Tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 1: Giới thiệu Quốc gia, nghề nghiệp, lời chào

Tiếng Hàn sơ cấp 1 bài 1: Giới thiệu Quốc gia, nghề nghiệp, lời chào

Bài học tiếng Hàn đầu tiên được Ngoại ngữ Phương Lan trong trình độ tiếng Hàn sơ cấp 1 đó là Bài 1: Giới thiệu Quốc gia, nghề nghiệp, lời chào. Chúng ta sẽ cùng làm quen với những mẫu câu chào hỏi, giới thiệu tên, nghề nghiệp, quốc gia và học một số từ vựng sơ cấp liên quan.

 

I. Mục tiêu bài học

– Học viên nắm được những mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản về lời chào, cách giới thiệu tên riêng – nghề nghiệp – quốc gia (dạng kính ngữ và dạng thân mật) bằng tiếng Hàn.
– Làm quen và sử dụng được những từ vựng tiếng Hàn sơ cấp về nghề nghiệp, quốc gia
– Thực hành làm bài tập và nói được những đoạn hội thoại giao tiếp giới thiệu bản thân
– Học cách phát âm, cách lên giọng – xuống giọng khi nói.

lớp tiếng Hàn trung cấp 1
lớp tiếng Hàn trung cấp 1

 

II. Nội dung bài học

 

1. Từ vựng

– Từ vựng tiếng Hàn về các Quốc gia
Quốc gia: 국가
Việt Nam: 베트남
Canada: 캐나다
Anh: 잉글
Mỹ: 미국
Nhật Bản: 일본
Trung Quốc: 중국
Hàn Quốc: 한국
Pháp: 프랑스
Nga: 러시아
Đức: 독일
Thái Lan: 태국
Singapore: 싱가포르
In-đô-nê-si-a: 인도네시아
Phi-lip-pin: 필리핀
Lào: 라오스
Campuchia: 캄보디아
Úc: 호주

– Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp
회사원: Nhân viên công ty
은행원: Nhân viên ngân hàng
선생님: Giáo viên
의사: Bác sĩ
공무원: Nhân viên công chức
관광안내원: Hướng dẫn viên du lịch
주부: Nội trợ
약사: Dược sĩ
운전기사: Lái xe
영화배우: Diễn viên điện ảnh
가수: Ca sĩ
군인: Bộ đội
학생: Học sinh
안내원: Hướng dẫn viên
호사: Luật sư
작곡가: Nhạc sĩ

 

2. Ngữ pháp

a. Cách chào hỏi
– Mẫu câu chào hỏi thông dụng nhất của người Hàn là “안녕하세요?” – Chào bạn/anh/chị/thầy cô giáo… Mẫu câu này có thể sử dụng được trong mọi trường hợp không phân biệt đối tượng, tuổi tác, thời gian.
– Ngay sau câu chào, người Hàn thường sử dụng mẫu câu “만나서 반가워” – Rất vui được gặp bạn.

b. Ngữ pháp: 은/는 N이에요/예요 – Danh từ là…
은/는 được gắn vào sau danh từ, thể hiện danh từ đó là chủ thể của hành động. Thường được dùng trong câu miêu tả, giải thích, giới thiệu về một đối tượng nào đó.
Danh từ kết thúc bằng patchim + 은
Danh từ không kết thúc bằng patchim + 는
Ví dụ: 저 ⇒ Không có patchim + 는 ⇒ 저는
선생님 ⇒ Có patchim + 은 ⇒ 선생님은

c. Ngữ pháp: Nㅂ니다/ㅂ니까?
Là hình thức kính ngữ của N이에요/예요.
Nㅂ니다: Là N
Nㅂ니까?: Là N phải không? Là N ạ?

d.  Ngữ pháp N이/가  아닙니다 – Không phải N
Danh từ có patchim + 이. Ví dụ:  선생님이
Danh từ không có patchim + 가. Ví dụ: 가수가

 

III. Luyện phát âm

Luyện đọc ví dụ và tập phát âm những câu thoại đơn giản, phân biệt cách nói câu trần thuật và câu hỏi.
가수 예요.
가수 예요? (Lên giọng cuối câu)

Bổ sung kiến thức: 
– Tại sao câu chào của người Hàn Quốc “안녕하세요?” lại có dấu hỏi chấm?
Thực chất đây là một câu hỏi từ xa xưa của người Hàn, họ thường hỏi và thể hiện sự quan tâm khi gặp nhau bằng mẫu “Bạn có bình an/yên bình không?”. “안녕” nghĩa là sự yên bình, yên ổn. Sau dần câu hỏi này được sử dụng nhiều và người Hàn coi đó là một câu chào không thể thiếu khi gặp nhau. Đó chính là  lý do câu chào “안녕하세요?” lại có dấu hỏi chấm.

– Tiểu từ trong tiếng Hàn là gì?
Tiểu từ là những từ đi sau danh từ thể hiện danh từ đó đóng vai trò gì trong câu. Trong tiếng Hàn, dịch câu không dựa vào thứ tự sắp xếp như tiếng Việt. Các thành phần trong câu trừ động từ và tính từ chính ở cuối câu không thể thay đổi vị trí, còn lại các thành phần khác đều thay đổi được vị trí mà không hề mất nghĩa chính vì vậy phải dịch câu tiếng Hàn dựa vào vị trí các tiểu từ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *