Tổng hợp đầy đủ 1200 từ vựng HSK 4

Tổng hợp đầy đủ 1200 từ vựng HSK 4

Với tấm bằng HSK 4 trong tay, bạn có thể apply các trường đại học bên Trung Quốc hay trở thành chủ tiệm order đồ trên Taobao mà không cần qua trung gian. Hãy cùng tiếng Trung Lan Phương ôn luyện kĩ năng từ vựng tiếng Trung để chinh phục kỳ thi HSK 4 với điểm số tuyệt đối nhé!

HSK 4 cần bao nhiêu từ là đủ?

Chứng chỉ HSK 4 là chứng chỉ tiếng Trung với trình độ trung cấp. Với bằng HSK 4 bạn hoàn toàn có thể sử dụng để làm hồ sơ xin du học hệ Đại học ở Trung Quốc hay có thể dùng để đi xin việc. Vậy để chinh phục được HSK 4 cần số lượng từ vựng là bao nhiêu?

Với trình độ HSK 4 theo hệ 6 cấp thì cần khoảng hơn 1200 từ vựng, còn theo hệ mới 9 cấp thì số lượng từ vựng để có thể chinh phục HSK 4 tăng lên đáng kể. Số lượng từ vựng HSK 4 các bạn cần học lên đến trên 3000 từ, với khoảng hơn 1000 từ mới hoàn toàn và 2000 từ cũ từ các cấp bậc trước đã học. Vì đây là cấp độ trung cấp nên các bạn cần nắm chắc số lượng từ vựng khá lớn thì mới có thể chinh phục được chứng chỉ này.

Tổng hợp từ vựng HSK 4

Dưới đây là tổng hợp từ vựng HSK 4 để giúp bạn dễ dàng học và nắm vững một cách dễ dàng. Bạn có thể tham khảo trong bảng dưới đây:

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA
1 爱情 àiqíng tình yêu
2 按照 ànzhào dựa vào, theo
3 按时 ànshí đúng hạn
4 安排 ānpái sắp xếp
5 安全 ānquán an toàn
6 百分之 bǎifēnzhī phần trăm (%)
7 饼干 bǐnggān bánh
8 部分 bùfèn bộ phận, phần
9 biàn lần, lượt
10 表示 biǎoshì biểu thị, cho thấy
11 表演 biǎoyǎn biểu diễn
12 表格 biǎogé bảng biểu
13 表扬 biǎoyáng tuyên dương
14 bèn ngốc nghếch
15 毕业 bìyè tốt nghiệp
16 比如 bǐrú ví dụ như
17 bàng cây gậy
18 标准 biāozhǔn tiêu chuẩn
19 本来 běnlái vốn có
20 抱歉 bàoqiàn xin lỗi
21 bào ôm
22 报名 bàomíng đăng kí
23 并且 bìngqiě đồng thời
24 博士 bóshì tiến sĩ
25 包子 bāozi bánh bao
26 bèi lần
27 保证 bǎozhèng đảm bảo, cam đoan
28 保护 bǎohù che chở, bảo vệ
29 不过 bùguò nhưng
30 不管 bùguǎn bất kể
31 不得不 bùdébù đành
32 不仅 bùjǐn không những
33 lau
34 餐厅 cāntīng căng tin, nhà ăn
35 长江 Chángjiāng Trường Giang
36 长城 Chángchéng Trường Thành
37 错误 cuòwù sai lầm
38 重新 chóngxīn làm lại
39 超过 chāoguò vượt trên
40 诚实 chéngshí trung thực
41 词语 cíyǔ từ ngữ
42 粗心 cūxīn thô lỗ, cẩu thả
43 窗户 chuānghù cửa sổ
44 cāi đoán
45 材料 cáiliào tài liệu
46 抽烟 chōuyān hút thuốc
47 成功 chénggōng thành công
48 成为 chéngwéi trở thành
49 差不多 chàbùduō gần như
50 cháng nếm thử
51 cún giữ, tiết kiệm, tồn
52 chǎng trận, suất
53 吃惊 chījīng ngạc nhiên
54 参观 cānguān tham quan
55 厨房 chúfáng phòng bếp
56 厕所 cèsuǒ phòng vệ sinh
57 出生 chūshēng ra đời
58 出现 chūxiàn xuất hiện
59 出差 chūchāi đi công tác
60 出发 chūfā xuất phát
61 传真 chuánzhēn fax, bản fax
62 从来 cónglái từ trước đến nay
63 乘坐 chéngzuò ngồi xe
64 答案 dáàn đáp án
65 道歉 dàoqiàn xin lỗi
66 调查 diàochá điều tra
67 肚子 dùzi bụng
68 děng vân vân
69 短信 duǎnxìn tin nhắn
70 登机牌 dēngjīpái thẻ lên tàu
71 diào rơi
72 打针 dǎzhēn tiêm
73 打招呼 dǎzhāohū chào hỏi
74 打折 dǎzhé giảm giá
75 打扰 dǎrǎo làm phiền
76 打扮 dǎbàn trau chuốt, trang điểm
77 打印 dǎyìn in ấn
78 dài đeo
79 得意 déyì đắc ý
80 de trợ từ
81 当时 dāngshí lúc đó
82 dāng làm
83 đáy
84 导游 dǎoyóu hướng dẫn viên du lịch
85 对面 duìmiàn đối diện
86 对话 duìhuà hội thoại, đối thoại
87 对于 duìyú về (vấn đề gì đó)
88 大约 dàyuē khoảng
89 大概 dàgài khoảng
90 大夫 dàifū bác sĩ, đại phu
91 大使馆 dàshǐguǎn đại sứ quán
92 堵车 dǔchē tắc đường
93 地球 dìqiú địa cầu
94 地点 dìdiǎn địa điểm
95 地址 dìzhǐ địa chỉ
96 动作 dòngzuò động tác
97 到底 dàodǐ cuối cùng
98 到处 dàochù khắp nơi
99 dāo cái dao
100 dǎo đổ, ngã
101 thấp
102 diū mất
103 儿童 értóng trẻ con
104 ér còn
105 发生 fāshēng xảy ra
106 负责 fùzé phụ trách
107 翻译 fānyì phiên dịch
108 符合 fúhé phù hợp
109 父亲 fùqīn bố
110 烦恼 fánnǎo phiền não
111 法律 fǎlǜ pháp luật
112 方面 fāngmiàn phương diện
113 方法 fāngfǎ phương pháp
114 方向 fāngxiàng phương hướng
115 放松 fàngsōng thư giãn
116 放暑假 fàngshǔjià nghỉ hè
117 放弃 fàngqì vứt bỏ, từ bỏ
118 房东 fángdōng chủ nhà
119 giàu
120 复杂 fùzá phức tạp
121 复印 fùyìn phô tô
122 否则 fǒuzé nếu không thì
123 发展 fāzhǎn phát triển
124 反对 fǎnduì phản đối
125 fèn phần
126 付款 fùkuǎn thanh toán
127 丰富 fēngfù phong phú
128 改变 gǎibiàn thay đổi
129 鼓励 gǔlì cổ vũ
130 高速公路 gāosùgōnglù đường cao tốc
131 顾客 gùkè khách hàng
132 guàng đi dạo
133 过程 guòchéng quá trình
134 gǎn đuổi theo
135 购物 gòuwù mua sắm
136 规定 guīdìng qui định
137 观众 guānzhòng khán giả
138 胳膊 gēbo cánh tay
139 管理 guǎnlǐ quản lý
140 果汁 guǒzhī nước hoa quả
141 gǎn dám
142 故意 gùyì cố ý
143 guà treo
144 感谢 gǎnxiè cảm ơn
145 感觉 gǎnjué cảm giác
146 感情 gǎnqíng tình cảm
147 感动 gǎndòng cảm động
148 广播 guǎngbō phát thanh
149 广告 guǎnggào quảng cáo
150 干杯 gānbēi cạn ly
151 gān khô
152 工资 gōngzī lương
153 gòu đủ
154 国际 guójì quốc tế
155 国籍 guójí quốc tịch
156 các
157 功夫 gōngfū công phu
158 gāng vừa mới
159 关键 guānjiàn quan trọng
160 共同 gòngtóng giống nhau
161 公里 gōnglǐ km
162 guāng chỉ, hết
163 估计 gūjì ước lượng
164 海洋 hǎiyáng đại dương
165 获得 huòdé giành được
166 航班 hángbān chuyến bay
167 盒子 hézi cái hộp
168 huǒ lửa
169 活泼 huópō hoạt bát
170 活动 huódòng hoạt động
171 hàn mồ hôi
172 护士 hùshì y tá
173 怀疑 huáiyí nghi ngờ
174 寒假 hánjià kì nghỉ đông
175 害羞 hàixiū xấu hổ
176 好处 hǎochù cái tốt
177 好像 hǎoxiàng dường như
178 回忆 huíyì hồi ức, nhớ lại
179 后悔 hòuhuǐ hối hận
180 合适 héshì thích hợp
181 合格 hégé đạt yêu cầu
182 号码 hàomǎ số
183 hòu dày
184 互联网 hùliánwǎng mạng internet
185 互相 hùxiāng lẫn nhau
186 积极 jījí tích cực
187 骄傲 jiāoào tự hào, kiêu ngạo
188 饺子 jiǎozi sủi cảo
189 降落 jiàngluò hạ cánh
190 降低 jiàngdī hạ thấp
191 镜子 jìngzi kính
192 郊区 jiāoqū ngoại ô
193 进行 jìnxíng tiến hành
194 距离 jùlí khoảng cách
195 记者 jìzhě phóng viên
196 计划 jìhuà kế hoạch
197 警察 jǐngchá cảnh sát
198 解释 jiěshì giải thích
199 节约 jiéyuē tiết kiệm
200 jié tiết
201 聚会 jùhuì tụ tập
202 继续 jìxù tiếp tục
203 结果 jiéguǒ kết quả
204 经验 jīngyàn kinh nghiệm
205 经济 jīngjì kinh tế
206 经历 jīnglì trải qua, kinh qua
207 紧张 jǐnzhāng căng thẳng
208 精彩 jīngcǎi hấp dẫn
209 竟然 jìngrán mà lại
210 竞争 jìngzhēng cạnh tranh
211 究竟 jiūjìng rốt cuộc
212 积累 jīlěi tích lũy
213 禁止 jìnzhǐ cấm
214 激动 jīdòng xúc động
215 景色 jǐngsè cảnh sắc
216 既然 jìrán đã….
217 教育 jiàoyù giáo dục
218 教授 jiàoshòu giáo sư
219 接着 jiēzhe tiếp theo
220 接受 jiēshòu tiếp nhận
221 拒绝 jùjué từ chối
222 技术 jìshù kỹ thuật
223 建议 jiànyì kiến nghị
224 尽管 jǐnguǎn tuy rằng
225 将来 jiānglái tương lai
226 gửi
227 家具 jiājù đồ gia dụng
228 奖金 jiǎngjīn học bổng
229 基础 jīchǔ cơ sở, căn bản
230 坚持 jiānchí kiên trì
231 及时 jíshí kịp thời
232 即使 jíshǐ cho dù
233 加班 jiābān tăng ca
234 加油站 jiāyóuzhàn cây xăng
235 减肥 jiǎnféi giảm béo
236 减少 jiǎnshǎo cắt giảm
237 jiǎ giả
238 价格 jiàgé giá cả
239 京剧 jīngjù kinh kịch
240 交通 jiāotōng giao thông
241 交流 jiāoliú giao lưu
242 jiāo giao
243 举行 jǔxíng tổ chức
244 举办 jǔbàn tổ chức
245 giơ, nâng
246 开玩笑 kāiwánxiào đùa
247 khổ, đắng
248 肯定 kěndìng khẳng định
249 考虑 kǎolǜ suy nghĩ
250 空气 kōngqì không khí
251 kōng trống rỗng
252 科学 kēxué khoa học
253 矿泉水 kuàngquánshuǐ nước khoáng
254 看法 kànfǎ quan điểm
255 烤鸭 kǎoyā vịt quay
256 lượng từ cho cây
257 恐怕 kǒngpà e rằng
258 开心 kāixīn vui vẻ
259 客厅 kètīng phòng khách
260 困难 kùnnán khó khăn
261 kùn buồn ngủ
262 咳嗽 késou ho
263 可是 kěshì nhưng
264 可惜 kěxī đáng tiếc
265 可怜 kělián đáng thương
266 垃圾桶 lājītǒng thùng rác
267 零钱 língqián tiền lẻ
268 lián liên kết, nối
269 cay
270 联系 liánxì liên hệ
271 老虎 lǎohǔ hổ
272 礼貌 lǐmào lễ phép, lịch sự
273 礼拜天 lǐbàitiān chủ nhật
274 liú lưu lại, ở lại
275 理解 lǐjiě lý giải, hiểu
276 理想 lǐxiǎng lý tưởng
277 理发 lǐfà cắt tóc
278 浪费 làngfèi lãng phí
279 浪漫 làngmàn lãng mạn
280 流行 liúxíng thịnh hành
281 流利 liúlì lưu loát
282 来自 láizì đến từ
283 来得及 láidejí kịp
284 来不及 láibùjí không kịp
285 旅行 lǚxíng du lịch
286 kéo
287 lǎn lười biếng
288 律师 lǜshī luật sư
289 另外 lìngwài ngoài ra, còn lại
290 厉害 lìhài lợi hại
291 力气 lìqì sức lực
292 凉快 liángkuài mát mẻ
293 冷静 lěngjìng bình tĩnh
294 liǎ hai người
295 例如 lìrú ví dụ
296 luàn loạn
297 麻烦 máfan phiền phức, làm phiền
298 马虎 mǎhu qua loa
299 迷路 mílù lạc đường
300 美丽 měilì đẹp
301 miǎo giây
302 目的 mùdì mục đích
303 mǎn đầy
304 民族 mínzú dân tộc
305 毛巾 máojīn khăn bông
306 máo lông
307 母亲 mǔqin mẹ
308 mèng giấc mơ, mơ
309 密码 mìmǎ mật khẩu
310 免费 miǎnfèi miễn phí
311 耐心 nàixīn nhẫn nại
312 难道 nándào lẽ nào
313 难受 nánshòu buồn
314 能力 nénglì năng lực
315 暖和 nuǎnhuo ấm áp
316 nòng làm
317 年龄 niánlíng tuổi tác
318 内容 nèiróng nội dung
319 nèi bên trong
320 偶尔 ǒuěr đôi khi
321 排队 páiduì xếp hàng
322 piàn lừa
323 péi cùng
324 葡萄 pútáo nho
325 脾气 píqì tính khí
326 piān lượng từ cho bài viết
327 rách, nổ
328 皮肤 pífū da
329 普遍 pǔbiàn phổ biến
330 普通话 pǔtōnghuà tiếng phổ thông
331 排列 páiliè liệt kê
332 批评 pīpíng phê bình
333 平时 píngshí bình thường
334 判断 pànduàn phán đoán
335 乒乓球 pīngpāngqiú bóng bàn
336 其次 qícì tiếp theo
337 轻松 qīngsōng thoải mái
338 qīng nhẹ
339 缺点 quēdiǎn khuyết điểm
340 缺少 quēshǎo thiếu
341 签证 qiānzhèng visa
342 qióng nghèo
343 确实 quèshí thật sự
344 气候 qìhòu khí hậu
345 qiáo cầu
346 qiāo
347 情况 qíngkuàng tình hình
348 巧克力 qiǎokèlì sô cô la
349 lấy
350 què lại
351 千万 qiānwàn nhất thiết
352 区别 qūbié khác biệt
353 其中 qízhōng trong đó
354 全部 quánbù toàn bộ
355 亲戚 qīnqi họ hàng
356 然而 ránér vậy mà
357 热闹 rènào náo nhiệt
358 日记 rìjì nhật kí
359 rēng ném
360 入口 rùkǒu cửa vào
361 任务 rènwù nhiệm vụ
362 任何 rènhé bất kì
363 仍然 réngrán vẫn
364 散步 sànbù tản bộ
365 首都 shǒudū thủ đô
366 首先 shǒuxiān đầu tiên
367 顺序 shùnxù thứ tự
368 顺利 shùnlì thuận lợi
369 顺便 shùnbiàn nhân tiện
370 随着 suízhe cùng với
371 随便 suíbiàn tùy tiện, tự nhiên
372 suān chua
373 速度 sùdù tốc độ
374 适应 shìyìng thích nghi
375 适合 shìhé thích hợp
376 shū thua
377 说明 shuōmíng nói rõ
378 稍微 shāowēi một chút
379 社会 shèhuì xã hội
380 硕士 shuòshì thạc sĩ
381 shěng tỉnh thành
382 申请 shēnqǐng xin
383 生活 shēnghuó cuộc sống
384 生意 shēngyì kinh doanh
385 生命 shēngmìng tính mạng
386 甚至 shènzhì thậm chí
387 熟悉 shúxī quen thuộc
388 shēn sâu
389 沙发 shāfā ghế sô pha
390 chết
391 森林 sēnlín rừng sâu
392 是否 shìfǒu liệu có phải
393 数量 shùliàng số lượng
394 数字 shùzi con cố
395 收拾 shōushí dọn dẹp
396 收入 shōurù thu nhập
397 shōu nhận
398 所有 suǒyǒu tất cả
399 师傅 shīfù sư phụ
400 shuài đẹp trai
401 实际 shíjì thực tế
402 实在 shízài thật sự
403 孙子 sūnzi cháu trai
404 失败 shībài thất bại
405 失望 shīwàng thất vọng
406 塑料袋 sùliàodài túi ni lông
407 商量 shāngliáng thương lượng, bàn bạc
408 售货员 shòuhuòyuán nhân viên bán vé
409 受到 shòudào nhận được
410 受不了 shòubùliǎo không chịu nổi
411 十分 shífēn vô cùng
412 勺子 sháozi cái thìa
413 shèng thừa
414 使用 shǐyòng sử dụng
415 使 shǐ khiến cho
416 伤心 shāngxīn tổn thương
417 世纪 shìjì thế kỉ
418 tái cái, chiếc
419 通过 tōngguò thông qua
420 通知 tōngzhī thông báo
421 tǎng nằm
422 tàng chuyến
423 tán nói chuyện
424 讨论 tǎolùn thảo luận
425 讨厌 tǎoyàn ghét
426 tuō cởi
427 táng đường
428 特点 tèdiǎn đặc điểm
429 tāng canh
430 条件 tiáojiàn điều kiện
431 提醒 tíxǐng nhắc nhở
432 提前 tíqián trước thời hạn
433 提供 tígōng cung cấp
434 đề ra
435 推迟 tuīchí kéo dài thời gian
436 tuī đẩy
437 tǐng rất
438 tái ngẩng
439 态度 tàidù thái độ
440 弹钢琴 tángāngqín chơi piano
441 填空 tiánkòng điền trống
442 同时 tóngshí đồng thời
443 同情 tóngqíng đồng tình
444 tíng dừng
445 袜子 wàzi tất chân
446 误会 wùhuì hiểu lầm
447 网站 wǎngzhàn trang mạng
448 网球 wǎngqiú tennis
449 温度 wēndù nhiệt độ
450 污染 wūrǎn ô nhiễm
451 无论 wúlùn bất luận
452 无聊 wúliáo nhàm chán
453 không
454 文章 wénzhāng bài văn
455 往往 wǎngwǎng thường (quá khứ)
456 完全 wánquán hoàn toàn
457 味道 wèidào mùi vị
458 危险 wēixiǎn nguy hiểm
459 卫生间 wèishēngjiān phòng vệ sinh
460 西红柿 xīhóngshì cà chua
461 xiāng thơm
462 xǐng tỉnh
463 辛苦 xīnkǔ vất vả
464 详细 xiángxì tỉ mỉ
465 许多 xǔduō rất nhiều
466 xíng được
467 羡慕 xiànmù ngưỡng mộ
468 笑话 xiàohuà truyện cười
469 相同 xiāngtóng giống nhau
470 相反 xiāngfǎn ngược lại
471 现金 xiànjīn tiền mặt
472 消息 xiāoxi thông tin, tin
473 橡皮 xiàngpí cục tẩy
474 效果 xiàoguǒ hiệu quả
475 性格 xìnggé tính cách
476 性别 xìngbié giới tính
477 心情 xīnqíng tâm trạng
478 幸福 xìngfú hạnh phúc
479 小说 xiǎoshuō tiểu thuyết
480 小吃 xiǎochī đồ ăn vặt
481 小伙子 xiǎohuǒzi anh chàng
482 学期 xuéqī học kì
483 xiǎng kêu
484 xián mặn
485 吸引 xīyǐn thu hút
486 兴奋 xīngfèn hưng phấn, hứng khởi
487 修理 xiūlǐ sửa chữa
488 信息 xìnxī thông tin
489 信心 xìnxīn niềm tin
490 信封 xìnfēng bức thư
491 压力 yālì áp lực
492 预习 yùxí chuẩn bị trước
493 trang mạng
494 阳光 yángguāng ánh nắng
495 阅读 yuèdú đọc hiểu
496 钥匙 yàoshi chìa khóa
497 邮局 yóujú bưu điện
498 邀请 yāoqǐng mời
499 yíng thắng
500 语言 yǔyán ngôn ngữ
501 语法 yǔfǎ ngữ pháp
502 要是 yàoshì nếu
503 艺术 yìshù nghệ thuật
504 羽毛球 yǔmáoqiú cầu lông
505 约会 yuēhuì hẹn, cuộc hẹn
506 研究 yánjiū nghiên cứu
507 眼镜 yǎnjìng kính mắt
508 yán muối
509 由于 yóuyú do
510 yóu do
511 牙膏 yágāo kem đánh răng
512 演员 yǎnyuán diễn viên
513 演出 yǎnchū buổi diễn
514 永远 yǒngyuǎn mãi mãi
515 样子 yàngzi dáng ngoài,bề ngoài
516 有趣 yǒuqù hứng thú
517 意见 yìjiàn ý kiến
518 愉快 yúkuài vui vẻ
519 引起 yǐnqǐ dẫn đến, gây ra
520 应聘 yìngpìn ứng tuyển
521 幽默 yōumò hài hước
522 尤其 yóuqí đặc biệt là
523 因此 yīncǐ cho nên
524 a
525 叶子 yèzi chiếc lá
526 友谊 yǒuyì hữu nghị
527 友好 yǒuhǎo hữu hảo
528 原谅 yuánliàng tha thứ
529 原来 yuánlái hóa ra, vốn, cũ
530 原因 yuányīn nguyên nhân
531 印象 yìnxiàng ấn tượng
532 勇敢 yǒnggǎn dũng cảm
533 养成 yǎngchéng nuôi dưỡng, hình thành
534 允许 yǔnxǔ cho phép
535 优秀 yōuxiù ưu tú
536 优点 yōudiǎn ưu điểm
537 以为 yǐwéi tưởng rằng
538 lấy
539 亚洲 Yàzhōu châu Á
540 yún mây
541 于是 yúshì thế là
542 也许 yěxǔ có lẽ
543 严重 yánzhòng nghiêm trọng
544 严格 yángé nghiêm khắc
545
546 一切 yīqiè tất cả
547 杂志 zázhì tạp chí
548 重视 zhòngshì coi trọng
549 重点 zhòngdiǎn trọng điểm
550 zhòng nặng
551 zhuǎn chuyển
552 zhuàn kiếm
553 质量 zhìliàng chất lượng
554 责任 zérèn trách nhiệm
555 证明 zhèngmíng chứng minh
556 著名 zhùmíng nổi tiếng
557 至少 zhìshǎo chí ít
558 自然 zìrán tự nhiên
559 自信 zìxìn tự tin
560 zāng bẩn
561 职业 zhíyè nghề nghiệp
562 thuê
563 祝贺 zhùhè chúc mừng
564 知识 zhīshí tri thức, kiến thức
565 真正 zhēnzhèng thật
566 直接 zhíjiē trực tiếp
567 zhào chiếu
568 正确 zhèngquè chính xác
569 正式 zhèngshì chính thức
570 正常 zhèngcháng bình thường
571 正好 zhènghǎo vừa hay
572 植物 zhíwù thực vật
573 最好 zuìhǎo tốt nhất
574 暂时 zànshí tạm thời
575 整理 zhěnglǐ chỉnh sửa
576 支持 zhīchí ủng hộ
577 zhǐ chỉ
578 招聘 zhāopìn tuyển dụng
579 总结 zǒngjié tổng kết
580 座位 zuòwèi chỗ ngồi
581 zuò tòa
582 左右 zuǒyòu khoảng
583 尊重 zūnzhòng tôn trọng
584 增加 zēngjiā tăng thêm
585 咱们 zánmen chúng ta
586 周围 zhōuwéi xung quanh
587 只要 zhǐyào chỉ cần
588 只好 zhǐhǎo đành
589 占线 zhànxiàn máy bận
590 准确 zhǔnquè chính xác
591 准时 zhǔnshí đúng giờ
592 值得 zhídé đáng
593 作者 zuòzhě tác gia
594 作用 zuòyòng tác dụng
595 作家 zuòjiā tác gia
596 仔细 zǐxì cẩn thận
597 zhī chi
598 主意 zhǔyì chủ ý
599 专门 zhuānmén chuyên môn
600 专业 zhuānyè chuyên ngành

 

Là một người học ngôn ngữ, bạn cần phải biết thật nhiều từ mới. Nhất là khi ở mức trung cấp như HSK 4 việc bổ sung lượng từ vựng là vô cùng quan trọng. Trên đây là tổng hợp các từ vựng HSK 4  gần gũi, dễ hiểu, dễ áp dụng. Hãy trang bị cho mình nguồn từ vựng HSK 4 này để chinh phục kỳ thi thật tốt nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *