Việc nắm vững ngữ pháp IELTS giúp bạn có một nền tảng vững chắc để nâng cao 4 kỹ năng hiệu quả trong quá trình luyện thi IELTS. Sau đây, Ngoại ngữ Phương Lan sẽ tổng hợp toàn bộ các điểm ngữ pháp cơ bản và quan trọng mà thí sinh cần nắm. Hãy cùng khám phá qua bài viết dưới đây.
Vì sao ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong việc luyện IELTS?
Ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong việc luyện IELTS ở cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết bởi nó tạo nền tảng vững chắc, giúp người học hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt.
- Trong kỹ năng Listening: Hiểu rõ ngữ pháp giúp bạn nắm bắt được cấu trúc câu và các thành phần ngữ pháp trong đoạn hội thoại hoặc bản ghi âm. Từ đó có thể nhận biết từ khóa và ý chính quan trọng, nâng cao khả năng hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa chung của bài nghe.
- Trong kỹ năng Speaking: Kiến thức về ngữ pháp giúp bạn đặt ra những câu trả lời một cách logic và chuẩn xác. Bạn có thể sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp để diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và sâu sắc.
- Trong kỹ năng Reading: Ngữ pháp giúp hiểu cấu trúc và ý nghĩa của các văn bản. Khi biết nhận diện các cấu trúc ngữ pháp như động từ chia thì, câu bị động, mệnh đề phụ,… bạn sẽ nhận ra cấu trúc đoạn văn và ý nghĩa của từng câu.
Trong kỹ năng Writing: Ngữ pháp là yếu tố quan trọng để viết các đoạn văn mạch lạc và logic. Bạn có thể sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp để thể hiện ý kiến và tranh luận một cách rõ ràng và chính xác, khả năng sử dụng từ vựng phong phú và đúng ngữ cảnh để viết các đoạn văn sáng tạo.
Tổng hợp chủ điểm ngữ pháp IELTS
Chia động từ (Tenses)
Chia động từ là điểm ngữ pháp quan trọng và luôn xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thường bị mắc các lỗi sai về Thì (Tense) trong các bài thi IELTS. Các bạn thường quên chia Thì khi làm cả 4 bài kỹ năng, dẫn đến việc mất điểm không đáng có. Các bạn cần ghi nhớ công thức 12 Thì hay xuất hiện trong các bài thi IELTS sau đây:
The Simple Present (Hiện tại đơn)
- Công thức dành cho động từ thường: S + V (s/es) + O
- Công thức dành cho động từ tobe: S + am/is/are + O
- Ví dụ: I often hang out with my friends in my freetime. (Tôi thường đi chơi với bạn trong thời gian rảnh.)
The Simple Continuous (Hiện tại tiếp diễn)
- Công thức: S + be (am/is/are) + Ving + O
- Ví dụ: I am studying a design course in a center near my house. (Tôi đang học một khóa thiết kế ở một trung tâm gần nhà.)
The Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)
- Công thức: S + has/have + V3/Ved + O
- Ví dụ: I have lived in Ho Chi Minh since I studied at university. (Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh kể từ lúc tôi học đại học.)
The Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
- Công thức: S + have/has + been + V-ing
- Ví dụ: My teacher has been traveling for 2 days already. (Giáo viên của tôi đang đi du lịch 2 ngày rồi.)
The Past Simple (Quá khứ đơn)
- Công thức: S + V2/ed + O
- Ví dụ: I failed the interview last week. (Tôi đã trượt phỏng vấn vào tuần trước.)
The Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)
- Công thức: S + was/were + V-ing + O
- Ví dụ: When I was preparing for dinner with my roommate, the phone rang suddenly. (Khi tôi đang chuẩn bị bữa tối cùng với bạn cùng phòng, thì đột nhiên điện thoại reo.)
The Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)
- Công thức: S + had + V3/ed + O
- Ví dụ: I had already slept before my mother went home yesterday. (Tôi đã đi ngủ trước khi mẹ tôi về nhà vào hôm qua.)
The Past Present Continuous (Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
- Công thức: S + had been + V-ing + O
- Ví dụ: I had been playing game for an hour before my father went home. (Tôi đã chơi game được 1 tiếng trước khi bố tôi về đến nhà.)
The Future Simple (Tương lai đơn)
- Công thức: S + will + V(inf) + O
- Ví dụ: My friend will be a singer in the future. (Bạn tôi sẽ trở thành một ca sĩ trong tương lai.)
The Near Future (Tương lai gần be + going to)
- S + be (am/is/are) + going to + V(inf) + O
- Ví dụ: I am going to travel to Da Lat tomorrow. (Tôi dự định đi du lịch Đà Lạt vào ngày mai.)
The Future Perfect (Tương lai hoàn thành)
- S + will have + V3/ed + O
- Ví dụ: I will have graduated from high school in June of next year. (Tôi sẽ tốt nghiệp cấp 3 vào tháng 6 năm sau.)
The Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)
- S + will have been + V-ing + O
- Ví dụ: I will have been completing a English course for this year. (Tôi đang trong quá trình hoàn thành khóa học tiếng Anh trong năm nay.)
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Nếu muốn đạt band điểm từ IELTS 6.0 trở lên, bạn cần sử dụng những cấu trúc phức tạp (complex structures). Trong đó, mệnh đề quan hệ là điểm ngữ pháp không thể thiếu. Ngoài ra, với kỹ năng Listening, mệnh đề quan hệ cũng rất hay được sử dụng trong bài thi. Do đó, bạn cần luyện tập sử dụng nhuần nguyễn điểm ngữ pháp IELTS này.
- Who: dùng để thay thế cho người.
- Whom: dùng để thay thế cho người trong trường hợp bị động, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
- Whose: dùng để thể hiện sự sở hữu của người hoặc vật.
- Which: dùng để thay thế cho người hoặc vật.
- That: dùng để thay thế cho cả người hoặc vật, thường được sử dụng khi không cần nhấn mạnh đối tượng.
Công thức:
- S + V + O (which/ who/ that + V + O)
- S + (which/who/ that V + O) + V + O
Ví dụ:
The woman who is talking to the teacher is my mother. (Người phụ nữ đang nói chuyện với giáo viên là mẹ tôi.)
The car that I bought last week is red. (Chiếc xe hơi mà tôi mua tuần trước là màu đỏ.)
Câu bị động (Passive Voice)
Thể bị động (Passive Voice) giúp việc sử dụng câu văn, cấu trúc trong bài thi Writing và Speaking IELTS trở nên phong phú hơn. Khi sử dụng câu bị động, người học phải nắm vững ngữ cảnh và hiểu rõ vai trò của từng thành phần trong câu giúp ích cho kỹ năng Reading và Writing.
Một số Thể bị động (Passive Voice) của một số Thì (Tenses) thường gặp:
- Hiện tại đơn: S + am/is/are + V3/ed + O
- Hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are + being + V3/ed + O
- Quá khứ đơn: S + was/were + V3/ed + O
- Quá khứ tiếp diễn: S + was/were + being + V3/ed + O
- Hiện tại hoàn thành: S + have / has + been + V3/-ed + (by + O)
- Tương lai đơn: S + will be + V3/ed + O
- Tương lai gần: S + am/is/are + going to be + V3/ed +O
Ví dụ:
Active Voice: They are building a new house. (Họ đang xây một căn nhà mới.)
Passive Voice: A new house is being built by them. (Một căn nhà mới đang được xây dựng bởi họ.)
Sử dụng ngữ pháp dạng từ (Word Formation)
Mỗi từ có thể có nhiều dạng như Danh từ (Noun), Tính Từ (Adjective), Động từ (Verb), Trạng từ (Adverb). Hiểu được rõ từ loại trong câu, bạn có thể nâng cao khả năng làm bài hiệu quả ở cả 4 kỹ năng IELTS.
Noun (Danh từ) | Adjective (Tình từ) | Verb (Động từ) | Adverb (Trạng từ) |
Beauty | Beautiful | Beautify | Beautifully |
Friend | Friendly | Befriend | Friendlily |
Nation | National | Nationalize | Nationally |
Success | Successful | Succeed | Successfully |
Comfort | Comfortable | Comfort | Comfortably |
Creativity | Creative | Create | Creatively |
Nature | Natural | Naturalize | Naturally |
Effect | Effective | Effect | Effectively |
Ví dụ:
- His hard work paid off, and he became successful. (Nỗ lực chăm chỉ làm việc của anh ấy đã đạt được kết quả, và anh ấy đã thành công.)
- She achieved success in her career as an author. (Cô ấy đạt được thành công trong sự nghiệp làm nhà văn.)
- She will continue to succeed in her endeavors. (Cô ấy sẽ tiếp tục thành công với những nỗ lực của mình.)
- She presented her ideas successfully during the meeting. (Cô ấy đã trình bày ý tưởng của mình thành công trong cuộc họp.)
Mạo từ A, An, The (Articles)
Mạo từ (Articles) là những những từ đứng trước danh từ (Noun), có chức năng hiển thị danh từ được nhắc đến là đối tượng xác định hay không xác định. Các mạo từ chính là “A”, “An” và “The”. Việc hiểu đúng cách dùng của mạo từ sẽ giúp bạn không bối rối trong quá trình làm bài IELTS Writing.
- Mạo từ không xác định “a/an”:
- “a” được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm.
Ví dụ: a book (một cuốn sách), a dog (một con chó).
- “an” được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm.
Ví dụ: an apple (một quả táo), an elephant (một con voi).
- Mạo từ xác định “the”:
- “the” được sử dụng để chỉ đến một danh từ cụ thể, biết đến hoặc đã được đề cập trước đó.
Ví dụ: The book on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.)
- “the” cũng được sử dụng khi chúng ta nói về cái gì đó là duy nhất hoặc độc nhất.
Ví dụ: The Sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
- Không sử dụng mạo từ:
Có một số trường hợp mà chúng ta không sử dụng mạo từ trước danh từ. Điều này xảy ra khi chúng ta muốn nói chung chung về một loại đối tượng hoặc không cần xác định cụ thể.
Ví dụ: I love cats. (Tôi yêu mèo.) – Trong trường hợp này, chúng ta không nêu rõ về một con mèo cụ thể, mà chỉ nói chung về loài mèo.
Liên từ (Conjunction)
- Liên từ kết hợp phổ biến (Coordinating Conjunctions): for (vì, cho), and (và), nor (không), but (nhưng), or (hoặc), yet (chưa),…
- Các liên từ tương quan (Correlative Conjunctions): either…or (hoặc cái này hoặc cái kia), neither…nor (không cái này cũng không cái kia), not only…but also (không những…mà còn), both … and (cả cái này và cái kia), no sooner … than (ngay khi…thì…)
- Các liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): as long as (miễn là), as soon as (ngay khi), in order that (để), so (bởi vậy), because ( bởi vì), when (khi), while (trong khi),…
Ví dụ:
- She is not only good at singing, but also dance well. (Cô ấy không những hát hay mà còn nhảy tốt.)
- Either you come with us, or you stay at home. (Bạn có thể đi cùng chúng tôi hoặc bạn có thể ở nhà.)
- Because it was raining, they canceled the picnic. (Bởi vì trời mưa, họ đành hủy chuyến dã ngoại.)
Câu điều kiện (Conditional sentences)
Câu điều kiện (Conditional sentences) là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh và thường được sử dụng trong bài thi Speaking và Writing IELTS để thể hiện điều kiện và kết quả hoặc hậu quả. Có 3 loại câu điều kiện:
- Câu điều kiện loại 1:
- Công thức: If S + Vs/es + O, S + will/can/should + V(inf) + O
- Ví dụ: If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
- Câu điều kiện loại 2:
- Công thức: If S + V2/ed + O, S + would/could + V(inf) + O
- Ví dụ: If I had more money, I would travel the world. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ du lịch thế giới.)
- Câu điều kiện loại 3:
- Công thức: If S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed + O
- Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.)
Câu so sánh (Comparison)
Điểm ngữ pháp về câu so sánh (Comparison) được sử dụng khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở 2 kỹ năng Speaking – Writing.
- So sánh bằng
- Công thức: S + be + as + Adj + as + N/Pronoun
Ví dụ: Her cooking is as delicious as her mother’s. (Món ăn cô ấy nấu ngon như của mẹ cô ấy.)
- Công thức: S + V + as + Adv+ as + N/Pronoun (+V)
Ví dụ: She sings as well as a professional singer. (Cô ấy hát hay như một ca sĩ chuyên nghiệp.)
- Công thức: S + to be + the same + (Noun) + as + Noun/ Pronoun
Ví dụ: My car is the same model as his. (Xe của tôi thì chung kiểu với xe của anh ấy.)
- So sánh hơn:
- Công thức: S + V + short adj/ adv + er/ more + long adj/ adv + than + noun/ pronoun/ clause
- Ví dụ: John runs faster than his brother. (John chạy nhanh hơn anh trai của anh ấy)
- So sánh nhất:
- Tính từ ngắn: S + V + the + adj+EST …
Ví dụ: Jennie is the tallest girl in the class. (Jennie là nữ sinh cao nhất lớp.)
- Tính từ dài: S + V + the MOST + adj …
Ví dụ: Roses are the most beautiful in my eyes. (Trong mắt tôi, hoa hồng là đẹp nhất.)
Trên đây là bài tổng hợp tất cả các điểm ngữ pháp IELTS, Ngoại ngữ Phương Lan hy vọng các bạn có thể nắm vững các kiến thức này để có nền tảng vững chắc trước khi bắt tay vào làm bài IELTS. Hãy theo dõi website của Ngoại ngữ Phương Lan để trau dồi thêm kỹ năng tiếng Anh thông qua các bài viết liên quan khác nhé!