HSK là viết tắt của cụm từ Hanyu Shuiping Kaoshi (汉语水平考试). Đây là kỳ thi đánh giá trình độ tiếng Hán dành cho người nước ngoài do Văn Phòng Hán Ngữ đối ngoại Trung Quốc tổ chức thi và cấp bằng.
HSK đang có sự dịch chuyển từ HSK 6 cấp lên HSK 9 cấp. Đây sẽ là một thử thách mới và cũng là cơ hội để mỗi người nâng cấp bản thân, tăng cao kiến thức tiếng Trung của mình.
Với trình độ HSK 1, theo tiêu chuẩn mới, bạn sẽ cần nắm vững 500 từ vựng. Đây là mục tiêu đầu tiên khi chúng ta mới bắt đầu tiếp xúc với tiếng Trung và để chinh phục các cấp độ cao hơn.
Dưới đây, Ngoại ngữ Phương Lan sẽ là tổng hợp 300 từ giúp các bạn ôn tập NEW HSK 1 một cách dễ dàng hơn nhé!
Danh sách 300 từ vựng NEW HSK 1
STT | Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
1 | 爱 | ài | 动词 | yêu, thích |
2 | 爱好 | àihào | 名词 | sở thích |
3 | 八 | bā | 数词 | tám |
4 | 爸爸 | bàba | 名词 | bố |
5 | 吧 | ba | 助词 | nhé, nhỉ, đi, nào, thôi,… |
6 | 白 | bái | 形容词 | trắng |
7 | 白天 | báitiān | 名词 | ban ngày |
8 | 班 | bān | 名词 | lớp học |
9 | 半 | bàn | 数词 | một nửa |
10 | 半天 | bàntiān | 名词 | nửa ngày |
11 | 帮 | bāng | 动词 | giúp đỡ |
12 | 包 | bāo | 名词 | túi, ví |
13 | 包子 | bāozi | 名词 | bánh bao |
14 | 杯子 | bēizi | 名词 | cốc, chén, li, tách |
15 | 北 | běi | 名词 | Bắc |
16 | 北边 | běibiān | 名词 | phía Bắc |
17 | 本子 | běnzi | 名词 | vở, quyển vở |
18 | 比 | bǐ | 介词 | hơn |
19 | 别 | bié | 副词 | đừng |
20 | 别的 | biéde | 代词 | cái khác |
21 | 病 | bìng | 名词,动词 | bệnh |
22 | 病人 | bìngrén | 名词 | bệnh nhân |
23 | 不大 | bú dà | 形容词 | nhỏ, không lớn |
24 | 不对 | búduì | 形容词 | không đúng |
25 | 不用 | búyòng | 副词 | không cần |
26 | 不 | bù | 副词 | không |
27 | 菜 | cài | 名词 | rau, món ăn |
28 | 茶 | chá | 名词 | trà |
29 | 差 | chà | 动词 | kém (giờ), thiếu |
30 | 唱 | chàng | 动词 | hát |
31 | 车 | chē | 名词 | xe |
32 | 车票 | chēpiào | 名词 | vé xe |
33 | 吃 | chī | 动词 | ăn |
34 | 出 | chū | 动词 | ra, ra ngoài |
35 | 穿 | chuān | 动词 | mặc |
36 | 床 | chuáng | 名词 | giường |
37 | 次 | cì | 量词 | lần, lượt, chuyến |
38 | 错 | cuò | 形容词 | sai, sai lầm, lỗi, nhầm |
39 | 打 | dǎ | 动词 | đánh, bắt |
40 | 打开 | dǎkāi | 动词 | mở, mở ra |
41 | 大 | dà | 形容词 | to, rộng, lớn |
42 | 大学 | dàxué | 名词 | đại học |
43 | 的 | de | 助词 | (biểu thị sự sở hữu) của |
44 | 等 | děng | 动词 | chờ, đợi |
45 | 地点 | dìdiǎn | 名词 | địa điểm, nơi chốn |
46 | 地方 | dìfang | 名词 | nơi, chỗ, vùng |
47 | 弟弟 | dìdi | 名词 | em trai |
48 | 点 | diǎn | 量词 | giờ |
49 | 电 | diàn | 名词 | điện, pin |
50 | 电话 | diànhuà | 名词 | điện thoại |
51 | 电视 | diànshì | 名词 | (chương trình) tivi |
52 | 电影 | diànyǐng | 名词 | phim, điện ảnh |
53 | 东 | dōng | 名词 | phương Đông |
54 | 东边 | dōngbian | 名词 | phía Đông |
55 | 东西 | dōngxi | 名词 | đồ đạc, đồ, vật |
56 | 动作 | dòngzuò | 动词,名词 | động tác, hoạt động |
57 | 都 | dōu | 副词 | đều |
58 | 读 | dú | 动词 | đọc |
59 | 读书 | dúshū | 动词 | đọc sách |
60 | 对 | duì | 形容词 | đúng |
61 | 对不起 | duìbuqǐ | 动词 | xin lỗi |
62 | 多 | duō | 形容词 | nhiều |
63 | 多少 | duōshao | 代词 | bao nhiêu |
64 | 饿 | è | 形容词 | đói |
65 | 儿子 | érzi | 名词 | con trai |
66 | 二 | èr | 数词 | hai |
67 | 饭 | fàn | 名词 | cơm |
68 | 饭店 | fàndiàn | 名词 | nhà hàng |
69 | 房间 | fángjiān | 名词 | phòng |
70 | 放 | fàng | 动词 | đặt, để, xếp |
71 | 放学 | fàng//xué | 动词 | tan học |
72 | 飞 | fēi | 动词 | bay |
73 | 飞机 | fēijī | 名词 | máy bay |
74 | 非常 | fēicháng | 副词 | rất, vô cùng, cực kì, hết sức… |
75 | 风 | fēng | 名词 | gió |
76 | 干 | gān | 形容词 | khô |
77 | 干净 | gānjìng | 形容词 | sạch sẽ |
78 | 干 | gàn | 动词 | làm |
79 | 高 | gāo | 形容词 | cao |
80 | 高兴 | gāoxìng | 形容词 | vui, vui mừng |
81 | 告诉 | gàosu | 动词 | nói |
82 | 哥哥 | gēge | 名词 | anh trai |
83 | 歌 | gē | 名词 | bài hát |
84 | 个 | gè | 量词 | cái, con, quả,… |
85 | 给 | gěi | 动词 | cho, đưa cho |
86 | 跟 | gēn | 介词 | với, theo |
87 | 工作 | gōngzuò | 名词 | công việc, việc làm |
88 | 关 | guān | 动词 | đóng, tắt |
89 | 贵 | guì | 形容词 | đắt |
90 | 国 | guó | 名词 | đất nước, nước nhà |
91 | 国家 | guójiā | 名词 | quốc gia, đất nước |
92 | 还 | hái | 副词 | còn, vẫn |
93 | 还是 | háishi | 副词 | có lẽ, hãy cứ |
94 | 孩子 | háizi | 名词 | con cái, trẻ con |
95 | 汉语 | Hànyǔ | 名词 | tiếng Trung |
96 | 汉字 | Hànzì | 名词 | chữ Hán |
97 | 好 | hǎo | 形容词 | tốt, khỏe, đẹp, hay |
98 | 好吃 | hǎochī | 形容词 | ngon |
99 | 好看 | hǎokàn | 形容词 | đẹp, xinh, hay |
100 | 好听 | hǎotīng | 形容词 | dễ nghe, êm tai |
101 | 号 | hào | 量词 | ngày |
102 | 喝 | hē | 动词 | uống |
103 | 和 | hé | 连词 | và |
104 | 很 | hěn | 副词 | rất |
105 | 后边 | hòubian | 名词 | phía sau |
106 | 后天 | hòutiān | 名词 | ngày kia |
107 | 花 | huā | 名词 | hoa |
108 | 话 | huà | 名词 | lời nói |
109 | 坏 | huài | 形容词 | xấu, hỏng |
110 | 还 | huán | 动词 | trả |
111 | 回 | huí | 动词 | về, quay lại, trở về… |
112 | 回答 | huídá | 动词 | trả lời |
113 | 回到 | huídào | 动词 | về đến |
114 | 会 | huì | 动词 | biết (do học mà biết được) |
115 | 火车 | huǒchē | 名词 | xe lửa, tàu hỏa |
116 | 机场 | jīchǎng | 名词 | sân bay |
117 | 鸡蛋 | jīdàn | 名词 | trứng gà |
118 | 几 | jǐ | 代词 | mấy |
119 | 记得 | jìde | 动词 | nhớ, nhớ ra |
120 | 家 | jiā | 名词 | nhà |
121 | 家人 | jiārén | 名词 | người nhà |
122 | 间 | jiān | 量词 | gian, căn (phòng) |
123 | 见 | jiàn | 动词 | gặp |
124 | 教 | jiāo | 动词 | dạy |
125 | 叫 | jiào | 动词 | gọi, tên là |
126 | 教学楼 | jiàoxuélóu | 名词 | tòa nhà giảng đường |
127 | 姐姐 | jiějie | 名词 | chị gái |
128 | 介绍 | jièshào | 动词 | giới thiệu |
129 | 今天 | jīntiān | 名词 | hôm nay |
130 | 进 | jìn | 动词 | vào, vào trong |
131 | 进来 | jìnlái | 动词 | vào, đi vào, vào trong (hướng về chỗ người nói) |
132 | 进去 | jìn//•qù | 动词 | vào, vào trong (hướng về phía xa vị trí người nói hiện tại) |
133 | 九 | jiǔ | 数词 | 9, chín |
134 | 就 | jiù | 副词 | liền, ngay, thì, chính |
135 | 觉得 | juéde | 动词 | cảm thấy |
136 | 开 | kāi | 动词 | mở; nở |
137 | 看 | kàn | 动词 | nhìn, xem, thăm |
138 | 考 | kǎo | 动词 | thi, kiểm tra |
139 | 考试 | kǎoshì | 名词 | bài thi, bài kiểm tra |
140 | 渴 | kě | 形容词 | khát |
141 | 课 | kè | 名词 | bài (học), tiết (học) |
142 | 课文 | kèwén | 名词 | bài khóa |
143 | 口 | kǒu | 名词 | miệng, mồm |
144 | 块 | kuài | 量词 | miếng |
145 | 快 | kuài | 形容词 | nhanh |
146 | 来 | lái | 动词 | đến |
147 | 来到 | láidào | 动词 | đến (một địa điểm cụ thể) |
148 | 老 | lǎo | 形容词 | già, cũ |
149 | 老人 | lǎorén | 名词 | người già, người cao tuổi |
150 | 老师 | lǎoshī | 名词 | thầy giáo, cô giáo, giáo viên |
151 | 了 | le | 助词 | đã (trợ từ động thái, đứng sau động từ, biểu thị động tác đã hoàn thành) |
152 | 累 | lèi | 形容词 | mệt |
153 | 冷 | lěng | 形容词 | lạnh |
154 | 里 | lǐ | 名词 | trong |
155 | 两 | liǎng | 数词 | 2, hai |
156 | 六 | liù | 数词 | 6, sáu |
157 | 楼 | lóu | 名词 | tầng, lầu, tòa |
158 | 路 | lù | 名词 | đường |
159 | 路口 | lùkǒu | 名词 | ngã (ba, tư) đường |
160 | 妈妈 | māma | 名词 | mẹ, má |
161 | 马上 | mǎshàng | 副词 | ngay, lập tức, ngay bây giờ |
162 | 吗 | ma | 助词 | không(trợ từ nghi vấn, đặt cuối câu tạo thành câu hỏi) |
163 | 卖 | mài | 动词 | bán |
164 | 慢 | màn | 形容词 | chậm |
165 | 忙 | máng | 形容词 | bận |
166 | 毛 | máo | 量词 | hào (lượng từ của tiền) |
167 | 没 | méi | 动词 | không, không có |
168 | 没有 | méiyǒu | 副词 | không, chưa |
169 | 妹妹 | mèimei | 名词 | em gái |
170 | 门 | mén | 名词 | cửa, cổng |
171 | 门口 | ménkǒu | 名词 | cửa, cổng |
172 | 米饭 | mǐfàn | 名词 | cơm |
173 | 面包 | miànbāo | 名词 | bánh mì |
174 | 面条儿 | miàntiáor | 名词 | mỳ |
175 | 名词 | míngzi | 名词 | tên |
176 | 明白 | míngbai | 动词 | biết, hiểu |
177 | 明天 | míngtiān | 名词 | ngày mai |
178 | 拿 | ná | 动词 | cầm, lấy, nắm bắt |
179 | 哪 | nǎ | 代词 | nào |
180 | 那儿 | nǎr | 代词 | đâu, chỗ nào |
181 | 哪些 | nǎxiē | 代词 | những… nào |
182 | 那 | nà | 代词 | kia, đó |
183 | 那边 | nàbiān | 代词 | đằng kia |
184 | 那儿 | nàr | 代词 | ở kia, chỗ kia, chỗ đó |
185 | 那些 | nàxiē | 代词 | những… ấy/đó/kia |
186 | 奶 | nǎi | 名词 | sữa |
187 | 奶奶 | nǎinai | 名词 | bà nội, bà |
188 | 男 | nán | 形容词 | nam |
189 | 男孩儿 | nánháir | 名词 | bé trai, con trai |
190 | 男人 | nánrén | 名词 | đàn ông |
191 | 男生 | nánshēng | 名词 | học sinh nam, nam sinh |
192 | 南 | nán | 名词 | hướng Nam, phía Nam |
193 | 难 | nán | 形容词 | khó, khó khăn |
194 | 呢 | ne | 助词 | đâu, nhỉ |
195 | 能 | néng | 动词 | có thể, được |
196 | 你 | nǐ | 代词 | bạn, cậu |
197 | 你们 | nǐmen | 代词 | các bạn, các cậu |
198 | 年 | nián | 名词,量词 | năm |
199 | 您 | nín | 代词 | bạn, ngài,… (cách xưng hô tôn trọng) |
200 | 女 | nǚ | 形容词 | nữ |
201 | 女儿 | nǚ’ér | 名词 | con gái; cô gái, cô bé |
202 | 女孩儿 | nǚháir | 名词 | cô bé, cô gái; con gái |
203 | 女人 | nǚrén | 名词 | phụ nữ, đàn bà |
204 | 女生 | nǚshēng | 名词 | nữ sinh, học sinh nữ |
205 | 旁边 | pángbiān | 名词 | bên cạnh |
206 | 跑 | pǎo | 动词 | chạy |
207 | 朋友 | péngyou | 名词 | bạn, bạn bè |
208 | 票 | piào | 名词 | vé |
209 | 七 | qī | 数词 | 7, bảy |
210 | 起 | qǐ | 动词 | dậy |
211 | 汽车 | qìchē | 名词 | xe ô tô, xe hơi |
212 | 前 | qián | 名词 | trước, trước khi |
213 | 前边 | qiánbian | 名词 | phía trước |
214 | 前天 | qiántiān | 名词 | hôm kia, hôm trước |
215 | 钱 | qián | 名词 | tiền |
216 | 请 | qǐng | 动词 | xin mời, mời, hãy |
217 | 请问 | qǐngwèn | 动词 | xin hỏi |
218 | 去 | qù | 动词 | đi |
219 | 去年 | qùnián | 名词 | năm ngoái |
220 | 热 | rè | 形容词 | nóng |
221 | 人 | rén | 名词 | người |
222 | 认识 | rènshi | 动词 | biết, quen biết |
223 | 认真 | rènzhēn | 形容词 | chăm chỉ, nghiêm túc |
224 | 日 | rì | 名词 | ngày |
225 | 肉 | ròu | 名词 | thịt |
226 | 三 | sān | 数词 | 3, ba |
227 | 山 | shān | 名词 | núi |
228 | 商店 | shāngdiàn | 名词 | cửa hàng, cửa hiệu |
229 | 上 | shàng | 名词 | trên; trước (trình tự thời gian) |
230 | 上边 | shàngbian | 名词 | bên trên, phía trên |
231 | 上午 | shàngwǔ | 名词 | buổi sáng (8 giờ đến 10 giờ) |
232 | 少 | shǎo | 形容词 | ít |
233 | 谁 | shéi | 代词 | ai |
234 | 身体 | shēntǐ | 名词 | cơ thể; sức khỏe |
235 | 什么 | shénme | 代词 | gì |
236 | 生日 | shēngrì | 名词 | sinh nhật |
237 | 十 | shí | 数词 | 10, mười; chục |
238 | 时候 | shíhou | 名词 | lúc, khi |
239 | 时间 | shíjiān | 名词 | thời gian |
240 | 事 | shì | 名词 | việc, công việc; chuyện |
241 | 试 | shì | 动词 | thử |
242 | 是 | shì | 动词 | là |
243 | 手 | shǒu | 名词 | tay |
244 | 手机 | shǒujī | 名词 | điện thoại di động |
245 | 书 | shū | 名词 | sách |
246 | 书店 | shūdiàn | 名词 | cửa hàng sách, nhà sách |
247 | 树 | shù | 名词 | cây |
248 | 水 | shuǐ | 名词 | nước |
249 | 睡 | shuì | 动词 | ngủ |
250 | 说 | shuō | 动词 | nói |
251 | 四 | sì | 数词 | 4, bốn, tư |
252 | 送 | sòng | 动词 | tặng, tặng quà |
253 | 岁 | suì | 量词 | tuổi |
254 | 他 | tā | 代词 | anh ấy, ông ấy |
255 | 他们 | tāmen | 代词 | họ, bọn họ |
256 | 她 | tā | 代词 | cô ấy, bà ấy |
257 | 她们 | tāmen | 代词 | họ, các cô ấy |
258 | 太 | tài | 副词 | quá, lắm |
259 | 天 | tiān | 名词 | trời |
260 | 听 | tīng | 动词 | nghe |
261 | 同学 | tóngxué | 名词 | bạn học, bạn cùng lớp |
262 | 图书馆 | túshūguǎn | 名词 | thư viện |
263 | 外 | wài | 名词 | ngoài |
264 | 外语 | wàiyǔ | 名词 | ngoại ngữ, tiếng nước ngoài |
265 | 晚 | wǎn | 形容词 | muộn |
266 | 网友 | wǎngyǒu | 名词 | bạn trên mạng, bạn quen qua mạng |
267 | 忘 | wàng | 动词 | quên |
268 | 问 | wèn | 动词 | hỏi |
269 | 我 | wǒ | 代词 | tôi, mình |
270 | 我们 | wǒmen | 代词 | chúng tôi, chúng ta |
271 | 五 | wǔ | 数词 | 5, năm |
272 | 午饭 | wǔfàn | 名词 | bữa trưa, cơm trưa |
273 | 西 | xī | 名词 | hướng Tây, phía Tây |
274 | 洗 | xǐ | 动词 | rửa, giặt |
275 | 喜欢 | xǐhuan | 动词 | thích, quý |
276 | 下 | xià | 名词 | dưới; sau (trình tự thời gian) |
277 | 下午 | xiàwǔ | 名词 | buổi chiều |
278 | 先 | xiān | 副词 | trước, trước tiên |
279 | 想 | xiǎng | 动词 | muốn, nghĩ |
280 | 小 | xiǎo | 形容词 | nhỏ, bé |
281 | 小时 | xiǎoshí | 名词 | tiếng đồng hồ |
282 | 笑 | xiào | 动词 | cười |
283 | 谢谢 | xièxie | 动词 | cảm ơn |
284 | 学 | xué | 动词 | học |
285 | 学校 | xuéxiào | 名词 | trường học, trường |
286 | 要 | yào | 动词 | muốn (yêu cầu) |
287 | 衣服 | yīfu | 名词 | quần áo |
288 | 一样 | yíyàng | 形容词 | như nhau, giống nhau |
289 | 有 | yǒu | 动词 | có |
290 | 有用 | yǒuyòng | 动词 | hữu dụng, có ích |
291 | 右 | yòu | 名词 | bên phải, phải |
292 | 远 | yuǎn | 形容词 | xa |
293 | 再见 | zàijiàn | 动词 | tạm biệt |
294 | 早 | zǎo | 形容词 | sớm |
295 | 怎么 | zěnme | 代词 | thế nào, sao, làm sao |
296 | 这 | zhè | 代词 | đây, này |
297 | 知道 | zhīdào | 动词 | biết, biết rằng |
298 | 重要 | zhòngyào | 形容词 | quan trọng |
299 | 坐 | zuò | 动词 | ngồi |
300 | 做 | zuò | 动词 | làm, nấu |
Trên đây là 300 từ vựng cần biết của NEW HSK 1 giúp các bạn chuẩn bị cho một bài kiểm tra HSK sắp tới đạt kết quả tốt nhé!
Xem thêm: https://ngoainguphuonglan.edu.vn/100-cau-hoc-tieng-trung-dam-thoai-hang-ngay-theo-chu-de/