Tổng hợp những từ nối trong Writing IELTS Task 1 thông dụng nhất

LUYỆN THI IELTS

Những từ nối trong Writing IELTS Task 1 là phần mà bạn nên nắm kỹ, bởi nhờ đó, bạn có thể sẽ gây ấn tượng với giám khảo chấm thi nếu sử dụng các từ nối này phù hợp và logic trong bài thi đấy. Hãy cùng Luyện thi IELTS tại Vĩnh Phúc khám phá ngay bài viết dưới đây để “bỏ túi” thêm những kiến thức hay và bổ ích giúp cải thiện kỹ năng làm bài IELTS nhé!

Vai trò của những từ nối trong Writing IELTS Task 1

Những từ nối trong Writing IELTS Task 1 đóng vai trò vô cùng quan trọng bởi:

  • Giúp kết nối ý kiến và thông tin một cách mạch lạc và logic.
  • Liên kết giữa các câu và đoạn văn, tạo sự liên kết và mạch lạc cho bài viết.
  • Diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và logic, giúp người đọc dễ dàng hiểu và theo dõi hệ thống các ý của bài viết.
  • Giúp thể hiện mối quan hệ giữa các thông tin và ý tưởng, nhấn mạnh sự tương phản, so sánh, hoặc tương tự giữa các phần của bài viết.

Vì vậy, việc sử dụng các từ nối thích hợp là một yếu tố quan trọng giúp cải thiện cấu trúc và cách trình bày trong IELTS Writing Task 1.

Các nhóm từ/cụm từ nối trong Writing Task 1 cần nắm vững

Từ nối thể hiện sự tổng quát

Overall,…

Generally,…

In general,… 

In common,… 

It is obvious (clear) that…

As can be seen…

As an overall trend,…

At the first glance, it is clear that… 

A glance at the graphs reveals that…

Ví dụ:

  • Overall, the data presented in the charts and graphs depict a significant rise in global temperatures over the past century.  

(Tổng quan, dữ liệu trình bày trong biểu đồ và đồ thị cho thấy sự tăng đáng kể về nhiệt độ toàn cầu trong suốt thế kỷ qua.)

  • In common, all the charts indicate a clear escalation in average temperatures.

(Chung quy lại, tất cả các biểu đồ đều cho thấy sự gia tăng rõ rệt về nhiệt độ trung bình)

  • A glance at the graphs reveals that the rate of temperature rise has been more drastic in certain regions, particularly in urban areas, where industrial activities and urbanization have had a considerable impact on the local climate.

(Nhìn nhanh vào các biểu đồ, có thể thấy rằng tốc độ tăng của nhiệt độ đã nhanh hơn ở một số khu vực, đặc biệt là trong các khu vực đô thị, nơi các hoạt động công nghiệp và đô thị hóa đã ảnh hưởng đáng kể đến khí hậu địa phương.)

Từ nối thể hiện process (quy trình)/liệt kê

Các bước bắt đầu

To begin with…

First of all…

In the first step…

The first step in the process is/ The first stage in the process is…

Ví dụ:

  • First of all, the raw materials are carefully sorted and cleaned to ensure the highest quality in the production of handcrafted leather goods.

(Đầu tiên, nguyên liệu thô được sắp xếp và làm sạch cẩn thận để đảm bảo chất lượng cao trong việc sản xuất các sản phẩm da thủ công.)

  • The first step in the process is to conduct extensive market research to identify consumer preferences and current trends before designing the innovative product.

(Bước đầu tiên trong quy trình là thực hiện nghiên cứu thị trường rộng rãi để xác định sở thích của người tiêu dùng và xu hướng hiện tại trước khi thiết kế sản phẩm đổi mới.)

Các bước tiếp theo

Following that…

Followed by…

At the following stage…

In the next….

Subsequent step…

After that…

Subsequently…

Vi dụ:

  • Following that the prepared ingredients are carefully mixed and blended to achieve the perfect consistency before transferring the batter into the baking molds for the next stage of the cake-making process.

(Tiếp theo, các nguyên liệu đã được chuẩn bị kỹ lưỡng được kết hợp và trộn đều để đạt được độ đồng nhất hoàn hảo trước khi chuyển hỗn hợp vào khuôn nướng cho giai đoạn kế tiếp trong quy trình làm bánh.)

  • Subsequent step involves carefully monitoring the fermentation process, ensuring optimal conditions for the yeast to act upon the dough, leading to the desired texture and flavor of the freshly baked bread.

(Bước tiếp theo bao gồm việc giám sát cẩn thận quá trình lên men, đảm bảo điều kiện tối ưu để men hoạt động trên bột, hướng tới độ mềm và đạt hương vị mong muốn của bánh mì vừa mới nướng.)

Các bước diễn ra cùng lúc

At the same time…

… while…

Simultaneously…

Ví dụ:

  • At the same time, the skilled artisans begin meticulously hand-painting intricate designs on the delicate ceramic surface, adding a touch of artistic beauty to the pottery pieces during the final stages of the crafting process.

(Cùng lúc đó, những nghệ nhân tài ba bắt đầu vẽ tay một cách cẩn thận các mẫu thiết kế phức tạp trên bề mặt gốm mỏng, thêm vào đó một chút vẻ đẹp nghệ thuật cho các tác phẩm gốm ở các giai đoạn cuối của quá trình chế tạo.)

  • While the metal sheets are being pressed into desired shapes in one section of the factory, another section is dedicated to inspecting the quality of the finished products to ensure they meet the strict industry standards.

(Trong khi các tấm kim loại đang được ép thành hình dạng mong muốn trong một khu vực của nhà máy, một khu vực khác đã được dành riêng cho việc kiểm tra chất lượng của các sản phẩm hoàn thành để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành công nghiệp.)

Kết thúc quy trình (process)

Finally,…

The last…

Final process….

Step is that…

The process finishes with/ The process concludes with …

Ví dụ:

  • Finally, after undergoing a rigorous quality control process and meticulous packaging, the finished electronics are ready to be distributed to retailers and consumers worldwide, marking the culmination of the intricate manufacturing journey.

(Cuối cùng, sau khi trải qua quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ và đóng gói tỉ mỉ, các sản phẩm điện tử hoàn thành đã sẵn sàng để phân phối đến các nhà bán lẻ và người tiêu dùng trên toàn thế giới, đánh dấu một quá trình chế tạo phức tạp đã kết thúc)

  • The process finishes with the application of a protective coating, enhancing the durability and resistance of the meticulously crafted wooden furniture, ensuring it withstands the test of time and retains its exquisite appearance for generations to come.

(Quy trình kết thúc với việc áp dụng một lớp phủ bảo vệ, tăng cường độ bền và sức chịu đựng của những món đồ gỗ tỉ mỉ được chế tạo, đảm bảo chúng chịu được thử thách của thời gian và giữ được vẻ đẹp tinh tế trong nhiều thế hệ tới.)

Từ nối thể hiện sự tương đồng

Likewise,…

Similarly,…

… and…

Ví dụ:

  • Likewise, the data on the bar chart reveals a similar trend, indicating a significant increase in customer satisfaction scores across all regions during the same period.

(Tương tự, dữ liệu trên biểu đồ cột tiết lộ một xu hướng tương tự, cho thấy sự tăng đáng kể trong các điểm đánh giá sự hài lòng của khách hàng trên tất cả các khu vực trong cùng thời kỳ.)

  • Similarly, the pie chart illustrates that the majority of the company’s revenue comes from international markets, with Europe and Asia contributing the largest shares, while North America and South America contribute to a slightly smaller portion.

(Tương tự, biểu đồ hình quạt cho thấy hầu hết doanh thu của công ty đến từ các thị trường quốc tế, trong đó châu Âu và châu Á đóng góp tỷ trọng lớn nhất, trong khi Bắc Mỹ và Nam Mỹ đóng góp vào một phần nhỏ hơn.)

Từ nối thể hiện sự tương phản

…but…

Although… 

However,…

By contrast,…

In contrast,…

Ví dụ:

  • However, the bar chart presents a contrasting picture, revealing a significant disparity in educational attainment between urban and rural areas, suggesting the existence of educational inequalities that need to be addressed.

Tuy nhiên, biểu đồ cột trình bày một hình ảnh tương phản, cho thấy sự chênh lệch đáng kể về trình độ giáo dục giữa khu vực đô thị và vùng nông thôn, gợi ý sự tồn tại của bất bình đẳng giáo dục cần phải được giải quyết.

  • By contrast, the line graph depicts a fluctuating pattern in energy consumption over the course of the year, with a substantial increase in the winter months and a noticeable decline during the summer season.

(Trái ngược với điều đó, biểu đồ đường mô tả một mô hình biến động trong tiêu thụ năng lượng qua suốt năm, với sự tăng đáng kể vào các tháng mùa đông và sự giảm đáng kể trong mùa hè.)

Từ nối thể hiện sự so sánh

While…

…, whereas …

…., compared with/ to + Noun

…, followed by + Noun

As…as 

Ví dụ:

  • In contrast, the bar chart depicts a sharp increase in online shopping trends, with a significant surge in e-commerce sales recorded over the past year, whereas traditional brick-and-mortar retail sales experienced a noticeable decline during the same period.

(Trái lại, biểu đồ cột miêu tả một sự tăng mạnh trong xu hướng mua sắm trực tuyến, với mức tăng đáng kể trong doanh số bán hàng trực tuyến được ghi nhận trong năm vừa qua, trong khi doanh số bán hàng truyền thống tại cửa hàng gặp sự giảm đáng kể trong cùng khoảng thời gian.)

  • Compared with last year’s figures, the line graph shows a notable increase in the number of international tourists visiting the country’s popular landmarks and historical sites, compared with a slight decline in domestic tourists during the same period.

(So sánh với con số của năm ngoái, biểu đồ đường cho thấy một sự tăng đáng kể về số lượng du khách quốc tế đến tham quan các địa danh nổi tiếng và di tích lịch sử của quốc gia, so sánh với một sự giảm nhẹ về du khách trong nước trong cùng khoảng thời gian.)

Từ nối thêm thông tin

In addition,…

Additionally,…

Besides…

Apart from…

… and/ as well as…

Moreover/ Furthermore…

Ví dụ:

  • In addition, the bar chart presents a breakdown of the overall expenditure, revealing that the majority of the budget is allocated to education and healthcare, in addition to significant investments in infrastructure and social welfare programs.

(Ngoài ra, biểu đồ cột cung cấp thông tin về tổng chi tiêu, tiết lộ rằng đa số ngân sách được dành cho giáo dục và chăm sóc sức khỏe, ngoài ra còn đầu tư đáng kể vào hạ tầng và các chương trình phúc lợi xã hội.)

  • The bar chart illustrates the annual sales figures of various electronic devices in the last five years; moreover, it demonstrates a substantial increase in smartphone sales, surpassing other electronic gadgets.

(Biểu đồ cột mô tả số liệu doanh số bán hàng hàng năm của các thiết bị điện tử khác nhau trong năm năm qua; hơn nữa, nó thể hiện một sự tăng đáng kể trong doanh số bán hàng điện thoại thông minh, vượt qua các thiết bị điện tử khác.

Trên đây là các từ nối trong Writing Task 1, để có thể nhanh chóng luyện tập IELTS hiệu quả. Bạn có thể tham khảo ngay nội dung bên dưới để lựa chọn một môi trường học và luyện thi IELTS hiệu quả, chinh phục band điểm mong muốn.

Những từ nối trong Writing IELTS Task 1 đã được Ngoại ngữ Phương Lan cung cấp đầy đủ cho bạn đọc. Hy vọng chúng có thể mang lại hiệu quả cho bạn trong quá trình ôn luyện. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp tăng khả năng kết hợp nhuần nhuyễn và liên kết giữa các câu được mạch lạc. Chúc các bạn sớm đạt được mục tiêu nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *