Tổng hợp đầy đủ 1200 từ vựng HSK 4
Với tấm bằng HSK 4 trong tay, bạn có thể apply các trường đại học bên Trung Quốc hay trở thành chủ tiệm order đồ trên Taobao mà không cần qua trung gian. Hãy cùng tiếng Trung Lan Phương ôn luyện kĩ năng từ vựng tiếng Trung để chinh phục kỳ thi HSK 4 với điểm số tuyệt đối nhé!
HSK 4 cần bao nhiêu từ là đủ?
Chứng chỉ HSK 4 là chứng chỉ tiếng Trung với trình độ trung cấp. Với bằng HSK 4 bạn hoàn toàn có thể sử dụng để làm hồ sơ xin du học hệ Đại học ở Trung Quốc hay có thể dùng để đi xin việc. Vậy để chinh phục được HSK 4 cần số lượng từ vựng là bao nhiêu?
Với trình độ HSK 4 theo hệ 6 cấp thì cần khoảng hơn 1200 từ vựng, còn theo hệ mới 9 cấp thì số lượng từ vựng để có thể chinh phục HSK 4 tăng lên đáng kể. Số lượng từ vựng HSK 4 các bạn cần học lên đến trên 3000 từ, với khoảng hơn 1000 từ mới hoàn toàn và 2000 từ cũ từ các cấp bậc trước đã học. Vì đây là cấp độ trung cấp nên các bạn cần nắm chắc số lượng từ vựng khá lớn thì mới có thể chinh phục được chứng chỉ này.
Tổng hợp từ vựng HSK 4
Dưới đây là tổng hợp từ vựng HSK 4 để giúp bạn dễ dàng học và nắm vững một cách dễ dàng. Bạn có thể tham khảo trong bảng dưới đây:
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
1 | 爱情 | àiqíng | tình yêu |
2 | 按照 | ànzhào | dựa vào, theo |
3 | 按时 | ànshí | đúng hạn |
4 | 安排 | ānpái | sắp xếp |
5 | 安全 | ānquán | an toàn |
6 | 百分之 | bǎifēnzhī | phần trăm (%) |
7 | 饼干 | bǐnggān | bánh |
8 | 部分 | bùfèn | bộ phận, phần |
9 | 遍 | biàn | lần, lượt |
10 | 表示 | biǎoshì | biểu thị, cho thấy |
11 | 表演 | biǎoyǎn | biểu diễn |
12 | 表格 | biǎogé | bảng biểu |
13 | 表扬 | biǎoyáng | tuyên dương |
14 | 笨 | bèn | ngốc nghếch |
15 | 毕业 | bìyè | tốt nghiệp |
16 | 比如 | bǐrú | ví dụ như |
17 | 棒 | bàng | cây gậy |
18 | 标准 | biāozhǔn | tiêu chuẩn |
19 | 本来 | běnlái | vốn có |
20 | 抱歉 | bàoqiàn | xin lỗi |
21 | 抱 | bào | ôm |
22 | 报名 | bàomíng | đăng kí |
23 | 并且 | bìngqiě | đồng thời |
24 | 博士 | bóshì | tiến sĩ |
25 | 包子 | bāozi | bánh bao |
26 | 倍 | bèi | lần |
27 | 保证 | bǎozhèng | đảm bảo, cam đoan |
28 | 保护 | bǎohù | che chở, bảo vệ |
29 | 不过 | bùguò | nhưng |
30 | 不管 | bùguǎn | bất kể |
31 | 不得不 | bùdébù | đành |
32 | 不仅 | bùjǐn | không những |
33 | 擦 | cā | lau |
34 | 餐厅 | cāntīng | căng tin, nhà ăn |
35 | 长江 | Chángjiāng | Trường Giang |
36 | 长城 | Chángchéng | Trường Thành |
37 | 错误 | cuòwù | sai lầm |
38 | 重新 | chóngxīn | làm lại |
39 | 超过 | chāoguò | vượt trên |
40 | 诚实 | chéngshí | trung thực |
41 | 词语 | cíyǔ | từ ngữ |
42 | 粗心 | cūxīn | thô lỗ, cẩu thả |
43 | 窗户 | chuānghù | cửa sổ |
44 | 猜 | cāi | đoán |
45 | 材料 | cáiliào | tài liệu |
46 | 抽烟 | chōuyān | hút thuốc |
47 | 成功 | chénggōng | thành công |
48 | 成为 | chéngwéi | trở thành |
49 | 差不多 | chàbùduō | gần như |
50 | 尝 | cháng | nếm thử |
51 | 存 | cún | giữ, tiết kiệm, tồn |
52 | 场 | chǎng | trận, suất |
53 | 吃惊 | chījīng | ngạc nhiên |
54 | 参观 | cānguān | tham quan |
55 | 厨房 | chúfáng | phòng bếp |
56 | 厕所 | cèsuǒ | phòng vệ sinh |
57 | 出生 | chūshēng | ra đời |
58 | 出现 | chūxiàn | xuất hiện |
59 | 出差 | chūchāi | đi công tác |
60 | 出发 | chūfā | xuất phát |
61 | 传真 | chuánzhēn | fax, bản fax |
62 | 从来 | cónglái | từ trước đến nay |
63 | 乘坐 | chéngzuò | ngồi xe |
64 | 答案 | dáàn | đáp án |
65 | 道歉 | dàoqiàn | xin lỗi |
66 | 调查 | diàochá | điều tra |
67 | 肚子 | dùzi | bụng |
68 | 等 | děng | vân vân |
69 | 短信 | duǎnxìn | tin nhắn |
70 | 登机牌 | dēngjīpái | thẻ lên tàu |
71 | 掉 | diào | rơi |
72 | 打针 | dǎzhēn | tiêm |
73 | 打招呼 | dǎzhāohū | chào hỏi |
74 | 打折 | dǎzhé | giảm giá |
75 | 打扰 | dǎrǎo | làm phiền |
76 | 打扮 | dǎbàn | trau chuốt, trang điểm |
77 | 打印 | dǎyìn | in ấn |
78 | 戴 | dài | đeo |
79 | 得意 | déyì | đắc ý |
80 | 得 | de | trợ từ |
81 | 当时 | dāngshí | lúc đó |
82 | 当 | dāng | làm |
83 | 底 | dǐ | đáy |
84 | 导游 | dǎoyóu | hướng dẫn viên du lịch |
85 | 对面 | duìmiàn | đối diện |
86 | 对话 | duìhuà | hội thoại, đối thoại |
87 | 对于 | duìyú | về (vấn đề gì đó) |
88 | 大约 | dàyuē | khoảng |
89 | 大概 | dàgài | khoảng |
90 | 大夫 | dàifū | bác sĩ, đại phu |
91 | 大使馆 | dàshǐguǎn | đại sứ quán |
92 | 堵车 | dǔchē | tắc đường |
93 | 地球 | dìqiú | địa cầu |
94 | 地点 | dìdiǎn | địa điểm |
95 | 地址 | dìzhǐ | địa chỉ |
96 | 动作 | dòngzuò | động tác |
97 | 到底 | dàodǐ | cuối cùng |
98 | 到处 | dàochù | khắp nơi |
99 | 刀 | dāo | cái dao |
100 | 倒 | dǎo | đổ, ngã |
101 | 低 | dī | thấp |
102 | 丢 | diū | mất |
103 | 儿童 | értóng | trẻ con |
104 | 而 | ér | còn |
105 | 发生 | fāshēng | xảy ra |
106 | 负责 | fùzé | phụ trách |
107 | 翻译 | fānyì | phiên dịch |
108 | 符合 | fúhé | phù hợp |
109 | 父亲 | fùqīn | bố |
110 | 烦恼 | fánnǎo | phiền não |
111 | 法律 | fǎlǜ | pháp luật |
112 | 方面 | fāngmiàn | phương diện |
113 | 方法 | fāngfǎ | phương pháp |
114 | 方向 | fāngxiàng | phương hướng |
115 | 放松 | fàngsōng | thư giãn |
116 | 放暑假 | fàngshǔjià | nghỉ hè |
117 | 放弃 | fàngqì | vứt bỏ, từ bỏ |
118 | 房东 | fángdōng | chủ nhà |
119 | 富 | fù | giàu |
120 | 复杂 | fùzá | phức tạp |
121 | 复印 | fùyìn | phô tô |
122 | 否则 | fǒuzé | nếu không thì |
123 | 发展 | fāzhǎn | phát triển |
124 | 反对 | fǎnduì | phản đối |
125 | 份 | fèn | phần |
126 | 付款 | fùkuǎn | thanh toán |
127 | 丰富 | fēngfù | phong phú |
128 | 改变 | gǎibiàn | thay đổi |
129 | 鼓励 | gǔlì | cổ vũ |
130 | 高速公路 | gāosùgōnglù | đường cao tốc |
131 | 顾客 | gùkè | khách hàng |
132 | 逛 | guàng | đi dạo |
133 | 过程 | guòchéng | quá trình |
134 | 赶 | gǎn | đuổi theo |
135 | 购物 | gòuwù | mua sắm |
136 | 规定 | guīdìng | qui định |
137 | 观众 | guānzhòng | khán giả |
138 | 胳膊 | gēbo | cánh tay |
139 | 管理 | guǎnlǐ | quản lý |
140 | 果汁 | guǒzhī | nước hoa quả |
141 | 敢 | gǎn | dám |
142 | 故意 | gùyì | cố ý |
143 | 挂 | guà | treo |
144 | 感谢 | gǎnxiè | cảm ơn |
145 | 感觉 | gǎnjué | cảm giác |
146 | 感情 | gǎnqíng | tình cảm |
147 | 感动 | gǎndòng | cảm động |
148 | 广播 | guǎngbō | phát thanh |
149 | 广告 | guǎnggào | quảng cáo |
150 | 干杯 | gānbēi | cạn ly |
151 | 干 | gān | khô |
152 | 工资 | gōngzī | lương |
153 | 够 | gòu | đủ |
154 | 国际 | guójì | quốc tế |
155 | 国籍 | guójí | quốc tịch |
156 | 各 | gè | các |
157 | 功夫 | gōngfū | công phu |
158 | 刚 | gāng | vừa mới |
159 | 关键 | guānjiàn | quan trọng |
160 | 共同 | gòngtóng | giống nhau |
161 | 公里 | gōnglǐ | km |
162 | 光 | guāng | chỉ, hết |
163 | 估计 | gūjì | ước lượng |
164 | 海洋 | hǎiyáng | đại dương |
165 | 获得 | huòdé | giành được |
166 | 航班 | hángbān | chuyến bay |
167 | 盒子 | hézi | cái hộp |
168 | 火 | huǒ | lửa |
169 | 活泼 | huópō | hoạt bát |
170 | 活动 | huódòng | hoạt động |
171 | 汗 | hàn | mồ hôi |
172 | 护士 | hùshì | y tá |
173 | 怀疑 | huáiyí | nghi ngờ |
174 | 寒假 | hánjià | kì nghỉ đông |
175 | 害羞 | hàixiū | xấu hổ |
176 | 好处 | hǎochù | cái tốt |
177 | 好像 | hǎoxiàng | dường như |
178 | 回忆 | huíyì | hồi ức, nhớ lại |
179 | 后悔 | hòuhuǐ | hối hận |
180 | 合适 | héshì | thích hợp |
181 | 合格 | hégé | đạt yêu cầu |
182 | 号码 | hàomǎ | số |
183 | 厚 | hòu | dày |
184 | 互联网 | hùliánwǎng | mạng internet |
185 | 互相 | hùxiāng | lẫn nhau |
186 | 积极 | jījí | tích cực |
187 | 骄傲 | jiāoào | tự hào, kiêu ngạo |
188 | 饺子 | jiǎozi | sủi cảo |
189 | 降落 | jiàngluò | hạ cánh |
190 | 降低 | jiàngdī | hạ thấp |
191 | 镜子 | jìngzi | kính |
192 | 郊区 | jiāoqū | ngoại ô |
193 | 进行 | jìnxíng | tiến hành |
194 | 距离 | jùlí | khoảng cách |
195 | 记者 | jìzhě | phóng viên |
196 | 计划 | jìhuà | kế hoạch |
197 | 警察 | jǐngchá | cảnh sát |
198 | 解释 | jiěshì | giải thích |
199 | 节约 | jiéyuē | tiết kiệm |
200 | 节 | jié | tiết |
201 | 聚会 | jùhuì | tụ tập |
202 | 继续 | jìxù | tiếp tục |
203 | 结果 | jiéguǒ | kết quả |
204 | 经验 | jīngyàn | kinh nghiệm |
205 | 经济 | jīngjì | kinh tế |
206 | 经历 | jīnglì | trải qua, kinh qua |
207 | 紧张 | jǐnzhāng | căng thẳng |
208 | 精彩 | jīngcǎi | hấp dẫn |
209 | 竟然 | jìngrán | mà lại |
210 | 竞争 | jìngzhēng | cạnh tranh |
211 | 究竟 | jiūjìng | rốt cuộc |
212 | 积累 | jīlěi | tích lũy |
213 | 禁止 | jìnzhǐ | cấm |
214 | 激动 | jīdòng | xúc động |
215 | 景色 | jǐngsè | cảnh sắc |
216 | 既然 | jìrán | đã…. |
217 | 教育 | jiàoyù | giáo dục |
218 | 教授 | jiàoshòu | giáo sư |
219 | 接着 | jiēzhe | tiếp theo |
220 | 接受 | jiēshòu | tiếp nhận |
221 | 拒绝 | jùjué | từ chối |
222 | 技术 | jìshù | kỹ thuật |
223 | 建议 | jiànyì | kiến nghị |
224 | 尽管 | jǐnguǎn | tuy rằng |
225 | 将来 | jiānglái | tương lai |
226 | 寄 | jì | gửi |
227 | 家具 | jiājù | đồ gia dụng |
228 | 奖金 | jiǎngjīn | học bổng |
229 | 基础 | jīchǔ | cơ sở, căn bản |
230 | 坚持 | jiānchí | kiên trì |
231 | 及时 | jíshí | kịp thời |
232 | 即使 | jíshǐ | cho dù |
233 | 加班 | jiābān | tăng ca |
234 | 加油站 | jiāyóuzhàn | cây xăng |
235 | 减肥 | jiǎnféi | giảm béo |
236 | 减少 | jiǎnshǎo | cắt giảm |
237 | 假 | jiǎ | giả |
238 | 价格 | jiàgé | giá cả |
239 | 京剧 | jīngjù | kinh kịch |
240 | 交通 | jiāotōng | giao thông |
241 | 交流 | jiāoliú | giao lưu |
242 | 交 | jiāo | giao |
243 | 举行 | jǔxíng | tổ chức |
244 | 举办 | jǔbàn | tổ chức |
245 | 举 | jǔ | giơ, nâng |
246 | 开玩笑 | kāiwánxiào | đùa |
247 | 苦 | kǔ | khổ, đắng |
248 | 肯定 | kěndìng | khẳng định |
249 | 考虑 | kǎolǜ | suy nghĩ |
250 | 空气 | kōngqì | không khí |
251 | 空 | kōng | trống rỗng |
252 | 科学 | kēxué | khoa học |
253 | 矿泉水 | kuàngquánshuǐ | nước khoáng |
254 | 看法 | kànfǎ | quan điểm |
255 | 烤鸭 | kǎoyā | vịt quay |
256 | 棵 | kē | lượng từ cho cây |
257 | 恐怕 | kǒngpà | e rằng |
258 | 开心 | kāixīn | vui vẻ |
259 | 客厅 | kètīng | phòng khách |
260 | 困难 | kùnnán | khó khăn |
261 | 困 | kùn | buồn ngủ |
262 | 咳嗽 | késou | ho |
263 | 可是 | kěshì | nhưng |
264 | 可惜 | kěxī | đáng tiếc |
265 | 可怜 | kělián | đáng thương |
266 | 垃圾桶 | lājītǒng | thùng rác |
267 | 零钱 | língqián | tiền lẻ |
268 | 连 | lián | liên kết, nối |
269 | 辣 | là | cay |
270 | 联系 | liánxì | liên hệ |
271 | 老虎 | lǎohǔ | hổ |
272 | 礼貌 | lǐmào | lễ phép, lịch sự |
273 | 礼拜天 | lǐbàitiān | chủ nhật |
274 | 留 | liú | lưu lại, ở lại |
275 | 理解 | lǐjiě | lý giải, hiểu |
276 | 理想 | lǐxiǎng | lý tưởng |
277 | 理发 | lǐfà | cắt tóc |
278 | 浪费 | làngfèi | lãng phí |
279 | 浪漫 | làngmàn | lãng mạn |
280 | 流行 | liúxíng | thịnh hành |
281 | 流利 | liúlì | lưu loát |
282 | 来自 | láizì | đến từ |
283 | 来得及 | láidejí | kịp |
284 | 来不及 | láibùjí | không kịp |
285 | 旅行 | lǚxíng | du lịch |
286 | 拉 | lā | kéo |
287 | 懒 | lǎn | lười biếng |
288 | 律师 | lǜshī | luật sư |
289 | 另外 | lìngwài | ngoài ra, còn lại |
290 | 厉害 | lìhài | lợi hại |
291 | 力气 | lìqì | sức lực |
292 | 凉快 | liángkuài | mát mẻ |
293 | 冷静 | lěngjìng | bình tĩnh |
294 | 俩 | liǎ | hai người |
295 | 例如 | lìrú | ví dụ |
296 | 乱 | luàn | loạn |
297 | 麻烦 | máfan | phiền phức, làm phiền |
298 | 马虎 | mǎhu | qua loa |
299 | 迷路 | mílù | lạc đường |
300 | 美丽 | měilì | đẹp |
301 | 秒 | miǎo | giây |
302 | 目的 | mùdì | mục đích |
303 | 满 | mǎn | đầy |
304 | 民族 | mínzú | dân tộc |
305 | 毛巾 | máojīn | khăn bông |
306 | 毛 | máo | lông |
307 | 母亲 | mǔqin | mẹ |
308 | 梦 | mèng | giấc mơ, mơ |
309 | 密码 | mìmǎ | mật khẩu |
310 | 免费 | miǎnfèi | miễn phí |
311 | 耐心 | nàixīn | nhẫn nại |
312 | 难道 | nándào | lẽ nào |
313 | 难受 | nánshòu | buồn |
314 | 能力 | nénglì | năng lực |
315 | 暖和 | nuǎnhuo | ấm áp |
316 | 弄 | nòng | làm |
317 | 年龄 | niánlíng | tuổi tác |
318 | 内容 | nèiróng | nội dung |
319 | 内 | nèi | bên trong |
320 | 偶尔 | ǒuěr | đôi khi |
321 | 排队 | páiduì | xếp hàng |
322 | 骗 | piàn | lừa |
323 | 陪 | péi | cùng |
324 | 葡萄 | pútáo | nho |
325 | 脾气 | píqì | tính khí |
326 | 篇 | piān | lượng từ cho bài viết |
327 | 破 | pò | rách, nổ |
328 | 皮肤 | pífū | da |
329 | 普遍 | pǔbiàn | phổ biến |
330 | 普通话 | pǔtōnghuà | tiếng phổ thông |
331 | 排列 | páiliè | liệt kê |
332 | 批评 | pīpíng | phê bình |
333 | 平时 | píngshí | bình thường |
334 | 判断 | pànduàn | phán đoán |
335 | 乒乓球 | pīngpāngqiú | bóng bàn |
336 | 其次 | qícì | tiếp theo |
337 | 轻松 | qīngsōng | thoải mái |
338 | 轻 | qīng | nhẹ |
339 | 缺点 | quēdiǎn | khuyết điểm |
340 | 缺少 | quēshǎo | thiếu |
341 | 签证 | qiānzhèng | visa |
342 | 穷 | qióng | nghèo |
343 | 确实 | quèshí | thật sự |
344 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
345 | 桥 | qiáo | cầu |
346 | 敲 | qiāo | gõ |
347 | 情况 | qíngkuàng | tình hình |
348 | 巧克力 | qiǎokèlì | sô cô la |
349 | 取 | qǔ | lấy |
350 | 却 | què | lại |
351 | 千万 | qiānwàn | nhất thiết |
352 | 区别 | qūbié | khác biệt |
353 | 其中 | qízhōng | trong đó |
354 | 全部 | quánbù | toàn bộ |
355 | 亲戚 | qīnqi | họ hàng |
356 | 然而 | ránér | vậy mà |
357 | 热闹 | rènào | náo nhiệt |
358 | 日记 | rìjì | nhật kí |
359 | 扔 | rēng | ném |
360 | 入口 | rùkǒu | cửa vào |
361 | 任务 | rènwù | nhiệm vụ |
362 | 任何 | rènhé | bất kì |
363 | 仍然 | réngrán | vẫn |
364 | 散步 | sànbù | tản bộ |
365 | 首都 | shǒudū | thủ đô |
366 | 首先 | shǒuxiān | đầu tiên |
367 | 顺序 | shùnxù | thứ tự |
368 | 顺利 | shùnlì | thuận lợi |
369 | 顺便 | shùnbiàn | nhân tiện |
370 | 随着 | suízhe | cùng với |
371 | 随便 | suíbiàn | tùy tiện, tự nhiên |
372 | 酸 | suān | chua |
373 | 速度 | sùdù | tốc độ |
374 | 适应 | shìyìng | thích nghi |
375 | 适合 | shìhé | thích hợp |
376 | 输 | shū | thua |
377 | 说明 | shuōmíng | nói rõ |
378 | 稍微 | shāowēi | một chút |
379 | 社会 | shèhuì | xã hội |
380 | 硕士 | shuòshì | thạc sĩ |
381 | 省 | shěng | tỉnh thành |
382 | 申请 | shēnqǐng | xin |
383 | 生活 | shēnghuó | cuộc sống |
384 | 生意 | shēngyì | kinh doanh |
385 | 生命 | shēngmìng | tính mạng |
386 | 甚至 | shènzhì | thậm chí |
387 | 熟悉 | shúxī | quen thuộc |
388 | 深 | shēn | sâu |
389 | 沙发 | shāfā | ghế sô pha |
390 | 死 | sǐ | chết |
391 | 森林 | sēnlín | rừng sâu |
392 | 是否 | shìfǒu | liệu có phải |
393 | 数量 | shùliàng | số lượng |
394 | 数字 | shùzi | con cố |
395 | 收拾 | shōushí | dọn dẹp |
396 | 收入 | shōurù | thu nhập |
397 | 收 | shōu | nhận |
398 | 所有 | suǒyǒu | tất cả |
399 | 师傅 | shīfù | sư phụ |
400 | 帅 | shuài | đẹp trai |
401 | 实际 | shíjì | thực tế |
402 | 实在 | shízài | thật sự |
403 | 孙子 | sūnzi | cháu trai |
404 | 失败 | shībài | thất bại |
405 | 失望 | shīwàng | thất vọng |
406 | 塑料袋 | sùliàodài | túi ni lông |
407 | 商量 | shāngliáng | thương lượng, bàn bạc |
408 | 售货员 | shòuhuòyuán | nhân viên bán vé |
409 | 受到 | shòudào | nhận được |
410 | 受不了 | shòubùliǎo | không chịu nổi |
411 | 十分 | shífēn | vô cùng |
412 | 勺子 | sháozi | cái thìa |
413 | 剩 | shèng | thừa |
414 | 使用 | shǐyòng | sử dụng |
415 | 使 | shǐ | khiến cho |
416 | 伤心 | shāngxīn | tổn thương |
417 | 世纪 | shìjì | thế kỉ |
418 | 台 | tái | cái, chiếc |
419 | 通过 | tōngguò | thông qua |
420 | 通知 | tōngzhī | thông báo |
421 | 躺 | tǎng | nằm |
422 | 趟 | tàng | chuyến |
423 | 谈 | tán | nói chuyện |
424 | 讨论 | tǎolùn | thảo luận |
425 | 讨厌 | tǎoyàn | ghét |
426 | 脱 | tuō | cởi |
427 | 糖 | táng | đường |
428 | 特点 | tèdiǎn | đặc điểm |
429 | 汤 | tāng | canh |
430 | 条件 | tiáojiàn | điều kiện |
431 | 提醒 | tíxǐng | nhắc nhở |
432 | 提前 | tíqián | trước thời hạn |
433 | 提供 | tígōng | cung cấp |
434 | 提 | tí | đề ra |
435 | 推迟 | tuīchí | kéo dài thời gian |
436 | 推 | tuī | đẩy |
437 | 挺 | tǐng | rất |
438 | 抬 | tái | ngẩng |
439 | 态度 | tàidù | thái độ |
440 | 弹钢琴 | tángāngqín | chơi piano |
441 | 填空 | tiánkòng | điền trống |
442 | 同时 | tóngshí | đồng thời |
443 | 同情 | tóngqíng | đồng tình |
444 | 停 | tíng | dừng |
445 | 袜子 | wàzi | tất chân |
446 | 误会 | wùhuì | hiểu lầm |
447 | 网站 | wǎngzhàn | trang mạng |
448 | 网球 | wǎngqiú | tennis |
449 | 温度 | wēndù | nhiệt độ |
450 | 污染 | wūrǎn | ô nhiễm |
451 | 无论 | wúlùn | bất luận |
452 | 无聊 | wúliáo | nhàm chán |
453 | 无 | wú | không |
454 | 文章 | wénzhāng | bài văn |
455 | 往往 | wǎngwǎng | thường (quá khứ) |
456 | 完全 | wánquán | hoàn toàn |
457 | 味道 | wèidào | mùi vị |
458 | 危险 | wēixiǎn | nguy hiểm |
459 | 卫生间 | wèishēngjiān | phòng vệ sinh |
460 | 西红柿 | xīhóngshì | cà chua |
461 | 香 | xiāng | thơm |
462 | 醒 | xǐng | tỉnh |
463 | 辛苦 | xīnkǔ | vất vả |
464 | 详细 | xiángxì | tỉ mỉ |
465 | 许多 | xǔduō | rất nhiều |
466 | 行 | xíng | được |
467 | 羡慕 | xiànmù | ngưỡng mộ |
468 | 笑话 | xiàohuà | truyện cười |
469 | 相同 | xiāngtóng | giống nhau |
470 | 相反 | xiāngfǎn | ngược lại |
471 | 现金 | xiànjīn | tiền mặt |
472 | 消息 | xiāoxi | thông tin, tin |
473 | 橡皮 | xiàngpí | cục tẩy |
474 | 效果 | xiàoguǒ | hiệu quả |
475 | 性格 | xìnggé | tính cách |
476 | 性别 | xìngbié | giới tính |
477 | 心情 | xīnqíng | tâm trạng |
478 | 幸福 | xìngfú | hạnh phúc |
479 | 小说 | xiǎoshuō | tiểu thuyết |
480 | 小吃 | xiǎochī | đồ ăn vặt |
481 | 小伙子 | xiǎohuǒzi | anh chàng |
482 | 学期 | xuéqī | học kì |
483 | 响 | xiǎng | kêu |
484 | 咸 | xián | mặn |
485 | 吸引 | xīyǐn | thu hút |
486 | 兴奋 | xīngfèn | hưng phấn, hứng khởi |
487 | 修理 | xiūlǐ | sửa chữa |
488 | 信息 | xìnxī | thông tin |
489 | 信心 | xìnxīn | niềm tin |
490 | 信封 | xìnfēng | bức thư |
491 | 压力 | yālì | áp lực |
492 | 预习 | yùxí | chuẩn bị trước |
493 | 页 | yè | trang mạng |
494 | 阳光 | yángguāng | ánh nắng |
495 | 阅读 | yuèdú | đọc hiểu |
496 | 钥匙 | yàoshi | chìa khóa |
497 | 邮局 | yóujú | bưu điện |
498 | 邀请 | yāoqǐng | mời |
499 | 赢 | yíng | thắng |
500 | 语言 | yǔyán | ngôn ngữ |
501 | 语法 | yǔfǎ | ngữ pháp |
502 | 要是 | yàoshì | nếu |
503 | 艺术 | yìshù | nghệ thuật |
504 | 羽毛球 | yǔmáoqiú | cầu lông |
505 | 约会 | yuēhuì | hẹn, cuộc hẹn |
506 | 研究 | yánjiū | nghiên cứu |
507 | 眼镜 | yǎnjìng | kính mắt |
508 | 盐 | yán | muối |
509 | 由于 | yóuyú | do |
510 | 由 | yóu | do |
511 | 牙膏 | yágāo | kem đánh răng |
512 | 演员 | yǎnyuán | diễn viên |
513 | 演出 | yǎnchū | buổi diễn |
514 | 永远 | yǒngyuǎn | mãi mãi |
515 | 样子 | yàngzi | dáng ngoài,bề ngoài |
516 | 有趣 | yǒuqù | hứng thú |
517 | 意见 | yìjiàn | ý kiến |
518 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
519 | 引起 | yǐnqǐ | dẫn đến, gây ra |
520 | 应聘 | yìngpìn | ứng tuyển |
521 | 幽默 | yōumò | hài hước |
522 | 尤其 | yóuqí | đặc biệt là |
523 | 因此 | yīncǐ | cho nên |
524 | 呀 | yā | a |
525 | 叶子 | yèzi | chiếc lá |
526 | 友谊 | yǒuyì | hữu nghị |
527 | 友好 | yǒuhǎo | hữu hảo |
528 | 原谅 | yuánliàng | tha thứ |
529 | 原来 | yuánlái | hóa ra, vốn, cũ |
530 | 原因 | yuányīn | nguyên nhân |
531 | 印象 | yìnxiàng | ấn tượng |
532 | 勇敢 | yǒnggǎn | dũng cảm |
533 | 养成 | yǎngchéng | nuôi dưỡng, hình thành |
534 | 允许 | yǔnxǔ | cho phép |
535 | 优秀 | yōuxiù | ưu tú |
536 | 优点 | yōudiǎn | ưu điểm |
537 | 以为 | yǐwéi | tưởng rằng |
538 | 以 | yǐ | lấy |
539 | 亚洲 | Yàzhōu | châu Á |
540 | 云 | yún | mây |
541 | 于是 | yúshì | thế là |
542 | 也许 | yěxǔ | có lẽ |
543 | 严重 | yánzhòng | nghiêm trọng |
544 | 严格 | yángé | nghiêm khắc |
545 | 与 | yǔ | và |
546 | 一切 | yīqiè | tất cả |
547 | 杂志 | zázhì | tạp chí |
548 | 重视 | zhòngshì | coi trọng |
549 | 重点 | zhòngdiǎn | trọng điểm |
550 | 重 | zhòng | nặng |
551 | 转 | zhuǎn | chuyển |
552 | 赚 | zhuàn | kiếm |
553 | 质量 | zhìliàng | chất lượng |
554 | 责任 | zérèn | trách nhiệm |
555 | 证明 | zhèngmíng | chứng minh |
556 | 著名 | zhùmíng | nổi tiếng |
557 | 至少 | zhìshǎo | chí ít |
558 | 自然 | zìrán | tự nhiên |
559 | 自信 | zìxìn | tự tin |
560 | 脏 | zāng | bẩn |
561 | 职业 | zhíyè | nghề nghiệp |
562 | 租 | zū | thuê |
563 | 祝贺 | zhùhè | chúc mừng |
564 | 知识 | zhīshí | tri thức, kiến thức |
565 | 真正 | zhēnzhèng | thật |
566 | 直接 | zhíjiē | trực tiếp |
567 | 照 | zhào | chiếu |
568 | 正确 | zhèngquè | chính xác |
569 | 正式 | zhèngshì | chính thức |
570 | 正常 | zhèngcháng | bình thường |
571 | 正好 | zhènghǎo | vừa hay |
572 | 植物 | zhíwù | thực vật |
573 | 最好 | zuìhǎo | tốt nhất |
574 | 暂时 | zànshí | tạm thời |
575 | 整理 | zhěnglǐ | chỉnh sửa |
576 | 支持 | zhīchí | ủng hộ |
577 | 指 | zhǐ | chỉ |
578 | 招聘 | zhāopìn | tuyển dụng |
579 | 总结 | zǒngjié | tổng kết |
580 | 座位 | zuòwèi | chỗ ngồi |
581 | 座 | zuò | tòa |
582 | 左右 | zuǒyòu | khoảng |
583 | 尊重 | zūnzhòng | tôn trọng |
584 | 增加 | zēngjiā | tăng thêm |
585 | 咱们 | zánmen | chúng ta |
586 | 周围 | zhōuwéi | xung quanh |
587 | 只要 | zhǐyào | chỉ cần |
588 | 只好 | zhǐhǎo | đành |
589 | 占线 | zhànxiàn | máy bận |
590 | 准确 | zhǔnquè | chính xác |
591 | 准时 | zhǔnshí | đúng giờ |
592 | 值得 | zhídé | đáng |
593 | 作者 | zuòzhě | tác gia |
594 | 作用 | zuòyòng | tác dụng |
595 | 作家 | zuòjiā | tác gia |
596 | 仔细 | zǐxì | cẩn thận |
597 | 之 | zhī | chi |
598 | 主意 | zhǔyì | chủ ý |
599 | 专门 | zhuānmén | chuyên môn |
600 | 专业 | zhuānyè | chuyên ngành |
Là một người học ngôn ngữ, bạn cần phải biết thật nhiều từ mới. Nhất là khi ở mức trung cấp như HSK 4 việc bổ sung lượng từ vựng là vô cùng quan trọng. Trên đây là tổng hợp các từ vựng HSK 4 gần gũi, dễ hiểu, dễ áp dụng. Hãy trang bị cho mình nguồn từ vựng HSK 4 này để chinh phục kỳ thi thật tốt nhé.