Vòng Chung kết World Cup 2022 sẽ chính thức khai mạc ngày 20 tháng 11 tại Qatar với sự tham gia của 32 đội bóng đại diện cho 5 Châu lục. Không khí World Cup đang vô cùng nóng, sẽ thật thiếu sót khi bạn là một fan bóng đá mà lại chưa biết những từ vựng tiếng Anh về bóng đá này. Cùng Ngoại ngữ Phương Lan học từ vựng về World Cup 2022 ngay sau đây:
1.Thông tin về kỳ World Cup 2022 tại Qatar
1.1. Thông tin sơ lược về World Cup
FIFA World Cup – gọi ngắn gọn là World Cup – Cúp bóng đá thế giới, là giải đấu bóng đá do FIFA (Liên đoàn Bóng đá Quốc tế) tổ chức. World Cup được tổ chức 4 năm 1 lần cho tất cả các đội tuyển quốc gia của những nước thành viên FIFA. World Cup được tổ chức đầu tiên năm 1930.
World Cup là sự kiện thể thao thu hút sự quan tâm đông đảo nhất trên toàn thế giới. Đây là giải đấu bóng đá quốc tế lớn nhất hành tinh và là giải thể thao siêu hấp dẫn nhất.
Đến nay, World Cup đã được tổ chức 21 lần và năm 2022 là lần thứ 22. Tính đến nay mới chỉ có 8 đội tuyển có chiếc cup của giải đấu này. Brazil là đội đang giữ kỷ lục với 5 lần vô địch, tiếp theo đó là Đức và Ý với 4 lần nhận cúp. Argentina, Pháp và Uruguay cùng có 2 vô địch. Anh và Tây Ban Nha mỗi đội có một lần là nhà vô địch.
1.2. World Cup 2022 tổ chức ở đâu?
World Cup năm nay được Qatar đăng cai tổ chức diễn ra từ ngày 20/11 đến 18/12/2022, là một trong những năm World cup diễn ra ngắn nhất, chỉ trong 29 ngày.
Trận đấu đầu tiên của WC 2022 dự kiến diễn ra lúc 23h ngày 21/11 tại sân vận động Al Bayt ngay sau buổi lễ khai mạc. Trận đấu giữa chủ nhà Qatar và Ecuador. Giải đấu sẽ được tổ chức tại 8 sân vận động thuộc 5 thành phố của Qatar.
World Cup lần thứ 22 này cũng là giải đấu có nhiều điều đặc biệt hơn so với các kỳ World Cup trước đó như:
- World Cup đầu tiên diễn ra vào mùa đông
- Thời gian diễn ra 64 trận đấu ngắn nhất lịch sử chỉ trong 21 ngày
- Những khán giả xem World Cup sẽ đi từ thành phố này sang thành phố khác của Qatar để xem các trận đấu bằng máy bay
- ….
1.3. Khi nào khai mạc World Cup 2022?
Buổi lễ khai mạc World Cup sẽ diễn ra lúc 21h00 ngày 20/11/2022 theo giờ Việt Nam. Với sự tham gia của 32 đội bóng.
Lễ khai mạc World Cup 2022 sẽ diễn ra tại sân Al Bayt với sức chứa 60.000 người. Sân bóng này được đặt tên và thiết kế theo những chiến lều được sử dụng bởi những người du mục ở vùng Vịnh. Sân vận động Al Bayt là địa điểm xa trung tâm Doha nhất nhưng cũng là một trong những sân bóng lớn nhất và có mái che có thể thu vào.
Một điều đặc biệt tại World Cup năm nay là sẽ có sự góp mặt của Ca sĩ Jungkook, một trong 7 thành viên của nhóm toàn cầu BTS (Hàn Quốc) – ca sĩ Hàn Quốc đầu tiên biểu diễn tại World Cup
Những cái tên đình đám khác nhiều khả năng góp mặt ở lễ khai mạc như: ngôi sao nhạc pop Colombia Shakira – ca sĩ thể hiện hát bài hát chính thức của World Cup 2010, Black Eyed Peas, Robbie Williams và Nora Fatehi – theo The Telegraph (Anh). Dự kiến đây là là buổi lễ khai mạc vô cùng hoành tráng và sôi động, các bạn hãy cùng đón xem nhé.
2. Từ vựng tiếng Anh về World Cup 2022
2.1. Các vị trí trong bóng đá
- Attacking midfielder (AM): Tiền vệ tấn công
Kien often plays as an attacking midfielder. (Kiên thường chơi như một tiền vệ tấn công.)
- Centre midfielder (CM) : Trung vệ giữa
Harry Quan has been successfully converted into a distinguished centre-midfielder by Kaiz (Harry Quân đã thành công khi chuyển về đá ở vị trí tiền vệ trung tâm nhờ Kaiz)
- Defensive midfielder (DM) : Tiền vệ phòng ngự
He’s the best defensive midfielder in the team. (Anh ta là tiền vệ phòng ngự tốt nhất của đội)
- Winger /ˈwɪŋər/ : Tiền vệ chạy cánh
LM, RM : Left + Right : Tiền vệ cánh (Trái phải)
Hong Hai passed the ball to the winger. ( Anh Hồng Hải chuyền bóng cho tiền đạo cánh.)
- Striker /ˈstraɪkər/: Tiền đạo cắm
Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công
Finally, a striker of Manchester United team gets the ball. (Cuối cùng, tiền đạo của đội Manchester United đã có được bóng.)
- Left Back, Right Back: Hậu vệ cánh trái, Hậu vệ cánh phải
Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự
It was the fullback carrying the ball. (Hậu vệ đã ôm bóng ghi bàn thắng.)
- Defender /dɪˈfendər/ : Trung vệ
(Left, Right, Center) Defender: Trung vệ (trái, phải, giữa)
Doan Pham shouldered off a defender and shot at goal. (Anh Đoàn Phạm dùng vai đẩy một cầu thủ hậu vệ và sút vào gôn.)
- Sweeper /ˈswiːpər/: Hậu vệ quét
What is the sweeper position in football? (Hậu vệ quét là vị trí nào trong bóng đá)
- Goalkeeper /ˈɡəʊlkiːpər/ : Thủ môn
Who is the reserve goalkeeper? (Ai là thủ môn dự bị)
- referee /ˌrefəˈriː/: trọng tài
linesman (referee assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài
The referee blew his whistle.(Người trọng tài thổi còi.)
- skipper /ˈskɪpər/ : đội trưởng
The football team skipper is usually identified by the wearing of an armband. (Đội trưởng của đội bóng thường được xác định bằng việc mang chiếc băng đội trưởng trên cánh tay.)
- substitute /ˈsʌbstɪtuːt/: dự bị
Minh is a substitute footballer. (Minh là cầu thủ dự bị)
- manager /ˈmænɪdʒər/ : huấn luyện viên
The manager of Liverpool is Jürgen Klopp
- goal-scorer: người ghi bàn
Suc was a goal-scorer for this goal. (Sức là người ghi bàn cho bàn thắng ấy.)
2.2. Tên các vòng đấu của World Cup 2022 in Qatar
- elimination games: các trận đấu vòng loại
Elimination games of the World Cup 2022 will be held on November 11 in Qatar . (Các trận đấu vòng loại sẽ được tổ chức vào ngày 20 tháng 11 tại Qatar.)
- the finals: vòng chung kết
The ticket for the finals is very expensive. (Vé dành cho trận chung kết là vô cùng đắt đỏ.)
- the group stage: vòng đấu bảng
The World Cup group stage began on 20 November 2022. (Vòng đấu bảng World Cup đã bắt đầu từ 20/11/2022)
- the knockout stage: vòng loại trực tiếp
The knockout stage ended on 3 December 2022. (Vòng loại trực tiếp kết thúc từ 3/12/2022.)
- quarter-final: trận tứ kết
The quarter-final will be held a day before the group stage. (Trận tứ kết sẽ được tổ chức sau vòng đấu bảng 1 ngày.)
- semi-final: trận bán kết
We think Argentina will win our semi-final and get into the final. (Chúng tôi nghĩ Argentina có thể thắng trận bán kết và tiến vào chung kết.)
- Fixture: Lịch/bảng/danh sách thi đấu
The fixtures for the World Cup 2022 will be published early next month. (Lịch thi đấu cho World cup sẽ được công bố vào đầu tháng tới.)
- fixture /ˈfɪkstʃər/: Lịch thi đấu
How many Asian teams will get into the World Cup 2022 finals? (Bao nhiêu đội tuyển Châu Á sẽ lọt vào vòng chung kết World Cup 2022?)
- The group stage: Vòng đấu bảng
Qatar and Ecuador will meet in the group stage. (Qatar và Ecuador sẽ gặp nhau ngay vòng đấu bảng.)
2.3. Những thuật ngữ fan bóng đá nhất định phải biết
- offside ˌ/ɔːfˈsaɪd/: lỗi việt vị
The match had a total of 13 fouls and 9 offsides, both statistics split evenly between the two teams. (Trận đấu có tổng cộng 13 pha phạm lỗi và 9 lần phạm lỗi, cả hai thống kê chia đều cho hai đội.)
- corner /ˈkɔːrnər/: đá phạt góc
Trung Thanh put a corner kick deep into the goal. Amazing. (Anh Trung Thành sút một quả phạt góc vào khung thành. Thật tuyệt vời.)
- penalty shoot-out: đá luân lưu
A penalty shootout will determine the winner. (Lượt đá luân lưu sẽ phân định thắng thua.)
- header /ˈhedər/ : đánh đầu
Van Hau usually scores headers. (Văn Hậu thường xuyên ghi bàn bằng những pha đánh đầu.)
- back-heel: đánh gót
Hong Quan back-heeled the ball into the net. (Hong Quan đánh gót ghi bàn vào lưới.)
- free-kick: quả đá phạt
A free-kick is a method of restarting play in association football. (Đá phạt là một phương pháp bắt đầu lại cuộc chơi trong bóng đá.)
- throw-in: quả ném biên
The visitors were awarded a throw-in. (Đội khách được hưởng một quả ném biên)
- goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
He is an expert at goal kicks (Anh là chuyên gia xử lý những tình huống phát bóng từ vạch 5m50)
- the kick-off: quả giao bóng
He is an expert at dead ball situations and the kick-off. (Anh ấy là chuyên gia trong những pha bóng chết và các pha giao bóng.)
- penalty /ˈpenəlti/: quả đá phạt 11m
Wales were awarded a penalty. (Đội bóng xứ Wales được hưởng một pha đá phạt chấm 11m.)
- dribble /ˈdrɪbl/: dẫn bóng
A dribble is one of the most difficult ball skills to master. (Dẫn bóng là một trong những kỹ năng khó nhất để thành thạo)
- extra time: thời gian đá bù giờ
When football matches need to be decided on the day, the first thing that referees will do if the scores are still level after ninety minutes is to take the game to extra-time (Khi các trận đấu cần phải quyết định trong ngày, điều đầu tiên mà các trọng tài sẽ làm nếu tỷ số vẫn hòa sau 90 phút là đưa trận đấu sang hiệp phụ.)
- own goal: phản lưới nhà
In the 15 editions of the World Cup to date, a total of 18 goals have been recorded as own goals. (Trong 15 kỳ World Cup cho đến nay, có tổng cộng 18 bàn thắng được ghi do phản lưới nhà.)
- runner-up /ˌrʌnər ˈʌp/: đội về nhì
Croatia was the runner- up in the World Cup 2018. (Đội bóng Hungary là đội về nhì World Cup 2018.)
- champion /ˈtʃæmpiən/: nhà vô địch
FIFA World Cup is quadrennial tournament that determines the sport’s world champion
(FIFA World Cup là giải đấu bốn năm xác định nhà vô địch thế giới của môn thể thao này)
- Host country (n): Nước chủ nhà
Qatar is the host country of a FIFA World Cup 2022 (Qatar là nước chủ nhà cho Vòng chung kết Cúp bóng đá Thế Giới của FIFA)
- defending champions: đương kim vô địch
Thailand was pulverized by the defending champions this morning. (Thái Lan đã bị đánh bại hoàn toàn bởi các đương kim vô địch vào sáng nay.)
3. Một số thuật ngữ viết tắt bóng đá bằng tiếng Anh
Khi nhìn vào bảng đấu World Cup, sẽ có một số ký tự đặc biệt mà bạn cần nắm rõ để biết đội bóng mình theo dõi đang ở vị trí nào, thắng thua ra sao:
Pl – Played /pleɪ/: Số trận đã chơi
W – Won /wʌn/: Số trận thắng
D – Draw /drɔː/: Số trận hòa
L – Loss /lɔːs/: Số trận thua
F (GF) – Goals For /ɡəʊls/ /fɔːr/: Số bàn thắng
A (GA) – Goals Against /ɡəʊls/ /əˈɡeɪnst/: Số bàn thua
GD – Goal Difference /ɡəʊl/ /ˈdɪfrəns/: Hiệu số bàn thắng bàn thua
Pts – Points /pɔɪnt/: Số điểm
4.Danh sách 32 đội tham gia World Cup 2022
Châu Á lập kỷ lục với 6 đội bóng góp mặt gồm:
Qatar /ˈkɑːtɑːr/
Nhật Bản – Japan /dʒəˈpæn/
Hàn Quốc – Korea /kəˈriːə/
Iran /ɪˈræn/
Saudi Arabia /ˌsɔːdi əˈreɪbiə/
Australia /ɔːˈstreɪliə/
Châu Âu có 13 đội gồm:
Bỉ – Belgium /ˈbeldʒəm/
Croatia /krəʊˈeɪʃə/
Đan Mạch – Denmark /ˈdenmɑːrk/
Anh – England /ˈɪŋɡlənd/
Pháp – France /fræns/
Đức – Germany /ˈdʒɜːrməni/
Hà Lan – Netherlands /ˈneðərləndz/
Ba Lan – Poland /ˈpəʊlənd/
Bồ Đào Nha – Portugal /ˈpɔːrtʃʊɡl/
Serbia /ˈsɜːrbiə/
Tây Ban Nha – Spain /speɪn/
Thụy Sĩ – Switzerland /ˈswɪtsərlənd/
Xứ Wales. /weɪlz/
Nam Mỹ có 4 đội gồm:
Argentina /ˌɑːrdʒənˈtiːnə/
Brazil /brəˈzɪl/
Ecuador /ˈekwədɔːr/
Uruguay /ˈjʊrəɡwaɪ/
Khu vực CONCACAF cũng có 4 đội là:
Canada /ˈkænədə/
Mỹ – the United States (of America) /ðə juˌnaɪtɪd ˌsteɪts əv əˈmerɪkə/
Mexico /ˈmeksɪkəʊ/
Costa Rica /ˌkɑːstə ˈriːkə/
Châu Phi có 5 đội gồm:
Cameroon /ˌkæməˈruːn/
Ghana /ˈɡɑːnə/
Maroc – Morocco /məˈrɑːkəʊ
Senegal /ˌsenɪˈɡɔːl/
Tunisia /tuˈniːʒə/
5. Lịch thi đấu World Cup 2022 vào ngày nào?
Tối 26/10, Đài Truyền hình Việt Nam (VTV) thông báo đã công bố chính thức sở hữu bản quyền truyền thông và là đơn vị phát sóng độc quyền FIFA World Cup 2022 tại Việt Nam cũng như trên các nền tảng số của đơn vị này.
Theo đó, toàn bộ 64 trận đấu của World Cup 2022 sẽ được VTV tường thuật trực tiếp trên các kênh VTV2, VTV3, VTV5, VTV Cần Thơ và ứng dụng VTVGo.
Mời các bạn cũng đón xem lịch thi đấu World Cup 2022 trong bảng sau đây:
Qua bài viết này chắc chắn bạn đã nắm chắc tần tần tật những từ vựng, thuật ngữ dùng trong bóng đá bằng tiếng Anh rồi đúng không. Cùng theo dõi Ngoại ngữ Phương Lan để cập nhật thêm những chủ đề từ vựng hay ho nhé! Cuối cùng, hãy ứng dụng những từ vựng này khi xem World Cup 2022 bạn nhé! Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết!
Xem thêm:Tiếng anh theo chủ đề ngày lễ Halloween