Tiếng Hàn Sơ cấp 1: Bài 14: Sở thích
Tiếp theo Bài 13, hôm nay chúng ta hãy cùng học từ vựng và ngữ pháp trong Bài 14, Quyển 1 của bộ giáo trình “Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam”.
A. Từ vựng Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài 14
경기 – trận đấu
Từ gốc: 競 (cạnh: ganh đua) 技 (kỹ: nghề, tài nghệ, chuyên môn)
농구 – bóng rổ
Từ gốc: 籠 (lung: cái lồng) 球 (cầu)
배구 – bóng chuyền
Từ gốc: 排 (bài: đẩy, gạt ra) 球 (cầu)
야구 – bóng chày
Từ gốc: 野 (dã: đồng nội) 球 (cầu)
축구하다 – bóng đá
Từ gốc: 築 (trúc: xây cất) 構 (cấu: làm ra)
탁구 – bóng bàn
Từ gốc: 卓 (trác: cái bàn) 球 (cầu)
배드민턴 – cầu lông
Từ gốc: badminton
테니스 – quần vợt, tennis
태권도 – Taekwondo
Từ gốc: 跆 (đài: xéo, đạp, giẫm lên) 拳 (quyền: nắm đấm, quả đấm, quyền thuật) 道 (đạo)
골프 – môn đánh gôn
Từ gốc: golf
스키 – trượt tuyết
Từ gốc: ski
요가 – yoga
마라톤 – chạy ma-ra-tông
Từ gốc: marathon
스케이트 – trượt băng
Từ gốc: skate
볼링 – bowling
조깅 – chạy bộ
Từ gốc: jogging
수영 – bơi lội
Từ gốc: 水 (thủy: nước) 泳 (vịnh: bơi, lặn)
책 읽기 – sở thích đọc sách
독서 – sở thích đọc sách
Từ gốc: 讀 (độc: đọc) 書 (thư: sách)
사진 찍기 – sở thích chụp ảnh
그림 그리기 – sở thích vẽ tranh
음악 감상(하기) – sở thích nghe nhạc
여행(하기) – sở thích đi du lịch
Từ gốc: 旅 (lữ) 行 (hành)
운동(하기) – sở thích tập thể thao
Từ gốc: 運 (vận) 動 (động)
영화 보기 – sở thích xem phim
우표 수집 – sở thích sưu tập tem
우표 모으기 – sở thích sưu tập tem
컴퓨터 게임(하기) – sở thích chơi trò chơi điện tử
항상 – luôn luôn
Từ gốc: 恆 (hằng: thường, lâu bền) 常 (thường: thông thường, bình thường)
언제나 – luôn luôn
자주 – hay, thường xuyên
가끔 – thỉnh thoảng
거의 안 ~ – hầu như không
전혀 – hoàn toàn
Từ gốc của 전: 全 (toàn)
잘하다 – làm tốt
못하다 – không thể làm được
보통이다 – làm bình thường
조금 하다 – làm được một chút
가곡 – ca khúc, bài hát
Từ gốc: 歌 (ca) 曲 (khúc)
가요 – dân ca
Từ gốc: 歌 (ca) 謠 (dao)
걱정하다 – lo lắng
건강 – sức khoẻ
Từ gốc: 健 (kiện) 康 (khang)
걷다 – đi bộ
혼자 – một mình
경치 – cảnh trí, phong cảnh
Từ gốc: 景 (cảnh) 致 (trí)
고등학교 – trường trung học phổ thông
Từ gốc: 高 (cao) 等 (đẳng) 學 (học) 校 (hiệu)
기초 – cơ sở, cơ bản
Từ gốc: 基 (cơ) 礎 (sở)
도시락 – cơm hộp
동아리 – câu lạc bộ
디지털카메라 – máy ảnh kỹ thuật số
Từ gốc: digital camera
만화책 – truyện tranh
Từ gốc: 漫 (mạn: đầy tràn) 畫 (họa: vẽ, bức tranh) 冊 (sách)
묻다 – hỏi
믿다 – tin, tin tưởng
사진을 찍다 – chụp ảnh
소설책 – sách tiểu thuyết
Từ gốc: 小 (tiểu) 說 (thuyết) 冊 (sách)
아침마다 – mỗi sáng
앞으로 – sau này, phía trước
어렵다 – khó
얼마나 – bao nhiêu, bao lâu
오토바이 – xe máy
운전하다 – lái xe
유럽 – châu Âu
자막 – phụ đề
Từ gốc: 字 (tự) 幕 (mạc: màn, vải để che)
정도 – mức độ, khoảng
Từ gốc: 程 (trình) 度 (độ)
주로 – chủ yếu
준비물 – đồ chuẩn bị
Từ gốc: 準 (chuẩn) 備 (bị) 物 (vật)
채팅하다 – chat
취미 – thú vui, sở thích
Từ gốc: 趣 (thú) 味 (vị)
치다 – đánh, chơi (thể thao)
타다 – đi (xe), cưỡi (ngựa), lên, đi (phương tiện giao thông)
통역하다 – thông dịch
Từ gốc: 通 (thông) 譯 (dịch)
특기 – đặc biệt
Từ gốc: 特 (đặc) 技 (kỹ)
피아노 – piano, đàn dương cầm
하늘 – trời, bầu trời
한글 – chữ Hangeul
해외여행 – du lịch nước ngoài
Từ gốc: 海 (hải) 外 (ngoại) 旅 (lữ) 行 (hành)
B. Ngữ pháp Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài 14
1. V–(으)ㄹ 수 있다/없다
- Cấu trúc V–(으)ㄹ 수 있다/없다 thường kết hợp sau thân từ của động từ\tính từ biểu hiện khả năng thực hiện một việc nào đó.
- Nếu thân từ kết thúc bằng nguyên âm thì kết hợp với –ㄹ 수 있다.
- Nếu thân từ kết thúc bằng phụ âm thì kết hợp với –을 수 있다.
- Riêng thân từ kết thúc bằng ㄹ thì được kết hợp với -ㄹ 수 있다.
- Dạng phủ định của cấu trúc này (nghĩa: không có khả năng làm một việc gì đó) là –(으)ㄹ 수 없다.
Ví dụ:
A: 통요일에 같이 등산할 수 있어요? (Có thể đi leo núi vào thứ bảy không?)
B : 네, 등산할 수 있어요. 토요일에는 시간이 있어요 (Có, tôi có thể đi leo núi được. Vào thứ bảy tôi có thời gian rảnh)
A: 수빈 씨, 오토바이를 탈 수 있어요? (Su Bin, cậu có đi xe máy được không?)
B: 아니요. 저는 오토바이를 탈 수 없어요 (Không, tôi không thể đi xe máy)
2. 기/-는 것
기/-는 것 đuôi từ được gắn vào sau thân của động từ\tính từ nhằm biến động từ\tính từ đó thành danh t.
Có thể gắn tiểu từ như : 이/가 . 을/를 vào sau –기, -는 것
Ví dụ:
제 취미는 영화 보기예요 (Sở thích của tôi là xem phim)
저는 혼자 걷는 것을 좋아해요 (Tôi thích đi bộ một mình)
3. Bất quy tắc của ㄷ
Những động từ có thân từ kết thúc bằng ㄷ (như 걷다( đi bộ), 듣(nghe), 묻다(hỏi) …) khi kết hợp với đuôi bắt đầu bằng nguyên âm thì chuyển thành ㄹ.
Ví dụ:
무슨 노래를 들었어요? (Bạn đang nghe bài hát gì vậy?)
여러분, 선생님께 물어 보세요 (Mời các bạn đặt câu hỏi cho giáo viên)
Lưu ý:
- Những động từ 닫다 (đóng), 믿다 (tin), 얻다 (giành được), 받다 (nhận được) không áp dụng theo dạng bất quy tắc trên.
Ví dụ:
누구 창문을 닫았어요? (Ai đã đóng cửa vậy?)
저는 그 분의 이야기를 믿어요 (Tôi tin câu chuyện của người đó.)
Xem thêm các bài viết Tiếng Hàn hay tại Ngoại ngữ Phương Lan