1.
home /həʊm/
(n): nhà
Do you come home?
(Bạn có về nhà không?)
2.
(v): có
We have Tet.
(Chúng tôi có Tết.)
3.
January /ˈʤænjʊəri/
(n): tháng Giêng
It’s in January.
(Đó là vào tháng Giêng.)
4.
clean /kliːn/
(adj): dọn dẹp
We clean our homes.
(Chúng tôi dọn dẹp nhà cửa của chúng tôi.)
5.
gatherings /ˈɡæð.ɚ.ɪŋ/
(n): sum họp
Is Tet a time for family gatherings?
(Tết có phải là thời gian để sum họp gia đình?)
6.
everybody /ˈevribɒdi/
(n): mọi người
It’s a happy time for everybody.
(Đó là một thời gian hạnh phúc cho tất cả mọi người.)
7.
money /ˈmʌni/
(n): tiền
Are those children get lucky money?
(Những đứa trẻ đó có được tiền lì xì không?)
8.
interesting /ˈɪntrəstɪŋ
(adj): thú vị
That sounds interesting.
(Điều đó nghe có vẻ thú vị.)
9.
anything /ˈeniθɪŋ/
(n): điều gì
Is there anything special people should do?
(Có điều gì đặc biệt mà mọi người nên làm không?)
10.
break /biːk/
(v): phá vỡ
We shouldn’t break anything.
(Chúng ta không nên phá vỡ bất cứ điều gì.)
11.
wear /weə(r)/
(v): mặc
What to eat and wear during Tet?
(Ăn gì và mặc gì trong ngày Tết?)
A CLOSER LOOK 1
12.
food /fuːd/
(n): món ăn
My mother usually cooks special food during Tet.
(Mẹ tôi thường nấu những món ăn đặc biệt trong ngày Tết.)
13.
celebrated /ˈselɪbreɪtɪd/
(adj): tổ chức
We celebrated in January or February.
(Chúng tôi tổ chức lễ vào tháng Giêng hoặc tháng Hai.)
14.
fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/
(n): pháo hoa
What time do the fireworks start?
(Mấy giờ pháo hoa bắt đầu?)
15.
furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/
(n): nội thất
They have a lot of antique furniture.
(Họ có rất nhiều đồ nội thất cổ.)
16.
fun /fʌn/
(v): niềm vui
We had great fun at the beach.
(Chúng tôi đã có niềm vui lớn ở bãi biển. )
17.
wish /wɪʃ/
(n): ước
I wish that I was a bit taller.
(Tôi ước rằng tôi cao hơn một chút.)
18.
shopping /ˈʃɒpɪŋ/
(n): mua sắm
I’m going shopping this afternoon.
(Chiều nay tôi đi mua sắm.)
19.
Peach flowers /piːʧ/ /ˈflaʊəz
(n): hoa đào
We decorate our houses with Peach flowers.
(Chúng tôi trang trí nhà của chúng tôi với hoa đào.)
20.
rice /raɪs/
(n):gạo
Do you prefer brown rice or white rice?
(Bạn thích gạo lứt hay gạo trắng?)
21.
spring /sprɪŋ/
(n): mùa xuân
spring is coming.
(Mùa xuân đang đến.)
22.
coming /ˈkʌmɪŋ/
(adj): đến rồi
Tet is coming.
(Tết đến rồi.)
23.
sell /sel/
(v): bán
We sell Peach flower.
(Chúng tôi bán hoa Đào.)
24.
shine /ʃaɪn/
(v): tỏa sáng
Her cheeks shine.
(Má cô ấy tỏa sáng.)
25.
smile /smaɪl/
(n): cười
Her eyes smile.
(Đôi mắt cô ấy cười.)
26.
shy /ʃaɪ/
(adj): ngại ngùng
Her smile is shy.
(Nụ cười của cô ấy thật ngại ngùng.)
27.
cheeks /tʃiːk/
(n): má
The tears ran down her cheeks.
(Những giọt nước mắt chảy dài trên má.)
28.
relatives /ˈrel.ə.t̬ɪv/
(n): họ hàng
All her close relatives me to the wedding.
(Tất cả họ hàng thân thiết của cô đều đến dự đám cưới.)
29.
visit /ˈvɪzɪt/(v)
(v): đến thăm
Will you visit me when I’m in the hospital?
(Bạn sẽ đến thăm tôi khi tôi ở trong bệnh viện?)
CLOSER LOOK 2
30.
raincoat /ˈreɪnkəʊt/
(n): áo mưa
You shouldn’t come in with your raincoat on.
(Bạn không nên vào nhà với áo mưa.)
31.
quiet /ˈkwaɪət/
(adj): im lặng
It would be best if you kept quiet.
(Sẽ là tốt nhất nếu bạn giữ im lặng.))
32.
eat /iːt/(v): ăn
You want to eat or drink.
(Bạn muốn ăn hoặc uống.)
33.
knock /nɒk/
(v): gõ cửa
You need to knock before you enter.
(Bạn cần gõ cửa trước khi bước vào.)
34.
housework /ˈhaʊswɜːk/
(n): việc nhà
You need to help with housework.
(Bạn cần giúp đỡ việc nhà.)
35.
fight /faɪt/
(v): đánh nhau
There were children fight in the playground.
(Có trẻ em đánh nhau trong sân chơi.)
36.
friends /frendz/
(n): bạn bè
We go out with friends.
(Chúng tôi đi chơi với bạn bè.)
37.
behave /bɪˈheɪv/
(v): cư xử
Children should behave well.
(Trẻ em nên cư xử tốt.)
38.
sweets / swits/
(n): đồ ngọt
Children shouldn’t have lots of sweets.
(Trẻ em không nên ăn nhiều đồ ngọt.)
39.
fruits /fruːt/
(n): trái cây
My mother bought some fruits.
(Mẹ tôi mua một số trái cây.)
40.
some /sʌm/
(det): một ít
I need some milk for the cake.
(Tôi cần một ít sữa cho bánh.)
41.
any /ˈeni/
(det): bất kỳ
I can’t answer any questions.
(Tôi không thể trả lời bất kỳ câu hỏi nào.)
42.
sugar /ˈʃʊɡə(r)/(n): đường
Do you have any sugar?
(Bạn có đường không?)
43.
decorate /ˈdekəreɪt/
(v): trang trí
What do you need to decorate your room?
(Bạn cần trang trí gì cho căn phòng của mình?)
44.
free time /ˌfriː ˈtaɪm/
(n): thời gian rảnh
Do you have free time for sports?
(Bạn có thời gian rảnh cho thể thao không?)
45.
activities /ækˈtɪv.ə.t̬i/
(n): hoạt động
Are there any interesting activities here during Tet?
(Ở đây có hoạt động nào thú vị trong dịp Tết không?)
46.
traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/
(adj): truyền thống
We have some traditional games like running and cooking.
(games like running and cooking. )
47.
ice cream /aɪs/ /kriːm/
(n:) kem
There is not any ice cream.
(Không có bất kỳ kem.)
48.
cucumbers /ˈkjuː.kʌm.bɚ/
(n): dưa chuột
There are some cucumbers.
(Có một số dưa chuột.)
49.
cheese /tʃiːz/
(n): pho mát
There is some cheese.
(Có một số pho mát.)
50.
bread /bred/
(n): bánh mì
There is some bread.
(Có một số bánh mì.)
COMMUNICATION
51.
December /dɪˈsɛmbə/
(n): mười hai
I happy days from January to December.
(Tôi hạnh phúc những ngày từ tháng Giêng đến tháng Mười Hai.)
52.
year /jɪə(r)/
(n): năm
This is a year full of fun.
(Đây là một năm đầy niềm vui.)
53.
life /laɪf/
(n): cuộc sống
My life is full of happy moments.
(Cuộc sống của tôi tràn ngập những khoảnh khắc hạnh phúc.)
54.
succeed /səkˈsiːd/
(adj): thành công
I will succeed in my studies.
(Tôi sẽ thành công trong việc học của mình.)
55.
(n): Nhật Bản
Japan is called “The land of rising sun”.
(Nhật Bản được mệnh danh là “đất nước mặt trời mọc”.)
56.
coins /kɔɪn/
(n): đồng xu, tiền
Romania throws coins into a river.
(Romania ném tiền xu xuống sông.
57.
Spain /speɪn/
(n): Tây Ban Nha
They visited Spain last month.
(Họ đã đến thăm Tây Ban Nha vào tháng trước. )
58.
Switzerland /ˈswɪtsələnd/
(n): nước Thuỵ Sĩ
She’s from Switzerland.
(Cô ấy đến từ Thuỵ Sĩ. )
SKILLS 1
59.
midnight /ˈmɪdnaɪt/
(n): nửa đêm
When the clock strikes midnight.
(Khi đồng hồ điểm nửa đêm.)
60.
sings /sɪŋ/
(v): hát
Everybody cheers and sings.
(Mọi người cổ vũ và hát.)
61.
grandparents /ˈgrænˌpeərənts/
(n): ông bà
We dress beautifully and go to our grandparents houses.
(Chúng tôi ăn mặc đẹp và đến nhà ông bà của chúng tôi.)
62.
give /ɡɪv/
(v): cho
They give us lucky money.
(Họ lì xì cho chúng tôi.)
63.
customs /ˈkʌstəmz/
(n): phong tục
I learn some customs about Tet from my parents.
(Tôi học được một số phong tục về Tết từ cha mẹ tôi.)
64.
lucky /ˈlʌki
(adj): may mắn
Dogs are lucky animals.
(Chó là loài động vật may mắn.)
SKILLS 2
65.
envelopes /ˈɑːn.və.loʊp/
(n): phong bì
What color are the envelopes?
(Phong bì có màu gì?)
66.
cooks /kʊk/
(v): nấu
Who cooks Banh Chung?
(Ai nấu Bánh Chưng? )
67.
throw /θrəʊ/
(v): vứt bỏ
What do they throw away before Tet?
(Họ vứt bỏ những gì trước Tết?)
LOOKING BACK
68.
permission /pəˈmɪʃn/
(n): xin phép
I ask for permission before entering a room.
(Tôi xin phép trước khi vào phòng.)
69.
runs /rʌn/
(v): chạy
He runs about the house.
(Anh ta chạy về nhà.)
70.
noise /nɔɪz/
(n): tiếng ồn
She makes a lot of noise.
(Cô ấy gây ra rất nhiều tiếng ồn.)
71.
shelf /ʃelf/
(n): cái kệ
She takes things from a shelf.
(Cô ấy lấy mọi thứ từ một cái kệ.)
72.
thirsty /ˈθɜːsti/
(adj): khát
She feels thirsty.
(Cô ấy cảm thấy khát.)
73.
bedroom /ˈbedruːm/
(n): phòng ngủ
I’m cleaning my bedroom.
(Tôi đang dọn phòng ngủ của tôi.)
74.
balloons /bəˈluːn/
(Bên cửa sổ là một số bóng bay.)
PROJECT
75.
hangs /ˈlʌɡ.ɪdʒ/
(n): treo
She hangs it on a tree.
(Cô ấy treo nó trên một cái cây.)
76.
guess /ɡes/
(v): đoán
The class guess whose wish it is.
(Cả lớp đoán xem điều ước đó là của ai.
Nguồn:https://ngoainguphuonglan.edu.vn/