Tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch

Câu tiếng Anh du lịch tại quầy vé sân bay

Câu tiếng Anh du lịch tại quầy vé sân bay

Câu tiếng Anh Ý nghĩa
I’d like to reserve two seats to Tokyo Tôi muốn đặt 2 chỗ đến Tokyo
Will that be one way or round trip? Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi?
How much is a round trip ticket? Vé khứ hồi giá bao nhiêu?
Will you pay by cash or by credit card? Bạn sẽ thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ tín dụng?
Can I see your ticket and passport, please? Cho tôi xem vé và hộ chiếu của bạn được không?
Is anybody traveling with you today? Hôm nay có ai đi cùng bạn không?
How many luggage are you checking in? Bạn ký gửi bao nhiêu hành lý?
Would you like a window seat or an aisle seat? Bạn muốn ngồi cạnh cửa sổ hay ghế cạnh lối đi?
Window seat please. Làm ơn cho tôi ghế ngồi gần cửa sổ

Câu tiếng Anh du lịch tại hải quan

Câu tiếng Anh Ý nghĩa
What is your nationality? => I’m Vietnamese Quốc tịch của bạn là gì? => Tôi là người Việt Nam
May I see your passport please? => Here is my passport Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn được không? => Đây là hộ chiếu của tôi
Are you here on business or leisure? => I come to rest with my family

 

Bạn đến đây để đi công tác hay du lịch? => Tôi đến nghỉ ngơi cùng với gia đình tôi

Câu tiếng Anh du lịch sử dụng tại khách sạn

Câu tiếng Anh Ý nghĩa
May I reserve a room? Tôi có thể đặt phòng không?
Hi, how much are your rooms? Xin chào, cho tôi hỏi phòng của bạn giá bao nhiêu?
I will only need one room. Tôi chỉ cần một phòng.
I am going to stay for 3 days. Tôi sẽ ở lại trong 3 ngày.
I want a room from June 20nd to June 24th. Tôi muốn một phòng từ ngày 20/6 đến ngày 24/6
We only have a room with two double size beds. Will that be ok? Chúng tôi chỉ có một phòng với 2 giường đôi. Như thế có được không?
I will be alone. Tôi đi một mình
I will only need one room. Tôi chỉ cần một phòng
I would like to reserve the room for 4 days. Tôi muốn đặt phòng trong 4 ngày.
Hello, can I reserve a couple of rooms? Xin chào, tôi có thể đặt trước một vài phòng không?
Hi, I am checking in. Xin chào, tôi đang làm thủ tục đăng ký
Hi, I have a reservation and I am checking in. Xin chào, tôi đã đặt phòng và giờ tôi muốn làm thủ tục đăng ký
Can I see your photo ID? Tôi có thể xem ảnh chứng minh của bạn không?
This is your room’s key. The room 402. Đây là chìa khóa phòng của bạn. Phòng 402.
I’m checking out today. May I settle my bill? Hôm nay tôi sẽ làm thủ tục rời khách sạn. Bây giờ tôi có thể thanh toán hóa đơn của mình không?
May I have a look at the breakdown? Tôi có thể xem qua các chi tiết tính không?
May I pay by credit card? Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
There was a mistake in your bill. Có chút nhầm lẫn trong hóa đơn của bạn
Do you have a bellman/ concierge here? Bạn có nhân viên hướng dẫn khách ở đây không?
May you get someone to get my car? Bạn có thể nhờ ai đó lấy xe ô tô của tôi không?

Câu tiếng Anh du lịch khi đi mua sắm ở nước ngoài

Câu tiếng Anh Ý nghĩa
How much is this/ How much does this cost? Cái này bao nhiêu/Cái này giá bao nhiêu?
Have you got anything cheaper? Bạn có cái nào rẻ hơn không?
Do you have this item in stock? Bạn còn mặt hàng này không?
Do you know anywhere else I could try? Bạn có biết nơi nào khác có bán không?

Câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch thông dụng

Câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch thông dụng

Câu tiếng Anh Ý nghĩa
Can you speak English? Bạn có thể nói tiếng Anh không?
My name is Huyen Tên tôi là Huyền
I’m glad to meet you Tôi rất vui được gặp bạn
Where do you come from? Bạn đến từ đâu?
How long are you going to stay there? Bạn dự định ở đó bao lâu?
Could you show me the way to ……..,please? Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến…….. được không?
Where is the restroom? Phòng vệ sinh ở đâu?
Could you please take me to….? Bạn có thể đưa tôi đến…. không?
Where can I find a bus? Tôi có thể tìm xe buýt ở đâu?
I need your help. Tôi cần sự giúp đỡ của bạn
How much does this cost? Cái này giá bao nhiêu?
Sorry, can you repeat what you just said? Xin lỗi, bạn có thể lặp lại những gì bạn vừa nói không?
I’ll take that. Tôi sẽ lấy cái này
Where can I get something to eat? Tôi có thể tìm thấy đồ ăn ở đâu?
Will you write that down for me? Bạn có thể viết đó ra cho tôi không?
Please call the Vietnamese Embassy. Hãy gọi cho Đại sứ quán Việt Nam.
Could you speak more slowly? Bạn có thể nói chậm hơn?
Could you show me the way to the station, please? Làm ơn chỉ cho tôi đường đến nhà ga được không?
Do you take credit cards? Bạn có mang theo thẻ tín dụng không?
Could you show me on a map how to get there? Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để đến đó?
I lost. Tôi bị lạc mất.
I don’t understand Tôi không hiểu
I don’t speak English very well Tiếng Anh của tôi không tốt lắm
Please speak slowly Làm ơn hãy nói chậm lại được không

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *