-
Từ vựng Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài
경기 – trận đấu
Từ gốc: 競 (cạnh: ganh đua) 技 (kỹ: nghề, tài nghệ, chuyên môn)
농구 – bóng rổ
Từ gốc: 籠 (lung: cái lồng) 球 (cầu)
배구 – bóng chuyền
Từ gốc: 排 (bài: đẩy, gạt ra) 球 (cầu)
야구 – bóng chày
Từ gốc: 野 (dã: đồng nội) 球 (cầu)
축구하다 – bóng đá
Từ gốc: 築 (trúc: xây cất) 構 (cấu: làm ra)
탁구 – bóng bàn
Từ gốc: 卓 (trác: cái bàn) 球 (cầu)
배드민턴 – cầu lông
Từ gốc: badminton
테니스 – quần vợt, tennis
태권도 – Taekwondo
Từ gốc: 跆 (đài: xéo, đạp, giẫm lên) 拳 (quyền: nắm đấm, quả đấm, quyền thuật) 道 (đạo)
골프 – môn đánh gôn
Từ gốc: golf
스키 – trượt tuyết
Từ gốc: ski
요가 – yoga
마라톤 – chạy ma-ra-tông
Từ gốc: marathon
스케이트 – trượt băng
Từ gốc: skate
볼링 – bowling
조깅 – chạy bộ
Từ gốc: jogging
수영 – bơi lội
Từ gốc: 水 (thủy: nước) 泳 (vịnh: bơi, lặn)
책 읽기 – sở thích đọc sách
독서 – sở thích đọc sách
Từ gốc: 讀 (độc: đọc) 書 (thư: sách)
사진 찍기 – sở thích chụp ảnh
그림 그리기 – sở thích vẽ tranh
음악 감상(하기) – sở thích nghe nhạc
여행(하기) – sở thích đi du lịch
Từ gốc: 旅 (lữ) 行 (hành)
운동(하기) – sở thích tập thể thao
Từ gốc: 運 (vận) 動 (động)
영화 보기 – sở thích xem phim
우표 수집 – sở thích sưu tập tem
우표 모으기 – sở thích sưu tập tem
컴퓨터 게임(하기) – sở thích chơi trò chơi điện tử
항상 – luôn luôn
Từ gốc: 恆 (hằng: thường, lâu bền) 常 (thường: thông thường, bình thường)
언제나 – luôn luôn
자주 – hay, thường xuyên
가끔 – thỉnh thoảng
거의 안 ~ – hầu như không
전혀 – hoàn toàn
Từ gốc của 전: 全 (toàn)
잘하다 – làm tốt
못하다 – không thể làm được
보통이다 – làm bình thường
조금 하다 – làm được một chút
가곡 – ca khúc, bài hát
Từ gốc: 歌 (ca) 曲 (khúc)
가요 – dân ca
Từ gốc: 歌 (ca) 謠 (dao)
걱정하다 – lo lắng
건강 – sức khoẻ
Từ gốc: 健 (kiện) 康 (khang)
걷다 – đi bộ
혼자 – một mình
경치 – cảnh trí, phong cảnh
Từ gốc: 景 (cảnh) 致 (trí)
고등학교 – trường trung học phổ thông
Từ gốc: 高 (cao) 等 (đẳng) 學 (học) 校 (hiệu)
기초 – cơ sở, cơ bản
Từ gốc: 基 (cơ) 礎 (sở)
도시락 – cơm hộp
동아리 – câu lạc bộ
디지털카메라 – máy ảnh kỹ thuật số
Từ gốc: digital camera
만화책 – truyện tranh
Từ gốc: 漫 (mạn: đầy tràn) 畫 (họa: vẽ, bức tranh) 冊 (sách)
묻다 – hỏi
믿다 – tin, tin tưởng
사진을 찍다 – chụp ảnh
소설책 – sách tiểu thuyết
Từ gốc: 小 (tiểu) 說 (thuyết) 冊 (sách)
아침마다 – mỗi sáng
앞으로 – sau này, phía trước
어렵다 – khó
얼마나 – bao nhiêu, bao lâu
오토바이 – xe máy
운전하다 – lái xe
유럽 – châu Âu
자막 – phụ đề
Từ gốc: 字 (tự) 幕 (mạc: màn, vải để che)
정도 – mức độ, khoảng
Từ gốc: 程 (trình) 度 (độ)
주로 – chủ yếu
준비물 – đồ chuẩn bị
Từ gốc: 準 (chuẩn) 備 (bị) 物 (vật)
채팅하다 – chat
취미 – thú vui, sở thích
Từ gốc: 趣 (thú) 味 (vị)
치다 – đánh, chơi (thể thao)
타다 – đi (xe), cưỡi (ngựa), lên, đi (phương tiện giao thông)
통역하다 – thông dịch
Từ gốc: 通 (thông) 譯 (dịch)
특기 – đặc biệt
Từ gốc: 特 (đặc) 技 (kỹ)
피아노 – piano, đàn dương cầm
하늘 – trời, bầu trời
한글 – chữ Hangeul
해외여행 – du lịch nước ngoài
Từ gốc: 海 (hải) 外 (ngoại) 旅 (lữ) 行 (hành)
- Ngữ pháp Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài 14
- V–(으)ㄹ 수 있다/없
Cấu trúc V–(으)ㄹ 수 있다/없다 thường kết hợp sau thân từ của động từ\tính từ biểu hiện khả năng thực hiện một việc nào đó.
Nếu thân từ kết thúc bằng nguyên âm thì kết hợp với –ㄹ 수 있다.
Nếu thân từ kết thúc bằng phụ âm thì kết hợp với –을 수 있다.
Riêng thân từ kết thúc bằng ㄹ thì được kết hợp với -ㄹ 수 있다.
Dạng phủ định của cấu trúc này (nghĩa: không có khả năng làm một việc gì đó) là –(으)ㄹ 수 없다.
Ví dụ:
A: 통요일에 같이 등산할 수 있어요? (Có thể đi leo núi vào thứ bảy không?)
B : 네, 등산할 수 있어요. 토요일에는 시간이 있어요 (Có, tôi có thể đi leo núi được. Vào thứ bảy tôi có thời gian rảnh)
A: 수빈 씨, 오토바이를 탈 수 있어요? (Su Bin, cậu có đi xe máy được không?)
B: 아니요. 저는 오토바이를 탈 수 없어요 (Không, tôi không thể đi xe máy)
- 기/-는 것
기/-는 것 đuôi từ được gắn vào sau thân của động từ\tính từ nhằm biến động từ\tính từ đó thành danh t.
Có thể gắn tiểu từ như : 이/가 . 을/를 vào sau –기, -는 것
Ví dụ:
제 취미는 영화 보기예요 (Sở thích của tôi là xem phim)
저는 혼자 걷는 것을 좋아해요 (Tôi thích đi bộ một mình)
- Bất quy tắc của ㄷ
Những động từ có thân từ kết thúc bằng ㄷ (như 걷다( đi bộ), 듣(nghe), 묻다(hỏi) …) khi kết hợp với đuôi bắt đầu bằng nguyên âm thì chuyển thành ㄹ.
Ví dụ:
무슨 노래를 들었어요? (Bạn đang nghe bài hát gì vậy?)
여러분, 선생님께 물어 보세요 (Mời các bạn đặt câu hỏi cho giáo viên)
Lưu ý:
Những động từ 닫다 (đóng), 믿다 (tin), 얻다 (giành được), 받다 (nhận được) không áp dụng theo dạng bất quy tắc trên.
Ví dụ:
누구 창문을 닫았어요? (Ai đã đóng cửa vậy?)
저는 그 분의 이야기를 믿어요 (Tôi tin câu chuyện của người đó.)
Bài tiếp theo: Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1: Từ vựng và ngữ pháp Bài 15
https://ngoainguphuonglan.edu.vn/
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ PHƯƠNG LAN.
Địa chỉ: số 11,ngõ 10, Ngô gia tự,Vĩnh Yên,Vĩnh Phúc.
LH: 0866.606.023