Môi trường xung quanh chúng ta đang bị ô nhiễm ngày càng trầm trọng. Rất nhiều vấn đề về môi trường đang được đặt ra đòi hỏi chúng ta phải có trách nhiệm bảo vệ hành tinh này. Hôm nay các bạn sẽ cùng với NGOẠI NGỮ PHƯƠNG LAN chúng mình học những TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH MÔI TRƯỜNG nhé!
I. Ô nhiễm: 污染 Wūrǎn
1. Chất thải công nghiệp: 工业废物 gōngyè fèiwù
2. Nước thải công nghiệp: 工业污水 gōngyè wūshuǐ
3. Bụi công nghiệp: 工业粉尘 gōngyè fěnchén
4. Hóa chất dẫn đến ung thư: 化学致癌物 huàxué zhì’ái wù
5. Hơi độc: 有毒气体 yǒudú qìtǐ
6. Hóa chất độc hại: 有毒化学品 yǒudú huàxué pǐn
7. Tầng ozone: 臭氧层 chòuyǎngcéng
8. Lỗ thủng tầng ozone: 臭氧洞 chòuyǎngdòng
9. Ô nhiễm bầu khí quyển: 大气污染 dàqì wūrǎn
10. Chất thải trong khí quyển: 大气排放物 dàqì páifàng wù
11. Ô nhiễm hạt nhân: 核污染 hé wūrǎn
12. Bức xạ hạt nhân: 核辐射 hé fúshè
13. Chất thải hạt nhân: 核废料 hé fèiliào
14. Nguyên liệu hạt nhân: 核材料 hé cáiliào
15. Thử hạt nhân: 核试验 hé shìyàn
16. Nhà máy điện nguyên tử: 核电厂 hédiàn chǎng
17. Nhiễm phóng xạ: 核微粒沾染 hé wéilì zhānrǎn
18. Đất sụt: 地面下沉 dìmiàn xià chén
19. Bụi bay: 飘尘 piāochén
20. Ô nhiễm bụi: 飘尘污染 piāochén wūrǎn
21. Ô nhiễm dầu: 油污 yóuwū
22. Dầu tràn trên diện rộng: 大片溢油 dàpiàn yì yóu
23. Rò rỉ: 泄漏 xièlòu
24. Phát ra tiếng ồn: 发噪声 fā zàoshēng
25. Ô nhiễm do tiếng ồn gây ra: 噪声污染 zàoshēng wūrǎn
26. Phá hoại môi trường: 环境的破坏 huánjìng de pòhuài
27. Môi trường thoái hóa: 环境退化 huánjìng tuìhuà
28. Ô nhiễm: 污染 wūrǎn
29. Nước bẩn: 污水 wūshuǐ
30. Bùn bẩn: 污泥 wū ní
31. Bụi bẩn: 污垢 wūgòu
32. Vật ô nhiễm: 污染物 wūrǎn wù
33. Ống nước ô nhiễm: 污水管 wūshuǐ guǎn
34. Giếng nước ô nhiễm: 污水井 wūshuǐ jǐng
35. Bệnnh ô nhiễm: 污染病 wūrǎn bìng
36. Vùng đất ô nhiễm: 污染地带 wūrǎn dìdài
37. Ô nhiễm sông: 河流污染 héliú wūrǎn
38. Ô nhiễm sông: 河道污染 hédào wūrǎn
39. Sự ô nhiễm đất: 土壤污染 tǔrǎng wūrǎn
40. Ô nhiễm không khí: 空气污染 kōngqì wūrǎn
41. Ô nhiễm do hút thuốc: 吸烟污染 xīyān wūrǎn
42. Biển lục địa ô nhiễm: 陆海污染 lù hǎi wūrǎn
43. Nước ô nhiễm của thành phố: 城镇污水 chéngzhèn wūshuǐ
44. Tiếng ồn trong thành phố: 城市噪声 chéngshì zàoshēng
45. Ô nhiễm đô thị: 城市污染 chéngshì wūrǎn
46. Rác đô thị: 城市垃圾 chéngshì lè jī
47. Phân rác đô thị: 城市粪便 chéngshì fènbiàn
48. Phân nước tiểu người: 人粪尿 rén fèn niào
49. Chất độc trong nước: 水中毒 shuǐ zhòng dú
50. Ô nhiễm nguồn nước: 水污染 shuǐ wūrǎn
51. Thiếu nước: 水短缺 shuǐ duǎnquē
52. Rác thải: 垃圾 lèsè
53. Đống rác: 垃圾堆 lèsè duī
54. Nước sinh hoạt: 生活用水 shēnghuó yòngshuǐ
55. Rác thải sinh hoạt: 生活废弃物 shēnghuó fèiqì wù
56. Chất thải: 废物 fèiwù
57. Nhiệt thải ra: 废热 fèirè
58. Phế phẩm: 废品 fèipǐn
59. Phế liệu: 废料 fèiliào
60. Chất kiềm phế thải: 废碱 fèi jiǎn
61. Thép phế thải: 废钢 fèigāng
62. Chất dịch phế thải: 废液 fèi yè
63. Dầu phế thải: 废油 fèi yóu
64. Chất thải công nghiệp: 废渣 fèizhā
65. Giấy lộn: 废纸 fèi zhǐ
66. Khí thải: 废气 fèiqì
67. Gang phế thải: 废铸铁 fèi zhùtiě
68. Thùng đựng chất thải: 废物箱 fèiwù xiāng
69. Ống đựng khí thải: 废气管 fèiqì guǎn
70. Đống phế thải: 废料堆 fèiliào duī
71. Mưa acid: 酸雨 suānyǔ
72. Khói acid: 酸烟 suān yān
73. Dân số dày đặc: 人口过密 rénkǒuguò mì
74. Đốn chặt quá mức: 过伐 guò fá
75. Khai thác quá mức: 过度开采 guòdù kāicǎi
76. Săn bắn, tàn sát quá mức: 过度乱捕杀 guòdù luàn bǔshā
77. Trái đất nóng lên: 全球变暖 quánqiú biàn nuǎn
78. Khô cạn năng lượng: 能源枯竭 néngyuán kūjié
79. Hủy diệt: 灭绝 mièjué
80. Hủy diệt sinh thái: 生态灭绝 shēngtài mièjué
81. Ngày tận thế của nhân loại: 人类的末日 rénlèi de mòrì
82. Hiệu ứng nhà kính: 温室效应 wēnshì xiàoyìng
II. Bảo vệ môi trường: 环境的保护 huánjìng de bǎohù
1. Chống ô nhiễm: 防污染 fáng wūrǎn
2. Loại trừ ô nhiễm: 消除污染 xiāochú wūrǎn
3. Khống chế ô nhiễm: 污染控制 wūrǎn kòngzhì
4. Máy đo độ ô nhiễm: 污染监测器 wūrǎn jiāncè qì
5. Trị số tiêu chuẩn ô nhiễm: 污染标准指数 wūrǎn biāozhǔn zhǐshù
6. Vệ sinh môi trường: 环境卫生 huánjìng wèishēng
7. Thí nghiệm môi trường: 环境试验 huánjìng shìyàn
8. Nhiệt độ môi trường: 环境温度 huánjìng wēndù
9. Hiệu ứng môi trường: 环境效应 huánjìng xiàoyìng
10. Giám sát môi trường: 环境监测 huánjìng jiāncè
11. Làm sạch môi trường: 环境净化 huánjìng jìnghuà
12. Không khí trong môi trường: 环境空气 huánjìng kōngqì
13. Chứng cứ môi trường: 环境证据 huánjìng zhèngjù
14. Môi trường đô thị: 城市环境 chéngshì huánjìng
15. Môi trường trái đất: 地球环境 dìqiú huánjìng
16. Tiêu diệt: 清除 qīngchú
17. Tổng vệ sinh: 大扫除 dàsǎochú
18. Tẩy rửa bằng hóa chất: 化学清洗 huàxué qīngxǐ
19. Xử lý bằng hóa chất: 化学处理 huàxué chǔlǐ
20. Xử lý phế liệu: 废料处理 fèiliào chǔlǐ
21. Xử lý sinh vật học: 生物学处理 shēngwù xué chǔlǐ
22. Xử lý rác thải: 垃圾处理 lèsè chǔlǐ
23. Giữ độ phì của đất: 地力保持 dìlì bǎochí
24. Năm vật lý địa cầu: 地球物理年 dìqiú wùlǐ nián
25. Ngày bảo vệ trái đất: 地球保护日 dìqiú bǎohù rì
26. Sinh thái: 生态 shēngtài
27. Phân bố sinh thái: 生态分布 shēngtài fēnbù
28. Quần thể sinh thái: 生态群 shēngtài qún
29. Loại hình sinh thái: 生态型 shēngtài xíng
30. Môi trường sinh thái: 生态环境 shēngtài huánjìng
31. Hệ thống sinh thái: 生态系统 shēngtài xìtǒng
32. Thí nghiệm sinh hóa: 生化试验 shēnghuà shìyàn
33. Dải sinh vật: 生物带 shēngwù dài
34. Vùng sinh vật: 生物区 shēngwù qū
35. Vòng sinh vật: 生物圈 shēngwùquān
36. Tài nguyên sinh thái: 生态资源 shēngtài zīyuán
37. Oxy hóa sinh vật: 生物氧化 shēngwù yǎnghuà
38. Luật bảo vệ sinh vật: 生物保护法 shēngwù bǎohù fǎ
39. Kỹ thuật quan trắc từ xa: 遥测术 yáocè shù
40. Duy trì sự sống: 生命维持 shēngmìng wéichí
41. Cai thuốc lá: 戒烟 jièyān
42. Khu vực cấm hút thuốc: 禁烟区 jìnyān qū
43. Người không hút thuốc: 非吸烟者 fēi xīyān zhě
44. Ngày cấm hút thuốc: 禁烟日 jìnyān rì
45. Máy đo bụi khói: 烟尘探测器 yānchén tàncè qì
46. Máy đo bụi: 测尘器 cè chén qì
47. Thiết bị xử lý bụi khói: 烟尘处理装置 yānchén chǔlǐ zhuāngzhì
48. Xe chở rác (xe rác): 垃圾车 lèsè chē
49. Thùng rác: 垃圾箱 lèsè xiāng
50. Phát điện bằng rác thải: 垃圾发电 lèsè fādiàn
51. Lò thiêu rác: 垃圾焚化炉 lèsè fénhuà lú
52. Cấm đổ rác: 禁止倒垃圾 jìnzhǐ dào lèsè
53. Cấm săn bắn: 禁猎 jìn liè
54. Lệnh cấm: 禁令 jìnlìng
55. Khu vực cấm bắt cá: 禁渔区 jìn yú qū
56. Thời kỳ cấm săn bắn: 禁猎期 jìn liè qí
57. Khu vực cấm săn bắn: 禁猎区 jìn liè qū
58. Khu vực cấm chặt đốn: 禁伐区 jìn fá qū
59. Rừng cấm: 禁伐林 jìn fá lín
60. Nghiêm cấm bằng sắc lệnh: 明令禁止 mínglìng jìnzhǐ
61. Làm sạch: 净化 jìnghuà
62. Máy lọc nước: 净水器 jìng shuǐ qì
63. Nhà máy nước: 净水厂 jìng shuǐ chǎng
64. Máy làm sạch: 净化器 jìnghuà qì
65. Thuốc làm sạch: 净化剂 jìnghuà jì
66. Chỉ số làm sạch: 净化指数 jìnghuà zhǐshù
67. Quay vòng làm sạch: 净化循环 jìnghuà xúnhuán
68. Làm sạch nước sông: 河水净化 héshuǐ jìnghuà
69. Hồ lắng: 沉淀池 chéndiàn chí
70. Xử lý nước: 水处理 shuǐ chǔlǐ
71. Làm sạch nước: 水净化 shuǐ jìnghuà
72. Môi trường thủy văn: 水文环境 shuǐwén huánjìng
73. Tác dụng của thủy văn: 水化作用 shuǐ huà zuòyòng
74. Máy lấy mẫu nước: 水采样器 shuǐ cǎiyàng qì
75. Thiết bị thu hồi nước: 水回收设备 shuǐ huíshōu shèbèi
76. Nhà máy xử lý nước thải: 污水处理厂 wūshuǐ chǔlǐ chǎng
77. Hệ thống xử lý nước thải: 污水处理系统 wūshuǐ chǔlǐ xìtǒng
78. Chỉ số mật độ nước thải: 污水密度指数 wūshuǐ mìdù zhǐshù
79. Trạm xử lý nước thải: 废水处理场 fèishuǐ chǔlǐ chǎng
80. Hồ xử lý nước thải: 废水处理池 fèishuǐ chǔlǐ chí
81. Thu hồi chất thải: 废物回收 fèiwù huíshōu
82. Trạm thu mua phế phẩm: 废品收购站 fèipǐn shōugòu zhàn
83. Thiết bị làm sạch khí thải: 废气净化设备 fèiqì jìnghuà shèbèi
84. Làm sạch không khí: 空气净化 kōngqì jìnghuà
85. Phương pháp lấy mẩu không khí: 空气采样法 kōngqì cǎiyàng fǎ
86. Máy thu gom không khí: 空气收集器 kōngqì shōují qì
87. Máy thu thập không khí: 空气采集器 kōngqì cǎijí qì
88. Máy lấy mẫu không khí: 空气采样器 kōngqì cǎiyàng qì
89. Máy tẩy rửa không khí: 空气洗涤器 kōngqì xǐdí qì
90. Máy lọc không khí: 空气过滤器 kōngqì guòlǜ qì
91. Máy làm sạch không khí: 空气净化器 kōngqì jìnghuà qì
92. Đề-xi-ben: 分贝 fēnbèi
93. Đề-xi-ben kế (thước đo đề-xi-ben): 分贝计 fēnbèi jì
94. Tỉ lệ tiếng ồn: 噪声比 zàoshēng bǐ
95. Thước đo tiếng ồn: 噪声计 zàoshēng jì
96. Khống chế tiếng ồn: 噪声控制 zàoshēng kòngzhì
97. Hạn chế tạp âm: 噪音抑制 zàoyīn yìzhì
98. Giảm thấp tạp âm: 减低噪音 jiǎndī zàoyīn
99. Cách ly tiếng ồn: 噪声的隔绝 zàoshēng de géjué
100. Thiết bị thu hồi: 回收装置 huíshōu zhuāngzhì
101. Thiết bị chống bụi: 防尘装置 fáng chén zhuāngzhì
102. Thu hồi nhiệt thừa: 余热回收 yúrè huíshōu
103. Tài nguyên nước ngọt: 淡水资源 dànshuǐ zīyuán
104. Khống chế đánh bắt (cá): 捕捞控制 bǔlāo kòngzhì
105. Bảo hộ rừng: 护林 hùlín
106. Tết trồng cây: 植树节 zhíshù jié
107. Rừng cản gió: 防风林 fángfēnglín
108. (lục hóa) xanh hóa: 绿化 lǜhuà
109. Đảng xanh: 绿党 lǜ dǎng
110. Tổ chức “hòa bình xanh”: “绿色和平”组织 “lǜsè hépíng” zǔzhī
111. Công trình xanh: 绿化工程 lǜhuà gōngchéng
112. Dải đất xanh hóa: 绿色地带 lǜsè dìdài
113. Xanh hóa tổ quốc: 绿化祖国 lǜhuà zǔguó
114. Động vật hoang dã: 野生动物 yěshēng dòngwù
115. Thực vật hoang dã: 野生植物 yěshēng zhíwù
116. Bảo vệ thiên nhiên: 自然保护 zìrán bǎohù
117. Khu bảo hộ thiên nhiên: 自然保护区 zìrán bǎohù qū
118. Vệ sinh cá nhân: 个人卫生 gèrén wèishēng
119. Vệ sinh chung: 公共卫生 gōnggòng wèishēng
120. Nhà xí công cộng: 公共厕所 gōnggòng cèsuǒ
121. Thiết bị vệ sinh: 卫生设备 wèishēng shèbèi
122. Kiến thức vệ sinh: 卫生知识 wèishēng zhīshì
123. Phân tích vệ sinh học: 卫生学分析 wèishēng xué fēnxī
124. Trạm phòng dịch vệ sinh: 卫生防疫站 wèishēng fángyì zhàn
125. Vệ sinh học: 卫生学 wèishēng xué
126. Khoa học về nước: 水科学 shuǐ kēxué
127. Hóa học môi trường: 环境化学 huánjìng huàxué
128. Khoa học môi trường: 环境科学 huánjìng kēxué
129. Địa chất học môi trường: 环境地质学 huánjìng dìzhí xué
130. Môn môi trường sinh thái: 环境生态学 huánjìng shēngtài xué
131. Địa lý học sinh vật: 生物地理学 shēngwù dìlǐ xué
132. Nhà địa lý học: 地理学家 dìlǐ xué jiā
133. Nhà khí tượng học: 气象学家 qìxiàng xué jiā
134. Nhà khí hậu học: 气候学家 qìhòu xué jiā
135. Nhà vật lý hải dương học: 海洋物理学家 hǎiyáng wùlǐ xué jiā
136. Nhà sinh vật lục địa học: 陆地生物学家 Lùdì shēngwù xué jiā