Ngoại ngữ Phương Lan tin rằng nhiều bạn đọc đã có kinh nghiệm thuê nhà rồi. Nhưng bạn có biết dùng những từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề về thuê nhà chuyên ngành để thuê nhà không? Bài viết này sẽ hỗ trợ, giúp ích cho bạn rất nhiều và bạn có thể thuê nhà dù bất kỳ nơi đâu.
1.Tiếng anh giao tiếp về muốn thuê nhà gì đó
I am looking for a _______________ to rent. Tôi muốn thuê _________.
2.Loại nhà ở
Ngoại ngữ Phương Lan giới thiệu từ vựng tiếng anh giao tiếp về thuê nhà. Giúp bạn thuận tiện giao tiếp với người thuê nhà tăng thêm vốn từ vựng nói tiếng anh của bạn.
- Room: phòng
- flat / apartment: căn hộ
- studio flat / studio apartment: căn hộ 1 phòng
- detached house: nhà riêng
- semi-detached house: nhà liền kề
- terraced house: nhà trong dãy nhà
- bedsit: nhà trọ ‘terraced house’ là một ngôi nhà trong dãy nhà
3.Giá tiền về tiếng anh giao tiếp về thuê nhà
- Khi thuê nhà không thể bỏ qua bước hỏi giá cả. Thêm vào bộ tài liệu tiếng anh của bạn thật sự cần thiết trong đời sống bản thân.
- How much is the rent per month? Giá thuê nhà hàng tháng là bao nhiêu?
- Are utilities included? Đã bao gồm các tiện ích chưa?
- How much is the deposit? Tiền đặt cọc là bao nhiêu?
- When can I come for a viewing? Khi nào tôi có thể đến xem nhà?
4.Tình trạng căn hộ
- The apartment is ________________? Hỏi căn hộ có đầy đủ đồ đạc hay không
- Furnished: đầy đủ đồ đạc
- Unfurnished: không có đồ đạc
- Are pets allowed? Có cho phép thú cưng hay không?
- How can I switch the energy supplier? Tôi có thể đổi nhà cung cấp năng lượng không?
- How many other tenants are living in the apartment? Có bao nhiêu người sống trong căn hộ này?
- How many viewings has it had? Có bao nhiêu người đã đến xem nhà?
- Can I see electrical and gas installation checks/reports? Tôi có thể xem giấy tờ về điện và gas hay không?
- How long is the lease? Thời hạn thuê nhà là bao lâu?
- Have there been any neighbor disputes? Đã bao giờ có trục trặc giữa những người hàng xóm chưa?
- What renovations have been done? Nhà đã cải tạo những gì
- How old is the boiler and when was it last inspected? Lò hơi đã cũ chưa và lần gần đây nhất nó được kiểm tra là khi nào?
- When was it last rewired? Lần mắc lại dây điện gần đây nhất là khi nào?
- Who lives upstairs/downstairs/next door? Ai sống ở tầng trên/ tầng dưới/ bên cạnh?
- Is there a parking space included? Có bãi đỗ xe không?
- Has anyone ever been murdered here? Có ai đã từng bị sát hại ở đây chưa?
5.Cơ sở vật chất
- Hỏi xem các cơ sở vật chất có hoạt động tốt không – Does ___________ work? (__________ có hoạt động tốt không?)
- the plumbing: hệ thống ống nước
- the heating: hệ thống sưởi
- Is the landlord in charge of doing repairs? Chủ nhà có chịu trách nhiệm sửa chữa không?
- Where are the gas and electricity meters? Ga và đồng hồ điện ở đâu?
- Do you have any instruction manuals or warranties on electrical items? Bạn có hướng dẫn sử dụng và bảo hành của những mặt hàng điện tử hay không?
- Who supplies the energy, broadband and home phone? Đơn vị nào cung cấp các nguồn năng lượng, cáp quang và điện thoại nhà?
- Where is the thermostat? Điều nhiệt ở đâu?
- Can I see the gas safety certificate? Tôi có thể xem giấy chứng nhận an toàn ga được không?
6.Môi trường sống xung quanh và giao thông
- Is the apartment close to public transportation? Căn hộ có gần trạm dừng phương tiện công cộng không?
- How far from the bus is it? / How close to the subway is it? Trạm xe buýt cách đây bao xa? / Ga tàu điện ngầm cách đây bao xa?
- Is it closed to hospital/university/supermarket/store? Có gần bệnh viện / trường học / siêu thị / cửa hàng không?
- What kind of neighborhood is it? Môi trường sống xung quanh đó thế nào?
7.Hợp đồng thuê nhà
What is the duration of the lease? Thời hạn của hợp đồng thuê nhà là bao lâu?
When can I move in? Khi nào tôi có thể chuyển đến ở?
When do I pay the rent? Khi nào tôi phải trả tiền thuê?
8.Các cụm từ thường gặp trong tiếng anh giao tiếp về thuê nhà
Từ vựng cơ bản tỏng hợp đồng bạn cần biết. Nhằm tăng vốn từ vựng và đọc hợp đồng kỹ càng. Bên cạnh đó, muốn cải thiện tiếng anh nên đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh học tiếng anh để nâng cao tiếng anh bản thân.
Hợp đồng cho thuê
- deposit: tiền đặt cọc
- lease: hợp đồng cho thuê
- landlord: chủ nhà
- tenant: người thuê
Tình trạng nhà
- cable ready: truyền hình cáp đã được kết nối sẵn trong mỗi thiết bị
- covered parking/underground parking: bãi đậu xe có mái che / hầm để xe
- laundry room/laundromat: tiệm giặt ủi công cộng / tiệm giặt ủi tự động
- coin operated laundry machines: máy giặt hoạt động bằng đồng xu
- fully furnished: đầy đủ nội thất
- leasing office: văn phòng cho thuê
Hy vọng bài viết tiếng anh giao tiếp về chủ đề thuê nhà của Ngoại ngữ Phương Lan này sẽ giúp ích trong cuộc sống của bạn. Nhanh tay lưu lại vào cuốn cẩm nang học tiếng Anh của bạn và ôn luyện thường xuyên để mau chóng thành thạo tiếng Anh giao tiếp.
Xem thêm:Trung tâm tiếng Anh tại Vĩnh Phúc