Tổng hợp 70+ câu đố tiếng Anh lớp 4 thú vị có đáp án

tiếng anh lớp 4 tại Vĩnh Phúc

Hỏi đáp các câu đố tiếng Anh lớp 4 không chỉ là một hoạt động thú vị, mà còn là cách hay để học và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ cho học sinh lớp 4. Trong bài viết này, Ngoại ngữ Phương Lan sẽ mang đến những câu đố tiếng Anh thú vị, không chỉ giúp các em học sinh phát triển khả năng ngôn ngữ một cách vui vẻ và sáng tạo mà còn nâng cao khả năng tư duy của các em.

Tại sao nên cho bé học tiếng Anh qua câu đố?

Học tiếng Anh qua các câu đố mang lại nhiều ưu điểm trong việc duy trì hứng thú học tập ở trẻ em.

Giúp việc học tiếng Anh trở nên thú vị

Các câu đố là sự kết hợp giữa học và chơi, đồng thời cho trẻ được giải trí. Sử dụng các câu đố tiếng Anh trong quá trình học sẽ tạo niềm vui và hứng thú cho trẻ, không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn làm cho quá trình học trở nên thú vị và không nhàm chán.

Ưu điểm của việc học tiếng Anh qua các câu đố đó là giúp trẻ phát triển từ vựng, tư duy logic, kỹ năng suy luận một cách hiệu quả, đồng thời tạo niềm vui trong quá trình học tập.

Học từ vựng hiệu quả và phát triển tư duy

Các câu đố sẽ giúp trẻ học từ vựng một cách hiệu quả. Sau những giờ học căng thẳng, việc sử dụng câu đố để ôn lại kiến thức làm trẻ giảm căng thẳng và ghi nhớ kiến thức hiệu quả.

Việc giải các câu đố còn yêu cầu trẻ suy nghĩ, phán đoán và suy luận. Điều này giúp phát triển tư duy logic và khả năng suy luận của trẻ, đóng góp vào sự phát triển trí tuệ.

Câu đố tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề

Câu đố tiếng Anh về trái cây

Câu 1: I’m small, red, and often used to make jelly. What am I? (Tôi nhỏ, màu đỏ và thường được sử dụng để làm mứt. Tôi là gì?)

Answer: Strawberry

Câu 2: I’m orange, and I’m rich with vitamin C. What am I? (Tôi màu cam và rất giàu vitamin C. Tôi là gì?)

Answer: Orange (Quả cam)

Câu 3: I used to make pies and juices. I’m green and usually sour. Which fruit can be I? (Tôi được sử dụng để làm bánh và nước ép. Tôi có màu xanh, thường có vị chua. Tôi là loại trái cây gì?)

Answer: Lemon (Quả chanh)

Câu 4: What red fruit is often used to make ketchup? (Trái cây màu đỏ thường được sử dụng để làm nước sốt cà chua là gì?)

Answer: Tomato (Cà chua)

Câu 5: Which fruit has a distinct scent and is frequently referred to as the “king of fruits”?  (Loại trái cây nào thường được gọi là “vua của các loại trái cây” và có một mùi đặc biệt mạnh mẽ?)

Answer: Durian (Sầu riêng)

Câu 6: What is orange in color and sounds like a parrot? (Cái gì màu cam và có âm thanh như một con vẹt?)

Answer: A carrot. (Một củ cà rốt)

Câu đố tiếng Anh về màu sắc

Câu 1: Can you think of a colour that starts with R? (Con có thể nghĩ ra một màu sắc bắt đầu bằng chữ R không?

Answer: Red (Màu đỏ)

Câu 2: How many colors are there in a rainbow? (Cầu vồng có bao nhiêu màu?)

Answer: Seven (7)

Câu 3: What is the top color in a rainbow? (Màu sắc trên cùng của cầu vồng là gì?)

Answer: Red (Màu đỏ)

Câu 4: I am the color of the grass and the leaves. What am I? (Tôi là màu của cỏ cây và lá. Tôi có màu gì)

Answer: Green (Màu xanh lá cây)

Câu 5: I am the color of snow and ice. (Tôi là màu của băng tuyết?)

Answer: White (Màu trắng)

Câu 6:  Can you think of a color that starts with G? (Con có thể nghĩ ra một màu sắc bắt đầu bằng chữ G không?

Answer: Green (Màu xanh lá cây), Grey (Màu xám).

Câu đố tiếng Anh lớp 4 về môn học

Câu 1: What subject teaches you about numbers, addition, and subtraction? (Môn học nào dạy em về số, phép cộng, phép trừ?)

Answer: Mathematics (Math) – Môn Toán học

Câu 2: What subject helps you understand the past and how people lived a long time ago? (Môn học nào giúp em hiểu về quá khứ và cách con người sống thời xa xưa?)

Answer: History (Môn Lịch sử)

Câu 3: What subject involves studying the earth, its features, and the environment? (Môn học nào liên quan đến việc nghiên cứu trái đất, đặc điểm của nó và môi trường?)

Answer: Geography (Môn Địa lý)

Câu 4: What subject explores the living world, including animals and plants? (Môn học nào khám phá thế giới sống, bao gồm động vật và thực vật?)

Answer: Science (Môn Khoa học)

Câu 5: What subject involves physical activity and sports? (Môn học nào liên quan đến hoạt động thể chất và thể thao?)

Answer: Physical Education (Môn Thể dục)

Câu đố tiếng Anh lớp 4 chủ đề bảng chữ cái

Câu 1: What is the first letter of the alphabet? (Chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái là gì?)

Answer: A

Câu 2: What letter comes after “B” in the alphabet? (Chữ cái nào đứng sau chữ “B” trong bảng chữ cái?)

Answer: C

Câu 3: What letter is at the end of the alphabet? (Chữ cái nào ở cuối bảng chữ cái?)

Answer: Z

Câu 4: What letter of the alphabet is an insect? (Chữ cái nào trong bảng chữ cái là tên của một loại côn trùng)

Answer: B (bee)

Câu 5: What letter is a drink? (Chữ cái nào là tên của một loại đồ uống?)

Answer: C (coffee), S (soda), M (Milk), J (Juice), B (beer),…

Câu 6: What word contains all 26 letters? (Từ nào có chứa tất cả 26 chữ cái?)

Answer: Alphabet. (Bảng chữ cái)

Câu 7: What letter represents a vegetable? (Chữ cái nào tượng trưng cho một loại rau?)

Answer: P (pea).

Câu 8: Which letter is looking for reasons? (Chữ cái nào đang tìm kiếm nguyên nhân?)

Answer: Y (why).

Câu 9: What letter is an exclamation? (Chữ cái nào là một câu cảm thán?)

Answer: O (oh!). (Chữ O)

Câu đố tiếng Anh lớp 4 về động vật

Câu 1: I’m well-known for my black and white stripes. What am I? (Tôi nổi tiếng với sọc đen trắng của mình. Tôi là ai?)

Answer: Zebra (Ngựa vằn)

Câu 2:  I eat vegetables. I’m a fast runner. I have long ears. What am I? (Tôi ăn rau. Tôi là người chạy nhanh. Tôi có đôi tai dài. Tôi là ai?)

Answer: A rabbit. (Con thỏ)

Câu 3: What is the world’s largest mammal? (Động vật có vú lớn nhất trên thế giới là gì?)

Answer: A whale (cá voi)

Câu 4: What is the king of the jungle? (Vua của rừng rậm là gì?)

Answer: Lion (Sư tử)

Câu 5: I can swim and dive, I have two legs, wings, and I quack. What exactly am I? (Tôi có thể bơi và lặn, tôi có hai chân, có cánh và kêu quạc quạc. Chính xác thì tôi là gì?)

Answer: A duck. (Con vịt)

Câu 6:  I eat bugs. I’m a pond dweller. I’m a good hopper. I’m the color green. What am I? (Tôi ăn bọ. Tôi là người sống trong ao. Tôi là một người nhảy giỏi. Tôi là màu xanh lá cây. Tôi là ai?)

Answer: Frog. (Con ếch)

Câu 7: I live in Africa. I’m golden and brown. I eat leaves. I have a long neck. (Tôi sống ở châu Phi. Tôi màu vàng và nâu. Tôi ăn lá. Tôi có một cái cổ dài.)

Answer: A Giraffe. (Hươu cao cổ)

Câu 8: I always sleep wearing my shoes. What exactly am I? (Tôi luôn đi ngủ mà vẫn mang giày. Chính xác thì tôi là gì?)

Answer: A horse. (Con ngựa)

Câu 9:  I’ve got a hump on my back. What am I? (Tôi có một cái bướu trên lưng. Tôi là ai?)

Answer: A camel. (Con lạc đà)

Câu 10: I have a shell on my back? Who am I? (Tôi có một cái vỏ trên lưng? Tôi là ai?)

Answer: A turtle. (Con rùa)

Câu 11: God made me sleep with my head down. What am I? (Chúa tạo ra tôi khi ngủ với cái đầu cúi xuống. Tôi là ai?) 

Answer: A bat. (Con dơi)

Câu 12: What bird is seen as a symbol of peace? (Loài chim nào được xem là biểu tượng của hòa bình?)

Answer: A dove. (Con chim bồ câu)

Câu đố tiếng Anh lớp 4 về đồ vật

Câu 1: What begins with a T and ends with a T? (Cái gì bắt đầu bằng chữ T và kết thúc bằng chữ T?)

Answer: A teapot. (Một cái ấm trà)

Câu 2: What is it that has two arms but no hands and a neck but no head? (Cái gì có hai cánh tay nhưng không có bàn tay, có cổ nhưng không có đầu?)

Answer: A shirt. (Một chiếc áo)

Câu 3: What has a thumb and four fingers but isn’t a hand? (Cái gì có ngón cái và bốn ngón nhưng không phải là bàn tay?)

Answer: A glove. (Một cái găng tay)

Câu 4: I have cities but no residences. There are no trees in my yard; only mountains. There is water here, but there are no fish. So, what am I? (Tôi có thành phố nhưng không có nhà ở. Sân nhà tôi không có cây; chỉ có núi. Ở đây có nước nhưng lại không có cá. Vậy tôi là gì?)

Answer: A map. (Một tấm bản đồ)

Câu 5: I am not living, but I have the ability to die. What exactly am I? (Tôi không sống, nhưng tôi có thể chết. Tôi là gì?)

Answer: A battery. (Một cục pin)

Câu 6: What has a head and a foot but no body? (Cái gì có đầu và chân nhưng không có thân?)

Answer: Bed. (Cái giường)

Câu 7: I am taken from a mine and held in a wooden case, never permitted to leave despite the fact that I am used by almost everyone. What am I? (Tôi được đưa ra khỏi mỏ và giữ trong một chiếc hộp gỗ, không bao giờ được phép rời đi mặc dù hầu hết mọi người đều sử dụng tôi. Tôi là gì?)

Answer: Pencil lead. (Ngòi bút chì)

Câu 8: What has arms but can’t hug? (Cái gì có cánh tay nhưng không thể ôm?)

Answer: Armchair. (Ghế bành)

Câu 9: People buy me to eat, but they never do. What exactly am I? (Mọi người mua tôi để ăn, nhưng không bao giờ làm điều đó. Chính xác thì tôi là gì?)

Answer: A plate. (Một cái đĩa ăn)

Câu 10: What has legs, but doesn’t walk? (Cái gì có chân nhưng lại không thể đi?)

Answer: A table. (Một cái bàn)

Câu 11: What is made of leather and makes a sneeze-like sound? (Cái gì được làm bằng da và phát ra âm thanh giống như tiếng hắt hơi?)

Answer: A shoe. (Giày)

Câu 12: What has a neck but no head and wears a cap? (Cái gì đội mũ nhưng không có cổ và đầu)

Answer: A bottle. (Cái lọ)

Câu 13: What invention allows you to peer through a wall? (Phát minh nào cho phép bạn nhìn xuyên một bức tường?) 

Answer: A window (Một cái cửa sổ)

Câu đố mẹo tiếng Anh lớp 4

Câu 1: What rises but never falls? (Cái gì tăng lên nhưng không bao giờ giảm?)

Answer: Age. (Tuổi tác)

Câu 2: I get wetter the more you dry yourself with me. What exactly am I? (Tôi càng ướt hơn khi bạn lau khô người. Chính xác thì tôi là gì?)

Answer: A towel. (Một cái khăn tắm)

Câu 3: What is so light that it may be carried by the wind but is so heavy that even the strongest man cannot hold it for more than a minute? (Cái gì nhẹ đến mức có thể bị gió cuốn đi nhưng lại nặng đến mức ngay cả người khỏe nhất cũng không thể giữ được quá một phút?)

Answer: Breath. (Hơi thở)

Câu 4: What can you never see but is always right in front of you? (Điều gì bạn không bao giờ nhìn thấy nhưng luôn ở ngay trước mặt bạn?)

Answer: The future. (Tương lai)

Câu 5: I don’t have lungs, but I need oxygen, and I don’t have a mouth, but water kills me. I’m not living, but I’m growing. What am I? (Tôi không có phổi nhưng tôi cần oxy, không có miệng nhưng nước sẽ giết chết tôi. Tôi không sống, nhưng tôi đang lớn lên. Tôi là ai?)

Answer: Fire. (Lửa)

Câu 6: Who works only one day a year but is never fired? (Người nào chỉ làm việc một ngày trong năm nhưng không bao giờ bị sa thải?) 

Answer: Santa Claus (Ông già Noel)

Câu 7: What is yours alone, but it is used more by others than by you? (Cái gì là của riêng bạn nhưng lại được người khác sử dụng nhiều hơn bạn?) 

Answer: Your name (Tên của bạn)

Câu 8: What is so delicate that just speaking its name breaks it? (Thứ gì mỏng manh đến mức chỉ cần gọi tên cũng có thể vỡ tan?)

Answer: Silence. (Sự im lặng)

Câu 9: During which month do people sleep the least? (Tháng nào mọi người ngủ ít nhất?)

Answer: February is the shortest month of the year. (Tháng Hai là tháng ngắn nhất trong năm)

Câu 10: Which one may you keep after sending it to your friend? (Bạn có thể giữ cái nào sau khi gửi cho bạn bè?) 

Answer: Promise (Lời hứa)

Câu 11: What is easy to enter but tough to exit? (Cái gì dễ dàng bước vào, nhưng thoát ra thì khó?)

Answer: Trouble. (Rắc rối)

Những câu đố tiếng Anh hài hước

Câu 1: Why is opening the piano so hard? (Tại sao mở đàn piano khó thế?)

Answer: All the keys are inside. (Tất cả các phím đều ở bên trong)

Câu 2: Why is your left eye like the number 100 when 5 × 2? (Tại sao mắt trái của bạn lại giống số 100 khi 5 x 2?)

Answer: It’s not right. (Nó không phải)

Câu 3: Which can move more fast, heat or cold? (Nhiệt hay lạnh, cái nào có thể di chuyển nhanh hơn?)

Answer: Heat, because we can catch cold. (Nhiệt, vì chúng ta có thể bị cảm lạnh)

Câu 4: Ten women attempted to cram beneath a little umbrella, but none of them got wet. What method did they use? (Mười người phụ nữ cố gắng chen chúc dưới một chiếc ô nhỏ, nhưng không ai trong số họ bị ướt. Họ đã dùng cách gì?)

Answer: It didn’t rain at all. (Trời không mưa chút nào)

Câu 5: Which characteristics of Alexander the Great and Winnie the Pooh are similar? (Những đặc điểm nào của Alexander Đại đế và Winnie the Pooh giống nhau?)

Answer: Identical middle name. (Tên đệm giống nhau)

Câu 6: What are you able to hold in your left hand but not your right? (Cái gì bạn có thể cầm ở tay trái còn tay phải thì không?)

Answer: Your right hand (Tay phải của bạn)

Với 70+ câu đố tiếng Anh lớp 4 thú vị có đáp án trong bài viết trên, hy vọng các em có thêm những phút giây vừa chơi vừa học tiếng Anh cùng những người bạn. Nếu bố mẹ muốn biết thêm nhiều kiến thức bổ ích, hỗ trợ việc học tiếng Anh cho con thì hãy đón xem các bài viết của Ngoại ngữ Phương Lan nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *