Thì hiện tại hoàn thành (Past perfect tense) là một trong những thì thường xuất hiện rất nhiều trong những dạng đề thi hay mẫu câu giao tiếp. Tuy nhiên đây là loại thì thường gây ra nhiều nhầm lẫn với những người mới học tiếng Anh. Hiểu được khó khăn đó, Ngoại ngữ Phương Lan đã tổng hợp những kiến thức bạn cần biết để nắm chắc thì hiện tại hoàn thành ở bài viết dưới đây.
Trong bài viết này, Ngoại ngữ Phương Lan sẽ cung cấp cho các bạn những kiến thức về khái niệm, cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và những bài tập về thì hiện tại hoàn thành để áp dụng. Nếu bạn còn cảm thấy chưa tự tin với những hiểu biết của mình về loại thì này, hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây để trang bị cho mình những kiến thức tiếng Anh căn bản nhất.
1.Khái niệm, định nghĩa thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense (thì HTHT) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.
2.Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành
2.1. Thể khẳng định
Cấu trúc: S + have/ has + VpII
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ
- Have/ has: trợ động từ
- VpII: động từ phân từ II (Bảng động từ bất quy tắc)
Lưu ý:
- S = I/ We/ You/ They + have
- S = He/ She/ It + has
Ví dụ:
- She has lived in Saigon since she was a little girl. ( Cô ấy đã sống ở Sài Gòn kể từ khi còn bé. )
- We have worked in this factory for 15 years. ( Chúng tôi đã làm việc trong nhà máy này được 15 năm.
2.2. Thể phủ định
Cấu trúc: S + have/ has + not + VpII
Lưu ý:
- have not = haven’t
- has not = hasn’t
Ví dụ:
- They haven’t played football for years. (Họ đã không chơi bóng đá trong nhiều năm.)
- She hasn’t met her classmates for a long time. (Cô ấy đã không gặp các bạn cùng lớp trong một thời gian dài.)
2.3. Thể nghi vấn (Câu hỏi thì hiện tại hoàn thành)
2.3.1. Câu hỏi Yes/No question
Cấu trúc: Have/ Has + S + VpII +… ?
Trả lời:
- Yes, S + have/ has.
- No, S + haven’t/ hasn’t.
Ví dụ:
- Has he ever travelled to Europe? (Anh ấy đã bao giờ đi tới Châu Âu chưa?)
Yes, he has./ No, he hasn’t. - Have you finished your homework yet? (Cậu đã làm xong bài về nhà chưa?
Yes, I have./ No, I haven’t.
2.3.2. Câu hỏi WH- question
Cấu trúc: WH-word + have/ has + S (+ not) + VpII +…?
Trả lời: S + have/ has (+ not) + VpII +…
Ví dụ:
- Where have you and your kids been? (Cậu và các con cậu vừa đi đâu thế?)
- Why has he not eaten this cake yet? (Tại sao anh ấy vẫn chưa ăn cái bánh này?)
3.Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh
Cách dùng hiện tại hoàn thành khá phổ biến trong ngữ pháp và các cuộc hội thoại tiếng Anh. Vậy bạn đã biết khi nào dùng hiện tại hoàn thành chưa? Hãy cùng tham khảo bảng dưới đây nhé!
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành | Ví dụ |
Diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn ở hiện tại.
Các từ có thể đi kèm theo: today/ this morning/ this evening |
→ sự việc “ở cùng bố mẹ” và “không được đọc” đã bắt đầu từ trong quá khứ và ở hiện tại vẫn đang tiếp tục xảy ra. |
Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ. |
→ sự việc “viết sách” và “xem phim” đã từng diễn ra nhiều lần trong quá khứ (“năm cuốn sách” và “ba lần”) |
Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại
LƯU Ý: thường có dùng “ever” hoặc “never” |
|
Diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra. |
→ sự việc “vừa ăn” và “vừa đến” đã xảy ra ngay trước thời điểm nói ít lâu. |
Dùng để thể hiện khi thời điểm xảy ra sự việc không quan trọng hoặc không được biết rõ. |
→ thời điểm diễn ra việc “mất xe đạp” và “chiếm chỗ ngồi” không được biết rõ hoặc không quan trọng. |
Dùng để nói về sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn tác động đến hiện tại
|
|
Hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói
|
=> Việc đánh mất điện thoại di động đã xảy ra, làm ảnh hưởng đến việc gọi đến của người khác ở hiện tại. |
Xem thêm:THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (Present Simple)