Tổng hợp những từ nối trong Writing IELTS Task 2 thông dụng

Tiếng anh IELTS tại Vĩnh Phúc

Những từ nối trong Writing IELTS Task 2 là từ nào? Tại sao lại đóng vai trò quan trọng trong bài viết IELTS? Dưới đây, Ngoại ngữ Phương Lan đã tổng hợp tất tần tật các từ nối thông dụng, thường được sử dụng trong bài thi Writing. Hãy cùng khám phá nhé!

Tại sao các từ nối trong bài thi Writing Task 1 và Task 2 lại quan trọng?

Từ nối đóng vai trò vô cùng quan trọng trong bài thi Writing Task 1 và Task 2 vì chúng giúp kết nối ý tưởng một cách mạch lạc và logic, làm bài viết trở nên trôi chảy và dễ đọc hơn.

Trong Writing Task 1, việc sử dụng từ nối sẽ giúp sắp xếp thông tin một cách có trật tự, từ đó trình bày dữ liệu và biểu đồ một cách rõ ràng và dễ hiểu.

Trong Writing Task 2, từ nối hỗ trợ việc triển khai luận điểm mạch lạc và thuyết phục, giúp người đọc theo dõi lập luận và hiểu rõ quan điểm của người viết. Việc sử dụng từ nối phù hợp cũng thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và sáng tạo, tạo cơ hội đạt được điểm cao trong bài thi Writing IELTS nói riêng và kỳ thi IELTS nói chung.

Tổng hợp từ và cụm từ nối trong Writing IELTS Task 2

Từ và cụm từ nối thể hiện quan điểm cá nhân

Từ và cụm từ dẫn dắt câu luận điểm tổng quát

  • In general…
  • Overall…
  • All in all…
  • By and large…
  • Basically…
  • As a rule…
  • Essentially…
  • On the whole…

Ví dụ:

  • In general, people who exercise regularly tend to have better physical and mental health. For instance, studies have shown that those who engage in regular physical activity have lower risks of heart disease and depression. 

(Nhìn chung, những người tập luyện thể dục thường xuyên có sức khỏe về thể chất và tinh thần tốt hơn. Ví dụ, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người tham gia hoạt động thể chất đều đặn có tỷ lệ mắc bệnh tim và trầm cảm thấp hơn.)

  • Basically, the government’s new policy aims to promote renewable energy sources and reduce carbon emissions to combat climate change.

(Về cơ bản, chính sách mới của chính phủ nhằm thúc đẩy các nguồn năng lượng tái tạo và giảm lượng khí thải carbon để chống biến đổi khí hậu.)

  • On the whole, the company’s decision to invest in employee training has resulted in increased productivity and job satisfaction among the workforce.

(Nhìn chung, quyết định của công ty khi đầu tư vào việc đào tạo nhân viên đã mang lại hiệu suất làm việc cao hơn và sự hài lòng trong công việc cho lực lượng lao động.)

Từ và cụm từ nối giới thiệu quan điểm/luận điểm đầu tiên

  • First of all…
  • Firstly…
  • Initially…
  • To begin with…
  • To start with…
  • In the first place…
  • Though it is true that…
  • Apparently…
  • It appears that…
  • It is true that…
  • Some people believe that…
  • Many people think that…
  • According to many people,…
  • Many support the view that…

Ví dụ:

  • First of all, education plays a crucial role in shaping a person’s future. Well-educated individuals tend to have more opportunities and a higher quality of life.

(Đầu tiên, giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tương lai của con  người. Những người có trình độ học vấn cao thường có nhiều cơ hội và chất lượng cuộc sống tốt hơn.)

  • Initially, when people start a new fitness routine, they might find it challenging, but with consistency and determination, they can achieve significant improvements in their health and fitness levels.

(Ban đầu, khi bắt đầu một chế độ tập luyện mới, người ta có thể sẽ thấy khó khăn, nhưng với sự kiên trì và quyết tâm, họ có thể đạt được những cải thiện đáng kể trong sức khỏe và cấp độ thể lực.)

  • It appears that social media has a significant influence on shaping public opinion and plays a crucial role in spreading awareness about social issues.

(Có vẻ như mạng xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến việc hình thành góc nhìn trong công đồng và đóng vai trò quan trọng trong việc lan truyền nhận thức về các vấn đề xã hội.)

  • It is true that studying abroad can offer valuable international exposure and diverse learning experiences for students.

(Đúng là du học có thể mang lại những cơ hội giá trị mang tính quốc tế và trải nghiệm học hỏi đa dạng cho sinh viên.)

  • According to many people, the government should allocate more funds to support scientific research and technological advancements.

(Nhiều người cho rằng, chính phủ nên cấp thêm ngân sách để hỗ trợ nghiên cứu khoa học và tiến bộ công nghệ.)

Từ và cụm từ nối giới thiệu thể hiện quan điểm/luận điểm tiếp theo (2, 3, 4,…)

  • Second(ly)…
  • Third(ly)…
  • Then…
  • Next…
  • Besides…
  • Likewise…
  • In addition…
  • Moreover…
  • Other people believe/think that…
  • On the other hand…
  • Apart from that…
  • Finally…

Ví dụ:

  • Secondly, investing in renewable energy not only reduces carbon emissions but also creates new job opportunities in the green energy sector.

(Thứ hai, việc đầu tư vào năng lượng tái tạo không chỉ giảm lượng khí thải carbon mà còn tạo ra cơ hội việc làm mới trong lĩnh vực năng lượng xanh.)

  • Thirdly, government subsidies for public transportation can encourage more people to use eco-friendly modes of travel, leading to a decrease in traffic congestion and air pollution.

(Thứ ba, chính phủ cần hỗ trợ chi phí cho các phương tiện giao thông công cộng để khuyến khích người dân sử dụng các phương tiện thân thiện với môi trường, giảm ùn tắc giao thông và ô nhiễm không khí.)

  • We should promote the use of bicycles as an alternative means of transportation. Next, cities can build more bike lanes and provide bike-sharing programs to encourage people to adopt this eco-friendly habit.

(Chúng ta nên khuyến khích việc sử dụng xe đạp làm phương tiện giao thông thay thế. Kế tiếp, các thành phố có thể xây thêm làn đường cho xe đạp và cung cấp chương trình chia sẻ xe đạp để khích lệ mọi người có thói quen thân thiện với môi trường này.)

  • Likewise, responsible consumer choices, such as opting for products with eco-friendly packaging, can help reduce waste and support sustainable practices.

(Tương tự như vậy, việc lựa chọn tiêu dùng có trách nhiệm, chẳng hạn như chọn các sản phẩm có bao bì thân thiện với môi trường, có thể giúp giảm lượng rác thải và ủng hộ các thực tiễn bền vững.)

  • In addition, governments should provide incentives for businesses to adopt eco-friendly technologies and practices, fostering a greener and more sustainable economy.

(Thêm vào đó, chính phủ nên cung cấp các ưu đãi để doanh nghiệp áp dụng công nghệ và thực tiễn thân thiện với môi trường, tạo ra một nền kinh tế xanh và bền vững.)

Những từ và cụm từ hỗ trợ triển khai ý

Từ và cụm từ nối thể hiện sự so sánh, tương đồng

  • In the same fashion/way…
  • In like manner…
  • Correspondingly…
  • Likewise…
  • Similarly…
  • Like the previous point…
  • Similar to…
  • Also…
  • At the same time…
  • Just as…

Ví dụ:

  • The government invested in improving public transportation; in like manner, they also allocated funds to upgrade the road infrastructure, aiming to reduce traffic congestion.

(Chính phủ đã đầu tư để cải thiện hệ thống giao thông công cộng; tương tự, họ cũng dành kinh phí để nâng cấp cơ sở hạ tầng đường bộ, nhằm giảm ùn tắc giao thông.)

  • People are becoming more environmentally conscious and adopting sustainable practices. Likewise, businesses are increasingly incorporating eco-friendly initiatives to meet consumer demands.

(Mọi người ngày càng ý thức hơn về môi trường và áp dụng các phương thức bền vững. Tương tự, các doanh nghiệp ngày càng tích hợp các chương trình thân thiện với môi trường để đáp ứng yêu cầu của người tiêu dùng.)

  • Many individuals are adopting healthier diets, focusing on whole foods and natural ingredients. Also, they are mindful of their lifestyle choices and seek a balanced work-life routine.

(Nhiều người đang áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh, tập trung vào thực phẩm và thành phần tự nhiên. Họ cũng chú ý đến các chọn lựa về phong cách sống và tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)

  • The population growth rate has decreased in some regions due to effective family planning programs. At the same time, there are areas where the population continues to grow at an alarming rate.

(Tỷ lệ tăng trưởng dân số đã giảm ở một số vùng do tính hiệu quả của các chương trình kế hoạch hóa gia đình. Đồng thời, có các khu vực mà dân số vẫn tiếp tục tăng với tốc độ đáng báo động.)

Từ và cụm từ nối dẫn dắt những ý tương phản

  • On the other hand…
  • Despite…
  • However…
  • But…
  • Nevertheless…
  • Oppositely…
  • Alternatively…
  • Unlike…
  • While…
  • On the contrary,…
  • By contrast,…
  • Of course …, but…
  • In spite of…
  • Although…
  • Instead…
  • Whereas…
  • Otherwise…
  • However…
  • Nevertheless…
  • Regardless…

Ví dụ:

  • Many people believe that the use of animals in medical research is necessary for scientific advancements. On the other hand, animal rights activists argue that it is cruel and unnecessary, advocating for alternative research methods.

(Nhiều người tin rằng việc sử dụng động vật trong nghiên cứu y học là cần thiết để đạt được tiến bộ khoa học. Tuy nhiên, các nhà hoạt động về quyền động vật lên án rằng điều này là tàn nhẫn và không cần thiết, và đề xuất các phương pháp nghiên cứu thay thế.)

  • Despite having limited financial resources, the small community managed to build a school to provide education for its children.

(Mặc dù có hạn chế về nguồn lực tài chính, nhưng cộng đồng nhỏ đã xây dựng một trường học nhằm mang nền giáo dục đến với trẻ em.)

  • Online learning offers flexibility and convenience; however, it lacks the face-to-face interaction and personal connection found in traditional classrooms.

(Học trực tuyến cung cấp tính linh hoạt và tiện lợi; tuy nhiên, nó thiếu sự tương tác trực tiếp và kết nối cá nhân mà ta có thể tìm thấy thông qua lớp học truyền thống.)

  • The research findings suggest that regular exercise is beneficial for health. Oppositely, a sedentary lifestyle is associated with various health risks.

(Kết quả nghiên cứu cho thấy việc tập thể dục thường xuyên có lợi cho sức khỏe. Ngược lại, lối sống ít vận động liên quan đến nhiều rủi ro về sức khỏe.)

Từ và cụm từ nối dẫn dắt câu điều kiện

  • As soon as…
  • As much as…
  • If…
  • Provided that…
  • Because of that…
  • For this reason…
  • Unless…
  • Providing that…
  • So that…
  • In case…
  • Whether…

Ví dụ:

  • As soon as the research findings were published, demonstrating the potential harmful effects of the new medication, the pharmaceutical company took immediate action to recall the product and conduct further investigations.

(Ngay sau khi kết quả nghiên cứu được công bố cho thấy khả năng tiềm ẩn những tác động có hại của loại thuốc mới, công ty dược đã có hành động nhanh chóng là thu hồi sản phẩm và tiến hành điều tra thêm.)

  • Provided that schools adopt innovative teaching methods and prioritize individualized learning plans, students with diverse learning needs can be empowered to reach their full academic potential and contribute meaningfully to society.

(Miễn là các trường học áp dụng các phương pháp giảng dạy sáng tạo và ưu tiên kế hoạch học tập cá nhân, thì những học sinh có nhu cầu học tập đa dạng sẽ được thúc đẩy để phát triển tiềm năng học tập toàn diện và góp phần ý nghĩa cho xã hội.)

  • The economic downturn severely impacted businesses across various sectors. For this reason, governments implemented comprehensive stimulus packages to revive the economy, including tax breaks, financial assistance, and infrastructure projects.

(Suy thoái kinh tế đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến các doanh nghiệp trong nhiều lĩnh vực. Vì thế, chính phủ đã triển khai các gói kích thích toàn diện để phục hồi nền kinh tế, bao gồm giảm thuế, hỗ trợ tài chính và các dự án cơ sở hạ tầng.

Từ và cụm từ nối hỗ trợ làm rõ vấn đề

Từ và cụm từ dẫn dắt câu nguyên nhân, kết quả

  • As a result…..
  • Consequently…..
  • As an effect…..
  • Thus…..
  • So…..
  • The reason why…..
  • Therefore…..
  • Eventually…..
  • For this reason…..
  • Thereby…..
  • Under those circumstances…
  • In that case…
  • In effect…
  • Thus…
  • Because of the…
  • Then…
  • Accordingly…
  • Due to the…
  • Contributing to …

Ví dụ:

  • As a result of the company’s successful marketing campaign and customer-centric approach, its sales skyrocketed, leading to a significant increase in revenue and market share.

(Kết quả là nhờ vào chiến dịch Marketing thành công của công ty và lấy khách hàng làm trung tâm tiếp cận, doanh số bán hàng đã tăng vọt, dẫn đến doanh thu và thị phần tăng đáng kể.)

  • The government imposed strict lockdown measures during the pandemic, consequently, the economy suffered a severe downturn, causing widespread unemployment and financial hardships for many citizens.

(Chính phủ đã áp dụng biện pháp phong tỏa nghiêm ngặt trong thời gian đại dịch, do đó, nền kinh tế đã trải qua suy thoái nghiêm trọng, gây ra tình trạng thất nghiệp lan rộng và khó khăn về tài chính cho nhiều công dân.)

  • The continuous exposure to harmful pollutants has detrimental effects on our health, as an effect, respiratory diseases, and other health issues have become increasingly prevalent in urban areas.

(Tiếp xúc liên tục với các chất ô nhiễm có hại ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của chúng ta, dẫn đến các bệnh về hô hấp và các vấn đề sức khỏe khác ngày càng phổ biến ở các khu vực đô thị.)

  • The education system in the country has undergone significant reforms, thus, the academic performance of students has steadily improved over the years.

(Hệ thống giáo dục trong nước đã trải qua các cải cách đáng kể, do đó, hiệu suất học tập của học sinh đã được cải thiện đều đặn qua các năm.)

Từ và cụm từ nối giúp triển khai ví dụ, nhấn mạnh

  • As an example…
  • For instance…
  • For example…
  • Like…
  • As…
  • Such as…
  • Particularly…
  • In particular…
  • Namely…
  • To show an example…
  • As an evidence…
  • To illustrate…
  • In other words…
  • For one thing…
  • As an illustration…
  • In this case…
  • For this reason…
  • With attention to…
  • By all means…
  • On the positive side…
  • On the negative side…
  • Including…
  • Truly…
  • Certainly…
  • Surely…
  • Explicitly…
  • Specifically…
  • Surprisingly…
  • Frequently…
  • Significantly…

Ví dụ:

  • Some nations offer free medical treatment to all citizens, as an example, the healthcare systems in Canada and the UK are financed by the public.

(Một số quốc gia cung cấp dịch vụ điều trị y tế miễn phí cho mọi công dân, chẳng hạn như hệ thống chăm sóc sức khỏe ở Canada và Vương quốc Anh đều được tài trợ)

  • There are several advantages to learning a second language. For instance, it can enhance job chances and cognitive skills.

(Học một ngôn ngữ thứ hai có nhiều lợi ích. Ví dụ như, nó có thể nâng cao cơ hội việc làm và kỹ năng nhận thức.)

  • Electricity can be produced using a variety of renewable energy sources. For example, wind and solar energy systems are growing in popularity.

(Có nhiều nguồn năng lượng tái tạo có thể sử dụng để tạo ra điện. Ví dụ như, các tấm năng lượng mặt trời và cánh quạt gió đang ngày càng phổ biến.)

  • The conference will cover various topics, such as climate change, sustainability, and environmental protection.

(Hội nghị sẽ bàn về nhiều chủ đề, chẳng hạn như biến đổi khí hậu, bền vững và bảo vệ môi trường.)

Từ và cụm từ nối nêu kết luận

  • In fact,…
  • In summary,…
  • In conclusion,…
  • In general,…
  • In short,…
  • In brief,…
  • In essence,…
  • To summarize,…
  • Ordinarily,…
  • To sum up,…
  • To conclude,..
  • On the whole,…
  • All in all,…
  • Obviously,…
  • Definitely,…

Ví dụ:

  • In conclusion, the government should prioritize investments in renewable energy sources to combat climate change.

(Tóm lại, chính phủ nên ưu tiên đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo để chống biến đổi khí hậu.)

  • To sum up, regular exercise has several advantages, including bettering mental and physical health.

(Tóm lại, việc tập luyện thường xuyên mang đến nhiều lợi ích, bao gồm việc sức khỏe thể chất và tinh thần sẽ tốt hơn nhiều.)

  • In summary, the education system needs to adapt to the changing demands of the job market to better prepare students for the future.

(Tóm lại, hệ thống giáo dục cần thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động để chuẩn bị tốt hơn cho tương lai của sinh viên.)

  • The results of the study unequivocally show how pollution affects marine life. Therefore, quick action is required to safeguard our waters.

(Kết quả của nghiên cứu cho thấy rõ ràng ô nhiễm ảnh hưởng đến sinh vật biển như thế nào. Do đó, hành động nhanh chóng là cần thiết để bảo vệ vùng biển của chúng ta.)

  • The examples given highlight the significance of cultural diversity in fostering intercultural dialogue and collaboration. Consequently, initiatives to promote cultural interchange ought to be supported.

(Các ví dụ nêu bật tầm quan trọng của đa dạng văn hóa trong việc thúc đẩy đối thoại và hợp tác liên văn hóa. Do đó, các sáng kiến thúc đẩy trao đổi văn hóa rất cần được hỗ trợ.)

Với những từ nối trong Writing IELTS Task 2 mà Ngoại ngữ Phương Lan đã cung cấp, hy vọng chúng sẽ giúp ích cho bạn được phần nào trong quá trình cải thiện kỹ năng Viết trong quá trình ôn luyện. Nếu biết cách kết hợp/áp dụng các từ nối nhuần nhuyễn giúp bài viết của bạn trở nên hay và thu hút hơn. Chúc các bạn sớm chinh phục được band điểm mong muốn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *