TẾT TRUNG THU HÀN QUỐC

TẾT TRUNG THU HÀN QUỐC

Tết Trung Thu trong tiếng Hàn được gọi là Chuseok (추석) –  là một trong những ngày lễ truyền thống lớn nhất của Hàn Quốc. Bởi Trung thu được xem như là ngày lễ tạ ơn tổ tiên của mình; là ngày người dân Hàn Quốc cảm tạ trời đất đã ban cho một mùa màng bội thu và cầu mong đời sống luôn ấm no, đầy đủ. Để hiểu hơn về ngày lễ lớn này, các bạn hãy cùng NGOẠI NGỮ PHƯƠNG LAN tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến chủ đề Tết Trung thu nhé!

1.한국전통축제: Lễ hội truyền thống của Hàn Quốc
2.추석: tết trung thu
3.한가위: ngày lễ hội lớn giữa mùa thu
4.위성=달: mặt trăng
5.보름달: rằm
6.상현달: trăng khuyết
7.만월: trăng tròn
8.초롱: đèn lồng
9.초롱 퍼레이드: rước đèn
10.달력: lịch
TẾT TRUNG THU HÀN QUỐC
11.음력: âm lịch
12.양력: dương lịch
13.휴일/휴진/휴무: ngày nghỉ
14.잔칫날: ngày lễ tiệc
15.송편: bánh gạo hình bán nguyệt (bánh trung thu của người Hàn đây ^^)
16.강강술래: điệu múa dân gian của người Hàn trong dịp lễ trung thu
17.토란탕: súp khoai môn (món ăn trong ngày lễ này)
18.보름달이 뜨다: trăng rằm lên
19.연휴: nghỉ dài ngày
20.기념일: ngày kỉ niệm
21.민속놀이: trò chơi dân gian
Hy vọng thông qua bài từ vựng này, các bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức bổ ích về ngày lễ Trung thu của Hàn Quốc. Chúc các bạn và gia đình một ngày lễ Trung thu thật đầm ấm và hạnh phúc!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *