Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 2: Từ vựng và ngữ pháp Bài 8 – Phim ảnh
A. Từ vựng Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 2 bài 8
멜로 영화 – phim tâm lý xã hội
공포 영화 – phim kinh dị
에스에프 영화 – phim khoa học viễn tưởng
액션 영화 – phim hành động
코미디 영화 – phim hài
영화 제목 – tên phim
영화감독 – đạo diễn phim
영화배우 – diễn viên
팬 – người hâm mộ
Từ gốc: fan
연기하다 – diễn xuất
Từ gốc: 演 (diễn) 技 (kỹ) 하다
상영하다 – trình chiếu
Từ gốc: 上 (thượng) 映 (ánh) 하다
매표소 – nơi bán vé
Từ gốc: 賣 (mại) 票 (phiếu) 所 (sở)
영화 표 – vé xem phim
기쁘다 – vui mừng
슬프다 – buồn
행복하다 – hạnh phúc
Từ gốc: 幸 (hạnh) 福 (phúc) 하다
불행하다 – bất hạnh
Từ gốc: 不 (bất) 幸 (hạnh) 하다
즐겁다 – vui mừng
지루하다 – buồn tẻ
외롭다 – cô đơn
우울하다 – buồn rầu
Từ gốc: 憂 (ưu) 鬱 (uất) 하다
심심하다 – buồn chán (không có việc gì làm)
무섭다 – sợ hãi
놀라다 – ngạc nhiên
웃기다 – buồn cười
웃다 – cười
울다 – khóc
신나다 – thích thú, hứng khởi
화나다 – giận dữ, cáu
Từ gốc: 火 (hỏa) 나다
졸리다 – buồn ngủ
그립다 – nhớ nhung
값 – giá cả
검색하다 – tìm kiếm
Từ gốc: 檢 (kiểm: kiểm tra) 索 (sách: tìm tòi) 하다
경치 – cảnh trí
Từ gốc: 景 (cảnh) 致 (trí)
기사 – người lái xe, tài xế
Từ gốc: 技 (kỹ) 士 (sĩ)
날씬하다 – thon thả, gầy
매진 – bán hết
Từ gốc: 賣 (mại) 盡 (tận)
미래 – tương lai
Từ gốc: 未 (vị) 來 (lai)
바다낚시 – câu cá ở biển
사랑 – tình yêu
상상하다 – tưởng tượng
Từ gốc: 想 (tưởng) 像 (tượng) 하다
상영 시간 – giờ chiếu
소중하다 – quý trọng
Từ gốc: 所 (sở) 重 (trọng) 하다
속 – bên trong
애인 – người yêu
Từ gốc: 愛 (ái: yêu) 人 (nhân)
연기 – diễn xuất
Từ gốc: 演 (diễn) 技 (kỹ)
영화관 – rạp chiếu phim
Từ gốc: 映 (ánh) 畫 (họa) 館 (quán)
예매 – việc đặt mua trước
Từ gốc: 豫 (dự: trước, sẵn) 買 (mãi)
우주 – vũ trụ
Từ gốc: 宇 (vũ) 宙 (trụ)
이별 – chia ly, ly biệt
Từ gốc: 離 (li) 別 (biệt)
인기 – có sức hút, được yêu thích
Từ gốc: 人 (nhân) 氣 (khí)
잘생기다 – đẹp trai
전쟁 – chiến tranh
Từ gốc: 戰 (chiến) 爭 (tranh)
최고 – cao nhất, tối cao
Từ gốc: 最 (tối) 高 (cao)
편 – phía, bên
B. Ngữ pháp Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 2 bài 8
1. Cấu trúc dự đoán V -겠
Cấu trúc V-겠 nhằm biểu hiện ý nghĩa phỏng đoán sự việc gì đó đã diễn ra hoặc sẽ diễn ra.
Chú ý:
- Trong thì quá khứ động từ kết thúc là nguyên âmㅓvàㅏsẽ kết hợp với 았겠다.
- Động từ có 하다 kết hợp với 했겠다.
- Trường hợp còn lại sử dụng với 었겠다.
Ví dụ
배가 고프겠어요 (Chắc bụng đói lắm).
오늘 많이 바쁘겠어요 (Chắc hôm nay bận lắm).
오늘 구름이 막아서 내일 비가 오지 않겠어요 (Hôm nay mây quang nên chắc mai sẽ không mưa).
2. Cấu trúc cảm thán V/A-네요
Ví dụ:
요즘 날씨가 춥네요 (Gần đây thời tiết lạnh thế).
화 씨는 요리를 잘 하네요 (Hoa nấu ăn ngon quá!)
루엔 씨는 한국어말을 정말 잘하네요 (Luyến nói tiếng Hàn giỏi thế!)
이 숙제를 정말 어렵네요 (Bài tập này thật sự khó nhỉ?)
3. Cấu trúc V – 아/어 보다
- – 아/어 보다 nằm sau động từ với ý nghĩa nói về kinh nghiệm cho hành động phía trên nó.
- Động từ kết thúc là nguyên âmㅓvàㅏ sẽ gắn với -아 보다.
- Động từ có 하다 sẽ kết hợp với 해 보다.
- Trường hợp còn lại kết hợp với -어 보다.
Ví dụ:
남이섬에 한번 가 보세요 (Hãy đến đảo Nami thử một lần nhé!)
액션 영화를 봐 보세요. 재미있어요 (Bạn hãy xem thử phim hành động! Thú vị lắm đó).
사랑해 보세요. 행복해요 (Hãy thử yêu đi. Hạnh phúc lắm đó)