Tính từ chỉ tính cách là một trong những loại tính từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Thông thường, khi được yêu cầu giới thiệu bản thân hoặc mô tả về người khác, các bạn thường dùng những từ như: Kind, smart, funny… nhưng việc sử dụng những từ ngữ quen thuộc rất dễ gây nhàm chán hoặc không được đánh giá cao trong các bài thi. Hiểu được vấn đề này,Ngoại ngữ Phương Lan chia sẻ đến bạn bài tổng hợp những tính từ chỉ tính cách được dùng nhiều nhất, cùng tham khảo nhé!
Một số tính từ chỉ tính cách thông dụng
Tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh là tính từ mang tính chất miêu tả, bày tỏ thái độ, quan điểm về tính cách của người khác. Hoặc dùng để bộc bạch tính cách của chính người nói.
Sau đây là một số tính từ chỉ tính cách con người thông dụng được chia theo từng nhóm để giúp các bạn có thể dễ dàng phân biệt hơn.
- Cheerful /’t∫iəful/: vui mừng, hớn hở, tươi cười, phấn khởi
- Funny /’fʌni/: Vui vẻ
- Happy /’hæpi/: vui vẻ
- Humorous /’hju:mərəs/: Hài hước
- Optimistic /,ɒpti’mistik/: Lạc quan
- Witty /ˈwɪti/: dí dỏm
1.Tính từ chỉ tính cách thân thiện
- Adaptable /ə’dæptəbl/: có thể thích nghi, có thể thích ứng
- Adorable /ə’dɔ:rəbl/: đáng yêu, đáng quý mến
- Affectionate /ə’fek∫nit/: thân mật, trìu mến
- Gentle /ˈdʒentl/: hiền hòa, dịu dàng
- Friendly /frendli/: thân thiện
2.Tính từ chỉ tính cách tích cực
- Brave /breɪv/: dũng cảm, can đảm
- Brilliant /ˈbrɪliənt/: tài ba, xuất chúng
- Boundless /’baundlis/: vô hạn, bao la, không bờ bến
- Bright /braɪt/: sáng dạ, thông minh, nhanh trí, sáng sủa, rực rỡ, sáng ngời,
- rạng rỡ
- Calm /kɑːm/: điềm tĩnh
- Cautious /ˈkɔːʃəs/: cẩn trọng
- Charming /ˈtʃɑːmɪŋ/: mê hoặc, quyến rũ
- Childish /ˈtʃaɪldɪʃ/: trẻ con
- Clever /ˈklevər/: khôn ngoan
- Considerate /kənˈsɪdərət/: chu đáo
- Cooperative /kəʊˈɒpərətɪv/: có tinh thần hợp tác
- Courageous /kəˈreɪdʒəs/: gan dạ
- Creative /kriˈeɪtɪv/: sáng tạo
- Daring /ˈdeərɪŋ/: táo bạo
- Generous /’dʒenərəs/: rộng lượng, hào phóng, thịnh soạn, khoan hồng
- Gentle /’dʒentl/: hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng, hòa nhã
- Glib /glib/: lém lỉnh, liến thoắng
- Good /gʊd/: cừ, tốt, giỏi, đảm đang, được việc
- Gorgeous /’gɔ:dʒəs/: tuyệt đẹp, đẹp đẽ, tuyệt vời
- Faithful /ˈfeɪθfl/: chung thủy
- Hardworking /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/: chăm chỉ
- Honest /ˈɒnɪst/: trung thực
- Humble /ˈhʌmbl/: khiêm tốn, nhún nhường
- Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/: có trí tưởng tượng phong phú
- Intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/: thông minh
- Impartial /im’pɑ:∫əl/: công bằng, không thiên vị, vô tư
- Industrious /in’dʌstriəs/: cần cù, siêng năng
- Instinctive /in’stiηktiv/: theo bản năng, do bản năng
- Loyal /ˈlɔɪəl/: trung thành
- Mature /məˈtʃʊər/: trưởng thành
- Merciful /’mə:siful/: nhân từ, khoan dung
- Modern /’mɔdən/: hiện đại, tân thời
- Naive /naɪˈiːv/: ngây thơ
- Patriotic /ˌpeɪtriˈɒtɪk/: yêu nước
- Polite /pəˈlaɪt/: lịch thiệp
- Responsible /rɪˈspɒnsəbl/: có trách nhiệm
- Romantic /rəʊˈmæntɪk/: lãng mạn
- Serious /ˈsɪəriəs/: đứng đắn, nghiêm túc
- Skilful /ˈskɪlfl/: thành thục, khéo léo
- Smart /smɑːt/: sáng sủa, gọn gàng
- Soft /’sɒfti/: Dịu dàng
- Studious /ˈstjuːdiəs/: chăm học
- Strict /strɪkt/: nghiêm khắc
- Strong /strɒŋ/: mạnh mẽ
- Vulnerable /ˈvʌlnərəbl/: mong manh, dễ bị tổn thương
- Weak /wiːk/: yếu đuổi
- Wise /waɪz/: thông thái
- Tolerant /ˈtɒlərənt/: khoan dung
- Trustworthy /ˈtrʌstwɜːði/: đáng tin cậy
3.Tính từ chỉ tính cách hướng nội
- Above-board /ə’bʌv’bɔ:d/: thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm
- Cagey /’keidʒi/ or cagy /’keidʒi/: kín đáo, khó gần, không cởi mở
- Cold /kould/: lạnh lùng
- Introverted /’intrəvə:tid/: hướng nội, nhút nhát
- Independent /ˌɪndɪˈpendənt/: độc lập
- Individualistic: theo chủ nghĩa cá nhân
- Gullible /ˈɡʌləbl/: đơn thuần, cả tin
- Lonely /ˈləʊnli/: cô đơn
- Mysterious /mɪˈstɪəriəs/: bí ẩn
- Quiet /ˈkwaɪət/: im lặng
- Shy /ʃaɪ/: nhút nhát
- Thoughtful /ˈθɔːtfl/: trầm tư, chín chắn
- Understanding /,ʌndə’stændiη/: hiểu biết
4.Tính từ chỉ tính cách hướng ngoại
- Adventurous /ədˈventʃərəs/: thích phiêu lưu
- Active /’æktiv/: tích cực, nhanh nhẹn, lanh lợi
- Agreeable /ə’gri:əbl/: dễ chịu, dễ thương, vui lòng, sẵn sàng, tán thành
- Aggressive /ə’gresiv/: tháo vát, xông xáo, năng nổ
- Alert /ə’lə:t/: cảnh giác, lanh lợi, tỉnh táo
- Alluring /ə’lujəriη/: quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ, có duyên, làm say mê, làm xiêu lòng
- Beneficent /bi’nefisənt/: hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ tâm, thương người, nhân từ
- Benign /bi’nain/ or benignant /bi’nignənt/: tốt, nhân từ, dịu hiền
- Capable /’keipəbl/: có năng lực, thạo, giỏi, có khả năng
- Carefree /ˈkeəfriː/: vô lo vô nghĩ
- Curious /ˈkjʊəriəs/: tò mò
- Easy-going /ˌiːzi.ˈɡəʊɪŋ/: dễ tính, hướng ngoại
- Extroverted /’ekstrəvə:tid/: Hướng ngoại
- Eager /ˈiːɡər/: nhiệt tình
- Energetic /ˌenəˈdʒetɪk/: hoạt bát
- Enthusiastic /in,θju:zi’æstik/: Nhiệt tình, hăng hái
- Generous /ˈdʒenərəs/: rộng rãi, rộng lượng
- Open-minded /,əʊpən’maindid/: Cởi mở, khoáng đạt, phóng khoáng
- Out going /aʊt ‘gəʊiη/: Cởi mở, thoải mái
- Helpful /ˈhelpfl/: hay giúp đỡ
- Kind /kaind/ : Tốt bụng
- Mischievous /ˈmɪstʃɪvəs/: tinh nghịch
- Resourceful /rɪˈsɔːsfl/: tháo vát, khôn khéo
- Self-confident /ˌself.ˈkɒnfɪdənt/: tự tin
- Timid /ˈtɪmɪd/: rụt rè
- Talkative /ˈtɔːkətɪv/: hoạt ngôn
- Upbeat /’ʌpbi:t/: lạc quan, vui vẻ
- Vigorous /’vigərəs/: hoạt bát, đầy sinh lực, mạnh khỏe, cường tráng
- Vivacious /vi’vei∫əs/: sôi nổi, hoạt bát, lanh lợi
- Tính từ chỉ tính cách kiêu ngạo
Arrogant /’ærəgənt/: kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn - Bossy /ˈbɒsi/: hay sai bảo người khác
- Conceited /kənˈsiːtɪd/: tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại
- Haughty /’hɔ:ti/: kiêu căng, ngạo nghễ
- Vain /vein/: kiêu ngạo, tự phụ
5.Tính từ chỉ tính cách tiêu cực
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: tham vọng
- Angry /’æηgri/: giận dữ, tức giận, cáu
- Artful /’ɑ:tful/: xảo quyệt, tinh ranh, ma mãnh, lắm mưu mẹo
- Ashamed /ə’∫eimd/: xấu hổ, hổ thẹn, ngượng
- Avaricious /,ævə’ri∫əs/: hám lợi, tham lam
- Awful /’ɔ:ful/: rất khó chịu, khó chịu vô cùng
- Bad-tempered /’bæd’tempəd/: hay cáu, xấu tính, dễ nổi nóng
- Badly-behaved /’bædli bɪˈheɪvd/: thô lỗ
- Blackguardly /’blægɑ:dli/: đê tiện, tục tĩu
- Blunt /blʌnt/: không ý tứ, lỗ mãng, toạc móng heo (lời nói)
- Brash /bræ∫/ (Ame.): hỗn láo, hỗn xược
- Careless /’keəlis/: bất cẩn, sơ suất, lơ đễnh, cẩu thả
- Caddish /’kædi∫/: vô giáo dục, đểu cáng
- Capricious /kə’pri∫əs/: thất thường, đồng bóng
- Crazy /ˈkreɪ.zi/: điên, điên cuồng, ngu xuẩn
- Cross /krɔs/: bực mình, cáu gắt (to be cross with somebody: cáu với ai đó)
- Crotchety /’krɔt∫iti/: cộc cằn
- Crude /kru:d/: thô lỗ, lỗ mãng, thô bạo, thô bỉ
- Cunning /’kʌniη/: xảo quyệt, ranh vặt, láu cá, xảo trá
- Cold-blooded /kould blʌdid/: nhẫn tâm, tàn ác, có máu lạnh
- Coherent /kou’hiərənt/: mạch lạc, chặt chẽ
- Clumsy /’klʌmzi/: vụng về, lóng ngóng
- Cynical /’sinikəl/: hay hoài nghi,hay chỉ trích cay độc, hay nhạo báng, giễu cợt
- Demanding /dɪˈmɑːndɪŋ/: hay đòi hỏi
- Foolish /ˈfuːlɪʃ/: ngu ngốc
- Grumpy /ˈɡrʌmpi/: cục cằn, cáu bẳn
- Greedy /’gri:di/: tham lam
- Jealous /ˈdʒeləs/: hay ghen tị
- Lazy /ˈleɪzi/: lười nhác
- Mischievous /’mist∫ivəs/: tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lĩnh
- Rude /ruːd/: thô lỗ
- Selfish /ˈselfɪʃ/: ích kỷ
- Sly /slaɪ/: ranh mãnh, láu cá, xảo quyệt
- Stubborn /ˈstʌbən/: ương bướng, không biết nghe lời
- Sight-fisted /ˌtaɪtˈfɪstɪd/: keo kiệt, hà tiện
- Thrifty /’θrifti/: tằn tiện, tiết kiệm, dè xẻn
- Tough /tʌf/: nghiêm khắc, cứng cỏi, cứng rắn
- Tricky /’triki/: quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn, cáo già
- Uncouth /ʌnˈkuːθ/: quê kệch, thô lỗ
- Bottom of Form
Vừa rồi là những tính từ chỉ tính cách thường gặp mà Ngoại ngữ Phương Lan đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Hy vọng những kiến thức vừa rồi có thể giúp bạn củng cố và mở rộng thêm vốn từ tiếng Anh của mình.
Xem thêm:Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc