Tiếng Trung giản thể và phồn thể là gì là câu hỏi của rất nhiều bạn khi mới học tiếng Trung. Trong tiếng Trung có 2 loại chữ đơn giản và truyền thống, vậy bạn có biết sự khác nhau giữa hai loại chữ này là gì không? Bạn nên học chữ gì và muốn sang Đài Loan thì nên học loại chữ nào? Hãy cùng trung tâm NGOẠI NGỮ PHƯƠNG LAN tìm hiểu ngay bên dưới nhé!
1. Tiếng Trung giản thể và phồn thể là gì?
繁体字 / Fántǐ zì / và 简体字 / Jiǎntǐ zì / là hai bộ chữ được công nhận sử dụng tại Trung Quốc, chữ Giản thể là loại chữ được giản lược từ chữ phồn thể. Hiểu một cách đơn giản thì hai loại chữ này khác nhau ở cách đơn giản hóa các ký tự trong chữ viết tiếng Trung.
1.1 Khái niệm tiếng Trung Phồn thể là gì?
Đây là loại chữ truyền thống có nguồn gốc từ xa xưa được in là chữ tiêu chuẩn tại TQ từ thế kỷ 5 trong thời Nam Bắc Triều, nhưng bây giờ không còn được sử dụng phổ biến nữa.
Hiện nay, chữ phồn thể được sử dụng tại:
- Đài Loan.
- Hồng Kông.
- Ma Cao.
1.2 Tiếng Trung giản thể là gì?
Đây là chữ được viết ngắn gọn lại của chữ phồn thể trong tiếng Trung, được đơn giản hóa một số bộ hoặc thành phần tạo nên các chữ từ chữ truyền thống. Được lập ra từ năm 1950 đến nay có khoảng 2.500 chữ giản lược với mục đích xóa mù chữ cho người dân dễ học hơn.
Hiện nay chữ giản thể được sử dụng thông dụng nhất tại:
- Trung Quốc.
- Singapore.
- Ngoài ra còn được sử dụng ở một số nước khác.
2.1 Nơi sử dụng
Tiếng Trung phồn thể hay giản thể phổ biến hơn? Ngày nay, tiếng Trung giản thể trở thành một trong hai bộ chữ được sử dụng chính thức ở Trung Quốc đại lục và Singapore, nó cũng thường được sử dụng bởi cộng đồng người Hoa ở Malaysia.
Còn tiếng Trung phồn thể 繁體漢字/正體漢字 [Zhèngtǐ hànzì] là loại chữ truyền thống, hiện đang được sử dụng rộng rãi ở Đài Loan, Hồng Kông và Ma Cao.
Phồn thể ban đầu được sử dụng trên tất cả các nơi có sử dụng tiếng Trung. Nhưng sau này, một phần nguyên nhân có thể là do không thuận tiện, mà trong suốt thời gian lịch sử nó đã luôn được làm đơn giản một số ký tự. Các dạng ký tự đơn giản hơn cũng được cho là tồn tại trong các tài liệu có niên đại từ thời nhà Tần. Tuy nhiên, hầu hết các ký tự giản thể được sử dụng ngày nay đã được phát triển vào những năm 1950 và 1960 bởi chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Chính phủ đã triển khai một hệ thống chính thức về tiếng Trung giản thể, với hy vọng rằng nó sẽ giúp cải thiện tỷ lệ biết chữ của Trung Quốc. Từ đó khiến cho việc sử dụng trong đời sống xã hội dễ dàng hơn.
2.2 Độ phức tạp của ký tự
Sự khác biệt rõ ràng nhất giữa 2 loại chữ là nhìn vào các chữ và thấy có phức tạp hay không.
Các ký tự trong chữ phồn thể truyền thống thường phức tạp hơn.
Trong khi đó các ký tự của chữ giản thể lại không phức tạp, nhìn vào khá đơn giản. Gọi là Giản thể 簡體字 [Jiǎntǐzì] vì đơn giản nó ít nét và dễ nhớ, dễ viết hơn chữ phồn thể.
Tuy nhiên, nó không phải là đơn giản cho toàn bộ các chữ. Cũng có nhiều chữ giản thể của Trung Quốc khác biệt đáng kể so với các chữ phồn thể truyền thống của chúng. Trên thực tế, nhiều chữ khác nhau đến mức ngay cả những người có thể đọc và viết thông thạo phồn thể cũng phải ghi nhớ phiên bản giản thể của những ký tự này.
Như đã đề cập, tất cả các ký tự Trung Quốc ban đầu đều giống nhau, vì vậy không phải tất cả các loại giản thể đều được rút ngắn lại từ phồn thể, mà một số chữ vẫn được giữ lại như cũ, giống nhau trong cả hai hệ thống chữ viết. Điều này có thể là do các chữ này đã quá đơn giản nên không cần phải thay đổi chúng.
Dưới đây là một số ví dụ về các ký tự giống nhau trong cả 2 loại chữ:
Cả phồn thể và giản thể đều sử dụng | Phiên âm | Tiếng Việt |
人 | / Rén / | Người |
我 | / Wǒ / | Tôi |
好 | / Hǎo / | Tốt |
2.3 Số nét của từ
Đây cũng là một dấu hiệu để dễ dàng nhận biết đâu là chữ Phồn thể và đâu là chữ Giản thể.
Giản thể sử dụng ít ký tự hơn trong tổng số, thường sử dụng một ký tự duy nhất để đại diện cho các từ có nghĩa khác nhau nhưng cách phát âm giống nhau.
Còn phồn thể, mỗi từ có một ký tự riêng biệt.
Dưới đây là hai ví dụ:
Tiếng Việt | Chữ phồn thể | Chữ giản thể | Phiên âm |
Mặt, diện | 面 | 面 | / Miàn / |
Mì, bún | 麵 | 面 | / Miàn / |
Tiếng Việt | Chữ phồn thể | Chữ giản thể | Phiên âm |
Hậu | 后 | 后 | / Hòu / |
Sau | 後 | 后 | / Hòu / |
3. Nên học tiếng Trung phồn thể hay giản thể?
Nên học chữ đơn giản hay truyền thống là câu hỏi được rất nhiều bạn đặt ra. Tuy nhiên tùy vào từng trường hợp riêng mà chúng ta sẽ cân nhắc học loại chữ nào phù hợp nhất để đáp ứng đúng nhu cầu và mục đích nguyện vọng. Dưới đây trung tâm tiếng Trung chia sẻ với bạn một số điểm cần lưu ý khi lựa chọn học chữ phồn thể và giản thể.
3.1 Những ai nên học chữ giản thể?
Nếu như bạn là người Việt Nam hoặc người phương Tây lần đầu tiên học tiếng Trung thì nên chọn học chữ giản thể.
Vì sao? Đơn giản là vì nó ít nét và dễ nhớ, dễ viết hơn chữ phồn thể.
Ở Trung Quốc có tiếng phổ thông là chữ 简体 [Jiǎntǐ]. Đây hiện tại là ngôn ngữ chính thức, vì vậy nếu bạn cần du học Trung Quốc, làm ăn buôn bán hay muốn làm ở những công ty do người Trung Quốc làm chủ thì tất nhiên phải học chữ giản thể.
3.2 Những ai nên học chữ phồn thể?
Học chữ phồn thể sẽ giúp bạn hiểu sâu xa ý nghĩa của tiếng Trung hơn.
Do đó, nếu bạn muốn tìm hiểu về văn hóa, lịch sử Trung Quốc hoặc muốn làm việc ở những khu vực chuyên sử dụng chữ phồn thể thì nên chọn phồn thể.
3.3 Muốn ở Đài Loan thì phải học phồn thể hay giản thể
Như chúng ta đã biết chữ phồn thể hiện nay được người dân Đài Loan công nhận sử dụng phổ biến nhất.
Đây là ngôn ngữ của Đài Loan mà đến giờ họ vẫn giữ gìn và bảo tồn.
Ngoài ra còn có một số vùng khác cũng sử dụng loại chữ truyền thống. Nếu như bạn có ý định làm việc ở Đài Loan hay Hong Kong, Ma Cao thì học thêm chữ phồn thể sẽ thuận tiện sử dụng trong công việc hơn.
4. Bảng đối chiếu chữ phồn thể và giản thể
Tiếng Việt | Tiếng Trung phồn thể | Tiếng Trung giản thể | Phiên âm |
Quan trọng | 重要 | 重要 | / Zhòngyào / |
Trọng lượng | 重量 | 重量 | / Zhòngliàng / |
Tự động | 自動 | 自动 | / Zìdòng / |
Quá đáng | 過分 | 过分 | / Guòfèn / |
Thái độ | 態度 | 态度 | / Tàidù / |
Cách học cả hai cùng một lúc
Trước khi vào chủ đề chính, xin mời bạn hãy xem bảng sau:
Tiếng Việt | Tiếng Trung phồn thể | Tiếng Trung giản thể | Phiên âm |
Ngôn ngữ | 語 | 语 | / Yǔ / |
Nói | 說 | 说 | / Shuō / |
Lời, từ, lời thoại | 話 | 话 | / Huà / |
Như bạn có thể thấy, trong tất cả các từ này, bộ Ngôn 言 – / Yán / trong các chữ truyền thống đều trở thành 讠- / Yán / ở dạng chữ giản lược đơn giản. Những thay đổi có hệ thống này sẽ giúp bạn trong việc học cả hai chữ viết cùng một lúc, bạn có thể sử dụng các quy tắc này để giúp bản thân học và nhớ các chữ dễ dàng hơn.
Ngoài ra, bạn hãy viết 2 dạng chữ của một từ và so sánh đối chiếu các nét chữ, các bộ và ý nghĩa để phân biệt và nhớ dễ dàng hơn. Ví dụ:
Chữ Phồn thể | Chữ Giản thể | Phân biệt |
愛 | 爱 / Ài / | => Yêu nhưng không có trái tim. |
親 | 亲 / Qīn / | => Thân nhưng không còn gặp nhau nữa. |
鄉 | 乡 / Xiāng / | => Đàn ông, con trai rời bỏ quê hương mà đi. |
Tuy nhiên, trung tâm khuyên bạn không nên học cả hai từ quá sớm, bạn nên cân nhắc kỹ càng và cần phải nghiêm túc nếu như muốn thực hiện.
Vì học cùng một lúc nên chúng ta cần phải học hai lần, thời gian học sẽ dài hơn và gặp nhiều khó khăn hơn.
Lời khuyên cho bạn là hãy học 1 loại trước, sau đó khi đã biết được cái gốc rồi thì mới nên mở rộng sang học cả hai cùng một lúc.
Như vậy chúng ta cũng đã phân biệt và tìm hiểu được hai loại chữ Trung phồn thể và giản thể. Trung tâm NGOẠI NGỮ PHƯƠNG LAN hy vọng với chủ đề này sẽ cung cấp cho bạn một tài liệu hữu ích, giúp bạn có thể lựa chọn được loại chữ học phù hợp. Cảm ơn bạn đã dành thời gian tham khảo tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt!
Xin hãy liên hệ trung tâm NGOẠI NGỮ PHƯƠNG LAN ngay để tham khảo các khóa học từ cơ bản tới nâng cao!