Tiếng Anh về lĩnh vực y tế

1.Từ vựng về sức khỏe

  • antibiotics: kháng sinh
  • appointment: cuộc hẹn
  • blood sample: mẫu máu
  • disease (n.) : bệnh, bệnh tật
  • GP (viết tắt của general practitioner): bác sĩ đa khoa
  • ill: ốm
  • infected: bị lây nhiễm
  • injection: tiêm
  • medical insurance: bảo hiểm y tế
  • medicine: thuốc
  • nutrition (n.) dinh dưỡng
  • operating theatre: phòng mổ
  • operation: phẫu thuật
  • overweight thừa cân
  • pain: đau (danh từ)
  • painful: đau (tính từ)
  • physiotherapy: vật lý trị liệu
  • pregnancy: thai
  • prescription: kê đơn thuốc
  • septic: nhiễm trùng
  • surgeon: bác sĩ phẫu thuật
  • surgery: ca phẫu thuật
  • symptom triệu chứng, dấu hiệu
  • tablet: thuốc viên
  • temperature: nhiệt độ
  • to limp: đi khập khiễng
  • unwell: không khỏe
  • urine sample: mẫu nước tiểu
  • vaccination: tiêm chủng vắc-xin
  • vitamin: vitamin
  • well: khỏe
  • World Health Organization (n.) Tổ Chức Y Tế Thế Giới

2. Một số từ vựng khác

  • Abortion: nạo thai
  • Acupuncture practitioner: bác sĩ châm cứu.
  • Analyst: bác sĩ chuyên khoa tâm thần
  • Anesthesiologist: bác sĩ gây mê.
  • Antacid tablets: thuốc kháng axit.
  • Arthritis: viêm khớp
  • Asthma: bệnh hen
  • Attending doctor: bác sĩ điều trị
  • Bed: giường bệnh.
  • Blood test: ống lấy máu xét nghiệm.
  • Caplet: viên nang.
  • Capsule: viên con nhộng.
  • Cold tablets: viên sủi lạnh.
  • Contraception: Biện pháp tránh thai
  • Coroner: Nhân viên pháp y
  • Cough drops: thuốc nước trị ho.
  • Decongestant spray/ nasal spray: thuốc xịt mũi.
  • Dementia: chứng mất trí
  • Diarrhoea: bệnh tiêu chảy
  • Doctor: bác sĩ.
  • Drip: nhỏ giọt.
  • Heating pad: túi sưởi.
  • Hives: chứng phát ban.
  • Ice pack: cây nước mát.
  • Infusion bottle: bình truyền dịch.
  • Lab (laboratory): Phòng xét nghiệm
  • Lab results (noun): Kết quả xét nghiệm
  • Mask: khẩu trang.
  • Medical clamps: kẹp y tế.
  • Nurse: y tá.
  • Operation (noun): ca phẫu thuật.
  • Painkiller, pain reliever: thuốc giảm đau.
  • Paralyzed: bị liệt
  • Prenatal: trước khi sinh
  • Pulse: nhịp tim
  • Routine check-up: khám hàng định kỳ.
  • Scalpel: dao phẫu thuật.
  • Sprain: bong gân
  • Stomachache: đau dạ dày
  • Stretcher: cái cáng.
  • Stroke: đột quỵ Vaccination: tiêm chủng vắc-xin
  • Tablespoon: muỗng canh ( tương đương g)
  • Teaspoon: muỗng cà phê (tương đương g)
  • Thermometer: nhiệt kế.
  • Throat lozenges: thuốc ngậm trị viêm họng.
  • Tweezers: cái nhíp.
  • Vitamins: vitamin.
  • Waiting room: phòng chờ
  • Ward: phòng bệnh
  • Wheelchair: xe lăn.
  • X-ray: tia X, X-quang.

3. Cụm từ vựng tiếng Anh ngành y tế

  • I’d like to see a doctor (Tôi cần đi khám bác sĩ)
  • Is it urgent? (Có nguy cấp không?) 
  • I’d like to make an appointment to see Dr. (Tôi lịch hẹn khám với bác sĩ)
  • I’ve got a temperature (Tôi bị sốt)
  • I’ve got a sore throat (Tôi bị viêm họng)
  • My joints are aching (Các khớp của tôi đang rất đau)
  • I’m in a lot of pain (Tôi đang rất đau)
  • I’ve been having difficulty sleeping (Gần đây tôi bị mất ngủ)
  • I feel dizzy and I’ve got no appetite (Tôi chóng mặt và chán ăn)
  • Breathe deeply, please (Hãy thở đều)
  • You need to have a blood test (Bạn cần phải thử máu)
  • Does it hurt when I press here? (Tôi ấn vào đây có đau không?)
  • I think I might be pregnant (Tôi nghĩ mình mang thai)
  • I sprained my ankle when I tell (Tôi ngã trật mắt cá chân)

4.  Mẫu câu giao tiếp

  • What are your symptoms? – Bạn có triệu chứng bệnh như thế nào?
  • Breathe deeply, please! – Hít thở sâu nào.
  • Let me examine you. Roll up your sleeves, please. – Cho phép tôi được khám cho bạn. Hãy xắn tay áo lên.
  • You must be hospitalized right now. – Anh phải nhập viện ngay bây giờ.
  • I’ve been feeling sick. – Dạo gần đây tôi cảm thấy mệt.
  • I’m having difficulty breathing. – Tôi đang bị khó thở.
  • I’m in a lot of pain. – Tôi đang rất đau.
  • I’ll test your blood pressure. – Để tôi kiểm tra huyết áp giúp bạn.
  • You ‘re suffering from high blood pressure

NGUỒN:https://ngoainguphuonglan.edu.vn/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *