Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1: Từ vựng Bài 1
Phương Lan hân hạnh được đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn với giáo trình “Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt nam” từ quyển 1 đến quyển 6. Hôm nay chúng ta hãy cùng học từ vựng và ngữ pháp trong Bài 1, quyển 1 của bộ giáo trình.
A. Từ vựng Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài 1
한국 – Hàn Quốc
Từ Hán gốc: 韓 (hàn) 國 (quốc)
베트남 – Việt Nam
말레이시아 – Malaysia
일본 – Nhật Bản
Từ Hán gốc: 日 (nhật) 本 (bản)
미국 – Mỹ
Từ Hán gốc: 美 (mỹ) 國 (quốc)
중국 – Trung Quốc
Từ Hán gốc: 中 (trung) 國 (quốc)
태국 – Thái Lan
Từ Hán gốc: 泰 (thái) 國 (quốc)
호주 – Úc
Từ Hán gốc: 戶 (hộ) 主 (chủ)
몽골 – Mông Cổ
인도네시아 – Indonesia
필리핀 – Philippines
인도 – Ấn Độ
Từ Hán gốc: 印 (ấn) 度 (độ)
영국 – Anh
Từ Hán gốc: 英 (anh) 國 (quốc)
프랑스 – Pháp
Từ gốc: France
독일 – Đức
Từ Hán gốc: 獨 (độc) 逸 (dật)
러시아 – Nga
Từ gốc: Russia
안녕하세요 – Xin chào
안녕하십니까 – Xin chào (trịnh trọng)
안녕히 가세요 – Xin tạm biệt (Đi về bình an).
안녕히 계세요 – Xin tạm biệt (Ở lại bình an).
처음 뵙겠습니다 – Rất hân hạnh. (Lần đầu gặp mặt)
반갑습니다 – Rất vui được gặp
국어국문학과 – khoa ngữ văn
국어: Từ Hán gốc là 國 (quốc) 語 (ngữ)
국문학: Từ Hán gốc là 國 (quốc) 文 (văn) 學 (học)
과: Từ Hán gốc là 課 (khoa)
국적 – quốc tịch
Từ Hán gốc: 國 (quốc) 籍 (tịch)
네 – vâng
대학교 – trường đại học
Từ Hán gốc: 大 (đại) 學 (học) 校 (hiệu)
대학생 – sinh viên
Từ Hán gốc: 大(đại) 學 (học) 生 (sinh)
보기 – mẫu, ví dụ
사람 – người
~씨 – bạn
아니요 – không
은행 – ngân hàng
Từ Hán gốc: 銀 (ngân) 行 (hàng)
학생 – học sinh
Từ Hán gốc: 學 (học) 生 (sinh)
이 – này
회사원 – nhân viên công ty
Từ Hán gốc: 會 (hội) 社 (xã) 員 (viên)
이름 – tên
은행원 – nhân viên ngân hàng
Từ Hán gốc: 銀 (ngân) 行 (hàng) 員 (viên)
이메일 – thư điện tử, email
Từ gốc: email
선생님 – giáo viên
Từ Hán gốc: 先 (tiên) 生 (sinh)
저 – tôi
공무원 – công chức
Từ Hán gốc: 公 (công) 務 (vụ) 員 (viên)
전화 – điện thoại
Từ Hán gốc: 電 (điện) 話 (thoại)
의사 – bác sĩ
Từ Hán gốc: 醫 (y) 師 (sư)
제 – của tôi
관광 가이드 – hướng dẫn viên du lịch
관광 – sự tham quan, chuyến du lịch
Từ Hán gốc: 觀 (quan) 光 (quang): quan quang (đi thăm quan)
가이드
Từ gốc: guide
주소 – địa chỉ
Từ Hán gốc: 住 (trú) 所 (sở)
주부 – nội trợ
Từ Hán gốc: 主 (chủ) 婦 (phụ)
직업 – nghề nghiệp
Từ Hán gốc: 職 (chức) 業 (nghiệp)
약사 – dược sĩ
Từ Hán gốc: 藥 (dược) 師 (sư)
학과 – bộ môn
Từ Hán gốc: 學 (học) 科 (khoa)
운전기사 – tài xế lái xe
Từ Hán gốc: 運 (vận) 轉 (động) 技 (kỹ) 士 (sĩ)
학번 – mã số sinh viên
Từ Hán gốc: 學 (học) 番 (phiên: phiên, lượt, lần)
한국어 – tiếng Hàn
Từ Hán gốc: 韓 (hàn) 國 (quốc) 語 (ngữ)
학생증 – thẻ sinh viên
Từ Hán gốc: 學 (học) 生 (sinh) 證 (chứng)
한국어과 – khoa Hàn ngữ
Từ Hán gốc: 課 (khoa, khoá)
Xem thêm các bài viết hay bằng Tiếng Hàn tại Ngoại ngữ Phương Lan