Tiếp theo Bài 6, hôm nay chúng ta hãy cùng học từ vựng và ngữ pháp trong Bài 7, Quyển 1 của bộ giáo trình “Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam”.

A. Từ vựng Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài 7

여러 – nhiều, vài

개 – cái

Từ Hán gốc: 個 (cá: cái, quả, con)

명 – người

Từ Hán gốc: 名 (danh)

사람 – người

마리 – con

잔 – chén, ly

Từ Hán gốc: 盞 (trản: cái chén nhỏ)

대 – chiếc (xe, máy móc)

Từ Hán gốc: 臺 (đài: bệ, bục, nền)

병 – bình

Từ Hán gốc: 甁 (bình: bình, lọ)

켤레 – đôi

권 – quyển

Từ Hán gốc: 卷 (quyển)

장 – trang

Từ Hán gốc: 張 (trương: tờ, cái, bức, tấm, chiếc)

과일 – hoa quả

채소 – rau

Từ Hán gốc: 菜 (thái: rau) 蔬 (sơ: rau, cỏ ăn được)

생선 – cá

Từ Hán gốc: 生 (sinh) 鮮 (tiên: cá tươi)

음료수 – thức uống

Từ Hán gốc: 飮 (ẩm: đồ uống) 料 (liệu: vật liệu) 水 (thuỷ: nước)

옷 – quần áo

바지 – quần

치마 – váy

구두 – giày

모자 – mũ, nón

Từ Hán gốc: 帽 (mạo: nón, mũ) 子 (tử)

과자 – bánh quy

수박 – dưa hấu

귤 – quả quýt

Từ Hán gốc: 橘 (quất: cây quýt, cây quất)

주스 – nước hoa quả, sinh tố

Từ gốc: juice

망고 – xoài

Từ gốc: mango

안녕하세요 – Xin chào

어서 오세요 – Xin mời vào

무얼 찾으세요? – Anh (chị) tìm gì ạ?

(…) 이/가 있어요? – Có (…) không ạ?

(…) 이/가 어때요? – (…) thì thế nào ạ?

이거 얼마예요? – Cái này bao nhiêu ạ?

10,000원이에요 – 10,000 won

이거 두 개 주세요 – Lấy cho tôi cái này 2 cái

너무 비싸요 – Đắt quá

깎아 주세요 – Bớt đi cô (chú, anh, chị…)

싸게 해 주세요 – Bán rẻ thôi cô (chú, anh, chị…)

8,000원에 드릴게요 – Tôi lấy 8,000 won thôi nhé

여기 있어요 – Đây ạ

다음에 또 오세요 – Mời lần sau lại đến nữa nhé

문구점 – cửa hàng văn phòng phẩm

Từ Hán gốc: 文 (văn) 具 (cụ: đồ dùng) 店 (điếm: quán trọ, tiệm hàng)

서점 – hiệu sách

Từ Hán gốc: 書 (thư: sách) 店 (điếm)

세일 – hạ giá

Từ gốc: sale

소설책 – sách tiểu thuyết

전자상가 – khu bán hàng điện tử

디자인 – thiết kế

Từ gốc: design

마트 – siêu thị nhỏ

Từ gốc: mart

카메라 – máy ảnh

Từ gốc: camera

셔츠 – áo sơ mi

Từ gốc: shirt

필통 – hộp bút

Từ Hán gốc: 筆 (bút) 筒 (đồng: ống tre, ống)

B. Ngữ pháp Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài 7

1. 은/는

  • Là tiểu từ biểu hiện ý nghĩa đối chiếu.
  • Khi kết hợp với danh từ kết thúc bằng phụ âm thì sử dụng 은.
  • Với danh từ kết thúc bằng nguyên âm thì sử dụng 는.

Ví dụ: 라면은 쌉니다. 불고기는 비쌉니다 (Mì tôm thì rẻ. Bulgogi thì đắt)

2. Cách dùng 고 싶다

  • Kết hợp với động từ, biểu hiện nguyện vọng của người nói muốn thực hiện một hành động nào đó
  • Đối với chủ ngữ ở ngôi thứ nhất dùng V+고 싶다.

Ví dụ:

저는 축구를 하고 싶습니다 (Tôi muốn đá bóng)

저는 한국어에 가고 싶습니다 (Tôi muốn đến Hàn Quốc)

  • Đối với chủ ngữ ở ngôi thứ ba dùng V+고 싶어 하다.

Ví dụ:

화 씨는 카메라를 사고 싶어 합니다 (Hoa muốn mua máy ảnh)

Lưu ý:

  • Cấu trúc này chỉ sử dụng với động từ, không thể sử dụng với tính từ.
  • Nếu muốn dùng với tính từ thì cần biến đổi tính từ thành dạng động từ bằng cách thêm 아/어/여지다 (trở thành, trở nên gì đó – sẽ học ở sơ cấp 2) vào sau nó.

Ví dụ:

Câu “Tôi muốn ngày càng trở nên xinh đẹp”, chúng ta không nói 예쁘 고 싶습니다 mà nói là 예뻐지고 싶습니다.