TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỂ THAO MÙA ĐÔNG

TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỂ THAO MÙA ĐÔNG
1.冰壶,冰上溜石 1. bīng hú, bīng shàng liū shí bi đá trên băng (curling)
2.护墙 2. hù qiáng bức tường bảo vệ
3.上山吊椅 3. shàngshān diào yǐ cáp treo lên núi (đưa các vận động viên trượt tuyết lên núi)
4.终点 4. zhōngdiǎn đích
5.起点 5. qǐdiǎn điểm xuất phát
6.非掷球队 6. fēi zhì qiú duì đội không ném bi
7.掷球队 7. zhì qiú duì đội ném bi
8.人工冰道 8. réngōng bīng dào đường băng nhân tạo
9.滑道 9. huá dào đường trượt
10.滑雪杖,雪杖 10. huáxuě zhàng, xuě zhàng gậy trượt tuyết
11.冰鞋 11. bīngxié giày trượt băng
12.滑雪鞋 12. huáxuě xié giày trượt tuyết
13.冰球 13. bīngqiú khúc côn cầu trên băng
14.冰刀 14. bīngdāo lưỡi trượt băng
15.花样冰刀 15. huāyàng bīngdāo lưỡi trượt băng nghệ thuật
16.滑雪眼睛 16. huáxuě yǎnjīng mắt kính trượt tuyết
17.滑冰运动 17. huábīng yùndòng môn trượt băng
18.滑雪运动 18. huáxuě yùndòng môn trượt tuyết
19.无舵雪橇运动 19. wú duò xuěqiāo yùndòng môn trượt xe luy (luge)
20.有舵雪橇运动 20. yǒu duò xuěqiāo yùndòng môn trượt xe trên băng (bobsleigh)
21.一副滑雪板 21. yī fù huáxuěbǎn một đôi ván trượt tuyết
22.掷球,投球,掷石 22. zhì qiú, tóuqiú, zhì shí ném bi (bi đá)
23.舵手 23. duòshǒu người cầm lái (trong môn trượt xe trên băng)
24.制动员 24. zhì dòngyuán người phanh (trong môn trượt xe trên băng)
25.滑冰者 25. huábīng zhě người trượt băng
TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỂ THAO MÙA ĐÔNG
TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỂ THAO MÙA ĐÔNG
26.跳台飞跃 26. tiàotái fēiyuè nhảy từ cầu bật
27.跳雪 27. tiào xuě nhảy tuyết
28.刷冰 28. shuā bīng quét bi
29.转弯 29. zhuǎnwān
30.弓步式转弯 30. gōng bù shì zhuǎnwān rẽ theo hình cung
31.滑冰场 31. huábīng chǎng sân trượt băng
32.人造冰场 32. rénzào bīng chǎng sân trượt băng nhân tạo
33.滑雪场 33. huáxuě chǎng sân trượt tuyết
34.冬季奥林匹克运动会,冬奥 34. dōngjì àolínpǐkè yùndònghuì, dōng ào thế vận hội mùa đông
35.障碍滑雪赛 35. zhàng’ài huáxuě sài thi trượt tuyết vượt chướng ngại vật
36.滑雪装 36. huáxuě zhuāng trang phục trượt tuyết
37.双人滑冰 37. shuāngrén huábīng trượt băng đôi
38.单人滑冰 38. dān rén huábīng trượt băng đơn
39.花样滑冰 39. huāyàng huábīng trượt băng nghệ thuật
40.速度滑冰 40. sùdù huábīng trượt băng tốc độ
41.全能速度滑冰 41. quánnéng sùdù huábīng trượt băng tốc độ toàn năng
42.轮式滑冰 42. lún shì huábīng trượt băng trên bánh xe
43.滑行 43. huáxíng trượt đi
44.滑降 44. huájiàng trượt dốc, trượt xuống dốc
45.后滑 45. hòu huá trượt lùi
46.横滑 46. héng gǔ trượt ngang
47.回转 47. huízhuǎn trượt theo đường ziczac
48.马拉滑雪 48. mǎ lā huáxuě trượt tuyết có ngựa kéo (skijoring)
49.跳台滑雪 49. tiàotái huáxuě trượt tuyết từ cầu bật
50.越野滑雪 50. yuèyě huáxuě trượt tuyết việt dã
51.滑雪下山 51. huáxuě xiàshān trượt tuyết xuống núi
52.滑雪板 52. huáxuěbǎn ván trượt tuyết
53.滑车板 53. huáchē bǎn ván xe trượt
54.雪橇 54. xuěqiāo xe trượt

NGOẠI NGỮ PHƯƠNG LAN CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *