Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kỳ II

tiếng anh lớp 9 giảm học phí Tết

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kỳ II

Bước sang chương trình học kỳ II, học sinh được làm quen với những chủ đề thú vị như du lịch, du hành không gian, nghề nghiệp tương lai… Song, khối lượng từ vựng tiếng Anh lớp 9 của những đề tài này khá nhiều và có độ khó cao. Do vậy, ba mẹ cần thường xuyên nhắc con ôn tập để có thể ghi nhớ và biết cách sử dụng đúng ngữ cảnh.

1. Từ vựng UNIT 7

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 chủ đề: Recipes and Eating habits (Bữa ăn và thói quen ăn uống)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
supper /’sʌpə[r]/ bữa tối
ingredient /ɪnˈɡriː.di.ənt/ thành phần, nguyên liệu
staple /ˈsteɪpl/ lương thực chính
starter /ˈstɑːtə(r)/ món khai vị
prawn /prɑːn/ con tôm
celery /ˈsel.ɚ.i/ cần tây
shallot /ʃəˈlɒt/ hành khô
vinegar /ˈvɪn.ə.ɡɚ/ giấm
chunk /tʃʌŋk/ khúc gỗ
cube /kjuːb/ miếng hình lập phương
chop /tʃɒp/ chặt
deep-fry /diːp-fraɪ/ rán ngập mỡ
dip /dɪp/ nhúng
drain /dreɪn/ làm ráo nước
garnish /ˈɡɑːrnɪʃ/ trang trí (món ăn)
grate /ɡreɪt/ nạo
grill /ɡrɪl/ nướng
marinate /ˈmærɪneɪt/ ướp
peel /piːl/ gọt vỏ, bóc vỏ
purée /ˈpjʊəreɪ/ xay nhuyễn
roast /rəʊst/ quay
simmer /ˈsɪmə(r)/ om
spread /spred/ phết
sprinkle /ˈsprɪŋkl/ rắc
slice /slaɪs/ cắt lát
steam /stiːm/ hấp
stew /stjuː/ hầm
stir-fry /stɜː(r)-fraɪ/ xào
tender /ˈtendə(r)/ mềm
whisk /wɪsk/ đánh (trứng…)
fantastic /fæn’tæstik/ tuyệt vời
starve /’stɑ:v/ chết đói
allergic /əˈlɝː.dʒɪk/ dị ứng
nutritious /nuːˈtrɪʃ.əs/ bổ dưỡng

2. Từ vựng UNIT 8

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 chủ đề: Tourism (Du lịch)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
package tour /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ chuyến du lịch trọn gói
voyage /ˈvɔɪɪdʒ/ chuyến đi dài ngày, du ngoạn trên biển hoặc trong không gian
cruise /kruːz/ cuộc đi chơi biển bằng tàu thủy, tham quan các địa điểm khác nhau
expedition /ˌekspəˈdɪʃn/ chuyến thám hiểm
itinerary /aɪˈtɪnərəri/ hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường
explore /ɪkˈsplɔː(r)/ thám hiểm
round trip /raʊnd/ /trɪp/ cuộc hành trình, chuyến du lịch khứ hồi
safari /səˈfɑːri/ cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở Đông và Nam phi)
affordable /əˈfɔːdəbl/ có thể chi trả được, hợp túi tiền
tourist /ˈtʊərɪst/ khách du lịch
tourism /ˈtʊərɪzəm/ du lịch
fare /fer/ tiền vé
departure /dɪˈpɑːtʃə(r)/ sự khởi hành
boarding pass /ˈbɔːdɪŋ/ /pɑːs/ thẻ lên máy bay
flight attendant /flaɪt/ /əˈtendənt/ tiếp viên hàng không
hand luggage /hænd/ /ˈlʌɡɪdʒ/ hành lý xách tay
check-in /tʃek-ɪn/ việc làm thủ tục lên máy bay
delay /dɪˈleɪ/ hoãn lại, trì hoãn
touchdown /ˈtʌtʃdaʊn/ sự hạ cánh
checkout /ˈtʃekaʊt/ thời điểm rời khỏi khách sạn
choice /tʃɔɪs/ lựa chọn
confusion /kənˈfjuːʒn/ sự hoang mang, bối rối
cycling /ˈsaɪklɪŋ/ việc đạp xe đạp
archaeology /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ ngành khảo cổ học
continent /ˈkɑːntɪnənt/ lục địa
erode away /ɪˈrəʊd əˈweɪ/ mòn đi
exotic /ɪɡˈzɒtɪk/ kì lạ
hyphen /ˈhaɪfn/ dấu gạch ngang
imperial /ɪmˈpɪəriəl/ (thuộc về) hoàng đế
inaccessible /ˌɪnækˈsesəbl/ không thể vào/ không tiếp cận được
next to nothing /nekst təˈ nʌθɪŋ/ gần như không có gì
not break the bank /nɒt breɪk ðə bæŋk/ không tốn nhiều tiền
lush /lʌʃ/ tươi tốt, xum xuê
low season /ləʊ/ /ˈsiːzn/ mùa thấp điểm
make up one’s mind /meik/ /ʌp/ /wʌns/ /maind/ đưa ra quyết định
magnificence /mæɡˈnɪfɪsns/ sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
narrow /ˈnærəʊ/ thu hẹp
orchid /ˈɔːkɪd/ hoa lan
package /ˈpækɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện
pile-up /paɪl-ʌp/ vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau
promote /prəˈməʊt/ giúp phát triển, quảng bá
pyramid /ˈpɪrəmɪd/ kim tự tháp
sight-seeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/ ngắm cảnh
sleeping bag /’sli:piŋbæg/  túi ngủ
speciality /ˌspeʃiˈæləti/ món đặc sản
stalagmite /stəˈlæɡmaɪt/ măng đá
stimulating /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ thú vị, đầy phấn khích
stopover /ˈstɒpəʊvə(r)/ nơi đỗ lại, nơi tạm dừng
stretch /stretʃ/ trải dài
tan /tæn/ làm rám nắng
varied /ˈveərid/ đa dạng
breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/ ấn tượng, hấp dẫn
air /eə(r)/ phát sóng (đài, vô tuyến)

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 9: UNIT 9

Chủ đề: English in the world (Tiếng Anh trên thế giới)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
variety /vəˈraɪəti/ sự khác nhau
get by in (a language) /get baɪ ɪn/ cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với những gì mình có
bilingual /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ sử dụng được hai thứ tiếng
dialect /ˈdaɪəlekt/ tiếng địa phương
immersion school /ɪˈmɜːʃn skuːl/ trường học nơi giảng dạy bằng một ngôn ngữ khác hoàn toàn tiếng mẹ đẻ
mother tongue /ˈmʌðə tʌŋ/ tiếng mẹ đẻ
pick up (a language) /pɪk ʌp/ học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh
dominance /ˈdɒmɪnəns/ chiếm ưu thế
establishment /ɪˈstæblɪʃmənt/ việc thành lập, thiết lập
global /ˈɡləʊbl/ toàn cầu
flexibility /ˌfl eksəˈbɪləti/ tính linh hoạt
fluent /ˈfl uːənt/ trôi chảy
imitate /ˈɪmɪteɪt/ bắt chước
accent /ˈæksent/ giọng điệu
approximately /əˈprɒksɪmətli/ xấp xỉ
origin /ˈɔːrɪdʒɪn/ nguồn gốc
massive /ˈmæsɪv/ to lớn
master /ˈmɑːstə(r)/ người tinh thông, bậc thầy
multinational /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/ đa quốc gia
official /əˈfɪʃl/ (thuộc về) hành chính/chính thức
openness /ˈəʊpənnəs/ độ mở
operate /ˈɒpəreɪt/ đóng vai trò
punctual /ˈpʌŋktʃuəl/ đúng giờ
rusty /ˈrʌsti/ giảm đi do lâu không thực hành/sử dụng
simplicity /sɪmˈplɪsəti/ sự đơn giản

4. Từ vựng tiếng Anh kỳ II lớp 9: UNIT 10

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 chủ đề: Space Travel (Du hành không gian)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
mission /ˈmɪʃn/ chuyến đi/ nhiệm vụ
astronaut /ˈæstrənɔːt/ phi hành gia
satellite /ˈsætəlaɪt/ vệ tinh
astronomy /əˈstrɒnəmi/ thiên văn học
galaxy /ˈɡæləksi/ thiên hà
comet /ˈkɒmɪt/ sao chổi
constellation /ˌkɒnstəˈleɪʃn/ chòm sao
descend /dɪˈsend/ dốc xuống
discovery /dɪˈskʌvəri/ sự khám phá
float /fləʊt/ trôi (trong không gian)
habitable /ˈhæbɪtəbl/ có đủ điều kiện cho sự sống
impressive /ɪmˈpresɪv/ gây ấn tượng sâu sắc
land /lænd/ hạ cánh
launch /lɔːntʃ/ phóng
attach /əˈtætʃ/ buộc, gài
meteorite /ˈmiːtiəraɪt/ thiên thạch
maintenance /ˈmeɪntənəns/ sự bảo dưỡng
operate /ˈɒpəreɪt/ vận hành
orbit /ˈɔːbɪt/ xoay quanh, đi theo quỹ đạo
parabolic flight /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/ chuyến bay tạo môi trường không trọng lực
rocket /ˈrɒkɪt/ tên lửa
 rinseless /rɪnsles/ không cần xả nước
scuba diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ lặn có bình nén khí
roller coaster /ˈrəʊlə(r) ˈkəʊstə(r)/ tàu lượn siêu tốc
space tourism /speɪs ˈtʊərɪzəm/ ngành du lịch vũ trụ
spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/ tàu vũ trụ
universe /ˈjuːnɪvɜːs/ vũ trụ
spaceline /ˈspeɪslaɪn/ hãng hàng không vũ trụ
spacesuit /ˈspeɪssuːt/ trang phục du hành vũ trụ
International Space Station (ISS) /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/ Trạm vũ trụ quốc tế ISS
spacewalk /ˈspeɪswɔːk/ chuyến đi bộ trong không gian
solar system /ˈsəʊlə sɪstəm/ hệ Mặt trời
telescope /ˈtelɪskəʊp/ kính thiên văn
zero gravity /ˈzɪərəʊ ˈɡrævəti/ tình trạng không trọng lực
altitude /ˈæltɪtjuːd/ độ cao so với mực nước biển

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 9: UNIT 11

Chủ đề: Changing roles in society (Thay đổi vai trò trong xã hội)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
role /rəʊl/ vai trò
sector /ˈsektə(r)/ mảng, lĩnh vực
advantageous /ædvənˈteɪʤəs/ có lợi
attendance /əˈtendəns/ sự tham gia
witness /ˈwɪtnɪs/ chứng kiến
breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ trụ cột gia đình
burden /ˈbɜːdn/ gánh nặng
consequently /ˈkɒnsɪkwəntli/ vì vậy
content /kənˈtent/ bằng lòng
application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ việc áp dụng, ứng dụng
cover /ˈkʌvə(r)/ bao phủ, đề cập
drastically /ˈdræstɪkli/ mạnh mẽ/ trầm trọng
evaluate /ɪˈvæljʊeɪt/ đánh giá
externally /ɪkˈstɜːnəli/ bên ngoài
facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ tạo điều kiện dễ dàng; điều phối
facilitator /fəˈsɪlɪteɪtə/ người điều phối
financial /faɪˈnænʃl/ (thuộc về) tài chính
tailor /ˈteɪlə(r)/ biến đổi theo nhu cầu
forum /ˈfɔːrəm/ diễn đàn
hands-on /hændz-ɒn/ thực hành, thực tế, ngay tại chỗ
individually-oriented /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/ có xu hướng cá nhân
leave /liːv/ nghỉ phép
male-dominated /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/ do nam giới áp đảo
railway /ˈreɪlweɪ/ đường tàu
real-life /rɪəl-laɪf/ cuộc sống thực
responsive (to) /rɪˈspɒnsɪv/ phản ứng nhanh nhạy
sense (of) /sens/ giác quan
sole /səʊl/ độc nhất
virtual /ˈvɜːtʃuəl/ ảo
vision /ˈvɪʒn/ tầm nhìn

6. Từ vựng tiếng Anh chương trình lớp 9: UNIT 12

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 chủ đề: My future career (Nghề nghiệp tương lai của tôi)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
leisure /ˈleʒə(r)/ giải trí
academic /ˌækəˈdemɪk/ thuộc về học thuật
A-level /ˈeɪ ‘levl/ mức giỏi
prestigious /preˈstiːdʒəs/ có uy tín, thanh thế
promotion /prəˈməʊʃn/ sự thăng tiến, thăng chức
approach /əˈprəʊtʃ/ cách tiếp cận
customer service /ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/ dịch vụ khách hàng
event planner /ɪˈvent ˈplænə(r)/ người tổ chức sự kiện
housekeeper /ˈhaʊskiːpə(r)/ quản gia
chef /ʃef/ đầu bếp
biologist /baɪˈɒlədʒɪst/ nhà sinh vật học
lodging manager /ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒə(r/ quản lý nhà nghỉ
receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ nhân viên lễ tân
tour guide /tʊr ɡaɪd/ hướng dẫn viên du lịch
sector /ˈsektə(r)/ bộ phận, khu vực
nine-to-five /ˈnaɪntəˌfaɪv/ mô tả những công việc lặp lại hằng ngày bắt đầu từ 9 giờ sáng và kết thúc vào 5 giờ chiều
opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ cơ hội
soft skills /sɔːft skɪlz/ kỹ năng mềm
on-the-job /ˌɑːn.ðəˈdʒɑːb/ (kinh nghiệm) nhận được khi làm việc
vocational /vəʊˈkeɪʃənl/ thuộc về nghề nghiệp, hướng nghiệp
overtime /ˈəʊvətaɪm/ giờ làm thêm
secondary /ˈsekəndri/ trường trung học
subject /ˈsʌbdʒɪkt/ môn học

Ngoại ngữ Phương Lan đã tổng hợp một cách chi tiết từ vựng tiếng Anh lớp 9 kèm bài tập củng cố. Hãy hệ thống lại những từ bạn chưa nhớ vào sổ tay và thường xuyên ôn tập lại để học tốt chương trình tiếng Anh 9 hơn bạn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *