Từ vựng:
먹다 (meogda): Ăn
마시다 (masida): Uống
맵다 (maebda): Cay
달다 (dalda): Ngọt
짜다 (jjada): Mặn
사워 (sawo): Chua
쓴마 (sseunma): Đắng
부드러운 (budeuleoun): Mềm
단단한 (dandanhan): Cứng
비린내가 (비린내가): Mùi tanh
향기 (hyang-gi): Mùi thơm
간식 (gansig): Đồ ăn vặt
채식 요리 (chaesig yoli): Món chay
전통 음식 (jeontong eumsig): Món ăn truyền thống
스무디 (seumudi): Sinh tố
우유 (uyu): Sữa
알코올 (alkool): Rượu
차 (cha): Trà
과일 (gwail): Trái cây
지방 (jibang): Chất béo
영양 (yeong-yang): Dinh dưỡng
식당 (sigdang): Nhà hàng
Mẫu câu về ăn uống:
나의 차는 너무 달다.
Trà của tôi ngọt quá.
우리는 음식점에서 점심을 먹었다.
Chúng tôi ăn trưa tại nhà hàng.
마늘을 소스에 넣어 향기를 내다.
Cho tỏi vào nước sốt để dậy mùi thơm.
NGOẠI NGỮ PHƯƠNG LAN CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT!