Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1: Từ vựng và ngữ pháp Bài 7
A. Từ vựng Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài 7
여러 – nhiều, vài
개 – cái
Từ Hán gốc: 個 (cá: cái, quả, con)
명 – người
Từ Hán gốc: 名 (danh)
사람 – người
마리 – con
잔 – chén, ly
Từ Hán gốc: 盞 (trản: cái chén nhỏ)
대 – chiếc (xe, máy móc)
Từ Hán gốc: 臺 (đài: bệ, bục, nền)
병 – bình
Từ Hán gốc: 甁 (bình: bình, lọ)
켤레 – đôi
권 – quyển
Từ Hán gốc: 卷 (quyển)
장 – trang
Từ Hán gốc: 張 (trương: tờ, cái, bức, tấm, chiếc)
과일 – hoa quả
채소 – rau
Từ Hán gốc: 菜 (thái: rau) 蔬 (sơ: rau, cỏ ăn được)
생선 – cá
Từ Hán gốc: 生 (sinh) 鮮 (tiên: cá tươi)
음료수 – thức uống
Từ Hán gốc: 飮 (ẩm: đồ uống) 料 (liệu: vật liệu) 水 (thuỷ: nước)
옷 – quần áo
바지 – quần
치마 – váy
구두 – giày
모자 – mũ, nón
Từ Hán gốc: 帽 (mạo: nón, mũ) 子 (tử)
과자 – bánh quy
수박 – dưa hấu
귤 – quả quýt
Từ Hán gốc: 橘 (quất: cây quýt, cây quất)
주스 – nước hoa quả, sinh tố
Từ gốc: juice
망고 – xoài
Từ gốc: mango
안녕하세요 – Xin chào
어서 오세요 – Xin mời vào
무얼 찾으세요? – Anh (chị) tìm gì ạ?
(…) 이/가 있어요? – Có (…) không ạ?
(…) 이/가 어때요? – (…) thì thế nào ạ?
이거 얼마예요? – Cái này bao nhiêu ạ?
10,000원이에요 – 10,000 won
이거 두 개 주세요 – Lấy cho tôi cái này 2 cái
너무 비싸요 – Đắt quá
깎아 주세요 – Bớt đi cô (chú, anh, chị…)
싸게 해 주세요 – Bán rẻ thôi cô (chú, anh, chị…)
8,000원에 드릴게요 – Tôi lấy 8,000 won thôi nhé
여기 있어요 – Đây ạ
다음에 또 오세요 – Mời lần sau lại đến nữa nhé
문구점 – cửa hàng văn phòng phẩm
Từ Hán gốc: 文 (văn) 具 (cụ: đồ dùng) 店 (điếm: quán trọ, tiệm hàng)
서점 – hiệu sách
Từ Hán gốc: 書 (thư: sách) 店 (điếm)
세일 – hạ giá
Từ gốc: sale
소설책 – sách tiểu thuyết
전자상가 – khu bán hàng điện tử
디자인 – thiết kế
Từ gốc: design
마트 – siêu thị nhỏ
Từ gốc: mart
카메라 – máy ảnh
Từ gốc: camera
셔츠 – áo sơ mi
Từ gốc: shirt
필통 – hộp bút
Từ Hán gốc: 筆 (bút) 筒 (đồng: ống tre, ống)
B. Ngữ pháp Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài 7
1. 은/는
- Là tiểu từ biểu hiện ý nghĩa đối chiếu.
- Khi kết hợp với danh từ kết thúc bằng phụ âm thì sử dụng 은.
- Với danh từ kết thúc bằng nguyên âm thì sử dụng 는.
Ví dụ: 라면은 쌉니다. 불고기는 비쌉니다 (Mì tôm thì rẻ. Bulgogi thì đắt)
2. Cách dùng 고 싶다
- Kết hợp với động từ, biểu hiện nguyện vọng của người nói muốn thực hiện một hành động nào đó
- Đối với chủ ngữ ở ngôi thứ nhất dùng V+고 싶다.
Ví dụ:
저는 축구를 하고 싶습니다 (Tôi muốn đá bóng)
저는 한국어에 가고 싶습니다 (Tôi muốn đến Hàn Quốc)
- Đối với chủ ngữ ở ngôi thứ ba dùng V+고 싶어 하다.
Ví dụ:
화 씨는 카메라를 사고 싶어 합니다 (Hoa muốn mua máy ảnh)
Lưu ý:
- Cấu trúc này chỉ sử dụng với động từ, không thể sử dụng với tính từ.
- Nếu muốn dùng với tính từ thì cần biến đổi tính từ thành dạng động từ bằng cách thêm 아/어/여지다 (trở thành, trở nên gì đó – sẽ học ở sơ cấp 2) vào sau nó.
Ví dụ:
Câu “Tôi muốn ngày càng trở nên xinh đẹp”, chúng ta không nói 예쁘 고 싶습니다 mà nói là 예뻐지고 싶습니다.