TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LUẬT THƯƠNG MẠI TRONG HỢP ĐỒNG QUỐC TẾ

tiếng anh chuyên nghành tại vĩnh yên

 

Tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại đóng vai trò thiết yếu trong các giao dịch, đàm phán quốc tế. Đây là kỹ năng bắt buộc phải có với người đi làm không chỉ trong ngành luật mà còn cả trong các ngành kinh tế, thương mại.tiếng anh chuyên nghành tại vĩnh yên

 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại trong hợp đồng quốc tế

Khi làm việc trong môi trường quốc tế, các mẫu hợp đồng tiếng Anh thương mại có thể sẽ tham chiếu các bộ luật thương mại quốc tế khác nhau, tùy vào thỏa thuận giữa 2 bên, chính vì thế, khó có thể có được một mẫu hợp đồng tiếng Anh thương mại cố định cho tất cả các giao dịch.

Tuy nhiên, nhìn chung, một hợp đồng quốc tế thường gồm những Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại sau:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại tổng quát:

  1. Be in the process of: trong tiến trình
  2. Job opening: công việc đang được tuyển dụng
  3. Keep an open mind: sẵn sàng học hỏi, tiếp thu
  4. Take the floor: phát biểu ý kiến
  5. Impeach: đặt vấn đề
  6. Stock market: thị trường chứng khoán
  7. Transaction: thương vụ, giao dịch
  8. Income = revenue: doanh thu
  9. Emergency supplies: nguồn hàng khẩn cấp
  10. provisions applied: điều khoản áp dụng
  11. port: cảng hàng hóa
  12. arbitrator: trọng tài
  13. appendix: phụ lục
  14. purchase contract: hợp đồng mua bán hàng hóa
  15. other provisions: những điều khoản khác
  16. commercial term : thuật ngữ thương mại
  17. certificate of origin: chứng nhận xuất xứ (của hàng hóa)
  18. buyer’s choice: sư lựa chọn của bên mua
  19. consumer market: thị trường tiêu thụ
  20. modified: sửa đổi
  21. breach of contract: vi phạm hợp đồng
  22. appropriate rates: tỉ lệ tương ứng
  23. other incomes: các nguồn thu nhập khác
  24. modification of contract: sửa đổi hợp đồng
  25. investment lisence: giấy phép đầu tư
  26. decree: nghị định
  27. circulars: thông tư
  28. decision of establishment: quyết định thành lập
  29. trade registration certificate: giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
  30. head office: trụ sở chính
  31. the contents in contract: nội dung được nêu trong hợp đồng
  32. the bargained parties: các bên giao kết hợp đồng
  33. date of issue: ngày cấp/ngày phát hành
  34. the certificate of land ownership: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
  35. the certificate of flat ownership: giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở
  36. law consequence: hậu quả pháp lý
  37. legal benefit: lợi ích hợp pháp
  38. the ban of law: điều cấm của pháp luật
  39. the notary public: công chứng viên
  40. pleading: tranh tụng
  41. lawsuit: vụ kiện
  42. defedant: bị đơn
  43. plaintiff: nguyên đơn
  44. Ordinance: pháp lệnh
  45. economic arbitrator: trọng tài kinh tế
  46. complaints related to: những khiếu nại liên quan đến….
  47. letter of authority: giấy ủy quyền
  48. reconcilation : hòa giải
  49. name of company: tên doanh nghiệp
  50. deploying: bố trí, triển khai
  51. civil code: bộ luật dân sự
  52. Code of Civil Procedure: Bộ luật tố tụng dân sự
  53. the transfer conditions: điều kiện chuyển nhượng, thế chấp
  54. Representative office: Văn phòng đại diện
  55. trade service lisence: giấy phép kinh doanh dịch vụ
  56. abbreviated name: tên viết tắt
  57. name of company = enterprise’ name: tên doanh nghiệp
  58. documents of guiding the implementation: các văn bản hướng dẫn thi hành
  59. amendments and additions: sửa đổi và bổ sung
  60. the same value: có giá trị như nhau
  61. liquidation: thanh lý
  62. the guarantee fees: phí bảo lãnh
  63. place of work: nơi làm việc
  64. type of work: loại công việc
  65. probation time: thời gian thử việc
  66. in accordance with law: theo quy định của pháp luật
  67. take responsbilities for: chịu trách nhiệm
  68. rights and obligations: quyền và nghĩa vụ
  69. other cost: chi phí khác
  70. in cheque: chuyển khoản
  71. in the scale: trong phạm vi
  72. from the day: kể từ ngày
  73. did not have effect any more: không còn hiệu lực nữa
  74. mortgage contract of land use right: hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất
  75. mortgagee: bên nhận thế chấp
  76. mortgage: bên thế chấp
  77. type of land: loại đất
  78. Commitment = pledgement: cam kết
  79. qualification: trình độ chuyên môn
  80. appendix of the contract: phụ lục hợp đồng
  81. economic contract: hợp đồng kinh tế
  82. stipulate: quy định
  83. investor: chủ đầu tư
  84. letter of proxy = letter of authority: giấy ủy quyền
  85. represented by: đại diện là, được đại diện bởi
  86. preciseness: chắc chắn
  87. phase: khâu, giai đoạn
  88. assign: người thừa kế, giao, phân công
  89. trading lisence: giấy phép kinh doanh
  90. the currency using to pay: đồng tiền dùng để thanh toán
  91. method of payment: phương thức thanh toán
  92. as agreed: như đã thỏa thuận
  93. the law regulation: theo quy định của pháp luật
  94. at all cost: bằng mọi giá
  95. performing the work as authorized: thực hiện công việc theo ủy quyền
  96. the last term: điều khoản cuối cùng
  97. at the time of notarizing: tại thời điểm công chứng
  98. the third party=the third person: bên thứ 3
  99. end the contract: chấm dứt hợp đồng
  100. singboard: bảng hiệu
  101. consiger: bên giao hàng
  102. consigee: bên nhận hàng
  103. the following terms: các điều khoản sau
  104. according to statistics: theo số liệu thống kê
  105. according to estimation: theo ước tính
  106. according to survey data: theo số liệu điều tra, theo số liệu khảo sát
  107. within the authority scale: trong phạm vi ủy quyền
  108. is there are any dispute: nếu có tranh chấp
  109. the rate of progress and results: tiến độ và kết quả thực hiện công việc
  110. company’s charter: điều lệ của công ty
  111. business activity: hoạt động kinh doanh
  112. payment ability: khả năng chi trả, khả năng thanh toán
  113. other service: các dịch vụ khác
  114. incurring: phát sinh
  115. constant=consecutive: liên tục
  116. other agreement: các thỏa thuận khác
  117. the business line: ngành nghề kinh doanh
  118. actual market transaction: giao dịch thực tế trên thị trường

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại trong hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất

  1. the mortgaged land area: diện tích đất đem thế chấp
  2. the amount of loan: số tiền vay
  3. in word: bằng chữ
  4. in number: bằng số
  5. total mortgage value: tổng giá trị tài sản thế chấp
  6. mode of payment: phương thức thanh toán
  7. the deadline of clearing debt: thời hạn trả nợ
  8. market value: giá thị trường
  9. single property: tài sản riêng biệt
  10. similar property: tài sản tương tự

Trên đây là những từ vựng Tiếng anh chuyên ngành luật thương mại căn bản mà bạn cần nắm vững khi học tiếng Anh chuyên ngành luật, kinh tế, thương mại. Tuy nhiên, chỉ học từ vựng thôi là chưa đủ, để ứng dụng Tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại trong công việc một cách hiệu quả, bạn cần học cách sử dụng mẫu câu, soạn thảo các văn bản chuyên ngành, giao tiếp và đàm phán với người bản xứ. Những kiến thức trên khó mà học được từ các chương trình học tiếng Anh thông thường mà cần giáo trình riêng và sự hướng dẫn bài bản từ những giảng viên giàu kinh nghiệm đào tạo cho người đi làm. Ngoại ngữ Phương Lan tự tin đáp ứng tất cả những yếu tố ấy. Hãy để lại thông tin liên lạc để nhận được tư vấn lộ trình học tiếng Anh dành riêng cho người đi làm hoàn toàn miễn phí nhé!

Xem thêm: Tiếng Anh doanh nghiệp

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *