

34

스타킹 seutaking

tất/ stockings

35

양말 yangmal

tất/ socks

36

양산 yangsan

ô/ parasol

37

우산 usan

ô/ umbrella

38

안경 angyeong

kính/ glasses

39

선글라스 seongeullaseu

kính mát/ sunglasses

40

손수건 sonsugeon

khăn tay/ handkerchief

41

파우치 pauchi

túi đựng/ pouch

42

지갑 jigap

ví/ purse

tu-vung-tieng-han-ve-trang-suc

43

가방 gabang

túi, cặp/ bag

43

핸드백 haendeubaek

túi xách/ handbag

44

부채 buchae

quạt/ fan

45

옷걸이  otgeori

móc áo/ hanger

Từ vựng tiếng Hàn về vàng bạc

 Một số từ vựng tiếng Hàn thông dụng về vàng

금: vàng.

황금: hoàng kim, vàng.

금메달: huy chương vàng.

금귀걸이: khuyên tai vàng.

 

금목걸리: dây chuyền vàng.

도금한 시계: Đồng hồ vỏ vàng.

금반지: nhẫn vàng.

금팔찌: vòng tay vàng.

18 캐럿의 금: vàng 18 cara.

tu-vung-tieng-han-ve-trang-suc

산금 지대: khu khai thác vàng.

금은보배: vàng bạc đá quý.

금값이 올랐다: giá vàng tăng.

순도 99.9%의 금: vàng nguyên chất 99,9%.

tu-vung-tieng-han-ve-trang-suc

Một số từ vựng tiếng Hàn thông dụng về bạc.

은: bạc.

은수저: muỗng bạc.

tu-vung-tieng-han-ve-trang-suc

은그릇: bát bằng bạc.

은화: đồng tiền bằng bạc.

은을 입힌: mạ bạc.

tu-vung-tieng-han-ve-trang-suc

은제품: đồ dùng bằng bạc.

은을 취급하는 직업: nghề làm đồ bạc.

은메달: huy chương bạc.

tu-vung-tieng-han-ve-trang-suc

은반지: chiếc nhẫn bạc.

은시계: đồng hồ bằng bạc.

은방: cửa hàng bạc.

xem thêm : TẾT TRUNG THU HÀN QUỐC 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *