Hãy tưởng tượng trong một chuyến du lịch nước ngoài, bỗng nhiên bạn gặp vấn đề khẩn cấp về sức khỏe và phải ngay lập tức tìm một bệnh viện quốc tế để kiểm tra. Tìm được bệnh viện rồi nhưng làm sao để giao tiếp với bác sĩ đây khi xung quanh toàn tiếng Anh là tiếng Anh?
Ngoại ngữ Phương Lan sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu và từ vựng giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện thông dụng nhất, giúp bạn hoàn toàn có thể vượt qua trở ngại này dễ dàng.
1.Tên gọi các loại bệnh viện
- Hospital(n): Bệnh Viện
- Mental hospital: Bệnh Viện tâm thần
- General hospital: Bệnh Viện đa khoa
- Field hospital: Bệnh Viện dã chiến
- Nursing home: Bệnh Viện dưỡng lão
- Cottage hospital: Bệnh Viện tuyến dưới
- Orthopedic hospital: Bệnh Viện chỉnh hình
- Children hospital: Bệnh Viện nhi
- Dermatology hospital: Bệnh Viện da liễu
- Maternity hospital: Bệnh Viện phụ sản
2.Các phòng ban trong bệnh viện
Từ vựng tiếng anh giao tiếp cơ bản theo chủ đề trong bệnh viên. Để giúp bạn có thể trao đỗi với với các phòng ban tốt hơn. Đặc biệt trở thành công dân toàn cầu nâng cao ngoại ngữ bản thân.
- Admission Office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân
- Discharge Office: phòng làm thủ tục ra viện
- Blood bank: ngân hàng máu
- Canteen: nhà ăn bệnh viện
- Cashier’s: quầy thu tiền
- Central sterile supply: phòng tiệt trùng
- Consulting room: phòng khám
- Coronary care unit: đơn vị chăm sóc mạch vành
- Day operation unit: đơn vị phẫu thuật trong ngày
- Delivery(n): phòng sinh nở
- Dispensary room: phòng phát thuốc
- Housekeeping(n): phòng tạp vụ
- Emergency room: phòng cấp cứu
- Isolation room: phòng cách ly
- Laboratory(n): phòng xét nghiệm
- Waiting room: phòng đợi
- Mortuary(n): nhà xác
- On-call room: phòng trực
- Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú
- Medical records department: phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án
3.Các chuyên khoa trong bệnh viện
- Accident and Emergency Department: khoa tại nạn và cấp cứu
- Anesthesiology(n): chuyên khoa gây mê
- Allergy(n): dị ứng học
- Andrology(n): Nam khoa
- Cardiology(n): khoa tim
- Dermatology(n): chuyên khoa da liễu
- Dietetics: khoa dinh dưỡng
- Diagnostic imaging department: khoa chẩn đoán hình ảnh y học
- Endocrinology(n): khoa nội tiết Gynecology(n): phụ khoa
- Gastroenterology(n): khoa tiêu hoá Geriatrics(n): lão khoa
- Haematology(n): khoa huyết học
- Internal medicine: nội khoa
- Inpatient department: khoa bệnh nhân nội trú
- Nephrology(n): thận học
- Neurology(n): khoa thần kinh
- Oncology(n): ung thư học
- Odontology(n): khoa nha
- Orthopaedics(n): khoa chỉnh hình
Các mẫu câu giao tiếp cơ bản trong bệnh viện
1.Khi tới nơi
- Khi vừa đến bệnh viện, chúng ta cần gặp một bác sĩ/ y tá hoặc ra quầy lễ tân (reception) đầu tiên để nói về nhu cầu của mình.
- I’d like to see a doctor: Tôi muốn gặp bác sĩ/ Tôi muốn khám bệnh
- I’d like to make an appointment with Doctor …: Tôi muốn hẹn gặp với bác sĩ…
- Is there any doctor who can speak …?: Ở đây có bác sĩ nào nói … không?
- I need a sick note: Tôi cần giấy chứng nhận ốm
- Please take a seat: Xin mời bạn ngồi Do you have an appointment?: Bạn có lịch hẹn trước chưa?
- Is it urgent?: Có khẩn cấp không?
- Do you have private medical insurance/ Health Insurance card?: Bạn có bảo hiểm y tế cá nhân không?
- The doctor’s ready to see you now: Bác sĩ có thể khám cho bạn bây giờ
2.Lời bác sĩ khi giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện
- Can I have a look?: Để tôi xem cho bạn nhé?
- Let me examine you. Roll up your sleeves, please: Cho phép tôi được khám cho bạn. Hãy xắn tay áo lên.
- Where does it hurt?: Bạn đau chỗ nào?
- Does it hurt when I press here?: Bạn có đau khi tôi ấn vào đây không?
- What are your symptoms?: Bạn có triệu chứng bệnh gì?
- How have you been feeling generally? Nhìn chúng anh/chị cảm thấy thế nào?
- How long have you been feeling like this? Anh/chị đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?
- Breathe deeply, please!: Hít thở sâu nào.
- I’m going to take your…. / We need to take…. : Tôi sẽ đo … của bạn
- You need to have a blood test: Anh/chị cần thử máu
- I’ll test your blood pressure: Để tôi kiểm tra huyết áp của bạn
- Are you on any sort of medication? Anh/chị có đang uống thuốc gì không?
- Do you have any allergies? Anh/chị có bị dị ứng không?
- You must be hospitalized right now: Anh phải nhập viện ngay bây giờ.
3.Lời bệnh nhân giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện
- I’ve been feeling sick/ very tired: Dạo gần đây tôi cảm thấy mệt.
- I’m having difficulty breathing: Tôi đang bị khó thở.
- It hurts here: Tôi đau ở đây
- I’m in a lot of pain: Tôi đang rất đau.
- I’ve got a pain in my …: Tôi bị đau ở …
- My joints are aching: Các khớp của tôi rất đau
- I’ve been feeling sick: Gần đây tôi cảm thấy mệt
- I’m constipated: Tôi bị táo bón
- I’ve got diarrhoea: Tôi bị tiêu chảy
- I’ve got a lump: Tôi bị u lồi I’m allergic to… : Tôi bị dị ứng với….
- I think I’ve pulled a muscle in my leg:Tôi nghĩ tôi bị sái chân cho căng cơ
- I’m having difficulty breathing: Tôi đang bị khó thở
- I’ve been feeling depressed: Dạo này tôi cảm thấy rất chán nản
- I’ve been having difficulty sleeping: Dạo này tôi bị khó ngủ
4.Khi bác sĩ đưa ra lời khuyên, cách điều trị
- You’re suffering from…. (Example: high blood pressure): Bạn đang bị ….. (ví dụ: huyết áp cao)
- I’m going to give you an injection: Tôi sẽ tiêm cho anh/chị
- You’re going to need a few stitches: Anh/chị cần vài mũi khâu
- Take (two) of these pills (three) times a day: Uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên
- I’m going to prescribe you some antibiotics: Tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh
- You must be hospitalized right now: Anh phải nhập viện ngay bây giờ.
Mong rằng qua bài viết về chủ đề giao tiếp tiếng anh tại bệnh viện của Ngoại ngữ Phương Lan.Tài liệu tiếng anh, kho tiếng Anh của bạn đã được nạp thêm những mẫu câu và từ vựng cực kỳ thông dụng và hữu ích về giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện, cũng như biết thêm về phương pháp học tiếng Anh hiệu quả.
Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp tại Bưu điện